43 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ ngã ba rẽ vào khu dân cư Nà Rẳng - Tổ dân phố 08 theo QL3 - đến hết đất địa giới cũ thị trấn Hoà Thuận - xã Lương Thiện. |
669.000
|
502.000
|
376.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
44 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào Tổ dân phố 10. |
669.000
|
502.000
|
376.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
45 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào Tổ dân phố 09. |
669.000
|
502.000
|
376.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
46 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Nà Rài cũ thuộc Tổ dân phố 08. |
669.000
|
502.000
|
376.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
47 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Bó Pu - Nà Rẳng cũ thuộc Tổ dân phố 08 |
669.000
|
502.000
|
376.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
48 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Bó Pu - Nà Seo cũ thuộc Tổ dân phố 08, Tổ dân phố 09. |
669.000
|
502.000
|
376.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
49 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Pò Rịn cũ thuộc Tổ dân phố 08. |
669.000
|
502.000
|
376.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
50 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào Tổ dân phố 03 |
669.000
|
502.000
|
376.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
51 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Nà Mười cũ thuộc Tổ dân phố 02. |
669.000
|
502.000
|
376.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
52 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Bó Chiểng cũ thuộc Tổ dân phố 01. |
669.000
|
502.000
|
376.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
53 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Bản Cải cũ thuộc Tổ dân phố 01. |
669.000
|
502.000
|
376.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
54 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Cốc Khau cũ thuộc Tổ dân phố 02. |
669.000
|
502.000
|
376.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
55 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường tỉnh lộ tiếp giáp xóm Đoỏng Lèng (thị trấn Tà Lùng) theo đường đi Cách Linh - đến hết đất địa giới thị trấn Hoà Thuận (giáp xã Đại Sơn). |
669.000
|
502.000
|
376.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
56 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 sau nhà ông Phan Văn Điệp thửa đất 266 tờ bản đồ 63 - đến hết địa phận đường rẽ vào nhà thờ Bó Tờ nay là tổ dân phố 3. |
669.000
|
502.000
|
376.000
|
263.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
57 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ ngã ba rẽ vào khu dân cư Nà Rẳng - Tổ dân phố 08 theo QL3 - đến hết đất địa giới cũ thị trấn Hoà Thuận - xã Lương Thiện. |
535.000
|
402.000
|
301.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
58 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào Tổ dân phố 10. |
535.000
|
402.000
|
301.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
59 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào Tổ dân phố 09. |
535.000
|
402.000
|
301.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
60 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Nà Rài cũ thuộc Tổ dân phố 08. |
535.000
|
402.000
|
301.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
61 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Bó Pu - Nà Rẳng cũ thuộc Tổ dân phố 08 |
535.000
|
402.000
|
301.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
62 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Bó Pu - Nà Seo cũ thuộc Tổ dân phố 08, Tổ dân phố 09. |
535.000
|
402.000
|
301.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
63 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Pò Rịn cũ thuộc Tổ dân phố 08. |
535.000
|
402.000
|
301.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
64 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào Tổ dân phố 03 |
535.000
|
402.000
|
301.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
65 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Nà Mười cũ thuộc Tổ dân phố 02. |
535.000
|
402.000
|
301.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
66 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Bó Chiểng cũ thuộc Tổ dân phố 01. |
535.000
|
402.000
|
301.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
67 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Bản Cải cũ thuộc Tổ dân phố 01. |
535.000
|
402.000
|
301.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
68 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Cốc Khau cũ thuộc Tổ dân phố 02. |
535.000
|
402.000
|
301.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
69 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường tỉnh lộ tiếp giáp xóm Đoỏng Lèng (thị trấn Tà Lùng) theo đường đi Cách Linh - đến hết đất địa giới thị trấn Hoà Thuận (giáp xã Đại Sơn). |
535.000
|
402.000
|
301.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
70 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 sau nhà ông Phan Văn Điệp thửa đất 266 tờ bản đồ 63 - đến hết địa phận đường rẽ vào nhà thờ Bó Tờ nay là tổ dân phố 3. |
535.000
|
402.000
|
301.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
71 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ ngã ba rẽ vào khu dân cư Nà Rẳng - Tổ dân phố 08 theo QL3 - đến hết đất địa giới cũ thị trấn Hoà Thuận - xã Lương Thiện. |
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
72 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào Tổ dân phố 10. |
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
73 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào Tổ dân phố 09. |
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
74 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Nà Rài cũ thuộc Tổ dân phố 08. |
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
75 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Bó Pu - Nà Rẳng cũ thuộc Tổ dân phố 08 |
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
76 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Bó Pu - Nà Seo cũ thuộc Tổ dân phố 08, Tổ dân phố 09. |
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
77 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Pò Rịn cũ thuộc Tổ dân phố 08. |
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
78 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào Tổ dân phố 03 |
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
79 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Nà Mười cũ thuộc Tổ dân phố 02. |
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
80 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Bó Chiểng cũ thuộc Tổ dân phố 01. |
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
81 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Bản Cải cũ thuộc Tổ dân phố 01. |
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
82 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Cốc Khau cũ thuộc Tổ dân phố 02. |
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
83 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường tỉnh lộ tiếp giáp xóm Đoỏng Lèng (thị trấn Tà Lùng) theo đường đi Cách Linh - đến hết đất địa giới thị trấn Hoà Thuận (giáp xã Đại Sơn). |
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
84 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 sau nhà ông Phan Văn Điệp thửa đất 266 tờ bản đồ 63 - đến hết địa phận đường rẽ vào nhà thờ Bó Tờ nay là tổ dân phố 3. |
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |