201 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại X - Phường Tân Giang |
Đoạn đường từ ngã 3 có lối rẽ lên khu dân cư xí nghiệp được theo đường vào khu Kéo Mơ thuộc tổ dân phố 12 gặp đường tránh Quộc lộ 34B
|
1.098.000
|
824.000
|
618.000
|
433.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
202 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại X - Phường Tân Giang |
Đoạn đường từ ngã ba mỏ muối và đường đi địa chất - đến ngã ba đường rẽ vào Nhà văn hóa tổ 10
|
1.098.000
|
824.000
|
618.000
|
433.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
203 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại X - Phường Tân Giang |
Đoạn đường từ ngã 3 mỏ muối và đường đi địa chất rẽ vào khu 2 mỏ muối - đến hết địa giới phường Tân Giang giáp với phường Hòa Chung.
|
1.098.000
|
824.000
|
618.000
|
433.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
204 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại III - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ đầu cầu Sông Hiến theo đường Phai Khắt Nà Ngần (mới) - đến hết ranh giới thửa đất quán Karaoke KTV hộ bà Nông Thị Xuân (thửa đất số 75, tờ bản đồ 66)
|
10.690.000
|
8.018.000
|
6.014.000
|
4.210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
205 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại IX - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ giáp quán Karaoke KTV theo đường Phai khắt Nà ngần (mới) - đến đầu cầu Gia Cung.
|
7.723.000
|
5.793.000
|
4.345.000
|
3.041.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
206 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại IX - Phường Sông Hiến |
Đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp) - đến điểm vuốt nối với đường liên tổ 13-29 hiện nay (thuộc tổ 8-16 mới sau sáp nhập tổ dân phố)
|
7.723.000
|
5.793.000
|
4.345.000
|
3.041.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
207 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại V - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ lên dốc nhà Thờ (cổng phụ) theo đường 1-4 - đến ngã ba gặp đường Thanh Sơn
|
5.581.000
|
4.186.000
|
3.139.000
|
2.198.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
208 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại V - Phường Sông Hiến |
Đoạn từ Đầu cầu Gia Cung theo đường Phai Khắt Nà Ngần - đến đường rẽ tổ 10-8 (gần khách sạn Huy Hoàng)
|
5.581.000
|
4.186.000
|
3.139.000
|
2.198.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
209 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại V - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ đầu cầu nà Cáp theo Quốc lộ III - đến hết địa giới hành chính phường Sông Hiến (tiếp giáp đường Đề Thám)
|
5.581.000
|
4.186.000
|
3.139.000
|
2.198.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
210 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp) - Đường loại V - Phường Sông Hiến |
Đoạn từ điểm vuốt nối với đường liên tổ 13-29 hiện nay (thuộc tổ 8-16 mới sau sáp nhập tổ dân phố) - đến giáp địa giới phường Đề Thám.
|
5.581.000
|
4.186.000
|
3.139.000
|
2.198.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
211 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VI - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai khắt Nà Ngần (nhà bà Hạnh (thửa đất số 29 tờ bản đồ số 93)) theo đường dốc cứu hỏa (cũ) - đến điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần mới (nhà hộ ông Phạm Thế Công (thửa đất số 39, tờ bản đồ 66))
|
4.032.000
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.588.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
212 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VI - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ Ngã ba đường 1-4 và đường Thanh Sơn, theo đường 1-4 - đến hết địa giới hành chính phường Sông Hiến (tiếp giáp phường Hòa Chung)
|
4.032.000
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.588.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
213 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VI - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ vào đường liên tổ dân phố 06 (gần Khách sạn Huy Hoàng) theo đường Phai Khắt - Nà Ngần - đến hết địa giới phường Sông Hiến (giáp phường Đề Thám)
|
4.032.000
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.588.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
214 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VI - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường nối từ đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào có lối rẽ đường liên tổ 08-16 - đến điểm vuốt nối với đường liên tổ 08-16, giáp nhà ông Tạ văn Dương (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 65)
|
4.032.000
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.588.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
215 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VI - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường nối từ đường Phai Khắt nà Ngần rẽ theo đường vào nhà máy cơ khí (cũ) - đến giáp mặt bằng tái định cư đường phía nam (khu I)
|
4.032.000
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.588.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
216 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ đường 1-4 theo đường rẽ theo đường vào khu dân cư tập thể Ủy ban nhân dân thành phố, vòng ra - đến ngã ba gặp đường Thanh Sơn;
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
217 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ đường 1- 4 rẽ theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào Trung tâm Khí tượng Thủy văn;
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
218 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần theo đường lên trường Tiểu học Sông Hiến I cũ - đến giáp hết thửa đất số 27, tờ bản đồ số 92
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
219 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Điểm tiếp giáp với đường Phai Khắt - Nà Ngần cũ (Nhà vắng chủ) theo đường bê tông - đến công Trung tâm giáo dục thường xuyên cơ sở 3
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
220 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào Hợp tác xã Hồng Tiến - đến Ngã tư có lối rẽ đi khu dân cư tổ 12 và tổ 29
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
221 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới đất phòng khám Đa Khoa Sông Hiến
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
222 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông II (cũ) - đến cổng công ty
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
223 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm nối với Quốc lộ 3 rẽ lên đường trường THCS Sông hiến 2 - đến cổng trường.
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
224 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ tiếp giáp mặt bằng Tái định cư II rẽ theo đường nhà bia Liệt Sỹ - đến cổng trường mầm non tư thục Hoa Phượng (thửa đất số 67, tờ bản đồ 49)
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
225 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới Nhà nghỉ Sao Hôm (thửa đất số 11, tờ bản đồ 23)
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
226 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào mặt bằng khu dân cư xi măng - đến cổng công ty cổ phần đầu tư xây dựng Giao thông I
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
227 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào trường THPT Bế Văn Đàn - đến ngã ba có lối rẽ đi nhà văn hóa tổ dân phố 04
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
228 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông I - đến hết khu dân cư của Công ty
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
229 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ ngã 3 có lối rẽ vào đường tổ dân phố 06 (gần khách sạn Huy Hoàng) theo đường tổ dân phố 06 - đến giáp mặt bằng khu tái định cư 2 Nà Cáp
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
230 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ đi Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn chạy theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào tổ dân phố 16 (Nhà nghỉ Đồng Tâm)
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
231 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ thửa đất số 125, tờ bản đồ số 65 (giáp đường Khau Cuốn) theo đường bê tông - đến tiếp giáp đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp)
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
232 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường tiếp giáp đường Thanh Sơn từ thửa đất số 116, tờ bản đồ 101 (Nhà nghỉ Đồng Tâm), theo đường tổ dân phố 16 - đến ngã ba gặp đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp)
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
233 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VIII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ theo đường Trung tâm Hướng nghiệp dạy nghề - đến ngã ba có lối rẽ đi khu tập thể Ủy ban nhân dân Thị xã
|
2.104.000
|
1.578.000
|
1.184.000
|
829.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
234 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VIII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào Trung tâm giáo dục thường Xuyên - đến hết ranh giới Trung tâm Giáo dục Thường Xuyên
|
2.104.000
|
1.578.000
|
1.184.000
|
829.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
235 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VIII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường Thanh Sơn từ ngã ba thửa đất số 116, tờ bản đồ 101 (Nhà nghỉ Đồng Tâm) theo đường Đồng Tâm - đến tiếp giáp trục đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp)
|
2.104.000
|
1.578.000
|
1.184.000
|
829.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
236 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại IX - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường ngã ba từ điểm có lối rẽ lên Trung tâm khí tượng Thủy Văn và lối vào Trung tâm Hướng Nghiệp Dạy Nghề qua nhà văn hóa tổ 28 - đến điểm vuốt nối với đường Thanh Sơn.
|
1.521.000
|
1.141.000
|
855.000
|
598.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
237 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại X - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với trục đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) theo đường bãi rác Khuổi kép - đến ngã ba có lối rẽ lên bãi đổ thải
|
1.098.000
|
824.000
|
618.000
|
433.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
238 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại III - Phường Sông Bằng |
Đoạn từ đầu cầu Bằng Giang theo đường Lê Lợi - đến hết Cửa hàng Xăng dầu số 1 (đối diện là hết thửa đất nhà bà Trần Thị Oanh thửa đất số 01, tờ bản đồ số 51).
|
10.690.000
|
8.018.000
|
6.014.000
|
4.210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
239 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại III - Phường Sông Bằng |
Đoạn đường từ đầu cầu Nà Cạn qua ngã tư Tam Trung theo đường Pác Bó - đến đường rẽ xuống nhà sinh hoạt cộng đồng tổ 2+tổ 3 (đối diện là hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Thắng (thửa đất số 79, tờ bản đồ số 45))
|
10.690.000
|
8.018.000
|
6.014.000
|
4.210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
240 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại III - Phường Sông Bằng |
Đoạn đường từ đầu cầu Nà Cạn theo đường 3-10 - đến đầu cầu Hoàng Ngà.
|
10.690.000
|
8.018.000
|
6.014.000
|
4.210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
241 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại IV - Phường Sông Bằng |
Đoạn đường từ đường rẽ xuống nhà sinh hoạt cộng đồng tổ 2+3, theo đường Pác Pó (đối diện là hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Thắng (thửa đất số 79, tờ - đến hết địa giới phường Sông Bằng
|
7.723.000
|
5.793.000
|
4.345.000
|
3.041.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
242 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại IV - Phường Sông Bằng |
Đoạn đường từ đường 3-10 theo đường vào Trung tâm Huấn luyện thể thao - đến cổng Công ty Cổ phần chế biến trúc, tre xuất khẩu Cao Bằng và đoạn đường từ Trung tâm truyền hình cáp đến hết Trung tâm nội tiết, đoạn từ ngã ba đ
|
7.723.000
|
5.793.000
|
4.345.000
|
3.041.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
243 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại IV - Phường Sông Bằng |
Đoạn đường từ Cửa hàng Xăng dầu số 1 (đối diện là hết thửa đất nhà bà Trần Thị Oanh thửa số 01, tờ bản đồ số 51) theo đường Lê Lợi - đến ngã ba có đường rẽ lên khu dân cư tổ 6 (đối diện là hết thửa đất nhà Hoàng Ngọc Minh ( thửa đất số 74, tờ bản đồ số 47)).
|
7.723.000
|
5.793.000
|
4.345.000
|
3.041.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
244 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VI - Phường Sông Bằng |
Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ lên khu dân cư tổ 6 (đối diện là hết nhà ông Hoàng Ngọc Minh, thửa đất số 74, tờ bản đồ số 47) theo đường Lê Lợi - đến hết nhà ông Hoàng Văn Trung (hết thửa đất số 53 tờ bản đồ số 38), đối diện là hết thửa đất nhà ông Hoàng Dương Quý (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 3
|
4.032.000
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.588.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
245 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng |
Đoạn đường từ đầu cầu Nà Cạn rẽ vào khu dân cư tổ 11 + tổ 12 (xóm Đậu) - đến hết thửa đất nhà bà Vũ Thị Hạnh (thửa đất số 09, tờ bản đồ số 51) (đối diện là hết thửa đất nhà bà Ngân Thị Khánh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 51)
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
246 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng |
Đoạn đường từ đường 3-10 rẽ vào Trung tâm Bảo trợ xã hội tỉnh - đến ngã ba có lối rẽ lên Trung tâm.
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
247 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng |
Đoạn đường từ ngã ba khu dân cư Nà Cạn I theo đường đi Nhà máy sản xuất bột giấy - đến ngã ba có đường rẽ vào khu dân cư tổ 20 (đối diện là hết thửa đất nhà ông Bế Văn Cương (thửa đất số 116, tờ bản đồ số 71)).
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
248 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng |
Đoạn đường rẽ từ đường 3-10 theo đường vào trụ sở của Ủy ban nhân dân phường Sông Bằng, qua nhà Sinh hoạt cộng đồng tổ 17+tổ 24 - đến ngã ba gặp đường xuống bến lấy nước cứu hỏa số 3.
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
249 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng |
Đoạn đường từ đường 3/10 rẽ lên khu dân cư Biên phòng - đến ngã ba rẽ xuống khu dân cư tổ 11, tổ 12 (đối diện là hết thửa đất nhà bà Đàm Thị Bằng (thửa đất số 210, tờ bản đồ số 51))
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
250 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng |
Đoạn đường từ ngã ba Khách sạn Thành Đạt đi theo đường dân cư tổ 19 - đến ngã ba đường rẽ đi tổ 16 và tổ 20.
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
251 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng |
Đoạn đường từ chân dốc Bảo hiểm xã hội tỉnh Cao Bằng đi theo đường bê tông qua đằng sau Bệnh viện đa khoa thành phố - đến ngã ba cây xăng số 1 gặp đường Lê Lợi
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
252 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng |
Đoạn đường từ đường Lê Lợi rẽ lên khu dân cư tổ 6 (cạnh thửa đất nhà ông Nguyễn Thanh Bình (thửa đất số 75, tờ bản đồ số 47)) - đến hết thửa đất nhà bà Lục Thị Đình (thửa đất số 105, tờ bản đồ số 42)
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
253 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VIII - Phường Sông Bằng |
Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào khu dân cư tổ 20 (đối diện là hết thửa đất nhà ông Bế Văn Cương (thửa đất số 116, tờ bản đồ số 71)) theo đường đi - đến trạm đo lưu lượng thủy văn (đối diện là thửa đất bà La Thị Mận (hết thửa đất số 41, tờ bản đồ số 17)).
|
2.104.000
|
1.578.000
|
1.184.000
|
829.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
254 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại IX - Phường Sông Bằng |
Đoạn từ tiếp giáp thửa đất nhà ông Hoàng Văn Trung (thửa đất số 53, tờ bản đồ số 38), đối diện là tiếp giáp nhà ông Hoàng Dương Quý (thửa đất số 31, t - đến hết địa giới phường Sông Bằng.
|
1.521.000
|
1.141.000
|
855.000
|
598.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
255 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại IX - Phường Sông Bằng |
Đoạn đường từ ngã ba đường Lê Lợi (cạnh thửa đất nhà bà Trần Thu Hiền (thửa đất số 161 tờ bản đồ số 47)) rẽ theo đường lên khu dân cư tổ 5 - đến hết UBND phường Sông Bằng (thửa đất số 93, tờ bản đồ số 46).
|
1.521.000
|
1.141.000
|
855.000
|
598.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
256 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại X - Phường Sông Bằng |
Đoạn đường từ trạm đo lưu lượng thủy văn (đối diện là thửa đất nhà bà La Thị Mận (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 17) - đến hết Nhà máy sản xuất Bột giấy
|
1.098.000
|
824.000
|
618.000
|
433.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
257 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại X - Phường Sông Bằng |
Đoạn từ đường Pác Bó theo đường lên khu dân cư tổ 01 - đến hết nhà ông Nguyễn Ngọc Lâm (thửa đất số 52, tờ bản đồ số 41).
|
1.098.000
|
824.000
|
618.000
|
433.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
258 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại X - Phường Sông Bằng |
Đoạn đường từ đường Pác Bó theo đường vào khu dân cư tổ 01 - đến hết thửa đất nhà ông Vĩnh (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 35)
|
1.098.000
|
824.000
|
618.000
|
433.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
259 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại X - Phường Sông Bằng |
Đoạn đường từ đường Pác Bó cạnh thửa đất nhà bà Bế Thị Sáu (thửa đất số 93 tờ bản đồ số 41) theo đường đường vào khu dân cư tổ 01 - đến hết thửa đất nhà ông Nông Đại Phong (thửa đất số 46, tờ bản đồ số 41).
|
1.098.000
|
824.000
|
618.000
|
433.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
260 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại V - Phường Ngọc Xuân |
Đoạn từ giáp ranh phường Sông Bằng theo đường Pác Bó - đến đầu cầu Gia Cung.
|
5.581.000
|
4.186.000
|
3.139.000
|
2.198.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
261 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại V - Phường Ngọc Xuân |
Đoạn đường từ đầu cầu Bằng Giang mới theo đường tránh Quốc lộ 3 qua khu tái định cư số 1 (phường Ngọc Xuân) - đến cầu Khuổi Đứa.
|
5.581.000
|
4.186.000
|
3.139.000
|
2.198.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
262 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường Pác Bó - Đường phố loại VI - Phường Ngọc Xuân |
Đoạn đường từ ngã ba Gia Cung theo đường Pác Bó - đến đường tròn Ngọc Xuân.
|
4.032.000
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.588.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
263 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường tránh Quốc lộ 3 - Đường phố loại VI - Phường Ngọc Xuân |
Đoạn đường từ bờ suối Khuổi Đứa theo đường tránh Quốc lộ 3 - đến gần Công ty Quang Trung.
|
4.032.000
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.588.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
264 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường Pác Bó - Đường phố loại VII - Phường Ngọc Xuân |
Đoạn đường từ đường Pác Bó (Siêu thị Ngọc Xuân) theo đường đi Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng - đến nhà ông Lê Hồng Hải tổ 05 (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 47) ngã ba khu tái định cư số I (phường Ngọc Xuân).
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
265 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại VII - Phường Ngọc Xuân |
Đoạn từ đường tròn Ngọc Xuân - đến ngã ba có lối rẽ xuống đường cầu Ngầm cũ.
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
266 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường Pác Bó - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân |
Đoạn đường từ đường Pác Bó rẽ vào đường khu dân cư tổ dân phố 05, tổ dân phố 10 - đến ngã ba có đường rẽ vào Trường Tiểu học Ngọc Xuân.
|
2.104.000
|
1.578.000
|
1.184.000
|
829.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
267 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường tránh Quốc lộ 3 - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân |
Đoạn từ thửa đất số 51, tờ bản đồ số 18 (đất của nhà ông Nông Nghĩa Phương tổ dân phố 05) theo đường tránh Quốc lộ 3 - đến hết địa phận phường Ngọc Xuân
|
2.104.000
|
1.578.000
|
1.184.000
|
829.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
268 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường Pác Bó - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân |
Đoạn đường từ đường Pác Bó rẽ theo đường vào khu dân cư tổ dân phố 06, chạy qua khu dân cư tổ dân phố 06, ra - đến đầu cầu Gia Cung.
|
2.104.000
|
1.578.000
|
1.184.000
|
829.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
269 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân |
Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ xuống cầu Ngầm cũ, theo đường tỉnh lộ 203 - đến ngã ba có đường rẽ vào xưởng tuyển quặng của Công ty Măng gan.
|
2.104.000
|
1.578.000
|
1.184.000
|
829.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
270 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân |
Đoạn đường từ ngã ba đường đi vào Công ty Măng gan, theo đường tỉnh lộ 203 - đến hết địa giới phường Ngọc Xuân.
|
1.521.000
|
1.141.000
|
855.000
|
598.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
271 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân |
Đoạn từ tỉnh lộ 203 - đến ngã ba rẽ xuống đường bê tông Cầu Ngầm cũ đến ngã tư
|
1.521.000
|
1.141.000
|
855.000
|
598.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
272 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường tránh quốc lộ 3 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân |
Đoạn đường từ đường tránh QL 3 rẽ lên khu Gia Binh (tổ dân phố 04) - đến ngã ba
|
1.521.000
|
1.141.000
|
855.000
|
598.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
273 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân |
Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào trường tiểu học Ngọc Xuân theo đường tổ dân phố 05 nối vào đường tránh quốc lộ 3
|
1.521.000
|
1.141.000
|
855.000
|
598.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
274 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân |
Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Chi cục Bảo vệ thực vật - đến ngã ba nhà văn hóa cạnh đất của ông Trần Đức Ái (thửa đất số 54, tờ bản đồ số 70) ( tổ dân phố 10)
|
1.521.000
|
1.141.000
|
855.000
|
598.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
275 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường Pác Bó - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân |
Đoạn từ đường Pác Bó rẽ vào khu dân cư cạnh đất của nhà ông La Hoàng Thông (thửa đất số 140, tờ bản đồ số 70) (tổ 10)
|
1.521.000
|
1.141.000
|
855.000
|
598.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
276 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường Pác Bó - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân |
Đoạn từ đường ngã ba Siêu Thị Ngọc Xuân rẽ vào khu dân cư cạnh đất nhà bà Hoàng Thị Lăng (thửa đất số 17, tờ bản đồ số 69) (tổ dân phố 09)
|
1.521.000
|
1.141.000
|
855.000
|
598.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
277 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân |
Đoạn đường có lối rẽ vào Công ty Mangan và khu dân cư tổ dân phố 02
|
1.098.000
|
824.000
|
618.000
|
433.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
278 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân |
Đoạn đường rẽ xuống đường khu dân cư và đường nội đồng Nà Đỏong
|
1.098.000
|
824.000
|
618.000
|
433.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
279 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân |
Đoạn đường rẽ xuống đường khu dân cư và đường nội đồng Nà Lành
|
1.098.000
|
824.000
|
618.000
|
433.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
280 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân |
Đoạn đường rẽ khu dân cư tổ dân phố 01 - đến ngã ba bể nước sạch tổ dân phố 01
|
1.098.000
|
824.000
|
618.000
|
433.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
281 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân |
Đoạn đường rẽ khu dân cư tổ 1 - đến hết đường bê tông rộng 2,5 m
|
1.098.000
|
824.000
|
618.000
|
433.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
282 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân |
Đoạn đường rẽ vào khu Nà Nhòm
|
1.098.000
|
824.000
|
618.000
|
433.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
283 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân |
Đoạn đường rẽ vào đường khu dân cư tổ 1 (Nà Cói)
|
1.098.000
|
824.000
|
618.000
|
433.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
284 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân |
Đoạn đường rẽ vào khu dân cư tổ 1 (Nà Lềm), - đến Trạm bảo vệ thực vật
|
1.098.000
|
824.000
|
618.000
|
433.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
285 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại V - Phường Đề Thám |
Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Bản Lày (tại tổ 3) theo Quốc lộ 3 cũ - đến ngã ba có đường rẽ vào tuyến đường E (tại tổ 11 - Tổ 7 sau sáp nhập).
|
5.581.000
|
4.186.000
|
3.139.000
|
2.198.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
286 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại V - Phường Đề Thám |
Đoạn từ ranh giới giữa phường Đề Thám - Sông Hiến theo đường tránh quốc lộ 3 - đến ngã ba có đường rẽ sang đường Hồ Chí Minh (tại tổ 19 - Tổ 11 sau sáp nhập)
|
5.581.000
|
4.186.000
|
3.139.000
|
2.198.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
287 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại V - Phường Đề Thám |
Đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp) thuộc địa bàn phường Đề Thám (từ giáp tổ 32 phường sông Hiế - đến giáp xã Hưng Đạo)
|
5.581.000
|
4.186.000
|
3.139.000
|
2.198.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
288 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại V - Phường Đề Thám |
Đoạn đường từ Trung tâm huấn luyện và bồi dưỡng nghiệp vụ Công an tỉnh Cao Bằng theo trục đường trước mặt trung tâm hội nghị tỉnh - đến tiếp giáp khu tái định cư khu đô thị mới Đề Thám.
|
5.581.000
|
4.186.000
|
3.139.000
|
2.198.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
289 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VI - Phường Đề Thám |
Đoạn đường từ địa giới hành chính giữa phường Đề Thám và phường Sông Hiến, theo Quốc lộ 3 - đến ngã ba có đường rẽ vào Bản Lày.
|
4.032.000
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.588.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
290 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VI - Phường Đề Thám |
Từ Quốc lộ 3 cũ theo đường vào chợ trung tâm Km5 - đến gặp đường tránh Quốc lộ 3
|
4.032.000
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.588.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
291 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VI - Phường Đề Thám |
Đoạn đường có đường rẽ xuống đường Hồ Chí Minh theo đường tránh Quốc Lộ 3 - đến hết địa giới hành chính phường Đề Thám (tiếp giáp xã Hưng Đạo).
|
4.032.000
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.588.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
292 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VI - Phường Đề Thám |
Đoạn đường từ đường tránh QL3 rẽ vào theo trục đường chính Tái định cư khu đô thị mới
|
4.032.000
|
3.024.000
|
2.268.000
|
1.588.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
293 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VII - Phường Đề Thám |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3, rẽ theo đường vào Trường Cao đẳng Sư phạm - đến cổng trường.
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
294 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VII - Phường Đề Thám |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3, rẽ theo đường vào - đến cổng Công ty Cổ phần Giống cây trồng Cao Bằng (Tổ 8 - Tổ 6 sau sáp nhập).
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
295 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VII - Phường Đề Thám |
Đoạn đường Hồ Chí Minh qua địa phận phường Đề Thám (Từ đường tròn KM5 - đến cầu Sông Mãng) và đường nối từ đường tránh QL3 rẽ sang đến đường Hồ Chí Minh
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
296 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VII - Phường Đề Thám |
Đoạn đường rẽ tuyến E theo quốc lộ 3 cũ - đến cầu Nà Tanh (hết địa phận phường Đề Thám)
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
297 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VII - Phường Đề Thám |
Đoạn ngã ba tiếp giáp đường phía Nam (đường 58) theo tuyến E - đến ngã ba tiếp giáp đường Quốc lộ 3 cũ (tổ 7)
|
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
298 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 vào Trung tâm Giáo dục thường xuyên - đến hết Trung tâm Giáo dục thường xuyên.
|
2.104.000
|
1.578.000
|
1.184.000
|
829.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
299 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám |
Đoạn từ ngã ba Km5 đường QL3 cũ theo đường đi Sông Mãng - đến ngã ba có đường rẽ tại cổng làng Nà Toàn (Đến đường rẽ vào tổ 13 - Tổ 8 sau sáp nhập).
|
2.104.000
|
1.578.000
|
1.184.000
|
829.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
300 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 cũ rẽ vào Bản Lày (Tổ 6) theo trục tính tuyến đường LIA ra - đến ngã ba gặp đường Quốc lộ 3 cũ (nhà ông Bằng)
|
2.104.000
|
1.578.000
|
1.184.000
|
829.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |