201 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường tiếp giáp đường Cầu Tà Lùng - Thủy Khẩu II (thửa đất số 39; tờ bản đồ số 70) - đến giáp cổng công ty TNHH dịch vụ vận tải Phú Anh (thửa đất số 12; tờ bản đồ số 73)
|
1.508.000
|
1.131.000
|
848.000
|
594.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
202 |
Huyện Quảng Hòa |
Đoạn đường tiếp giáp Quốc lộ 3 - Đường phố loại II - Thị trấn Tà Lùng |
Từ nhà bà Lô Thị Khanh (thửa đất số 16; tờ bản đồ số 77) - đến tiếp giáp với đoạn đường Cầu Tà Lùng - Thủy Khẩu II nối đến cổng công ty TNHH dịch vụ vận tải Phú Anh (thửa đất số 25; tờ bản đồ số 77)
|
1.508.000
|
1.131.000
|
848.000
|
594.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
203 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường nối từ đường nhánh giữa Chợ Trung tâm thương mại cửa khẩu Tà Lùng và Trung tâm văn hóa Hữu nghị Tà Lùng (thửa đất số 33; tờ bản đồ số 82) - đến thửa đất số 23, tờ bản đồ 77 của ông Trần Cao Bằng.
|
1.508.000
|
1.131.000
|
848.000
|
594.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
204 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại III - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ ngã ba Đoỏng Lèng thuộc tổ dân phố Đoàn Kết vào - đến cổng Công ty cổ phần Mía đường Cao Bằng.
|
1.026.000
|
769.000
|
577.000
|
404.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
205 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại III - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi xã Cách Linh - đến đoạn tiếp giáp với đường một chiều.
|
1.026.000
|
769.000
|
577.000
|
404.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
206 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại III - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ nhà ông Lưu Danh Phượng (thửa đất số 96, tờ bản đồ số 09) dọc đường Quốc lộ 3 - đến hết địa phận thị trấn Tà Lùng.
|
1.026.000
|
769.000
|
577.000
|
404.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
207 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại IV - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ ngã 3 Quốc lộ 3 đi qua đồn biên phòng theo đường bê tông qua trường mần non Tà Lùng - đến nhà văn hóa Hưng Long.
|
741.000
|
556.000
|
417.000
|
292.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
208 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại IV - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Đoỏng Lèng cũ thuộc tổ dân phố Đoàn Kết (đường đi xã Cách Linh) đi theo đường tỉnh lộ 205 hết địa phận thị trấn Tà Lùng giáp
|
741.000
|
556.000
|
417.000
|
292.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
209 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ quốc lộ 3 xóm Phia Khoang rẽ xuống mốc 942 giáp bờ sông Bắc Vọng.
|
535.000
|
402.000
|
301.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
210 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường tiếp giáp quốc lộ 3 rẽ vào nhà máy pin.
|
535.000
|
402.000
|
301.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
211 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ quốc lộ 3 cổng đồn Biên phòng Tà Lùng rẽ vào khu Tân Lập xóm Bó Pu - đến hết địa phận thị trấn Tà Lùng giáp thị trấn Hòa Thuận.
|
535.000
|
402.000
|
301.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
212 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ ngã tư rẽ vào xóm Hưng Long theo đường bê tông - đến đầu cầu treo Tà Lùng - Nà Thắm.
|
535.000
|
402.000
|
301.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
213 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ cổng nhà máy đường vào xóm Pác Phéc - đến hết địa phận thị trấn Tà Lùng giáp xóm Cốc Khau - thị trấn Hòa Thuận.
|
535.000
|
402.000
|
301.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
214 |
Huyện Quảng Hòa |
Đoạn đường tiếp giáp quốc lộ 3 - Đường phố loại V - Thị trấn Tà Lùng |
Từ nhà ông Lý Văn Chảo (thửa đất số 110, tờ bản đồ số 19) vào - đến nhà văn hóa xóm Bó Pu đi theo đường cấp phối ra đến tiếp giáp đường quốc lộ 3 xóm Đoỏng Lèng cũ thuộc tổ dân phố Đoàn Kết.
|
535.000
|
402.000
|
301.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
215 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ cơ quan Quản lý thị trường qua phố Hồng Thái, phố Mới Hoà Trung, Hoà Nam - đến ngã tư kiểm lâm;
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.258.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
216 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn từ nhà hàng Hoàng Tuấn Anh (thửa đất số 150, tờ bản đồ số 27) theo tỉnh lộ 206 - đến ngã tư kiểm lâm;
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.258.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
217 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên |
Các đoạn đường chạy xung quanh chợ và đường nối chợ.
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.258.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
218 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn từ nhà bà Hoàng Thị Hảo (thửa đất số 223, tờ bản đồ số 26) - đến nhà ông Phạm Viết Học (hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 3).
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.258.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
219 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn từ ngã ba Chi nhánh điện lực - đến ngã tư Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn.
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.258.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
220 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Đinh Hùng Diệp (thửa đất số 257, tờ bản đồ số 7) (phố Mới) qua Rằng Phan - đến nhà ông Mai Kiên Võ (hết thửa đất số 82, tờ bản đồ số 3)
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.258.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
221 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Lại Quế Lương (thửa đất số 280, tờ bản đồ số 12) (phố Hoà Bình) - đến ngã tư hết nhà bà Đinh Thị Liễu (hết thửa đất số 222, tờ bản đồ số 12) (Bưu điện)
|
2.236.000
|
1.677.000
|
1.258.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
222 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn từ ngã ba Công an huyện - đến nhà ông Lương Văn Hoàn (hết thửa đất số 150, tờ bản đồ số 12)
|
1.526.000
|
1.144.000
|
859.000
|
601.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
223 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ nhà hàng Triệu Tấn (thửa đất số 6, tờ bản đồ số 12) (cổng Huyện ủy) theo đường vào cổng Trung tâm giáo dục thường xuyên, cổng trường Tiể - đến hết đường mới;
|
1.526.000
|
1.144.000
|
859.000
|
601.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
224 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn từ cổng trường nội trú- Trường tiểu học - Trung tâm giáo dục thường xuyên đi theo đường mới - đến ngã tư Cầu đỏ
|
1.526.000
|
1.144.000
|
859.000
|
601.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
225 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường ngã tư Cầu Đỏ đi vào miếu Bách Linh
|
1.526.000
|
1.144.000
|
859.000
|
601.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
226 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường đi vào đền Nùng Chí Cao
|
1.526.000
|
1.144.000
|
859.000
|
601.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
227 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ nhà hàng Tuấn Anh (thửa đất số 150, tờ bản đồ số 27) theo tỉnh lộ 206 - đến hết nhà hàng Trúc Lâm (hết thửa đất số 153, tờ bản đồ số 23)
|
1.526.000
|
1.144.000
|
859.000
|
601.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
228 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ ngã tư Kiểm lâm theo đường nhánh - đến hết nhà ông Lý Coóng (hết thửa đất số 64, tờ bản đồ số 36) (gặp Quốc lộ 3)
|
1.038.000
|
778.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
229 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn từ ngã tư Kiểm lâm theo tỉnh lộ 206 - đến hết cửa hàng xe máy Xuân Hòa (hết thửa đất số 159, tờ bản đồ số 32)
|
1.038.000
|
778.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
230 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn từ cửa hàng xe máy Xuân Hòa (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 32) - đến hết nhà ông Nông Văn Ba (hết thửa đất số 92, tờ bản đồ số 36)
|
1.038.000
|
778.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
231 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ ngã ba Nhà văn hóa phố Hoà Trung, Hoà Nam (Nhà hàng Trường Hà) - đến ngã ba hết nhà bà Lục Thị Mơ (hết thửa đất số 13, tờ bản đồ số 18)
|
1.038.000
|
778.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
232 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường vòng trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn;
|
1.038.000
|
778.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
233 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn từ tỉnh lộ 206 rẽ vào Trạm Khuyến nông - đến hết nhà ông Phan Văn Núi (hết thửa đất số 19, tờ bản đồ số 8)
|
1.038.000
|
778.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
234 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường ngõ cổng phụ Công an huyện nối với tỉnh lộ 206;
|
1.038.000
|
778.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
235 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ ngã ba Trạm biến thế (nhà bà Lục Thị Miết, thửa đất số 90, tờ bản đồ số 16) thẳng - đến tiếp giáp đường đi Bệnh viện;
|
1.038.000
|
778.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
236 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ tỉnh lộ 206 (nhà bà Lê Thị Cương, thửa đất số 3, tờ bản đồ số 32) theo đường đi Cách Linh - đến hết nhà ông Thẩm Hữu Tàng (hết thửa đất số 41, tờ bản đồ số 38).
|
1.038.000
|
778.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
237 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ nhà ông Bành An Minh (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 12) - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Hùng (hết thửa đất số 132, tờ bản đồ số 12)
|
1.038.000
|
778.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
238 |
Huyện Quảng Hòa |
Đoạn đường tiếp giáp tỉnh lộ 206 - Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Từ nhà ông Phùng Quang Tuyển (thửa đất số 203, tờ bản đồ số 3) - đến hết nhà ông Đặng Hùng Dũng (hết thửa đất số 103, tờ số 3)
|
1.038.000
|
778.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
239 |
Huyện Quảng Hòa |
Đoạn đường tiếp giáp tỉnh lộ 206 - Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Từ nhà ông Bế Ích Trưởng (thửa đất số 262, tờ bản đồ số 7) - đến hết nhà nghỉ Quảng Nam (hết thửa đất số 16, tờ số 7)
|
1.038.000
|
778.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
240 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ nhà ông Đàm Văn Sìn (thửa đất số 154, tờ bản đồ số 12) - đến hết nhà ông Vi Công Phồn (hết thửa đất số 92, tờ bản đồ số 12)
|
1.038.000
|
778.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
241 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ Cầu Đỏ theo đường đi xã Phi Hải - đến vị trí giáp xã Quốc Phong cũ
|
1.038.000
|
778.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
242 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại IV - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn từ nhà ông Thẩm Hữu Tàng (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 38) theo đường đi xã Cách Linh - đến hết địa giới Thị trấn (giáp xã Chí Thảo);
|
750.000
|
562.000
|
422.000
|
295.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
243 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại IV - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ tiếp giáp Nhà hàng Trúc Lâm (thửa đất số 153, tờ bản đồ số 23) theo tỉnh lộ 206 - đến hết nhà ông Hà Quang Hạnh (hết thửa đất số 139, tờ bản đồ số 20).
|
750.000
|
562.000
|
422.000
|
295.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
244 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại IV - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường nối từ sân vận động vào - đến cổng Trường Trung học cơ sở thị trấn Quảng Uyên (cũ).
|
750.000
|
562.000
|
422.000
|
295.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
245 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại IV - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường vào tổ dân phố Đông Thái nối tiếp đường đi bệnh viện - đến hết nhà ông Lý Ích Hoan (hết thửa đất số 21, tờ bản đồ số 33).
|
750.000
|
562.000
|
422.000
|
295.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
246 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại IV - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ nhà bà Đàm Thị Mến (thửa đất số 93, tờ bản đồ số 8) đi qua cổng sau trường Trung học phổ thông Quảng Uyên - đến nhà ông Lý Khắc Tiệp (hết thửa đất số 8, tờ bản đồ số 33) (tổ dân phố Đông Thái)
|
750.000
|
562.000
|
422.000
|
295.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
247 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Hà Quang Hạnh (thửa đất số 139, tờ bản đồ số 20) theo tỉnh lộ 206 - đến hết thửa đất số 01, tờ bản đồ số 21.
|
541.000
|
406.000
|
305.000
|
213.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
248 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ nhà ông Nông Văn Ba (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 36) theo Quốc lộ 3 - đến hết địa giới Thị trấn (giáp xã Chí Thảo).
|
541.000
|
406.000
|
305.000
|
213.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
249 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn từ tiếp giáp Cửa hàng xe máy Xuân Hòa (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 32) theo đường Quốc lộ 3 đi Cao Bằng - đến hết địa giới Thị trấn.
|
541.000
|
406.000
|
305.000
|
213.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
250 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường ATK nối tiếp tỉnh lộ 206 (thửa đất số 57, tờ bản đồ số 20 xóm Pác Cam) theo đường ATK - đến hết thửa đất số 20, tờ bản đồ số 39 CSDL xã Quốc Phong cũ (xóm Đà Vỹ)
|
541.000
|
406.000
|
305.000
|
213.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
251 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường vào tổ dân phố Đông Thái - Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn từ nhà ông Lý Ích Hoan (thửa đất số 21, tờ bản đồ số 33) - đến nhà ông Lý Ích Sơn (hết thửa đất số 6, tờ bản đồ số 29).
|
541.000
|
406.000
|
305.000
|
213.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
252 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường vào xóm Đồng Ất - Đường loại V - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn nối từ QL3 (nội thất Trần Khoa (thửa đất số 102, tờ bản đồ số 36)) - đến hết nhà ông Đàm Văn Dũng (hết thửa đất số 227, tờ bản đồ số 40).
|
541.000
|
406.000
|
305.000
|
213.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
253 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ vị trí giáp địa giới thị trấn Quảng Uyên cũ theo đường đi xã Phi Hải - đến chân dốc Keng Riềng (nhà ông Lâm Văn Báo, hết thửa đất số 121, tờ bản đồ số 45)
|
541.000
|
406.000
|
305.000
|
244.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
254 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ vị trí (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 21) xóm Pác Cam theo tỉnh lộ 206, tỉnh lộ 207 - đến hết địa giới thị trấn Quảng Uyên (giáp Quảng Hưng, xã Độc Lập)
|
406.000
|
305.000
|
244.000
|
182.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
255 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ ngã ba dốc Keng Riềng (nhà bà Nhan Thị Hản, thửa đất số 122, tờ bản đồ số 46) theo đường Thị trấn qua xóm Đà Vĩ (chân dốc Keng Mò)
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
256 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường ATK đi qua địa phận xã Quốc Phong cũ tiếp giáp với thị trấn Quảng Uyên cũ
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
257 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn từ nhà ông Hứa Đức Thuận (thửa đất số 157, tờ bản đồ số 22) qua xóm Bản Chang cũ - đến hết xóm Bản Lũng cũ thuộc xóm Quốc Phong
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
258 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ chân Keng Riềng (nhà ông Lâm Văn Báo, thửa đất số 121, tờ bản đồ số 45) - đến hết địa phận thị trấn Quảng Uyên (giáp xã Phi Hải)
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
259 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Quốc Phong cũ - Các loại đường không phân loại đường phố nhập từ xã Quốc Phong - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 35) - đến hết xóm Lũng Luông (nhà ông Vương Văn Cát, hết thửa đất số 28, tờ bản đồ số 33).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
260 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại I - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ ngã tư Pò Rịn (nhà ông Lương Văn Khi) theo Quốc lộ 3 cũ đi qua chợ - đến ngã năm Pác Tò (hết nhà bà Lục Thị Biên, hết thửa đất số 51, tờ bản đồ số 116)
|
1.658.000
|
1.243.000
|
932.000
|
653.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
261 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại I - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ ngã năm Pác Tò (từ nhà ông Đàm Vĩnh Mông, thửa đất số 58, tờ bản đồ số 116) theo đường nội thị qua trung tâm huyện Phục Hòa cũ - đến hết đường rẽ vào xóm Bó Luông.
|
1.658.000
|
1.243.000
|
932.000
|
653.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
262 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại I - Thị trấn Hòa Thuận |
Đất mặt tiền đường xung quanh chợ.
|
1.658.000
|
1.243.000
|
932.000
|
653.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
263 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại I - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ ngã tư Pác Bó (nay là tổ dân phố 5) từ nhà ông Tống Văn Quân thửa số 96, tờ bản đồ 115 - đến nhã năm Pác Tò (hết nhà bà Lục Thị Biên, hết thửa số 51, tờ bản đồ 116)
|
1.658.000
|
1.243.000
|
932.000
|
653.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
264 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ vào xóm Bó Luông theo đường trung tâm huyện Phục Hòa cũ - đến ngã ba giáp Quốc lộ 3 cũ (cửa hàng xe máy Xuân Hòa).
|
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
265 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ ngã tư Pò Rịn (nhà ông Ma Thế Lợi, thửa đất số 413, tờ bản đồ số 29) theo đường tránh phố Phục Hòa - đến ngã tư xóm Pác Bó (nay là tổ dân phố 5) từ nhà ông Tống Văn Quân thửa số 96, tờ bản đồ 115
|
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
266 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ vòng xuyến ngã năm Pác Tò (nay là tổ dân phố 4 ) dọc theo Quốc lộ 3 - đến cống Cải Suối (nhà bà Đinh Thị Sáu hết thửa đất 58, tờ bản đồ số 143)
|
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
267 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ nhà bà Mọn (thửa đất số 132, tờ bản đồ số 37) - đến đầu cầu cứng đi theo tỉnh lộ 208, đến nhà ông Mão (hết thửa số đất số 32, tờ bản đồ số 37)
|
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
268 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 cũ từ nhà ông Nông Văn Long thửa đất 73 tờ 96 - đến đầu cầu treo cũ
|
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
269 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 cũ từ nhà ông Lô Hồng Sơn thửa đất số 26 tờ 96 - đến hết địa phận đầu cầu cứng (qua xã Mỹ Hưng)
|
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
270 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ nhà ông Trần Hữu Hoà (thửa đất số 09, tờ bản đồ số 103) (khu lương thực cũ) - đến tiếp giáp đường tránh chợ.
|
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
271 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 (nhà ông Lăng Văn Vươn, thửa đất số 70, tờ bản đồ số 104) - đến tiếp giáp đường tránh chợ.
|
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
272 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại II - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 cũ (nhà ông Lương Văn Lợi, thửa đất số 147, tờ bản đồ số 115) - đến tiếp giáp đường tránh chợ.
|
1.131.000
|
848.000
|
636.000
|
445.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
273 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại III - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ vòng xuyến ngã năm Pác Tò (tổ dân phố 4) từ nhà Ông Lô Văn Thụ (thửa đất số 42, tờ bản đồ số 116) theo hướng tỉnh lộ 208 qua trường THPT - đến hết địa phận thị trấn Hòa Thuận giáp xã Đại Sơn.
|
769.000
|
577.000
|
433.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
274 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại III - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ cống Cải Suối theo Quốc lộ 3 (Thửa đất số 93, tờ bản đồ 144 của nhà bà Nguyễn Thị Giang) - đến tiếp giáp đường nội thị (ngã ba cửa hàng xe máy Xuân Hòa cũ).
|
769.000
|
577.000
|
433.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
275 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại III - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường tiếp giáp tỉnh lộ 208 (Trung tâm dịch vụ nông nghiệp) qua Trụ sở Huyện ủy cũ hết đường khu tái định cư D, - đến nhà ông Nông Văn Thủy (hết thửa đất số 69, tờ bản đồ số 146)
|
769.000
|
577.000
|
433.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
276 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại IV - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ ngã tư Pò Rịn (tổ dân phố 8) từ nhà ông Nông Văn Mão, thửa đất số 32, tờ bản đồ số 37 theo Quốc lộ 3 - đến ngã ba đường rẽ vào xóm Nà Rài cũ thuộc Tổ dân phố 8.
|
556.000
|
417.000
|
313.000
|
219.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
277 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại IV - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ tiếp giáp đường nội thị rẽ vào đường bê tông đi xóm Bó Luông - đến hết địa phận thị trấn Hòa Thuận giáp xã Đại Sơn.
|
556.000
|
417.000
|
313.000
|
219.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
278 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại IV - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Nà Rài cũ thuộc Tổ dân phố 08 theo Quốc lộ 3 - đến hết địa giới cũ thị trấn Hòa Thuận - xã Lương Thiện.
|
556.000
|
417.000
|
313.000
|
219.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
279 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại IV - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ ngã ba Xuân hòa theo quốc lộ 3 - đến hết địa giới thị trấn Hòa Thuận (giáp thị trấn Tà Lùng).
|
556.000
|
417.000
|
313.000
|
219.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
280 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại IV - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ ngã năm Pắc Tò (thuộc tổ dân phố 4) đi theo đường Cách Linh cũ tiếp giáp với đường tỉnh lộ 208.
|
556.000
|
417.000
|
313.000
|
219.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
281 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại IV - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ nhà ông Hà Văn Thế (thửa đất số 419, tờ bản đồ số 51) tiếp giáp Quốc lộ 3 đi qua nhà ông Lê Tuấn Vương thửa đất số 150, tờ bản đồ 51 - đến tiếp giáp đường nội thị trung tâm huyện lỵ cũ.
|
556.000
|
417.000
|
313.000
|
219.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
282 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ ngã ba rẽ vào khu dân cư Nà Rẳng - Tổ dân phố 08 theo QL3 - đến hết đất địa giới cũ thị trấn Hoà Thuận - xã Lương Thiện.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
283 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào Tổ dân phố 10.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
284 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào Tổ dân phố 09.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
285 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Nà Rài cũ thuộc Tổ dân phố 08.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
286 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Bó Pu - Nà Rẳng cũ thuộc Tổ dân phố 08
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
287 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Bó Pu - Nà Seo cũ thuộc Tổ dân phố 08, Tổ dân phố 09.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
288 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Pò Rịn cũ thuộc Tổ dân phố 08.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
289 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào Tổ dân phố 03
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
290 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Nà Mười cũ thuộc Tổ dân phố 02.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
291 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Bó Chiểng cũ thuộc Tổ dân phố 01.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
292 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Bản Cải cũ thuộc Tổ dân phố 01.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
293 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 3 vào xóm Cốc Khau cũ thuộc Tổ dân phố 02.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
294 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường tỉnh lộ tiếp giáp xóm Đoỏng Lèng (thị trấn Tà Lùng) theo đường đi Cách Linh - đến hết đất địa giới thị trấn Hoà Thuận (giáp xã Đại Sơn).
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
295 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại V - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 sau nhà ông Phan Văn Điệp thửa đất 266 tờ bản đồ 63 - đến hết địa phận đường rẽ vào nhà thờ Bó Tờ nay là tổ dân phố 3.
|
401.000
|
301.000
|
226.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
296 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Lương Thiện cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ xã Lương Thiện - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ Cốc Xả (đỉnh đèo Khau Chỉa) theo Quốc lộ 3 qua trụ sở UBND xã Lương Thiện cũ - đến hết xóm Lũng Cọ
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
297 |
Huyện Quảng Hòa |
Các đoạn đường thuộc xã Lương Thiện cũ - Các đoạn đường không phân loại đường phố nhập từ xã Lương Thiện - Thị trấn Hòa Thuận |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 rẽ vào xóm Búng Ỏ theo đường liên xã đi qua xóm Bản Chang - đến hết xóm Nà Dạ (Nhà Ông Lâm Văn Dáng (hết thửa đất số 04, tờ bản đồ số 03)).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
298 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại I - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ đầu Cầu Tà Lùng - Thủy Khẩu I - đến ngã ba đường rẽ vào Nhà máy sản xuất và lắp ráp bình ắc quy (Công ty TNHH ắc quy green Cao Bằng) và các vị trí đất xung quanh đình Chợ Trung tâm t
|
1.658.000
|
1.243.000
|
932.000
|
653.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
299 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại I - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ ngã tư vào xóm Hưng Long theo trục đường chính (đường một chiều) - đến tiếp giáp đường QL 3 (xóm Pò Tập).
|
1.658.000
|
1.243.000
|
932.000
|
653.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
300 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường phố loại I - Thị trấn Tà Lùng |
Đoạn đường từ Quốc lộ 3 rẽ vào khu tái định cư 47(1) - đến tiếp giáp với đường trục chính (cạnh Chi cục Hải Quan).
|
1.658.000
|
1.243.000
|
932.000
|
653.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |