| 37 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ ngã tư Kiểm lâm theo đường nhánh - đến hết nhà ông Lý Coóng (hết thửa đất số 64, tờ bản đồ số 36) (gặp Quốc lộ 3) |
1.730.000
|
1.297.000
|
973.000
|
681.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 38 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn từ ngã tư Kiểm lâm theo tỉnh lộ 206 - đến hết cửa hàng xe máy Xuân Hòa (hết thửa đất số 159, tờ bản đồ số 32) |
1.730.000
|
1.297.000
|
973.000
|
681.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 39 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn từ cửa hàng xe máy Xuân Hòa (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 32) - đến hết nhà ông Nông Văn Ba (hết thửa đất số 92, tờ bản đồ số 36) |
1.730.000
|
1.297.000
|
973.000
|
681.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 40 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ ngã ba Nhà văn hóa phố Hoà Trung, Hoà Nam (Nhà hàng Trường Hà) - đến ngã ba hết nhà bà Lục Thị Mơ (hết thửa đất số 13, tờ bản đồ số 18) |
1.730.000
|
1.297.000
|
973.000
|
681.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 41 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường vòng trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn; |
1.730.000
|
1.297.000
|
973.000
|
681.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 42 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn từ tỉnh lộ 206 rẽ vào Trạm Khuyến nông - đến hết nhà ông Phan Văn Núi (hết thửa đất số 19, tờ bản đồ số 8) |
1.730.000
|
1.297.000
|
973.000
|
681.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 43 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường ngõ cổng phụ Công an huyện nối với tỉnh lộ 206; |
1.730.000
|
1.297.000
|
973.000
|
681.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 44 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ ngã ba Trạm biến thế (nhà bà Lục Thị Miết, thửa đất số 90, tờ bản đồ số 16) thẳng - đến tiếp giáp đường đi Bệnh viện; |
1.730.000
|
1.297.000
|
973.000
|
681.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 45 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ tỉnh lộ 206 (nhà bà Lê Thị Cương, thửa đất số 3, tờ bản đồ số 32) theo đường đi Cách Linh - đến hết nhà ông Thẩm Hữu Tàng (hết thửa đất số 41, tờ bản đồ số 38). |
1.730.000
|
1.297.000
|
973.000
|
681.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 46 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ nhà ông Bành An Minh (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 12) - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Hùng (hết thửa đất số 132, tờ bản đồ số 12) |
1.730.000
|
1.297.000
|
973.000
|
681.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 47 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ nhà ông Đàm Văn Sìn (thửa đất số 154, tờ bản đồ số 12) - đến hết nhà ông Vi Công Phồn (hết thửa đất số 92, tờ bản đồ số 12) |
1.730.000
|
1.297.000
|
973.000
|
681.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 48 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ Cầu Đỏ theo đường đi xã Phi Hải - đến vị trí giáp xã Quốc Phong cũ |
1.730.000
|
1.297.000
|
973.000
|
681.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 49 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ ngã tư Kiểm lâm theo đường nhánh - đến hết nhà ông Lý Coóng (hết thửa đất số 64, tờ bản đồ số 36) (gặp Quốc lộ 3) |
1.384.000
|
1.038.000
|
778.000
|
545.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 50 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn từ ngã tư Kiểm lâm theo tỉnh lộ 206 - đến hết cửa hàng xe máy Xuân Hòa (hết thửa đất số 159, tờ bản đồ số 32) |
1.384.000
|
1.038.000
|
778.000
|
545.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 51 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn từ cửa hàng xe máy Xuân Hòa (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 32) - đến hết nhà ông Nông Văn Ba (hết thửa đất số 92, tờ bản đồ số 36) |
1.384.000
|
1.038.000
|
778.000
|
545.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 52 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ ngã ba Nhà văn hóa phố Hoà Trung, Hoà Nam (Nhà hàng Trường Hà) - đến ngã ba hết nhà bà Lục Thị Mơ (hết thửa đất số 13, tờ bản đồ số 18) |
1.384.000
|
1.038.000
|
778.000
|
545.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 53 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường vòng trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn; |
1.384.000
|
1.038.000
|
778.000
|
545.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 54 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn từ tỉnh lộ 206 rẽ vào Trạm Khuyến nông - đến hết nhà ông Phan Văn Núi (hết thửa đất số 19, tờ bản đồ số 8) |
1.384.000
|
1.038.000
|
778.000
|
545.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 55 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường ngõ cổng phụ Công an huyện nối với tỉnh lộ 206; |
1.384.000
|
1.038.000
|
778.000
|
545.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 56 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ ngã ba Trạm biến thế (nhà bà Lục Thị Miết, thửa đất số 90, tờ bản đồ số 16) thẳng - đến tiếp giáp đường đi Bệnh viện; |
1.384.000
|
1.038.000
|
778.000
|
545.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 57 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ tỉnh lộ 206 (nhà bà Lê Thị Cương, thửa đất số 3, tờ bản đồ số 32) theo đường đi Cách Linh - đến hết nhà ông Thẩm Hữu Tàng (hết thửa đất số 41, tờ bản đồ số 38). |
1.384.000
|
1.038.000
|
778.000
|
545.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 58 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ nhà ông Bành An Minh (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 12) - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Hùng (hết thửa đất số 132, tờ bản đồ số 12) |
1.384.000
|
1.038.000
|
778.000
|
545.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 59 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ nhà ông Đàm Văn Sìn (thửa đất số 154, tờ bản đồ số 12) - đến hết nhà ông Vi Công Phồn (hết thửa đất số 92, tờ bản đồ số 12) |
1.384.000
|
1.038.000
|
778.000
|
545.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 60 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ Cầu Đỏ theo đường đi xã Phi Hải - đến vị trí giáp xã Quốc Phong cũ |
1.384.000
|
1.038.000
|
778.000
|
545.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 61 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ ngã tư Kiểm lâm theo đường nhánh - đến hết nhà ông Lý Coóng (hết thửa đất số 64, tờ bản đồ số 36) (gặp Quốc lộ 3) |
1.038.000
|
778.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 62 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn từ ngã tư Kiểm lâm theo tỉnh lộ 206 - đến hết cửa hàng xe máy Xuân Hòa (hết thửa đất số 159, tờ bản đồ số 32) |
1.038.000
|
778.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 63 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn từ cửa hàng xe máy Xuân Hòa (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 32) - đến hết nhà ông Nông Văn Ba (hết thửa đất số 92, tờ bản đồ số 36) |
1.038.000
|
778.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 64 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ ngã ba Nhà văn hóa phố Hoà Trung, Hoà Nam (Nhà hàng Trường Hà) - đến ngã ba hết nhà bà Lục Thị Mơ (hết thửa đất số 13, tờ bản đồ số 18) |
1.038.000
|
778.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 65 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường vòng trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn; |
1.038.000
|
778.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 66 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn từ tỉnh lộ 206 rẽ vào Trạm Khuyến nông - đến hết nhà ông Phan Văn Núi (hết thửa đất số 19, tờ bản đồ số 8) |
1.038.000
|
778.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 67 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường ngõ cổng phụ Công an huyện nối với tỉnh lộ 206; |
1.038.000
|
778.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 68 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ ngã ba Trạm biến thế (nhà bà Lục Thị Miết, thửa đất số 90, tờ bản đồ số 16) thẳng - đến tiếp giáp đường đi Bệnh viện; |
1.038.000
|
778.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 69 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ tỉnh lộ 206 (nhà bà Lê Thị Cương, thửa đất số 3, tờ bản đồ số 32) theo đường đi Cách Linh - đến hết nhà ông Thẩm Hữu Tàng (hết thửa đất số 41, tờ bản đồ số 38). |
1.038.000
|
778.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 70 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ nhà ông Bành An Minh (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 12) - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Hùng (hết thửa đất số 132, tờ bản đồ số 12) |
1.038.000
|
778.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 71 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ nhà ông Đàm Văn Sìn (thửa đất số 154, tờ bản đồ số 12) - đến hết nhà ông Vi Công Phồn (hết thửa đất số 92, tờ bản đồ số 12) |
1.038.000
|
778.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 72 |
Huyện Quảng Hòa |
Đường loại III - Thị trấn Quảng Uyên |
Đoạn đường từ Cầu Đỏ theo đường đi xã Phi Hải - đến vị trí giáp xã Quốc Phong cũ |
1.038.000
|
778.000
|
584.000
|
409.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |