2101 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
HLLG đường ĐT 751 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 103, tờ bản đồ số 09
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2102 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Ngã ba hết ranh đất nhà ông Nhân (thửa số 51 tờ bản đồ số 9) - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04
|
585.000
|
293.000
|
234.000
|
176.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2103 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết ranh đất thửa số 103 tờ bản đồ số 9 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04
|
585.000
|
293.000
|
234.000
|
176.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2104 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 - Ranh giới xã Minh Hưng
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2105 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2106 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
HLLG đường ĐT 751 - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2107 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
HLLG đường ĐT 751 - Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10)
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2108 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05
|
585.000
|
293.000
|
234.000
|
176.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2109 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) - Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05)
|
585.000
|
293.000
|
234.000
|
176.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2110 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 - Ranh giới xã Minh Hưng
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2111 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) - Ranh giới xã Minh Hưng
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2112 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 2 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Đường 239
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2113 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 7 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2114 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 7 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2115 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 7 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5 - Ranh giới xã Minh Hưng
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2116 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 7 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5 - Ranh giới xã Minh Hưng
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2117 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 14 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Đường 239
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2118 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 36 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Ngã tư đường số 40
|
990.000
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2119 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 36 - XÃ MINH LONG |
Ngã tư đường số 40 - Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2120 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 36 - XÃ MINH LONG |
Ngã tư đường số 40 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2121 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 36 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18 - Đường ĐH 239
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2122 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 36 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 - Đường ĐH 239
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2123 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 38 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Ngã ba đường số 40
|
990.000
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2124 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 38 - XÃ MINH LONG |
Đoạn còn lại
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2125 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 41 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07
|
990.000
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2126 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 41 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08)
|
990.000
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2127 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 41 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 - Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2128 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 41 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) - Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2129 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 45 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Ngã tư thửa đất số 37 tờ bản đồ số 7
|
990.000
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2130 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 45 - XÃ MINH LONG |
Đoạn đường nhựa còn lại
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2131 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 51 - XÃ MINH LONG |
Đường số 45 - Hết ranh thửa đất số 09, tờ số 08 (hết đường nhựa)
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2132 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH LONG |
Toàn tuyến
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2133 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH LONG |
Toàn tuyến
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2134 |
Huyện Chơn Thành |
Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - XÃ MINH THÀNH |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Hết đường vào Cổng chính khu Công Nghiệp Becamex
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2135 |
Huyện Chơn Thành |
Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - XÃ MINH THÀNH |
Hết đường vào Cổng chính khu Công Nghiệp Becamex - Ngã tư đường N2
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2136 |
Huyện Chơn Thành |
Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - XÃ MINH THÀNH |
Ngã tư đường N2 - Cầu suối ngang (ranh xã Nha Bích)
|
2.070.000
|
1.035.000
|
828.000
|
621.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2137 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hồ Chí Minh - XÃ MINH THÀNH |
Toàn tuyến
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2138 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Minh Thành - An Long - XÃ MINH THÀNH |
Đầu đất nhà ông Huỳnh Văn Đáo (thửa 16, tờ 28) - Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa 198, tờ 33)
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2139 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Minh Thành - An Long - XÃ MINH THÀNH |
Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa 198, tờ 33) - Ranh giới xã An Long, Phú Giáo, Bình Dương
|
288.000
|
144.000
|
115.000
|
86.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2140 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa Minh Thành - Bàu Nàm - XÃ MINH THÀNH |
Ranh giới xã Nha Bích - Giáp đập Phước Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Dương
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2141 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa ấp 3 - ấp 5 - XÃ MINH THÀNH |
ĐT 751 (QL 14 cũ) - Ngã 4 đường đất đỏ ấp 5, xã Minh Thành
|
315.000
|
158.000
|
126.000
|
95.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2142 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành - XÃ MINH THÀNH |
ĐT 751 (QL 14 cũ) - Đường Hồ Chí Minh
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2143 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH THÀNH |
Toàn tuyến
|
243.000
|
122.000
|
97.000
|
73.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2144 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH THÀNH |
Toàn tuyến
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2145 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Giáp ranh xã Minh Thành (Cầu Suối Ngang) - Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24)
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2146 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Giáp ranh xã Minh Thành (Cầu Suối Ngang) - Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa số 89, tờ bản đồ số 24)
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2147 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) - Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước
|
1.575.000
|
788.000
|
630.000
|
473.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2148 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa số 89, tờ bản đồ số 24) - Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước
|
1.575.000
|
788.000
|
630.000
|
473.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2149 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước - Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh)
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2150 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước - Phía Đông Nam: Suối cạn (thửa số 39, tờ bản đồ số 18)
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2151 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) - Giáp ranh xã Minh Thắng
|
1.575.000
|
788.000
|
630.000
|
473.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2152 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Đông Nam: Suối cạn (thửa số 39, tờ bản đồ số 18) - Giáp ranh xã Minh Thắng
|
1.575.000
|
788.000
|
630.000
|
473.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2153 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756B (Nha Bích - Tân Khai - nhựa) - XÃ NHA BÍCH |
Quốc lộ 14 - Hết ranh đất bà Hồ Thị Vinh (ngã ba đường nhựa)
|
675.000
|
338.000
|
270.000
|
203.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2154 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756B (Nha Bích - Tân Khai - đường đất) - XÃ NHA BÍCH |
Hết ranh đất bà Hồ Thị Vinh (ngã ba đường nhựa) - Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2155 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH |
Quốc lộ 14 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa số 25, tờ bản đồ số 22)
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2156 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH |
Quốc lộ 14 - Phía Đông: Đường bê tông (thửa số 24, tờ bản đồ số 22)
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2157 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Tây: Đường bê tông (thửa số 25, tờ bản đồ số 22) - Ngã ba nhà văn hóa ấp 6
|
315.000
|
158.000
|
126.000
|
95.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2158 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Đông: Đường bê tông (thửa số 24, tờ bản đồ số 22) - Ngã ba nhà văn hóa ấp 6
|
315.000
|
158.000
|
126.000
|
95.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2159 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Thành - Bàu Nàm - XÃ NHA BÍCH |
Quốc lộ 14 - Hết ranh khu TĐC 10 ha
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2160 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Thành - Bàu Nàm - XÃ NHA BÍCH |
Hết ranh khu TĐC 10 ha - Giáp ranh xã Minh Thành
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2161 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ NHA BÍCH |
Toàn tuyến
|
243.000
|
122.000
|
97.000
|
73.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2162 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ NHA BÍCH |
Toàn tuyến
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2163 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) - Phía Đông Nam: đường vào nông trường cao su Nha Bích
|
1.530.000
|
765.000
|
612.000
|
459.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2164 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) - Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa số 07, tờ bản đồ số 22)
|
1.530.000
|
765.000
|
612.000
|
459.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2165 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Phía Đông Nam: đường vào nông trường cao su Nha Bích - Phía Nam: Đường nhựa (thửa số 211, tờ bản đồ số 18)
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2166 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa số 07, tờ bản đồ số 22) - Phía Bắc: Đường bê tông (thửa số 57, tờ bản đồ số 22)
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2167 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Phía Nam: Đường nhựa (thửa số 211, tờ bản đồ số 18) - Ranh giới xã Minh Lập
|
1.980.000
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2168 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Phía Bắc: Đường bê tông (thửa số 57, tờ bản đồ số 22) - Ranh giới xã Minh Lập
|
1.980.000
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2169 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756B (Nha Bích - Tân Khai - đường đất) - XÃ MINH THẮNG |
Ranh giới xã Nha Bích - Hết tuyến (thửa đất số 77 tờ bản số 07)
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2170 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện lộ ĐH 13 - XÃ MINH THẮNG |
Ranh giới xã Nha Bích - Hết tuyến (thửa đất số 38 tờ bản số 29)
|
315.000
|
158.000
|
126.000
|
95.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2171 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Minh Thắng - Quang Minh - XÃ MINH THẮNG |
Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Thành) - Giáp ranh xã Quang Minh
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2172 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ấp 1 - Tân Quan, Quang Minh - XÃ MINH THẮNG |
Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Trần Văn Minh) - Giáp ranh xã Quang Minh - xã Tân Quan
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2173 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Lập - Minh Thắng - Nha Bích - XÃ MINH THẮNG |
Giáp ranh xã Minh Lập (Từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đông) - Giáp ranh xã Nha Bích (Đường DH 13)
|
252.000
|
126.000
|
101.000
|
76.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2174 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa ấp 2 - XÃ MINH THẮNG |
Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Hải (tổ 3) (thửa 55 tờ 16)
|
252.000
|
126.000
|
101.000
|
76.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2175 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa ấp 2 - XÃ MINH THẮNG |
Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) - Hết ranh đất nhà ông Trần Hữu Đài (tổ 2) (thửa 21 tờ 16)
|
252.000
|
126.000
|
101.000
|
76.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2176 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH THẮNG |
Toàn tuyến
|
243.000
|
122.000
|
97.000
|
73.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2177 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH THẮNG |
Toàn tuyến
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2178 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) - Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14)
|
1.980.000
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2179 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) - Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập - xã Minh Thắng
|
1.980.000
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2180 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Phía Bắc: Ngã đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14)
|
2.520.000
|
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2181 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập - xã Minh Thắng - Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14)
|
2.520.000
|
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2182 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14)
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2183 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19)
|
2.520.000
|
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2184 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) - Giáp ranh thành phố Đồng Xoài (Cầu Nha Bích)
|
1.980.000
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2185 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Tiếp giáp QL 14 - Phía Tây: Cổng trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12)
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2186 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Tiếp giáp QL 14 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12)
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2187 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Phía Tây: Cổng trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) - Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12)
|
1.260.000
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2188 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) - Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12)
|
1.260.000
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2189 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) - Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 và ĐT 756C)
|
810.000
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2190 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 và ĐT 756C) - Ranh giới xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2191 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756C - XÃ MINH LẬP |
Ngã ba giao đường DT 756 và DT 756C - Ranh giới xã Quang Minh
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2192 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Minh Lập - Minh Thắng - XÃ MINH LẬP |
Quốc lộ 14 - Giáp ranh xã Minh Thắng
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2193 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH LẬP |
Toàn tuyến
|
252.000
|
126.000
|
101.000
|
76.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2194 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH LẬP |
Toàn tuyến
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2195 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tỉnh ĐT 756C - XÃ QUANG MINH |
Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản - Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2196 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tỉnh ĐT 756C - XÃ QUANG MINH |
Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04 - Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04)
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2197 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tỉnh ĐT 756C - XÃ QUANG MINH |
Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04) - Ranh giới xã Minh Lập
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2198 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH |
Ngã ba UBND xã Quang Minh - Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04)
|
675.000
|
338.000
|
270.000
|
203.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2199 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH |
Ngã ba UBND xã Quang Minh - Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa số 597, tờ bản đồ số 04)
|
675.000
|
338.000
|
270.000
|
203.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2200 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH |
Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) - Giáp ranh đất Nông Trường cao su Xa Trạch
|
432.000
|
216.000
|
173.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |