Bảng giá đất Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Bình Phước là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Phước là: 10.000
Giá đất trung bình tại Bình Phước là: 2.293.527
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2101 Huyện Chơn Thành Đường số 29 - XÃ MINH LONG HLLG đường ĐT 751 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 103, tờ bản đồ số 09 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
2102 Huyện Chơn Thành Đường số 29 - XÃ MINH LONG Phía Tây: Ngã ba hết ranh đất nhà ông Nhân (thửa số 51 tờ bản đồ số 9) - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 585.000 293.000 234.000 176.000 - Đất TM-DV nông thôn
2103 Huyện Chơn Thành Đường số 29 - XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh đất thửa số 103 tờ bản đồ số 9 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04 585.000 293.000 234.000 176.000 - Đất TM-DV nông thôn
2104 Huyện Chơn Thành Đường số 29 - XÃ MINH LONG Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 - Ranh giới xã Minh Hưng 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
2105 Huyện Chơn Thành Đường số 29 - XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
2106 Huyện Chơn Thành Đường số 19 - XÃ MINH LONG HLLG đường ĐT 751 - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
2107 Huyện Chơn Thành Đường số 19 - XÃ MINH LONG HLLG đường ĐT 751 - Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
2108 Huyện Chơn Thành Đường số 19 - XÃ MINH LONG Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 585.000 293.000 234.000 176.000 - Đất TM-DV nông thôn
2109 Huyện Chơn Thành Đường số 19 - XÃ MINH LONG Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) - Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) 585.000 293.000 234.000 176.000 - Đất TM-DV nông thôn
2110 Huyện Chơn Thành Đường số 19 - XÃ MINH LONG Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 - Ranh giới xã Minh Hưng 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
2111 Huyện Chơn Thành Đường số 19 - XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) - Ranh giới xã Minh Hưng 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
2112 Huyện Chơn Thành Đường số 2 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Đường 239 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
2113 Huyện Chơn Thành Đường số 7 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
2114 Huyện Chơn Thành Đường số 7 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
2115 Huyện Chơn Thành Đường số 7 - XÃ MINH LONG Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5 - Ranh giới xã Minh Hưng 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
2116 Huyện Chơn Thành Đường số 7 - XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5 - Ranh giới xã Minh Hưng 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
2117 Huyện Chơn Thành Đường số 14 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Đường 239 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
2118 Huyện Chơn Thành Đường số 36 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Ngã tư đường số 40 990.000 495.000 396.000 297.000 - Đất TM-DV nông thôn
2119 Huyện Chơn Thành Đường số 36 - XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 40 - Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
2120 Huyện Chơn Thành Đường số 36 - XÃ MINH LONG Ngã tư đường số 40 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
2121 Huyện Chơn Thành Đường số 36 - XÃ MINH LONG Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18 - Đường ĐH 239 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
2122 Huyện Chơn Thành Đường số 36 - XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 - Đường ĐH 239 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
2123 Huyện Chơn Thành Đường số 38 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Ngã ba đường số 40 990.000 495.000 396.000 297.000 - Đất TM-DV nông thôn
2124 Huyện Chơn Thành Đường số 38 - XÃ MINH LONG Đoạn còn lại 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
2125 Huyện Chơn Thành Đường số 41 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 990.000 495.000 396.000 297.000 - Đất TM-DV nông thôn
2126 Huyện Chơn Thành Đường số 41 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) 990.000 495.000 396.000 297.000 - Đất TM-DV nông thôn
2127 Huyện Chơn Thành Đường số 41 - XÃ MINH LONG Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 - Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
2128 Huyện Chơn Thành Đường số 41 - XÃ MINH LONG Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) - Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
2129 Huyện Chơn Thành Đường số 45 - XÃ MINH LONG ĐT 751 - Ngã tư thửa đất số 37 tờ bản đồ số 7 990.000 495.000 396.000 297.000 - Đất TM-DV nông thôn
2130 Huyện Chơn Thành Đường số 45 - XÃ MINH LONG Đoạn đường nhựa còn lại 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
2131 Huyện Chơn Thành Đường số 51 - XÃ MINH LONG Đường số 45 - Hết ranh thửa đất số 09, tờ số 08 (hết đường nhựa) 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
2132 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH LONG Toàn tuyến 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
2133 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH LONG Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
2134 Huyện Chơn Thành Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - XÃ MINH THÀNH Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Hết đường vào Cổng chính khu Công Nghiệp Becamex 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 - Đất TM-DV nông thôn
2135 Huyện Chơn Thành Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - XÃ MINH THÀNH Hết đường vào Cổng chính khu Công Nghiệp Becamex - Ngã tư đường N2 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 - Đất TM-DV nông thôn
2136 Huyện Chơn Thành Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - XÃ MINH THÀNH Ngã tư đường N2 - Cầu suối ngang (ranh xã Nha Bích) 2.070.000 1.035.000 828.000 621.000 - Đất TM-DV nông thôn
2137 Huyện Chơn Thành Đường Hồ Chí Minh - XÃ MINH THÀNH Toàn tuyến 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất TM-DV nông thôn
2138 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Minh Thành - An Long - XÃ MINH THÀNH Đầu đất nhà ông Huỳnh Văn Đáo (thửa 16, tờ 28) - Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa 198, tờ 33) 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
2139 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Minh Thành - An Long - XÃ MINH THÀNH Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa 198, tờ 33) - Ranh giới xã An Long, Phú Giáo, Bình Dương 288.000 144.000 115.000 86.000 - Đất TM-DV nông thôn
2140 Huyện Chơn Thành Đường nhựa Minh Thành - Bàu Nàm - XÃ MINH THÀNH Ranh giới xã Nha Bích - Giáp đập Phước Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Dương 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
2141 Huyện Chơn Thành Đường nhựa ấp 3 - ấp 5 - XÃ MINH THÀNH ĐT 751 (QL 14 cũ) - Ngã 4 đường đất đỏ ấp 5, xã Minh Thành 315.000 158.000 126.000 95.000 - Đất TM-DV nông thôn
2142 Huyện Chơn Thành Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành - XÃ MINH THÀNH ĐT 751 (QL 14 cũ) - Đường Hồ Chí Minh 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
2143 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH THÀNH Toàn tuyến 243.000 122.000 97.000 73.000 - Đất TM-DV nông thôn
2144 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH THÀNH Toàn tuyến 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
2145 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH Giáp ranh xã Minh Thành (Cầu Suối Ngang) - Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) 1.800.000 900.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV nông thôn
2146 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH Giáp ranh xã Minh Thành (Cầu Suối Ngang) - Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa số 89, tờ bản đồ số 24) 1.800.000 900.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV nông thôn
2147 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) - Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước 1.575.000 788.000 630.000 473.000 - Đất TM-DV nông thôn
2148 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa số 89, tờ bản đồ số 24) - Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước 1.575.000 788.000 630.000 473.000 - Đất TM-DV nông thôn
2149 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước - Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 - Đất TM-DV nông thôn
2150 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước - Phía Đông Nam: Suối cạn (thửa số 39, tờ bản đồ số 18) 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 - Đất TM-DV nông thôn
2151 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) - Giáp ranh xã Minh Thắng 1.575.000 788.000 630.000 473.000 - Đất TM-DV nông thôn
2152 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH Phía Đông Nam: Suối cạn (thửa số 39, tờ bản đồ số 18) - Giáp ranh xã Minh Thắng 1.575.000 788.000 630.000 473.000 - Đất TM-DV nông thôn
2153 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756B (Nha Bích - Tân Khai - nhựa) - XÃ NHA BÍCH Quốc lộ 14 - Hết ranh đất bà Hồ Thị Vinh (ngã ba đường nhựa) 675.000 338.000 270.000 203.000 - Đất TM-DV nông thôn
2154 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756B (Nha Bích - Tân Khai - đường đất) - XÃ NHA BÍCH Hết ranh đất bà Hồ Thị Vinh (ngã ba đường nhựa) - Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
2155 Huyện Chơn Thành Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH Quốc lộ 14 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa số 25, tờ bản đồ số 22) 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
2156 Huyện Chơn Thành Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH Quốc lộ 14 - Phía Đông: Đường bê tông (thửa số 24, tờ bản đồ số 22) 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
2157 Huyện Chơn Thành Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH Phía Tây: Đường bê tông (thửa số 25, tờ bản đồ số 22) - Ngã ba nhà văn hóa ấp 6 315.000 158.000 126.000 95.000 - Đất TM-DV nông thôn
2158 Huyện Chơn Thành Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH Phía Đông: Đường bê tông (thửa số 24, tờ bản đồ số 22) - Ngã ba nhà văn hóa ấp 6 315.000 158.000 126.000 95.000 - Đất TM-DV nông thôn
2159 Huyện Chơn Thành Đường Minh Thành - Bàu Nàm - XÃ NHA BÍCH Quốc lộ 14 - Hết ranh khu TĐC 10 ha 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
2160 Huyện Chơn Thành Đường Minh Thành - Bàu Nàm - XÃ NHA BÍCH Hết ranh khu TĐC 10 ha - Giáp ranh xã Minh Thành 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
2161 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ NHA BÍCH Toàn tuyến 243.000 122.000 97.000 73.000 - Đất TM-DV nông thôn
2162 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại - XÃ NHA BÍCH Toàn tuyến 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
2163 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) - Phía Đông Nam: đường vào nông trường cao su Nha Bích 1.530.000 765.000 612.000 459.000 - Đất TM-DV nông thôn
2164 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) - Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa số 07, tờ bản đồ số 22) 1.530.000 765.000 612.000 459.000 - Đất TM-DV nông thôn
2165 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG Phía Đông Nam: đường vào nông trường cao su Nha Bích - Phía Nam: Đường nhựa (thửa số 211, tờ bản đồ số 18) 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 - Đất TM-DV nông thôn
2166 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa số 07, tờ bản đồ số 22) - Phía Bắc: Đường bê tông (thửa số 57, tờ bản đồ số 22) 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 - Đất TM-DV nông thôn
2167 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG Phía Nam: Đường nhựa (thửa số 211, tờ bản đồ số 18) - Ranh giới xã Minh Lập 1.980.000 990.000 792.000 594.000 - Đất TM-DV nông thôn
2168 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG Phía Bắc: Đường bê tông (thửa số 57, tờ bản đồ số 22) - Ranh giới xã Minh Lập 1.980.000 990.000 792.000 594.000 - Đất TM-DV nông thôn
2169 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756B (Nha Bích - Tân Khai - đường đất) - XÃ MINH THẮNG Ranh giới xã Nha Bích - Hết tuyến (thửa đất số 77 tờ bản số 07) 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
2170 Huyện Chơn Thành Huyện lộ ĐH 13 - XÃ MINH THẮNG Ranh giới xã Nha Bích - Hết tuyến (thửa đất số 38 tờ bản số 29) 315.000 158.000 126.000 95.000 - Đất TM-DV nông thôn
2171 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Minh Thắng - Quang Minh - XÃ MINH THẮNG Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Thành) - Giáp ranh xã Quang Minh 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
2172 Huyện Chơn Thành Đường ấp 1 - Tân Quan, Quang Minh - XÃ MINH THẮNG Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Trần Văn Minh) - Giáp ranh xã Quang Minh - xã Tân Quan 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
2173 Huyện Chơn Thành Đường Minh Lập - Minh Thắng - Nha Bích - XÃ MINH THẮNG Giáp ranh xã Minh Lập (Từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đông) - Giáp ranh xã Nha Bích (Đường DH 13) 252.000 126.000 101.000 76.000 - Đất TM-DV nông thôn
2174 Huyện Chơn Thành Đường nhựa ấp 2 - XÃ MINH THẮNG Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Hải (tổ 3) (thửa 55 tờ 16) 252.000 126.000 101.000 76.000 - Đất TM-DV nông thôn
2175 Huyện Chơn Thành Đường nhựa ấp 2 - XÃ MINH THẮNG Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) - Hết ranh đất nhà ông Trần Hữu Đài (tổ 2) (thửa 21 tờ 16) 252.000 126.000 101.000 76.000 - Đất TM-DV nông thôn
2176 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH THẮNG Toàn tuyến 243.000 122.000 97.000 73.000 - Đất TM-DV nông thôn
2177 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH THẮNG Toàn tuyến 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
2178 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) - Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) 1.980.000 990.000 792.000 594.000 - Đất TM-DV nông thôn
2179 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) - Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập - xã Minh Thắng 1.980.000 990.000 792.000 594.000 - Đất TM-DV nông thôn
2180 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP Phía Bắc: Ngã đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 - Đất TM-DV nông thôn
2181 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập - xã Minh Thắng - Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 - Đất TM-DV nông thôn
2182 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 - Đất TM-DV nông thôn
2183 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 - Đất TM-DV nông thôn
2184 Huyện Chơn Thành Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) - Giáp ranh thành phố Đồng Xoài (Cầu Nha Bích) 1.980.000 990.000 792.000 594.000 - Đất TM-DV nông thôn
2185 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP Tiếp giáp QL 14 - Phía Tây: Cổng trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) 1.800.000 900.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV nông thôn
2186 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP Tiếp giáp QL 14 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) 1.800.000 900.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV nông thôn
2187 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP Phía Tây: Cổng trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) - Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) 1.260.000 630.000 504.000 378.000 - Đất TM-DV nông thôn
2188 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) - Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) 1.260.000 630.000 504.000 378.000 - Đất TM-DV nông thôn
2189 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) - Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 và ĐT 756C) 810.000 405.000 324.000 243.000 - Đất TM-DV nông thôn
2190 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 và ĐT 756C) - Ranh giới xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
2191 Huyện Chơn Thành Đường ĐT 756C - XÃ MINH LẬP Ngã ba giao đường DT 756 và DT 756C - Ranh giới xã Quang Minh 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
2192 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Minh Lập - Minh Thắng - XÃ MINH LẬP Quốc lộ 14 - Giáp ranh xã Minh Thắng 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
2193 Huyện Chơn Thành Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH LẬP Toàn tuyến 252.000 126.000 101.000 76.000 - Đất TM-DV nông thôn
2194 Huyện Chơn Thành Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH LẬP Toàn tuyến 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
2195 Huyện Chơn Thành Đường tỉnh ĐT 756C - XÃ QUANG MINH Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản - Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
2196 Huyện Chơn Thành Đường tỉnh ĐT 756C - XÃ QUANG MINH Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04 - Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04) 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
2197 Huyện Chơn Thành Đường tỉnh ĐT 756C - XÃ QUANG MINH Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04) - Ranh giới xã Minh Lập 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
2198 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH Ngã ba UBND xã Quang Minh - Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) 675.000 338.000 270.000 203.000 - Đất TM-DV nông thôn
2199 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH Ngã ba UBND xã Quang Minh - Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa số 597, tờ bản đồ số 04) 675.000 338.000 270.000 203.000 - Đất TM-DV nông thôn
2200 Huyện Chơn Thành Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) - Giáp ranh đất Nông Trường cao su Xa Trạch 432.000 216.000 173.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn