| 901 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) - Cầu Suối Đĩa |
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 902 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) - (Hết đất ông Hoàng Văn Long) |
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 903 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cầu Suối Đĩa - Hết đường điện 110KV |
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 904 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
(Hết đất ông Hoàng Văn Long) - Hết đường điện 110KV |
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 905 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu đường điện 110KV - Đường Hồ Chí Minh |
630.000
|
315.000
|
252.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 906 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) |
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 907 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142 tờ bản đồ số 20 |
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 908 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) - Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa số 158 tờ bản đồ số 20 |
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 909 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142 tờ bản đồ số 20 - Đường Lê Duẩn (đường sỏi đỏ khu phố Trung Lợi cũ) |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 910 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa số 158 tờ bản đồ số 20 - Đường Lê Duẩn (đường sỏi đỏ khu phố Trung Lợi cũ) |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 911 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 912 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 |
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 913 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 - Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 |
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 914 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 |
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 915 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 - Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) |
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 916 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 - Giáp đường Cao Bá Quát |
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 917 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) - Giáp đường Cao Bá Quát |
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 918 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Tất Tố (Đường ấp 2, TT thị trấn Chơn Thành đi Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu thửa số 39 tờ bản đồ số 58 - Giáp đường Huỳnh Văn Bánh |
980.000
|
490.000
|
392.000
|
294.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 919 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 02 tháng 4 - Đường Nguyễn Văn Linh |
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 920 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Văn Linh - Ranh giới xã Minh Thành |
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 921 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba tổ 9 - 10 ấp 3 |
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 922 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba tổ 9 - 10 ấp 3 - Giáp ranh xã Minh Long |
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 923 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 ấp 3, thị trấn Chơn Thành) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 02 tháng 4 - Ngã tư đường tổ 9 - 10 ấp 3 |
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 924 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 ấp 3, thị trấn Chơn Thành) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường tổ 9 - 10 ấp 3 - Giáp ranh xã Minh Long |
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 925 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 KP 8 (Hết ranh đất văn phòng KP4) |
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 926 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Nam: Hết ranh thửa đất 173 tờ bản đồ số 82 |
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 927 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 KP 8 (Hết ranh đất văn phòng KP4) - Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ |
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 928 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Hết ranh thửa đất 173 tờ bản đồ số 82 - Phía Nam: Hết ranh đất thửa số 4 tờ bản đồ số 25 |
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 929 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ - Ranh giới xã Minh Long |
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 930 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Hết ranh đất thửa số 4 tờ bản đồ số 25 - Ranh giới xã Minh Long |
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 931 |
Huyện Chơn Thành |
Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Trần Quốc Toản - Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Kp 5 (Hết ranh thửa đất số 19 tờ bản đồ số 103) |
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 932 |
Huyện Chơn Thành |
Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Trần Quốc Toản - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63 tờ bản đồ số 103) |
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 933 |
Huyện Chơn Thành |
Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Kp 5 (Hết ranh thửa đất số 19 tờ bản đồ số 103) - Hết tuyến |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 934 |
Huyện Chơn Thành |
Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63 tờ bản đồ số 103) - (Hết ranh đất thửa số 18 tờ bản đồ số 23) |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 935 |
Huyện Chơn Thành |
Đường sỏi đỏ liên tổ 1, 2, 3 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cuối đường sỏi đỏ khu phố 5 giáp suối Bến Đình (giáp đất bà Đặng Thị Sang) - Đến ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 102 |
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 936 |
Huyện Chơn Thành |
Đường sỏi đỏ tổ 4 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Điểu Ong - Ngã ba đường liên tổ 5, khu phố 5 (giáp đất bà Nguyễn Thị Ái) (Hết ranh đất thửa số 19 tờ bản đồ số 103) |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 937 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) |
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
350.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 938 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hoàng Diệu (đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết đất của ông La Xuân (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 27) - Hết đất của bà Tống Thị Vân (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 28) |
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 939 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trần Quốc Toản - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 02 tháng 4 - Ngã tư đường Điểu Ong |
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 940 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Điểu Ong - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến |
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 941 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Trung Trực - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 02 tháng 4 - Đường Điểu Ong |
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 942 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Tô Hiến Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến |
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 943 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Đức Kế - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 11) |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 944 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Đức Kế - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 57 tờ bản đồ số 11) - Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 41 tờ bản đồ số 6) |
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 945 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1 tờ bản đồ số 71) |
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 946 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: (Hết ranh thửa đất số 68 tờ bản đồ số 71) |
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 947 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Hết đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 1 tờ bản đồ số 71) - Ngã ba đường liên ấp 2-Kp 2 |
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 948 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: (Hết ranh thửa đất số 68 tờ bản đồ số 71) |
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 949 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hồ Hảo Hớn - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 950 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Công Hoan - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 951 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Thế Hiển - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 952 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 2 tháng 4 - Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa số 126 tờ bản đồ số 3) |
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 953 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3 tờ bản đồ số 3) |
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 954 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Ngã ba đường đất (Hết ranh đất thửa số 126 tờ bản đồ số 3) - Ngã ba đường Cao Bá Quát |
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 955 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Huỳnh Văn Bánh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Ngã ba đường Ngô Tất Tố (Hết ranh thửa đất số 3 tờ bản đồ số 3) |
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 956 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Tống Duy Tân - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 2 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố |
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 957 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phan Kế Bính - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 2 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 958 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trần Quốc Thảo - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 2 tháng 4 - Ngã ba đường Ngô Tất Tố |
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 959 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Thành Thái - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba ranh giới KP 1-3 - Ngã ba đường nhựa (Hết thửa đất số 64 tờ bản đồ số 65) |
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 960 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Đào Duy Từ - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến |
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 961 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Huỳnh Văn Nghệ - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến |
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 962 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, tổ 10, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa số 29 tờ bản đồ số 49) - Đường Cao Bá Quát |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 963 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, tổ 10, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Hết ranh đất thửa số 5 tờ bản đồ số 49 - Đường Cao Bá Quát |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 964 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 01, tố 12, ấp 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Hồ Hảo Hớn - Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan |
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 965 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 11, ấp 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Nguyễn Công Hoan - Ngã ba đường Ngô Đức Kế |
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 966 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên ấp 2 - ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường tổ 1 ấp 2 - Giáp thửa đất số 48 tờ bản đồ số 6 |
420.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 967 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4 tờ bản đồ 18 |
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 968 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa số 6 tờ bản đồ số 18 |
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 969 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 4 tờ bản đồ 18 - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 665 tờ bản đồ số 11 |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 970 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa số 6 tờ bản đồ số 18 - Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa đất số 748 tờ bản đồ số 11 |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 971 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Đường tổ 1 - tổ 12 ấp 2 |
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 972 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 495, tờ bản đồ số 01) - Đường Phùng Hưng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 06) |
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 973 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 170, tờ bản đồ số 01) - Đường Phùng Hưng (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 06) |
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 974 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 01) - Ngã ba đường tổ 9 - 10 ấp 3 (Hết ranh thửa đất số 539 tờ bản đồ số 2) |
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 975 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 29, tờ bản đồ 16) - Đườug Hồ Chí Minh |
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 976 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) |
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 977 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường giáp ranh thửa đất số 39 tờ bản đồ số 107 - Giáp thửa đất số 24 tờ bản đồ số 109 |
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 978 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu |
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 979 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu - Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) |
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 980 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) - Đường Hồ Chí Minh |
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 981 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh thửa số 11 tờ bản đồ số 111 - Hết ranh thửa số 1 tờ bản đồ số 111 |
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 982 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh thửa số 113 tờ bản đồ số 111 - Ngã ba hết ranh thửa đất số 34 tờ bản đồ số 112 |
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 983 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44 |
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 984 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh đất thừa số 49 tờ bản đồ số 44 - Giáp ranh đất nhà bà Trần Thị Phiên |
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 985 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44 - Ngã ba đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm |
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 986 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 3) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) - Giáp ranh đất ông Võ Văn Nàm |
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 987 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28 |
910.000
|
455.000
|
364.000
|
273.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 988 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29 |
910.000
|
455.000
|
364.000
|
273.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 989 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28 - Suối Bàu Bàng |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 990 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29 - Suối Bàu Bàng |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 991 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Hồ Chi Minh - Đất nhà ông Võ Văn Thành (thửa đất số 04, tờ bản đồ số 115) |
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 992 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
(thửa đất số 68, tờ bản đồ 111) |
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 993 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Hồ Chí Minh (thửa đất số 12, tờ bản đồ 46), - Đất nhà ông Nguyễn Văn Sơn (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 115) |
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 994 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) - Đường Cao Bá Quát |
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 995 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) - (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 04) |
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 996 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 8, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phan Đình Phùng - Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 13) |
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 997 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 7, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 11, tờ bản đồ 14) - Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) |
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 998 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) - Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 999 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) - Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1000 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) |
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |