201 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 - Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng
|
7.500.000
|
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
202 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 - Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b
|
7.500.000
|
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
203 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng - Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh
|
10.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
204 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b - Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III
|
10.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
205 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh - Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại Nam)
|
7.500.000
|
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
206 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III - Phía Tây: Hết ranh thửa đất 209 tờ bản đồ số 12
|
7.500.000
|
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
207 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại nam) - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11
|
5.300.000
|
2.650.000
|
2.120.000
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
208 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11)
|
5.300.000
|
2.650.000
|
2.120.000
|
1.590.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
209 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 - Ranh giới xã Tân Khai - Hớn Quản
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
210 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) - Ranh giới xã Tân Khai - Hớn Quản
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
211 |
Huyện Chơn Thành |
Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG |
Ngã ba Quốc lộ 13 - Phía Nam: đường bê tông vào trường cấp II, III
|
8.000.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
212 |
Huyện Chơn Thành |
Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG |
Ngã ba Quốc lộ 13 - Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21
|
8.000.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
213 |
Huyện Chơn Thành |
Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG |
Phía Nam: đường bê tông vào trường cấp II, III - Giáp ranh thị trấn Chơn Thành (ngã tư đường Cao Bá Quát)
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
214 |
Huyện Chơn Thành |
Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG |
Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 - Giáp ranh thị trấn Chơn Thành (ngã tư đường Cao Bá Quát)
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
215 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn vào khu công nghiệp Minh Hưng III) - XÃ MINH HƯNG |
Quốc lộ 13 - Ngã tư đường số 19
|
8.000.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
216 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn còn lại) - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư đường số 19 - Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng)
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
217 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn còn lại) - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) - Ranh giới xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
218 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Đồng Nơ - XÃ MINH HƯNG |
Quốc lộ 13 - Ngã tư hết đất nông trường cao su Minh Hưng
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
219 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Đồng Nơ - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư hết đất nông trường cao su Minh Hưng - Giáp ranh xã Đồng Nơ huyện Hớn Quản
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
220 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa số 21 - XÃ MINH HƯNG |
Giáp đường số 33 - Giáp đường Nguyễn Văn Linh
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
221 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa số 19 - XÃ MINH HƯNG |
Giáp đường số 58 - Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 87 tờ bản đồ 30)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
222 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Tân Quan - XÃ MINH HƯNG |
Đường Nguyễn Văn Linh - Ngã tư (hết ranh thửa đất 194 tờ bản đồ 31)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
223 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Tân Quan - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư (hết ranh thửa đất 194 tờ bản đồ 31) - Giáp ranh xã Tân Quan
|
750.000
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
224 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG |
QL 13 - Đường Nguyễn Văn Linh
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
225 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG |
Đường Nguyễn Văn Linh - Ranh giới xã Minh Thành
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
226 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG |
QL 13 - Đường đất hết ranh đất thửa số 458 tờ bản đồ số 30
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
227 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG |
Đường đất hết ranh đất thửa số 458 tờ bản đồ số 30 - Hết ranh đất thửa số 118 tờ bản đồ số 28
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
228 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
229 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
230 |
Huyện Chơn Thành |
Đường KDC Đại Nam - XÃ MINH HƯNG |
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
231 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 14 - XÃ MINH HƯNG |
Cổng chào KDC Đại Nam (Giáp QL13) - Hết tuyến
|
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
232 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 1 - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
233 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 6,7, 9,10 - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
234 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 4,5,11,17,19 - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
235 |
Huyện Chơn Thành |
Các đường còn lại trong KDC - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
236 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ THÀNH TÂM |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Đầu đất cty gỗ Phong Phú (Ngã tư đường Hồ Chí Minh và QL13 cũ)
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
237 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ THÀNH TÂM |
Đầu đất cty gỗ Phong Phú (Ngã tư đường Hồ Chí Minh và QL13 cũ) - Hết đường số 29
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
238 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ THÀNH TÂM |
Hết đường số 29 - Cầu Tham Rớt
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
239 |
Huyện Chơn Thành |
Đường D4 - XÃ THÀNH TÂM |
QL13 - Giáp ranh thị trấn Chơn Thành
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
240 |
Huyện Chơn Thành |
Đường trục chính KCN Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM |
QL 13 - Mương thoát nước phía tây KCN Chơn Thành
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
241 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trung tâm hành chính xã Thành Tâm - XÃ THÀNH TÂM |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
242 |
Huyện Chơn Thành |
Đường D9 - XÃ THÀNH TÂM |
QL 13 - Hết tuyến
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
243 |
Huyện Chơn Thành |
Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) - XÃ THÀNH TÂM |
QL 13 - Ngã tư đường (Hết ranh thửa đất số 119 tờ bản đồ số 22)
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
244 |
Huyện Chơn Thành |
Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) - XÃ THÀNH TÂM |
Ngã tư đường (Hết ranh thửa đất số 119 tờ bản đồ số 22) - Cống thoát nước hết ranh công ty bột mỳ Thành Công
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
245 |
Huyện Chơn Thành |
Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) - XÃ THÀNH TÂM |
Cống thoát nước hết ranh công ty bột mỳ Thành Công - Hết tuyến (Đường đất)
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
246 |
Huyện Chơn Thành |
Đường giáp ranh Thành Tâm - Thị trấn Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM |
QL 13 cũ (Đầu ranh thửa đất số 139 tờ bản đồ số 3) - Hết ranh thửa đất số 100 tờ bản đồ số 3
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
247 |
Huyện Chơn Thành |
Đường giáp ranh Thành Tâm - Thị trấn Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM |
Đầu ranh đất thửa số 1 tờ bản đồ số 1 - Đầu ranh đất thửa số 15 tờ bản đồ số 1
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
248 |
Huyện Chơn Thành |
Đường giáp ranh Thành Tâm - Thị trấn Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM |
Đầu ranh đất thửa số 65 tờ bản đồ số 2 - Đầu ranh đất thửa số 7 tờ bản đồ số 1
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
249 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hồ Chí Minh - XÃ THÀNH TÂM |
Toàn tuyến
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
250 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ranh giới Thành Tâm - Trừ Văn Thố - XÃ THÀNH TÂM |
Cuối ranh KCN Chơn Thành - Hết tuyến
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
251 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ THÀNH TÂM |
Toàn tuyến
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
252 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ THÀNH TÂM |
Toàn tuyến
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
253 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Phía Bắc: Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5 tờ bản đồ số 17
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
254 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
(Ranh thị trấn Chơn Thành) - Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
255 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5 tờ bản đồ số 17 - Ngã tư đường số 4 và đường số 9
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
256 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành - Ngã tư đường số 4 và đường số 9
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
257 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Ngã tư đường số 4 và đường số 9 - Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu)
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
258 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu) - Ngã tư đường số 32 và đường số 41 (Nhà văn hóa ấp 3)
|
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
259 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Ngã tư đường số 32 và đường số 41 (Nhà văn hóa ấp 3) - Cầu Bà Và (Ranh giới tỉnh Bình Dương)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
260 |
Huyện Chơn Thành |
ĐH 239 - XÃ MINH LONG |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
261 |
Huyện Chơn Thành |
ĐH 239 - XÃ MINH LONG |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 239 và đường số 44
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
262 |
Huyện Chơn Thành |
ĐH 239 - XÃ MINH LONG |
Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 - Hết tuyến
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
263 |
Huyện Chơn Thành |
ĐH 239 - XÃ MINH LONG |
Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 239 và đường số 44 - Hết tuyến
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
264 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới thị trấn Chơn Thành) - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143 tờ bản đồ số 5)
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
265 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới thị trấn Chơn Thành) - XÃ MINH LONG |
Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143 tờ bản đồ số 5) - Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 34 tờ bản đồ số 5)
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
266 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
HLLG đường ĐT 751 - Phía Tây: Ngã ba đường đất (thửa đất số 79, tờ bản đồ số 4)
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
267 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
HLLG đường ĐT 751 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 103, tờ bản đồ số 09
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
268 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Ngã ba hết ranh đất nhà ông Nhân (thửa số 51 tờ bản đồ số 9) - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04
|
650.000
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
269 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết ranh đất thửa số 103 tờ bản đồ số 9 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04
|
650.000
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
270 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 - Ranh giới xã Minh Hưng
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
271 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
272 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
HLLG đường ĐT 751 - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
273 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
HLLG đường ĐT 751 - Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10)
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
274 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05
|
650.000
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
275 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) - Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05)
|
650.000
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
276 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 - Ranh giới xã Minh Hưng
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
277 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) - Ranh giới xã Minh Hưng
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
278 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 2 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Đường 239
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
279 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 7 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
280 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 7 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
281 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 7 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5 - Ranh giới xã Minh Hưng
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
282 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 7 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5 - Ranh giới xã Minh Hưng
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
283 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 14 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Đường 239
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
284 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 36 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Ngã tư đường số 40
|
1.100.000
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
285 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 36 - XÃ MINH LONG |
Ngã tư đường số 40 - Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
286 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 36 - XÃ MINH LONG |
Ngã tư đường số 40 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
287 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 36 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18 - Đường ĐH 239
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
288 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 36 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 - Đường ĐH 239
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
289 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 38 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Ngã ba đường số 40
|
1.100.000
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
290 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 38 - XÃ MINH LONG |
Đoạn còn lại
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
291 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 41 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07
|
1.100.000
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
292 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 41 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08)
|
1.100.000
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
293 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 41 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 - Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
294 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 41 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) - Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
295 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 45 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Ngã tư thửa đất số 37 tờ bản đồ số 7
|
1.100.000
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
296 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 45 - XÃ MINH LONG |
Đoạn đường nhựa còn lại
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
297 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 51 - XÃ MINH LONG |
Đường số 45 - Hết ranh thửa đất số 09, tờ số 08 (hết đường nhựa)
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
298 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH LONG |
Toàn tuyến
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
299 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH LONG |
Toàn tuyến
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
300 |
Huyện Chơn Thành |
Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - XÃ MINH THÀNH |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Hết đường vào Cổng chính khu Công Nghiệp Becamex
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |