52 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Cầu Suối Đôi |
15.000.000
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
Đất ở đô thị |
53 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cầu Suối Đôi - Cầu Bàu Bàng |
9.500.000
|
4.750.000
|
3.800.000
|
2.850.000
|
1.900.000
|
Đất ở đô thị |
54 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cầu Bàu Bàng - Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) |
8.500.000
|
4.250.000
|
3.400.000
|
2.550.000
|
1.700.000
|
Đất ở đô thị |
55 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) - Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) |
5.900.000
|
2.950.000
|
2.360.000
|
1.770.000
|
1.180.000
|
Đất ở đô thị |
56 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) - Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) |
5.900.000
|
2.950.000
|
2.360.000
|
1.770.000
|
1.180.000
|
Đất ở đô thị |
57 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới xã Minh Thành |
4.100.000
|
2.050.000
|
1.640.000
|
1.230.000
|
820.000
|
Đất ở đô thị |
58 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) - Ranh giới xã Minh Thành |
4.100.000
|
2.050.000
|
1.640.000
|
1.230.000
|
820.000
|
Đất ở đô thị |
59 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành |
15.000.000
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
Đất ở đô thị |
60 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Ngã ba đường bê tông |
9.500.000
|
4.750.000
|
3.800.000
|
2.850.000
|
1.900.000
|
Đất ở đô thị |
61 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng |
9.500.000
|
4.750.000
|
3.800.000
|
2.850.000
|
1.900.000
|
Đất ở đô thị |
62 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4 |
9.500.000
|
4.750.000
|
3.800.000
|
2.850.000
|
1.900.000
|
Đất ở đô thị |
63 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường bê tông - Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An |
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
64 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng - Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu |
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
65 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4 |
6.500.000
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
Đất ở đô thị |
66 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An - Ngã ba đường Ngô Đức Kế |
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất ở đô thị |
67 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu - Ngã ba đường Ngô Đức Kế |
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất ở đô thị |
68 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành - Minh Long |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
69 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Cầu Suối Đôi |
13.500.000
|
6.750.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
2.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
70 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cầu Suối Đôi - Cầu Bàu Bàng |
8.550.000
|
4.275.000
|
3.420.000
|
2.565.000
|
1.710.000
|
Đất TM-DV đô thị |
71 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cầu Bàu Bàng - Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) |
7.650.000
|
3.825.000
|
3.060.000
|
2.295.000
|
1.530.000
|
Đất TM-DV đô thị |
72 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) - Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) |
5.310.000
|
2.655.000
|
2.124.000
|
1.593.000
|
1.062.000
|
Đất TM-DV đô thị |
73 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) - Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) |
5.310.000
|
2.655.000
|
2.124.000
|
1.593.000
|
1.062.000
|
Đất TM-DV đô thị |
74 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới xã Minh Thành |
3.690.000
|
1.845.000
|
1.476.000
|
1.107.000
|
738.000
|
Đất TM-DV đô thị |
75 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) - Ranh giới xã Minh Thành |
3.690.000
|
1.845.000
|
1.476.000
|
1.107.000
|
738.000
|
Đất TM-DV đô thị |
76 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành |
13.500.000
|
6.750.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
2.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
77 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Ngã ba đường bê tông |
8.550.000
|
4.275.000
|
3.420.000
|
2.565.000
|
1.710.000
|
Đất TM-DV đô thị |
78 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng |
8.550.000
|
4.275.000
|
3.420.000
|
2.565.000
|
1.710.000
|
Đất TM-DV đô thị |
79 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4 |
8.550.000
|
4.275.000
|
3.420.000
|
2.565.000
|
1.710.000
|
Đất TM-DV đô thị |
80 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường bê tông - Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An |
5.850.000
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
81 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng - Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu |
5.850.000
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
82 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4 |
5.850.000
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
83 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An - Ngã ba đường Ngô Đức Kế |
4.050.000
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
Đất TM-DV đô thị |
84 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu - Ngã ba đường Ngô Đức Kế |
4.050.000
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
Đất TM-DV đô thị |
85 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành - Minh Long |
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất TM-DV đô thị |
86 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Cầu Suối Đôi |
10.500.000
|
5.250.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
87 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cầu Suối Đôi - Cầu Bàu Bàng |
6.650.000
|
3.325.000
|
2.660.000
|
1.995.000
|
1.330.000
|
Đất SX-KD đô thị |
88 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cầu Bàu Bàng - Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) |
5.950.000
|
2.975.000
|
2.380.000
|
1.785.000
|
1.190.000
|
Đất SX-KD đô thị |
89 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) - Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) |
4.130.000
|
2.065.000
|
1.652.000
|
1.239.000
|
826.000
|
Đất SX-KD đô thị |
90 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) - Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) |
4.130.000
|
2.065.000
|
1.652.000
|
1.239.000
|
826.000
|
Đất SX-KD đô thị |
91 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới xã Minh Thành |
2.870.000
|
1.435.000
|
1.148.000
|
861.000
|
574.000
|
Đất SX-KD đô thị |
92 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) - Ranh giới xã Minh Thành |
2.870.000
|
1.435.000
|
1.148.000
|
861.000
|
574.000
|
Đất SX-KD đô thị |
93 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành |
10.500.000
|
5.250.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
94 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Ngã ba đường bê tông |
6.650.000
|
3.325.000
|
2.660.000
|
1.995.000
|
1.330.000
|
Đất SX-KD đô thị |
95 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng |
6.650.000
|
3.325.000
|
2.660.000
|
1.995.000
|
1.330.000
|
Đất SX-KD đô thị |
96 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4 |
6.650.000
|
3.325.000
|
2.660.000
|
1.995.000
|
1.330.000
|
Đất SX-KD đô thị |
97 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường bê tông - Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An |
4.550.000
|
2.275.000
|
1.820.000
|
1.365.000
|
910.000
|
Đất SX-KD đô thị |
98 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng - Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu |
4.550.000
|
2.275.000
|
1.820.000
|
1.365.000
|
910.000
|
Đất SX-KD đô thị |
99 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4 |
4.550.000
|
2.275.000
|
1.820.000
|
1.365.000
|
910.000
|
Đất SX-KD đô thị |
100 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An - Ngã ba đường Ngô Đức Kế |
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất SX-KD đô thị |
101 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu - Ngã ba đường Ngô Đức Kế |
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất SX-KD đô thị |
102 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành - Minh Long |
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |