| 43 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) |
15.000.000
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 44 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi |
15.000.000
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 45 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) - Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) |
10.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 46 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi - Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) |
10.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 47 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) |
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất ở đô thị |
| 48 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) - Đường Nguyễn Công Hoan |
5.800.000
|
2.900.000
|
2.320.000
|
1.740.000
|
1.160.000
|
Đất ở đô thị |
| 49 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Công Hoan - Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) |
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 50 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) - Ranh giới xã Minh Hưng |
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
| 51 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Cầu Bến Đình |
15.000.000
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 52 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cầu Bến Đình - Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ |
10.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 53 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s |
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất ở đô thị |
| 54 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 |
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất ở đô thị |
| 55 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s - Ranh giới xã Thành Tâm |
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 56 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 - Ranh giới xã Thành Tâm |
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
Đất ở đô thị |
| 57 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) |
13.500.000
|
6.750.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
2.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 58 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi |
13.500.000
|
6.750.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
2.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 59 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) - Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) |
9.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 60 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi - Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) |
9.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 61 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) |
6.300.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 62 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) - Đường Nguyễn Công Hoan |
5.220.000
|
2.610.000
|
2.088.000
|
1.566.000
|
1.044.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 63 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Công Hoan - Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) |
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 64 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) - Ranh giới xã Minh Hưng |
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 65 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Cầu Bến Đình |
13.500.000
|
6.750.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
2.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 66 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cầu Bến Đình - Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ |
9.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 67 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s |
6.300.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 68 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 |
6.300.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 69 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s - Ranh giới xã Thành Tâm |
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 70 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 - Ranh giới xã Thành Tâm |
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 71 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) |
10.500.000
|
5.250.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 72 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi |
10.500.000
|
5.250.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 73 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) - Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) |
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 74 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi - Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) |
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 75 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) |
4.900.000
|
2.450.000
|
1.960.000
|
1.470.000
|
980.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 76 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) - Đường Nguyễn Công Hoan |
4.060.000
|
2.030.000
|
1.624.000
|
1.218.000
|
812.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 77 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Công Hoan - Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) |
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 78 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) - Ranh giới xã Minh Hưng |
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 79 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Cầu Bến Đình |
10.500.000
|
5.250.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 80 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cầu Bến Đình - Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ |
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 81 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s |
4.900.000
|
2.450.000
|
1.960.000
|
1.470.000
|
980.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 82 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 |
4.900.000
|
2.450.000
|
1.960.000
|
1.470.000
|
980.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 83 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s - Ranh giới xã Thành Tâm |
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 84 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 - Ranh giới xã Thành Tâm |
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |