Bảng giá đất tại Thành phố Bến Tre tỉnh Bến Tre

Bảng giá đất tại Thành phố Bến Tre cho thấy mức giá giao động từ 158.000 VND/m² đến 27.600.000 VND/m², với giá trung bình là 4.752.491 VND/m². Quyết định pháp lý liên quan đến bảng giá đất là Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021. Giá trị bất động sản tại Thành phố Bến Tre đang trên đà tăng trưởng nhờ vào sự phát triển hạ tầng và các dự án lớn.

Tổng quan khu vực

Thành phố Bến Tre là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa của tỉnh Bến Tre, tọa lạc tại khu vực đồng bằng sông Cửu Long. Thành phố này nổi bật với các ngành nghề nông nghiệp, công nghiệp chế biến và thương mại.

Bến Tre nổi tiếng với các sản phẩm nông sản như dừa, trái cây, thủy sản và có tiềm năng lớn trong ngành du lịch sinh thái.

Vị trí địa lý thuận lợi của Thành phố Bến Tre gần các tuyến đường huyết mạch như Quốc lộ 60 và các cảng sông tạo điều kiện cho sự phát triển của các ngành dịch vụ và thương mại.

Đặc biệt, Thành phố Bến Tre còn là cửa ngõ của các hoạt động giao thương giữa miền Tây Nam Bộ và các khu vực khác trong nước.

Về hạ tầng, Thành phố Bến Tre đang được đầu tư mạnh mẽ với các dự án đường bộ, giao thông đô thị, và các công trình tiện ích công cộng.

Điều này không chỉ giúp cải thiện chất lượng sống của cư dân mà còn làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực. Các dự án nhà ở, trung tâm thương mại và các khu công nghiệp đang dần hình thành, làm tăng nhu cầu về đất đai và bất động sản trong thành phố.

Phân tích giá đất

Giá đất tại Thành phố Bến Tre hiện nay dao động khá lớn, từ mức thấp nhất là 158.000 VND/m² cho các khu vực ngoại ô, đến mức cao nhất là 27.600.000 VND/m² đối với những khu vực trung tâm hoặc gần các dự án phát triển lớn. Mức giá trung bình khoảng 4.752.491 VND/m², cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trong thành phố.

Những khu vực gần trung tâm thành phố, các tuyến đường lớn và khu công nghiệp sẽ có mức giá đất cao hơn. Ngược lại, các khu vực ngoại ô hoặc ít có sự phát triển hạ tầng sẽ có mức giá đất thấp hơn nhiều. Việc đầu tư vào bất động sản tại Thành phố Bến Tre sẽ mang lại lợi nhuận cao nếu nhà đầu tư chọn đúng vị trí và thời điểm.

Với mức giá đất hiện tại, các nhà đầu tư có thể cân nhắc đầu tư dài hạn vào những khu vực tiềm năng gần các dự án phát triển lớn, hoặc các khu vực ngoại ô với giá đất thấp để đón đầu sự phát triển của hạ tầng trong tương lai.

Điểm mạnh và tiềm năng của khu vực

Thành phố Bến Tre sở hữu nhiều điểm mạnh giúp thu hút các nhà đầu tư bất động sản. Trước hết là sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông, đặc biệt là các tuyến đường kết nối trực tiếp với các tỉnh trong khu vực đồng bằng sông Cửu Long và TP. Hồ Chí Minh. Các dự án bất động sản lớn như các khu công nghiệp, khu dân cư và các trung tâm thương mại đang dần hình thành, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thị trường bất động sản.

Bên cạnh đó, Thành phố Bến Tre còn sở hữu nền kinh tế năng động với sự phát triển của ngành nông sản, chế biến thực phẩm và thủy sản. Du lịch cũng là một thế mạnh của thành phố khi có nhiều tiềm năng khai thác các điểm du lịch sinh thái, tạo cơ hội cho các dự án bất động sản nghỉ dưỡng, homestay và các khu nghỉ dưỡng ven sông.

Với các dự án hạ tầng mới đang được triển khai, giá trị đất tại Thành phố Bến Tre sẽ tiếp tục tăng trong những năm tới. Điều này mang lại cơ hội lớn cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là trong bối cảnh các xu hướng đầu tư vào bất động sản ngoại thành và nghỉ dưỡng đang ngày càng phổ biến.

Bảng giá đất tại Thành phố Bến Tre hiện nay đang trên đà phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong bối cảnh hạ tầng và các dự án lớn đang được triển khai. Những khu vực gần trung tâm và các khu công nghiệp sẽ tiếp tục là những điểm sáng cho các nhà đầu tư. Với giá đất hiện tại, Thành phố Bến Tre là một địa điểm tiềm năng để các nhà đầu tư bất động sản tìm kiếm cơ hội sinh lời trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Bến Tre là: 27.600.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Bến Tre là: 158.000 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Bến Tre là: 4.829.136 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
234

Mua bán nhà đất tại Bến Tre

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bến Tre
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thành phố Bến Tre Tuyến đường chính - Khu dân cư Phú Dân Thửa 945 tờ 11 Phú Khương - Thửa 728 tờ 11 Phú Khương 864.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
402 Thành phố Bến Tre Tuyến đường chính - Khu dân cư Phú Dân Thửa 986 tờ 11 Phú Khương - Thửa 730 tờ 11 Phú Khương 864.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
403 Thành phố Bến Tre Đường số 1, 4, 5, 6, 7, 8, 9 - Khu dân cư Phú Dân Trọn đường 504.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
404 Thành phố Bến Tre Đường Ca Văn Thỉnh Đường Đồng Khởi - Đường Nguyễn Huệ 3.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
405 Thành phố Bến Tre Đường N1 - Đoạn 1 - Khu tái định cư Công an tỉnh Thửa 781 tờ 3 Phường 7 - Thửa 630 tờ 3 Phường 7 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
406 Thành phố Bến Tre Đường N1 - Đoạn 2 - Khu tái định cư Công an tỉnh Thửa 711 tờ 3 Phường 7 - Thửa 725 tờ 3 Phường 7 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
407 Thành phố Bến Tre Đường N1 - Đoạn 2 - Khu tái định cư Công an tỉnh Thửa 726 tờ 3 Phường 7 - Thửa 939 tờ 3 Phường 7 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
408 Thành phố Bến Tre Đường N2 - Khu tái định cư Công an tỉnh Trọn đường 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
409 Thành phố Bến Tre Đường D4 - Khu tái định cư Công an tỉnh Trọn đường 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
410 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Văn Khước Trọn đường 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
411 Thành phố Bến Tre Hẻm Hoa Nam Thửa 89 tờ 3 Phường 4 - Thửa 42 tờ 9 Phường 4 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
412 Thành phố Bến Tre Đường phía Bắc Công an thành phố Đường Đồng Khởi - Đường Nguyễn Huệ 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
413 Thành phố Bến Tre Đường vành đai thành phố Đường huyện 173 - Đường Nguyễn Văn Cánh 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
414 Thành phố Bến Tre Đường vành đai thành phố Đường Nguyễn Văn Cánh (Thửa 110 tờ 2 Phú Khương) - Lộ vào bãi rác (Thửa 33 tờ 13 Phú Hưng) 576.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
415 Thành phố Bến Tre Đường huyện 173 (địa phận phường Phú Tân) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
416 Thành phố Bến Tre Đường trước Cổng chính Bến xe tỉnh Quốc lộ 60 (Thửa 250 tờ 37 Phú Tân) - Hết đường (Thửa 259 tờ 37 Phú Tân) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
417 Thành phố Bến Tre Đường Khu tập thể ngân hàng Phường 7 Trọn đường 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
418 Thành phố Bến Tre Đường Võ Nguyên Giáp Vòng xoay Tân Thành (Thửa 115 tờ 9 Phú Tân ) - Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 324 tờ 5 Phường 6) 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
419 Thành phố Bến Tre Đường Võ Nguyên Giáp Vòng xoay Tân Thành (Thửa 52 tờ 5 Phú Tân ) - Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 54 tờ 2 Phường 6) 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
420 Thành phố Bến Tre Đường Võ Nguyên Giáp Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 113 tờ 4 Phường 6 ) - Cầu Hàm Luông (Chân cầu Hàm Luông) 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
421 Thành phố Bến Tre Đường Võ Nguyên Giáp Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 101 tờ 5 Phường 6 ) - Cầu Hàm Luông (Chân cầu Hàm Luông) 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
422 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Văn Cống Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 223 tờ 5 Phường 6 ) - Cầu Mỹ Hóa (Hùng Vương) (Thửa 4 tờ 22 Phường 7) 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
423 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Văn Cống Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 95 tờ 5 Phường 6) - Cầu Mỹ Hóa (Hùng Vương) (Thửa 7 tờ 22 Phường 7) 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
424 Thành phố Bến Tre Đường Ngô Quyền nối dài Trọn đường 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
425 Thành phố Bến Tre Đường Chợ Chùa - Hữu Định Trọn đường 2.340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
426 Thành phố Bến Tre Đường trước cổng chính sân vận động tỉnh Đường Đoàn Hoàng Minh - Đường Ngô Quyền nối dài 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
427 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Văn Cánh Đường Nguyễn Thị Định - Hết ranh thành phố 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
428 Thành phố Bến Tre Đường số 1 - Các dãy phố chợ Tân Thành Thửa 190 tờ 9 Phú Tân - Thửa 99 tờ 19 Phú Tân 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
429 Thành phố Bến Tre Đường số 1 - Các dãy phố chợ Tân Thành Thửa 222 tờ 10 Phú Tân - Thửa 77 tờ 19 Phú Tân 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
430 Thành phố Bến Tre Đường số 3 - Các dãy phố chợ Tân Thành Thửa 169 tờ 9 Phú Tân - Thửa 178 tờ 9 Phú Tân 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
431 Thành phố Bến Tre Đường số 4 - Các dãy phố chợ Tân Thành Thửa 89 tờ 10 Phú Tân - Thửa 222 tờ 10 Phú Tân 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
432 Thành phố Bến Tre Đường số 4 - Các dãy phố chợ Tân Thành Thửa 304 tờ 10 Phú Tân - Thửa 219 tờ 10 Phú Tân 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
433 Thành phố Bến Tre Lộ Thống Nhất (địa phận Phường 7) Đường Võ Văn Khánh - Đường Nguyễn Thanh Trà 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
434 Thành phố Bến Tre TP Bến Tre Các vị trí còn lại 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
435 Thành phố Bến Tre Đường tỉnh 883 (ĐH.173, địa phận phường Phú Tân) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
436 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Phú Hưng Cầu Gò Đàng - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 1 tờ 50 Phú Hưng) 3.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
437 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Phú Hưng Cầu Gò Đàng - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng) 3.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
438 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng Nguyễn Huệ (Thửa 22 tờ 7 Phú Khương) - Lộ Thầy Cai (Thửa 20 tờ 22 Phú Hưng) 4.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
439 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng Nguyễn Huệ (Thửa 4 tờ 7 Phú Khương) - Lộ Thầy Cai (Thửa 347 tờ 18 Phú Hưng) 4.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
440 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng Lộ Thầy Cai (Thửa 66 tờ 22 Phú Hưng) - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 51 Phú Hưng) 3.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
441 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng Lộ Thầy Cai (Thửa 57 tờ 18 Phú Hưng) - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng) 3.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
442 Thành phố Bến Tre Lộ Thầy Cai - Xã Phú Hưng Lộ Thầy Cai - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 347 tờ 18 Phú Hưng) 2.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
443 Thành phố Bến Tre Lộ Thầy Cai - Xã Phú Hưng Lộ Thầy Cai - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 57 tờ 18 Phú Hưng) 2.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
444 Thành phố Bến Tre Đường vành đai thành phố - Xã Phú Hưng Đường Nguyễn Văn Cánh (Đường Nguyễn Văn Cánh) - Lộ vào bãi rác (Lộ vào bãi rác) 960.000 - - - - Đất ở nông thôn
445 Thành phố Bến Tre Đường vành đai thành phố - Xã Phú Hưng Đường Nguyễn Văn Cánh (Thửa 110 tờ 2 Phú Khương) - Lộ vào bãi rác (Thửa 33 tờ 13 Phú Hưng) 960.000 - - - - Đất ở nông thôn
446 Thành phố Bến Tre Đường vành đai thành phố - Xã Phú Hưng Lộ vào bãi rác (Thửa 42 tờ 13 Phú Hưng) - Đường Huỳnh Tấn Phát (Thửa 354 tờ 14 Phú Hưng) 960.000 - - - - Đất ở nông thôn
447 Thành phố Bến Tre Đường Huỳnh Tấn Phát Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 100 tờ 22 Phú Hưng) - Hết ranh thành phố Bến Tre (Thửa 387 tờ 14 Phú Hưng) 1.440.000 - - - - Đất ở nông thôn
448 Thành phố Bến Tre Đường Huỳnh Tấn Phát Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 76 tờ 22 Phú Hưng) - Hết ranh thành phố Bến Tre (Thửa 6 tờ 14 Phú Hưng) 1.440.000 - - - - Đất ở nông thôn
449 Thành phố Bến Tre Đường tỉnh 885 Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 50 Phú Hưng) - Cầu Chẹt Sậy 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
450 Thành phố Bến Tre Đường tỉnh 885 Ngã ba Phú Hưng (Thửa 8 tờ 51 Phú Hưng) - Cầu Chẹt Sậy 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
451 Thành phố Bến Tre Lộ Đình Phú Tự Trọn đường 960.000 - - - - Đất ở nông thôn
452 Thành phố Bến Tre Lộ vào bãi rác Trọn đường 960.000 - - - - Đất ở nông thôn
453 Thành phố Bến Tre Lộ Phú Hào - Phú Hữu - Bờ Đắp Trọn đường 960.000 - - - - Đất ở nông thôn
454 Thành phố Bến Tre Các dãy nhà chợ Phú Hưng Ngã ba Phú Hưng (Thửa 2 tờ 52) - Cầu Chẹt Sậy (Thửa 2 tờ 50) 1.920.000 - - - - Đất ở nông thôn
455 Thành phố Bến Tre Các dãy nhà chợ Phú Hưng Ngã ba Phú Hưng (Thửa 6 tờ 50) - Cầu Chẹt Sậy (Thửa 1 tờ 53) 1.920.000 - - - - Đất ở nông thôn
456 Thành phố Bến Tre Các dãy nhà chợ Phú Hưng Ngã ba Phú Hưng (Thửa 112 tờ 52) - Cầu Chẹt Sậy (Thửa 3 tờ 52) 1.920.000 - - - - Đất ở nông thôn
457 Thành phố Bến Tre Quốc lộ 60 - Xã Sơn Đông Vòng xoay Tân Thành (Thửa 287 tờ 16-1 Sơn Đông) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 22 Sơn Đông) 3.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
458 Thành phố Bến Tre Quốc lộ 60 - Xã Sơn Đông Vòng xoay Tân Thành (Thửa 13 tờ 5 Phú Tân) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 36 Phú Tân) 3.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
459 Thành phố Bến Tre Quốc lộ 57C - Xã Sơn Đông Vòng xoay Tân Thành (Thửa 539 tờ 16-1 Sơn Đông) - Cầu Sân Bay 3.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
460 Thành phố Bến Tre Quốc lộ 57C - Xã Sơn Đông Vòng xoay Tân Thành (Thửa 51 tờ 5 Phú Tân) - Cầu Sân Bay 3.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
461 Thành phố Bến Tre Quốc lộ 57C - Xã Sơn Đông Cầu Sân Bay - Cầu Sơn Đông 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
462 Thành phố Bến Tre Quốc lộ 57C - Xã Sơn Đông Cầu Sơn Đông - Hết ranh thành phố 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
463 Thành phố Bến Tre Đường tỉnh 883 (ĐH.173, địa phận xã Sơn Đông) 850.000 - - - - Đất ở nông thôn
464 Thành phố Bến Tre Lộ kênh 19 Tháng 5 - Xã Sơn Đông  Lộ gò Đông Hải (Thửa 193 tờ 10) - Kênh Song Mã (Thửa 380 tờ 4) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
465 Thành phố Bến Tre Lộ Tập đoàn 8 - Xã Sơn Đông  Lộ gò Đông Hải (Thửa 180 tờ 8) - Kênh Song Mã (Thửa 300 tờ 13) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
466 Thành phố Bến Tre Lộ Tập đoàn 8 - Xã Sơn Đông  Lộ gò Đông Hải (Thửa 213 tờ 8) - Kênh Song Mã (Thửa 429 tờ 13) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
467 Thành phố Bến Tre Lộ Ấp 3 - Xã Sơn Đông  Lộ gò Đông Hải (Thửa 75 tờ 7) - Kênh Song Mã (Thửa 17 tờ 3) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
468 Thành phố Bến Tre Lộ Giồng Tranh - Xã Sơn Đông  Lộ gò Đông Hải (Thửa 164 tờ 8) - Kênh Song Mã (Thửa 557 tờ 4) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
469 Thành phố Bến Tre Lộ Giồng Tranh - Xã Sơn Đông  Lộ gò Đông Hải (Thửa 522 tờ 8) - Kênh Song Mã (Thửa 535 tờ 4) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
470 Thành phố Bến Tre Lộ trục Ấp 4 - Xã Sơn Đông  Lộ gò Đông Hải (Thửa 945 tờ 7) - Kênh Song Mã (Thửa 409 tờ 7) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
471 Thành phố Bến Tre Đường vào trụ sở UBND xã Sơn Đông  Lộ gò Đông Hải (Thửa 2 tờ 9-3) - Kênh Song Mã (Thửa 170 tờ 9) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
472 Thành phố Bến Tre Đường vào trụ sở UBND xã Sơn Đông ĐH 173 (thửa 120 tờ 10) - Kênh Song Mã (Thửa 23 tờ 10-4) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
473 Thành phố Bến Tre Đường Võ Nguyên Giáp - Xã Sơn Đông Vòng xoay Tân Thành - Vòng xoay Bình Nguyên 3.250.000 - - - - Đất ở nông thôn
474 Thành phố Bến Tre Đường Võ Nguyên Giáp - Xã Bình Phú Vòng xoay Bình Nguyên - Chân cầu Hàm Luông 3.250.000 - - - - Đất ở nông thôn
475 Thành phố Bến Tre Lộ Sơn Đông - Mỹ Thành Quốc lộ 57C - Cầu Xẻo Bát 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
476 Thành phố Bến Tre Đường huyện 06 Đường Võ Nguyên Giáp (Thửa 200 tờ 8 Mỹ Thành (nay là xã Bình Phú)) - Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành cũ (Thửa 12 tờ 7 Mỹ Thành (nay là xã Bình Phú)) 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
477 Thành phố Bến Tre Đường huyện 06 Đường Võ Nguyên Giáp (Thửa 105 tờ 8 Mỹ Thành (nay là xã Bình Phú)) - Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành cũ (Thửa 8 tờ 7 Mỹ Thành (nay là xã Bình Phú)) 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
478 Thành phố Bến Tre Đường huyện 06 Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành cũ (Thửa 391 tờ 4 Mỹ Thành (nay là xã Bình Phú)) - Giáp ranh xã Sơn Hòa (Thửa 19 tờ 3 Mỹ Thành (nay là xã Bình Phú)) 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
479 Thành phố Bến Tre Đường huyện 06 Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành cũ (Thửa 7 tờ 7 Mỹ Thành (nay là xã Bình Phú)) - Giáp ranh xã Sơn Hòa (Thửa 284 tờ 3 Mỹ Thành (nay là xã Bình Phú)) 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
480 Thành phố Bến Tre Lộ Thống Nhất - Xã Bình Phú Đường Võ Văn Khánh (Thửa 568 tờ 11 Bình Phú) - Đường Nguyễn Thanh Trà (Thửa 18 tờ 13 Bình Phú) 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
481 Thành phố Bến Tre Lộ Thống Nhất - Xã Bình Phú Đường Võ Văn Khánh (Thửa 652 tờ 11 Bình Phú) - Đường Nguyễn Thanh Trà (Thửa 58 tờ 13 Bình Phú) 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
482 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thanh Trà - Xã Bình Phú Hết ranh Phường 7 (Thửa 53 tờ 15 Bình Phú) - Thửa 2 tờ 11 Bình Phú 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
483 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thanh Trà - Xã Bình Phú Hết ranh Phường 7 (Thửa 138 tờ 15 Bình Phú) - Thửa 752 tờ 11 Bình Phú 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
484 Thành phố Bến Tre Đường Võ Văn Phẩm - Xã Bình Phú Hết ranh Phường 6 (Thửa 1028 tờ 5 Bình Phú) - Đường Võ Văn Khánh (Thửa 1024 tờ 8 Bình Phú) 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
485 Thành phố Bến Tre Đường Võ Văn Phẩm - Xã Bình Phú Hết ranh Phường 6 (Thửa 201 tờ 5 Bình Phú) - Đường Võ Văn Khánh (Thửa 1262 tờ 8 Bình Phú) 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
486 Thành phố Bến Tre Đường Võ Văn Khánh - Xã Bình Phú Đường Đồng Văn Cống (Thửa 22 tờ 13 Bình Phú) - Cầu Bình Phú 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
487 Thành phố Bến Tre Đường Võ Văn Khánh - Xã Bình Phú Đường Đồng Văn Cống (Thửa 129 tờ 2 Phường 7) - Cầu Bình Phú 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
488 Thành phố Bến Tre Đường Võ Văn Khánh - Xã Bình Phú Cầu Bình Phú - Cầu Hàm Luông (Thửa 369, 898 tờ 7 Bình Phú) 840.000 - - - - Đất ở nông thôn
489 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Văn Cống - Xã Bình Phú Vòng xoay Bình Nguyên - Cầu Mỹ Hóa (Hùng Vương) 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
490 Thành phố Bến Tre Lộ Sơn Đông - Xã Bình Phú Lộ Sơn Đông - Mỹ Thành - Đường Võ Văn Phẩm 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
491 Thành phố Bến Tre Đường ĐA01 - Mỹ Thạnh An Lộ Tiểu dự án (Thửa 332 tờ 13 Mỹ Thạnh An) - Giáp lộ Giồng Xoài (Thửa 164 tờ 14 Mỹ Thạnh An) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
492 Thành phố Bến Tre Đường ĐA01 - Mỹ Thạnh An Lộ Tiểu dự án (Thửa 331 tờ 13 Mỹ Thạnh An) - Giáp lộ Giồng Xoài (Thửa 293 tờ 14 Mỹ Thạnh An) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
493 Thành phố Bến Tre Đường ĐA02 - Mỹ Thạnh An Đường Trần Văn Cầu (Thửa 34 tờ 13 Mỹ Thạnh An) - Lộ Tiểu dự án (Thửa 667 tờ 13 Mỹ Thạnh An) 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
494 Thành phố Bến Tre Đường ĐA03 - Mỹ Thạnh An Đường An Dương Vương (Thửa 49 tờ 5 Mỹ Thạnh An) - Thửa 257 tờ 5 Mỹ Thạnh An 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
495 Thành phố Bến Tre Khu tái định cư Mỹ Thạnh An Đường số 1, 2, 3, 4 2.760.000 - - - - Đất ở nông thôn
496 Thành phố Bến Tre Khu tái bố trí Mỹ Thạnh An Đường số 5, 6, 7, 8 2.760.000 - - - - Đất ở nông thôn
497 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Văn Cống - Xã Mỹ Thạnh An Cầu Mỹ Hóa (Âu Cơ) - Vòng xoay Mỹ An (Thửa 187 tờ 7 Mỹ Thạnh An) 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
498 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Văn Cống - Xã Mỹ Thạnh An Cầu Mỹ Hóa (Âu Cơ) - Vòng xoay Mỹ An (Thửa 159 tờ 7 Mỹ Thạnh An) 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
499 Thành phố Bến Tre Lộ Tiểu dự án Ranh Sơn Phú (Thửa 21 tờ 19 Mỹ Thạnh An) - Cầu Thơm 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
500 Thành phố Bến Tre Lộ Tiểu dự án Ranh Sơn Phú (Thửa 222 tờ 6 Phú Nhuận) - Cầu Thơm 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn