401 |
Thành phố Bến Tre |
Tuyến đường chính - Khu dân cư Phú Dân |
Thửa 945 tờ 11 Phú Khương - Thửa 728 tờ 11 Phú Khương
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
402 |
Thành phố Bến Tre |
Tuyến đường chính - Khu dân cư Phú Dân |
Thửa 986 tờ 11 Phú Khương - Thửa 730 tờ 11 Phú Khương
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
403 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 1, 4, 5, 6, 7, 8, 9 - Khu dân cư Phú Dân |
Trọn đường
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
404 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Ca Văn Thỉnh |
Đường Đồng Khởi - Đường Nguyễn Huệ
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
405 |
Thành phố Bến Tre |
Đường N1 - Đoạn 1 - Khu tái định cư Công an tỉnh |
Thửa 781 tờ 3 Phường 7 - Thửa 630 tờ 3 Phường 7
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
406 |
Thành phố Bến Tre |
Đường N1 - Đoạn 2 - Khu tái định cư Công an tỉnh |
Thửa 711 tờ 3 Phường 7 - Thửa 725 tờ 3 Phường 7
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
407 |
Thành phố Bến Tre |
Đường N1 - Đoạn 2 - Khu tái định cư Công an tỉnh |
Thửa 726 tờ 3 Phường 7 - Thửa 939 tờ 3 Phường 7
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
408 |
Thành phố Bến Tre |
Đường N2 - Khu tái định cư Công an tỉnh |
Trọn đường
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
409 |
Thành phố Bến Tre |
Đường D4 - Khu tái định cư Công an tỉnh |
Trọn đường
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
410 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Văn Khước |
Trọn đường
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
411 |
Thành phố Bến Tre |
Hẻm Hoa Nam |
Thửa 89 tờ 3 Phường 4 - Thửa 42 tờ 9 Phường 4
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
412 |
Thành phố Bến Tre |
Đường phía Bắc Công an thành phố |
Đường Đồng Khởi - Đường Nguyễn Huệ
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
413 |
Thành phố Bến Tre |
Đường vành đai thành phố |
Đường huyện 173 - Đường Nguyễn Văn Cánh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
414 |
Thành phố Bến Tre |
Đường vành đai thành phố |
Đường Nguyễn Văn Cánh (Thửa 110 tờ 2 Phú Khương) - Lộ vào bãi rác (Thửa 33 tờ 13 Phú Hưng)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
415 |
Thành phố Bến Tre |
Đường huyện 173 (địa phận phường Phú Tân) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
416 |
Thành phố Bến Tre |
Đường trước Cổng chính Bến xe tỉnh |
Quốc lộ 60 (Thửa 250 tờ 37 Phú Tân) - Hết đường (Thửa 259 tờ 37 Phú Tân)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
417 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Khu tập thể ngân hàng Phường 7 |
Trọn đường
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
418 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Võ Nguyên Giáp |
Vòng xoay Tân Thành (Thửa 115 tờ 9 Phú Tân ) - Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 324 tờ 5 Phường 6)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
419 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Võ Nguyên Giáp |
Vòng xoay Tân Thành (Thửa 52 tờ 5 Phú Tân ) - Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 54 tờ 2 Phường 6)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
420 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Võ Nguyên Giáp |
Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 113 tờ 4 Phường 6 ) - Cầu Hàm Luông (Chân cầu Hàm Luông)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
421 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Võ Nguyên Giáp |
Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 101 tờ 5 Phường 6 ) - Cầu Hàm Luông (Chân cầu Hàm Luông)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
422 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Văn Cống |
Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 223 tờ 5 Phường 6 ) - Cầu Mỹ Hóa (Hùng Vương) (Thửa 4 tờ 22 Phường 7)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
423 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Văn Cống |
Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 95 tờ 5 Phường 6) - Cầu Mỹ Hóa (Hùng Vương) (Thửa 7 tờ 22 Phường 7)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
424 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Ngô Quyền nối dài |
Trọn đường
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
425 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Chợ Chùa - Hữu Định |
Trọn đường
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
426 |
Thành phố Bến Tre |
Đường trước cổng chính sân vận động tỉnh |
Đường Đoàn Hoàng Minh - Đường Ngô Quyền nối dài
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
427 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Văn Cánh |
Đường Nguyễn Thị Định - Hết ranh thành phố
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
428 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 1 - Các dãy phố chợ Tân Thành |
Thửa 190 tờ 9 Phú Tân - Thửa 99 tờ 19 Phú Tân
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
429 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 1 - Các dãy phố chợ Tân Thành |
Thửa 222 tờ 10 Phú Tân - Thửa 77 tờ 19 Phú Tân
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
430 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 3 - Các dãy phố chợ Tân Thành |
Thửa 169 tờ 9 Phú Tân - Thửa 178 tờ 9 Phú Tân
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
431 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 4 - Các dãy phố chợ Tân Thành |
Thửa 89 tờ 10 Phú Tân - Thửa 222 tờ 10 Phú Tân
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
432 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 4 - Các dãy phố chợ Tân Thành |
Thửa 304 tờ 10 Phú Tân - Thửa 219 tờ 10 Phú Tân
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
433 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Thống Nhất (địa phận Phường 7) |
Đường Võ Văn Khánh - Đường Nguyễn Thanh Trà
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
434 |
Thành phố Bến Tre |
TP Bến Tre |
Các vị trí còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
435 |
Thành phố Bến Tre |
Đường tỉnh 883 (ĐH.173, địa phận phường Phú Tân) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
436 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Phú Hưng |
Cầu Gò Đàng - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 1 tờ 50 Phú Hưng)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
437 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Phú Hưng |
Cầu Gò Đàng - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
438 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng |
Nguyễn Huệ (Thửa 22 tờ 7 Phú Khương) - Lộ Thầy Cai (Thửa 20 tờ 22 Phú Hưng)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
439 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng |
Nguyễn Huệ (Thửa 4 tờ 7 Phú Khương) - Lộ Thầy Cai (Thửa 347 tờ 18 Phú Hưng)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
440 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng |
Lộ Thầy Cai (Thửa 66 tờ 22 Phú Hưng) - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 51 Phú Hưng)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
441 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng |
Lộ Thầy Cai (Thửa 57 tờ 18 Phú Hưng) - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
442 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Thầy Cai - Xã Phú Hưng |
Lộ Thầy Cai - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 347 tờ 18 Phú Hưng)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
443 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Thầy Cai - Xã Phú Hưng |
Lộ Thầy Cai - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 57 tờ 18 Phú Hưng)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
444 |
Thành phố Bến Tre |
Đường vành đai thành phố - Xã Phú Hưng |
Đường Nguyễn Văn Cánh (Đường Nguyễn Văn Cánh) - Lộ vào bãi rác (Lộ vào bãi rác)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
445 |
Thành phố Bến Tre |
Đường vành đai thành phố - Xã Phú Hưng |
Đường Nguyễn Văn Cánh (Thửa 110 tờ 2 Phú Khương) - Lộ vào bãi rác (Thửa 33 tờ 13 Phú Hưng)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
446 |
Thành phố Bến Tre |
Đường vành đai thành phố - Xã Phú Hưng |
Lộ vào bãi rác (Thửa 42 tờ 13 Phú Hưng) - Đường Huỳnh Tấn Phát (Thửa 354 tờ 14 Phú Hưng)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
447 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Huỳnh Tấn Phát |
Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 100 tờ 22 Phú Hưng) - Hết ranh thành phố Bến Tre (Thửa 387 tờ 14 Phú Hưng)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
448 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Huỳnh Tấn Phát |
Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 76 tờ 22 Phú Hưng) - Hết ranh thành phố Bến Tre (Thửa 6 tờ 14 Phú Hưng)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
449 |
Thành phố Bến Tre |
Đường tỉnh 885 |
Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 50 Phú Hưng) - Cầu Chẹt Sậy
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
450 |
Thành phố Bến Tre |
Đường tỉnh 885 |
Ngã ba Phú Hưng (Thửa 8 tờ 51 Phú Hưng) - Cầu Chẹt Sậy
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
451 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Đình Phú Tự |
Trọn đường
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
452 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ vào bãi rác |
Trọn đường
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
453 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Phú Hào - Phú Hữu - Bờ Đắp |
Trọn đường
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
454 |
Thành phố Bến Tre |
Các dãy nhà chợ Phú Hưng |
Ngã ba Phú Hưng (Thửa 2 tờ 52) - Cầu Chẹt Sậy (Thửa 2 tờ 50)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
455 |
Thành phố Bến Tre |
Các dãy nhà chợ Phú Hưng |
Ngã ba Phú Hưng (Thửa 6 tờ 50) - Cầu Chẹt Sậy (Thửa 1 tờ 53)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
456 |
Thành phố Bến Tre |
Các dãy nhà chợ Phú Hưng |
Ngã ba Phú Hưng (Thửa 112 tờ 52) - Cầu Chẹt Sậy (Thửa 3 tờ 52)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
457 |
Thành phố Bến Tre |
Quốc lộ 60 - Xã Sơn Đông |
Vòng xoay Tân Thành (Thửa 287 tờ 16-1 Sơn Đông) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 22 Sơn Đông)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
458 |
Thành phố Bến Tre |
Quốc lộ 60 - Xã Sơn Đông |
Vòng xoay Tân Thành (Thửa 13 tờ 5 Phú Tân) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 36 Phú Tân)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
459 |
Thành phố Bến Tre |
Quốc lộ 57C - Xã Sơn Đông |
Vòng xoay Tân Thành (Thửa 539 tờ 16-1 Sơn Đông) - Cầu Sân Bay
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
460 |
Thành phố Bến Tre |
Quốc lộ 57C - Xã Sơn Đông |
Vòng xoay Tân Thành (Thửa 51 tờ 5 Phú Tân) - Cầu Sân Bay
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
461 |
Thành phố Bến Tre |
Quốc lộ 57C - Xã Sơn Đông |
Cầu Sân Bay - Cầu Sơn Đông
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
462 |
Thành phố Bến Tre |
Quốc lộ 57C - Xã Sơn Đông |
Cầu Sơn Đông - Hết ranh thành phố
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
463 |
Thành phố Bến Tre |
Đường tỉnh 883 (ĐH.173, địa phận xã Sơn Đông) |
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
464 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ kênh 19 Tháng 5 - Xã Sơn Đông |
Lộ gò Đông Hải (Thửa 193 tờ 10) - Kênh Song Mã (Thửa 380 tờ 4)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
465 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Tập đoàn 8 - Xã Sơn Đông |
Lộ gò Đông Hải (Thửa 180 tờ 8) - Kênh Song Mã (Thửa 300 tờ 13)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
466 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Tập đoàn 8 - Xã Sơn Đông |
Lộ gò Đông Hải (Thửa 213 tờ 8) - Kênh Song Mã (Thửa 429 tờ 13)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
467 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Ấp 3 - Xã Sơn Đông |
Lộ gò Đông Hải (Thửa 75 tờ 7) - Kênh Song Mã (Thửa 17 tờ 3)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
468 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Giồng Tranh - Xã Sơn Đông |
Lộ gò Đông Hải (Thửa 164 tờ 8) - Kênh Song Mã (Thửa 557 tờ 4)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
469 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Giồng Tranh - Xã Sơn Đông |
Lộ gò Đông Hải (Thửa 522 tờ 8) - Kênh Song Mã (Thửa 535 tờ 4)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
470 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ trục Ấp 4 - Xã Sơn Đông |
Lộ gò Đông Hải (Thửa 945 tờ 7) - Kênh Song Mã (Thửa 409 tờ 7)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
471 |
Thành phố Bến Tre |
Đường vào trụ sở UBND xã Sơn Đông |
Lộ gò Đông Hải (Thửa 2 tờ 9-3) - Kênh Song Mã (Thửa 170 tờ 9)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
472 |
Thành phố Bến Tre |
Đường vào trụ sở UBND xã Sơn Đông |
ĐH 173 (thửa 120 tờ 10) - Kênh Song Mã (Thửa 23 tờ 10-4)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
473 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Võ Nguyên Giáp - Xã Sơn Đông |
Vòng xoay Tân Thành - Vòng xoay Bình Nguyên
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
474 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Võ Nguyên Giáp - Xã Bình Phú |
Vòng xoay Bình Nguyên - Chân cầu Hàm Luông
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
475 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Sơn Đông - Mỹ Thành |
Quốc lộ 57C - Cầu Xẻo Bát
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
476 |
Thành phố Bến Tre |
Đường huyện 06 |
Đường Võ Nguyên Giáp (Thửa 200 tờ 8 Mỹ Thành (nay là xã Bình Phú)) - Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành cũ (Thửa 12 tờ 7 Mỹ Thành (nay là xã Bình Phú))
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
477 |
Thành phố Bến Tre |
Đường huyện 06 |
Đường Võ Nguyên Giáp (Thửa 105 tờ 8 Mỹ Thành (nay là xã Bình Phú)) - Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành cũ (Thửa 8 tờ 7 Mỹ Thành (nay là xã Bình Phú))
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
478 |
Thành phố Bến Tre |
Đường huyện 06 |
Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành cũ (Thửa 391 tờ 4 Mỹ Thành (nay là xã Bình Phú)) - Giáp ranh xã Sơn Hòa (Thửa 19 tờ 3 Mỹ Thành (nay là xã Bình Phú))
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
479 |
Thành phố Bến Tre |
Đường huyện 06 |
Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành cũ (Thửa 7 tờ 7 Mỹ Thành (nay là xã Bình Phú)) - Giáp ranh xã Sơn Hòa (Thửa 284 tờ 3 Mỹ Thành (nay là xã Bình Phú))
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
480 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Thống Nhất - Xã Bình Phú |
Đường Võ Văn Khánh (Thửa 568 tờ 11 Bình Phú) - Đường Nguyễn Thanh Trà (Thửa 18 tờ 13 Bình Phú)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
481 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Thống Nhất - Xã Bình Phú |
Đường Võ Văn Khánh (Thửa 652 tờ 11 Bình Phú) - Đường Nguyễn Thanh Trà (Thửa 58 tờ 13 Bình Phú)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
482 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Thanh Trà - Xã Bình Phú |
Hết ranh Phường 7 (Thửa 53 tờ 15 Bình Phú) - Thửa 2 tờ 11 Bình Phú
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
483 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Thanh Trà - Xã Bình Phú |
Hết ranh Phường 7 (Thửa 138 tờ 15 Bình Phú) - Thửa 752 tờ 11 Bình Phú
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
484 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Võ Văn Phẩm - Xã Bình Phú |
Hết ranh Phường 6 (Thửa 1028 tờ 5 Bình Phú) - Đường Võ Văn Khánh (Thửa 1024 tờ 8 Bình Phú)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
485 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Võ Văn Phẩm - Xã Bình Phú |
Hết ranh Phường 6 (Thửa 201 tờ 5 Bình Phú) - Đường Võ Văn Khánh (Thửa 1262 tờ 8 Bình Phú)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
486 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Võ Văn Khánh - Xã Bình Phú |
Đường Đồng Văn Cống (Thửa 22 tờ 13 Bình Phú) - Cầu Bình Phú
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
487 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Võ Văn Khánh - Xã Bình Phú |
Đường Đồng Văn Cống (Thửa 129 tờ 2 Phường 7) - Cầu Bình Phú
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
488 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Võ Văn Khánh - Xã Bình Phú |
Cầu Bình Phú - Cầu Hàm Luông (Thửa 369, 898 tờ 7 Bình Phú)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
489 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Văn Cống - Xã Bình Phú |
Vòng xoay Bình Nguyên - Cầu Mỹ Hóa (Hùng Vương)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
490 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Sơn Đông - Xã Bình Phú |
Lộ Sơn Đông - Mỹ Thành - Đường Võ Văn Phẩm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
491 |
Thành phố Bến Tre |
Đường ĐA01 - Mỹ Thạnh An |
Lộ Tiểu dự án (Thửa 332 tờ 13 Mỹ Thạnh An) - Giáp lộ Giồng Xoài (Thửa 164 tờ 14 Mỹ Thạnh An)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
492 |
Thành phố Bến Tre |
Đường ĐA01 - Mỹ Thạnh An |
Lộ Tiểu dự án (Thửa 331 tờ 13 Mỹ Thạnh An) - Giáp lộ Giồng Xoài (Thửa 293 tờ 14 Mỹ Thạnh An)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
493 |
Thành phố Bến Tre |
Đường ĐA02 - Mỹ Thạnh An |
Đường Trần Văn Cầu (Thửa 34 tờ 13 Mỹ Thạnh An) - Lộ Tiểu dự án (Thửa 667 tờ 13 Mỹ Thạnh An)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
494 |
Thành phố Bến Tre |
Đường ĐA03 - Mỹ Thạnh An |
Đường An Dương Vương (Thửa 49 tờ 5 Mỹ Thạnh An) - Thửa 257 tờ 5 Mỹ Thạnh An
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
495 |
Thành phố Bến Tre |
Khu tái định cư Mỹ Thạnh An |
Đường số 1, 2, 3, 4
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
496 |
Thành phố Bến Tre |
Khu tái bố trí Mỹ Thạnh An |
Đường số 5, 6, 7, 8
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
497 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Văn Cống - Xã Mỹ Thạnh An |
Cầu Mỹ Hóa (Âu Cơ) - Vòng xoay Mỹ An (Thửa 187 tờ 7 Mỹ Thạnh An)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
498 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Văn Cống - Xã Mỹ Thạnh An |
Cầu Mỹ Hóa (Âu Cơ) - Vòng xoay Mỹ An (Thửa 159 tờ 7 Mỹ Thạnh An)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
499 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Tiểu dự án |
Ranh Sơn Phú (Thửa 21 tờ 19 Mỹ Thạnh An) - Cầu Thơm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
500 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Tiểu dự án |
Ranh Sơn Phú (Thửa 222 tờ 6 Phú Nhuận) - Cầu Thơm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |