STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Bến Tre | Đường số 3 - Các dãy phố chợ Tân Thành | Thửa 169 tờ 9 Phú Tân - Thửa 178 tờ 9 Phú Tân | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Bến Tre | Đường số 3 - Các dãy phố chợ Tân Thành | Thửa 169 tờ 9 Phú Tân - Thửa 178 tờ 9 Phú Tân | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3 | Thành phố Bến Tre | Đường số 3 - Các dãy phố chợ Tân Thành | Thửa 169 tờ 9 Phú Tân - Thửa 178 tờ 9 Phú Tân | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Bến Tre: Đoạn Đường Số 3 - Các Dãy Phố Chợ Tân Thành
Bảng giá đất của Thành phố Bến Tre cho đoạn đường Số 3 - Các Dãy Phố Chợ Tân Thành, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực từ Thửa 169 tờ 9, Phú Tân đến Thửa 178 tờ 9, Phú Tân, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại đây.
Vị trí 1: 4.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Số 3 - Các Dãy Phố Chợ Tân Thành có mức giá 4.800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất cho khu vực từ Thửa 169 tờ 9 đến Thửa 178 tờ 9, Phú Tân. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị tại khu vực chợ Tân Thành, nơi có sự phát triển sôi động của các hoạt động thương mại và giao thương. Mức giá cao cho thấy nhu cầu lớn từ thị trường đối với bất động sản tại khu vực này.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bến Tre cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại đoạn đường Số 3 - Các Dãy Phố Chợ Tân Thành. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản trong khu vực từ Thửa 169 tờ 9 đến Thửa 178 tờ 9, Phú Tân.