STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Bến Tre | Các dãy nhà chợ Phú Hưng | Ngã ba Phú Hưng (Thửa 2 tờ 52) - Cầu Chẹt Sậy (Thửa 2 tờ 50) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Thành phố Bến Tre | Các dãy nhà chợ Phú Hưng | Ngã ba Phú Hưng (Thửa 6 tờ 50) - Cầu Chẹt Sậy (Thửa 1 tờ 53) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Thành phố Bến Tre | Các dãy nhà chợ Phú Hưng | Ngã ba Phú Hưng (Thửa 112 tờ 52) - Cầu Chẹt Sậy (Thửa 3 tờ 52) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Thành phố Bến Tre | Các dãy nhà chợ Phú Hưng | Ngã ba Phú Hưng (Thửa 2 tờ 52) - Cầu Chẹt Sậy (Thửa 2 tờ 50) | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Thành phố Bến Tre | Các dãy nhà chợ Phú Hưng | Ngã ba Phú Hưng (Thửa 6 tờ 50) - Cầu Chẹt Sậy (Thửa 1 tờ 53) | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Thành phố Bến Tre | Các dãy nhà chợ Phú Hưng | Ngã ba Phú Hưng (Thửa 112 tờ 52) - Cầu Chẹt Sậy (Thửa 3 tờ 52) | 1.536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Thành phố Bến Tre | Các dãy nhà chợ Phú Hưng | Ngã ba Phú Hưng (Thửa 2 tờ 52) - Cầu Chẹt Sậy (Thửa 2 tờ 50) | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Thành phố Bến Tre | Các dãy nhà chợ Phú Hưng | Ngã ba Phú Hưng (Thửa 6 tờ 50) - Cầu Chẹt Sậy (Thửa 1 tờ 53) | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Thành phố Bến Tre | Các dãy nhà chợ Phú Hưng | Ngã ba Phú Hưng (Thửa 112 tờ 52) - Cầu Chẹt Sậy (Thửa 3 tờ 52) | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Thành Phố Bến Tre: Các Dãy Nhà Chợ Phú Hưng
Bảng giá đất của thành phố Bến Tre cho các dãy nhà chợ Phú Hưng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá cụ thể cho đoạn đường từ ngã ba Phú Hưng (Thửa 2 tờ 52) đến cầu Chẹt Sậy (Thửa 2 tờ 50), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.920.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ ngã ba Phú Hưng đến cầu Chẹt Sậy có mức giá là 1.920.000 VNĐ/m². Đây là mức giá được áp dụng cho khu vực gần các tiện ích công cộng và có giao thông thuận lợi, phản ánh giá trị đất cao hơn so với các khu vực khác trong cùng đoạn đường.
Bảng giá đất theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các dãy nhà chợ Phú Hưng, thành phố Bến Tre. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.