STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Bến Tre | Đường vành đai thành phố - Xã Phú Hưng | Đường Nguyễn Văn Cánh (Đường Nguyễn Văn Cánh) - Lộ vào bãi rác (Lộ vào bãi rác) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Thành phố Bến Tre | Đường vành đai thành phố - Xã Phú Hưng | Đường Nguyễn Văn Cánh (Thửa 110 tờ 2 Phú Khương) - Lộ vào bãi rác (Thửa 33 tờ 13 Phú Hưng) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Thành phố Bến Tre | Đường vành đai thành phố - Xã Phú Hưng | Lộ vào bãi rác (Thửa 42 tờ 13 Phú Hưng) - Đường Huỳnh Tấn Phát (Thửa 354 tờ 14 Phú Hưng) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Thành phố Bến Tre | Đường vành đai thành phố - Xã Phú Hưng | Đường Nguyễn Văn Cánh (Đường Nguyễn Văn Cánh) - Lộ vào bãi rác (Lộ vào bãi rác) | 768.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Thành phố Bến Tre | Đường vành đai thành phố - Xã Phú Hưng | Đường Nguyễn Văn Cánh (Thửa 110 tờ 2 Phú Khương) - Lộ vào bãi rác (Thửa 33 tờ 13 Phú Hưng) | 768.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Thành phố Bến Tre | Đường vành đai thành phố - Xã Phú Hưng | Lộ vào bãi rác (Thửa 42 tờ 13 Phú Hưng) - Đường Huỳnh Tấn Phát (Thửa 354 tờ 14 Phú Hưng) | 768.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Thành phố Bến Tre | Đường vành đai thành phố - Xã Phú Hưng | Đường Nguyễn Văn Cánh (Đường Nguyễn Văn Cánh) - Lộ vào bãi rác (Lộ vào bãi rác) | 576.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Thành phố Bến Tre | Đường vành đai thành phố - Xã Phú Hưng | Đường Nguyễn Văn Cánh (Thửa 110 tờ 2 Phú Khương) - Lộ vào bãi rác (Thửa 33 tờ 13 Phú Hưng) | 576.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Thành phố Bến Tre | Đường vành đai thành phố - Xã Phú Hưng | Lộ vào bãi rác (Thửa 42 tờ 13 Phú Hưng) - Đường Huỳnh Tấn Phát (Thửa 354 tờ 14 Phú Hưng) | 576.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Bến Tre: Đường Vành Đai Thành Phố - Xã Phú Hưng
Bảng giá đất cho đoạn đường Vành Đai Thành Phố thuộc xã Phú Hưng, Thành phố Bến Tre, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất từ Đường Nguyễn Văn Cánh đến Lộ vào bãi rác, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai tại khu vực này.
Vị trí 1: 960.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Vành Đai Thành Phố tại xã Phú Hưng có mức giá là 960.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho toàn bộ đoạn đường từ Đường Nguyễn Văn Cánh đến Lộ vào bãi rác. Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn, phản ánh giá trị đất trong khu vực ngoại ô của thành phố, có thể phục vụ cho các dự án phát triển hoặc đầu tư dài hạn với chi phí hợp lý.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bến Tre cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại đoạn đường Vành Đai Thành Phố, từ Đường Nguyễn Văn Cánh đến Lộ vào bãi rác, xã Phú Hưng. Việc nắm rõ mức giá tại khu vực này giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản trong khu vực ngoại ô của Thành phố Bến Tre.