01:36 - 13/03/2025

Mẫu bài văn phân tích nhân vật văn học mà em có ấn tượng sâu sắc

Tổng hợp một số mẫu bài văn phân tích nhân vật văn học mà em có ấn tượng sâu sắc tham khảo

Nội dung chính

    Mẫu bài văn phân tích nhân vật văn học mà em có ấn tượng sâu sắc

    (1) Mẫu bài văn phân tích nhân vật văn học mà em có ấn tượng sâu sắc - Chị Dậu trong Tắt đèn của Ngô Tất Tố

    Trong dòng chảy văn học hiện thực Việt Nam, nhân vật Chị Dậu trong tác phẩm Tắt đèn của Ngô Tất Tố là một hình tượng tiêu biểu cho số phận người phụ nữ nông dân dưới ách áp bức của xã hội phong kiến thực dân. Hình ảnh Chị Dậu không chỉ gợi lên nỗi xót xa, thương cảm mà còn khắc họa vẻ đẹp tiềm tàng của người phụ nữ Việt Nam – giàu đức hy sinh, nhẫn nhịn nhưng cũng mạnh mẽ và đầy nghị lực.

    Ở đầu tác phẩm, Chị Dậu hiện lên là người vợ tảo tần, yêu chồng thương con hết mực. Trước cảnh chồng bị bắt vì thiếu sưu thuế, chị phải cắn răng bán con, bán chó để cứu chồng. Sự hy sinh ấy thể hiện nỗi đau tột cùng của một người mẹ nhưng cũng là minh chứng cho tình yêu gia đình sâu sắc.

    Thế nhưng, từ một người phụ nữ nhẫn nhịn, cam chịu, Chị Dậu đã vùng lên phản kháng khi quyền sống bị dồn đến đường cùng. Hình ảnh chị quyết liệt chống lại tên cai lệ, dám đứng lên chống lại cường quyền dù biết rõ sự chênh lệch về địa vị và sức mạnh, đã cho thấy sự chuyển biến mạnh mẽ trong tâm lý nhân vật – từ cam chịu đến đấu tranh. Đây là biểu tượng cho sức sống tiềm tàng của người nông dân nghèo khổ, một sự phản kháng đầy tự nhiên nhưng mãnh liệt.

    Ngô Tất Tố đã khắc họa nhân vật Chị Dậu bằng ngòi bút hiện thực sinh động và giàu cảm xúc, vừa khơi gợi lòng thương cảm vừa thể hiện tinh thần phản kháng của người lao động. Qua đó, tác phẩm không chỉ tố cáo xã hội bất công mà còn ngợi ca phẩm chất kiên cường của người phụ nữ Việt Nam.

    (2) Mẫu bài văn phân tích nhân vật văn học mà em có ấn tượng sâu sắc - mẫu 2 -  Lão Hạc trong Lão Hạc của Nam Cao

    Lão Hạc – nhân vật trung tâm trong truyện ngắn cùng tên của Nam Cao – là hình tượng điển hình cho số phận khốn khổ của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Không chỉ khiến người đọc xót xa bởi bi kịch đói nghèo, lão còn để lại ấn tượng sâu sắc nhờ phẩm chất cao đẹp, lòng tự trọng và tình yêu thương con vô bờ bến.

    Lão Hạc là một người cha hết lòng vì con. Dù cuộc sống cơ cực, lão vẫn quyết giữ mảnh vườn làm của hồi môn cho con trai. Khi con vì nghèo mà bỏ đi làm đồn điền cao su, lão sống cô độc, bám víu vào con chó Vàng – kỷ vật duy nhất của con. Nhưng rồi, trước cái đói và tình cảnh kiệt quệ, lão buộc phải bán cậu Vàng. Cảnh lão khóc nghẹn ngào sau khi bán chó không chỉ thể hiện tình thương sâu sắc, mà còn phản ánh nỗi đau tột cùng của một người cha bất lực trước số phận.

    Càng đáng trân trọng hơn là lòng tự trọng của lão. Dù rơi vào cảnh cùng quẫn, lão vẫn nhất quyết không nhận sự giúp đỡ của ông giáo, không chịu để người khác phải lo cho mình. Lão chọn cái chết đau đớn bằng bả chó – một sự tự giải thoát đầy bi kịch nhưng cũng là minh chứng cho lòng tự trọng cao cả.

    Nam Cao đã xây dựng nhân vật Lão Hạc bằng ngòi bút hiện thực và đầy xót thương. Qua số phận lão, tác giả không chỉ tố cáo xã hội phong kiến tàn nhẫn mà còn ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của người nông dân Việt Nam – nghèo khó nhưng đầy lòng tự trọng và tình thương.

    (3) Mẫu bài văn phân tích nhân vật văn học mà em có ấn tượng sâu sắc - Thúy Kiều trong Truyện Kiều của Nguyễn Du

    Nhắc đến hình tượng người phụ nữ tài sắc vẹn toàn nhưng gặp nhiều truân chuyên trong văn học Việt Nam, không thể không kể đến Thúy Kiều – nhân vật trung tâm trong Truyện Kiều của Nguyễn Du. Bằng bút pháp tài hoa, tác giả đã khắc họa Thúy Kiều như một biểu tượng cho số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến – đẹp, tài giỏi nhưng cũng đầy bi kịch.

    Trước hết, Thúy Kiều hiện lên với vẻ đẹp “nghiêng nước nghiêng thành”, mang nét sắc sảo, mặn mà:

    "Làn thu thủy, nét xuân sơn,
    Hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh."

    Nhan sắc của nàng khiến thiên nhiên cũng phải ghen tị. Không chỉ đẹp, Kiều còn tài hoa hiếm có: "Cung thương làu bậc ngũ âm", "Họa thơ chắp bút nết đan thanh", cho thấy trí tuệ và tâm hồn nghệ sĩ tinh tế. Tuy nhiên, chính tài sắc ấy lại trở thành khởi nguồn cho bi kịch cuộc đời nàng.

    Bi kịch của Thúy Kiều bắt đầu khi gia đình gặp nạn, nàng buộc phải bán mình chuộc cha, mở đầu cho chuỗi ngày lưu lạc, bị lừa gạt, đày đọa. Từ lầu xanh đến chốn quyền quý, Kiều nếm trải mọi nỗi đau của kiếp hồng nhan bạc mệnh. Nhưng điều khiến Kiều trở thành nhân vật đáng trân trọng chính là tấm lòng hiếu thảo, sự thủy chung và tinh thần phản kháng mạnh mẽ. Dù bị đẩy vào tận cùng đau khổ, Kiều vẫn giữ gìn phẩm giá, đấu tranh để bảo vệ chính mình.

    Thông qua nhân vật Thúy Kiều, Nguyễn Du không chỉ tố cáo xã hội phong kiến bất công mà còn thể hiện niềm cảm thương sâu sắc với số phận người phụ nữ tài hoa nhưng bạc mệnh. Truyện Kiều không chỉ là một kiệt tác văn học mà còn là tiếng nói đầy xót xa về nỗi đau và khát vọng tự do của con người.

    (4) Mẫu bài văn phân tích nhân vật văn học mà em có ấn tượng sâu sắc - Mị trong Vợ chồng A Phủ của Tô Hoài

    Trong nền văn học hiện thực Việt Nam, nhân vật Mị trong Vợ chồng A Phủ của Tô Hoài là một hình tượng điển hình cho số phận người phụ nữ vùng cao Tây Bắc. Mị không chỉ là nạn nhân của xã hội phong kiến miền núi khắc nghiệt mà còn là biểu tượng cho sức sống tiềm tàng, sự trỗi dậy mạnh mẽ của con người trước số phận bất công.

    Từ một cô gái xinh đẹp, tài hoa, yêu đời, Mị rơi vào bi kịch làm dâu gạt nợ nhà thống lý Pá Tra. Tưởng chừng như cuộc đời cô sẽ chìm trong tăm tối, khi ngày ngày chỉ còn là một công cụ lao động “lùi lũi như con rùa nuôi trong xó cửa”, nhưng trong Mị vẫn còn những đốm lửa le lói của sức sống. Đêm tình mùa xuân đến, tiếng sáo gọi bạn tình khơi dậy những ký ức tuổi trẻ tươi đẹp, làm rung lên trong Mị những khát khao cháy bỏng. Mị uống rượu, muốn đi chơi, muốn thoát khỏi cảnh đời trói buộc, nhưng sợi dây thần quyền của cường quyền và thần quyền lại bóp nghẹt cô, đưa cô trở lại thực tại phũ phàng.

    Tưởng như Mị đã hoàn toàn khuất phục, nhưng cuộc đời cô không dừng lại ở đó. Khi chứng kiến A Phủ bị trói giữa trời rét, giọt nước mắt của người đàn ông ấy khiến Mị bừng tỉnh. Từ lòng trắc ẩn, cô đi đến quyết định táo bạo: cắt dây trói, cứu A Phủ, và cùng nhau trốn chạy. Đây là khoảnh khắc đánh dấu sự thức tỉnh mãnh liệt của Mị – từ một người phụ nữ cam chịu, cô trở thành người phản kháng, mạnh mẽ vươn lên để tìm tự do.

    Hành trình của Mị chính là hành trình của một con người từ đau khổ đến đấu tranh, từ tuyệt vọng đến hy vọng. Tô Hoài không chỉ khắc họa chân thực số phận người phụ nữ vùng cao dưới ách áp bức mà còn ngợi ca sức mạnh tiềm tàng, sự bứt phá mãnh liệt của con người. Nhân vật Mị, với tất cả những đau thương và nghị lực ấy, đã trở thành biểu tượng cho khát vọng sống, cho tinh thần phản kháng không bao giờ tắt.

    (5) Mẫu bài văn phân tích nhân vật văn học mà em có ấn tượng sâu sắc - Chí Phèo 

    Chí Phèo – nhân vật trung tâm trong kiệt tác cùng tên của Nam Cao – là hình tượng điển hình cho số phận bi thảm của người nông dân trong xã hội phong kiến. Từ một chàng trai lương thiện, Chí bị đẩy vào con đường tha hóa, rồi lại khao khát hoàn lương nhưng cuối cùng chết trong bi kịch đau đớn.

    Ban đầu, Chí Phèo vốn là một cậu bé mồ côi, làm canh điền cho Bá Kiến. Nhưng chỉ vì sự ghen tuông ích kỷ của lão, Chí bị đẩy vào tù oan uổng. Bảy, tám năm trong lao ngục đã biến Chí từ một người hiền lành thành một kẻ lưu manh với vẻ ngoài gớm ghiếc, say xỉn triền miên, trở thành “con quỷ dữ của làng Vũ Đại”. Từ đó, Chí bị cả xã hội xa lánh, bị tước đoạt quyền làm người một cách tàn nhẫn.

    Thế nhưng, tưởng chừng Chí đã vĩnh viễn lún sâu trong vũng bùn tha hóa, thì cuộc gặp gỡ với Thị Nở lại trở thành bước ngoặt. Tình thương và bát cháo hành của Thị đã thức tỉnh phần người còn sót lại trong Chí. Lần đầu tiên sau bao năm, Chí khao khát một cuộc đời lương thiện. Nhưng trớ trêu thay, khi tìm về với ánh sáng, Chí lại bị xã hội xua đuổi. Bà cô của Thị Nở lạnh lùng dập tắt hy vọng của hắn bằng những lời cay nghiệt, đẩy Chí trở lại bóng tối.

    Tuyệt vọng cùng cực, Chí tìm đến Bá Kiến – kẻ đã hủy hoại cuộc đời mình – và kết liễu lão trước khi tự sát. Cái chết của Chí Phèo là bi kịch của một con người muốn làm người nhưng không được xã hội chấp nhận.

    Nam Cao, bằng tài năng bậc thầy, đã khắc họa Chí Phèo không chỉ là một kẻ lưu manh mà còn là nạn nhân đau đớn của xã hội phong kiến tàn bạo. Qua đó, ông lên án mạnh mẽ sự thối nát của xã hội đương thời và đặt ra câu hỏi nhức nhối về quyền được làm người. Nhân vật Chí Phèo vì thế trở thành một trong những hình tượng bất hủ của văn học Việt Nam.

    Mẫu bài văn phân tích nhân vật văn học mà em có ấn tượng sâu sắc

    Mẫu bài văn phân tích nhân vật văn học mà em có ấn tượng sâu sắc (Hình từ Internet)

    Đặc điểm môn Ngữ Văn trong chương trình giáo dục phổ thông quy định như thế nào?

    Căn cứ theo Mục I Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT về Chương trình môn Ngữ Văn có nêu rõ đặc điểm môn Ngữ Văn trong chương trình giáo dục phổ thông như sau:

    Ngữ văn là môn học thuộc lĩnh vực Giáo dục ngôn ngữ và văn học, được học từ lớp 1 đến lớp 12. Ở cấp tiểu học, môn học này có tên là Tiếng Việt; ở cấp trung học cơ sở và cấp trung học phổ thông có tên là Ngữ văn.

    Ngữ văn là môn học mang tính công cụ và tính thẩm mĩ - nhân văn; giúp học sinh có phương tiện giao tiếp, làm cơ sở để học tập tất cả các môn học và hoạt động giáo dục khác trong nhà trường; đồng thời cũng là công cụ quan trọng để giáo dục học sinh những giá trị cao đẹp về văn hóa, văn học và ngôn ngữ dân tộc; phát triển ở học sinh những cảm xúc lành mạnh, tình cảm nhân văn, lối sống nhân ái, vị tha,...

    Thông qua các văn bản ngôn từ và những hình tượng nghệ thuật sinh động trong các tác phẩm văn học, bằng hoạt động đọc, viết, nói và nghe, môn Ngữ văn có vai trò to lớn trong việc giúp học sinh hình thành và phát triển những phẩm chất tốt đẹp cũng như các năng lực cốt lõi để sống và làm việc hiệu quả, để học suốt đời.

    Nội dung môn Ngữ văn mang tính tổng hợp, bao gồm cả tri thức văn hoá, đạo đức, triết học,... liên quan tới nhiều môn học và hoạt động giáo dục khác như Lịch sử, Địa lí, Nghệ thuật, Giáo dục công dân, Ngoại ngữ, Tự nhiên và Xã hội, Hoạt động trải nghiệm, Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp,… Môn Ngữ văn cũng liên quan mật thiết với cuộc sống; giúp học sinh biết quan tâm, gắn bó hơn với đời sống thường nhật, biết liên hệ và có kĩ năng giải quyết các vấn đề nảy sinh trong thực tiễn.

    Nội dung cốt lõi của môn học bao gồm các mạch kiến thức và kĩ năng cơ bản, thiết yếu về tiếng Việt và văn học, đáp ứng các yêu cầu cần đạt về phẩm chất và năng lực của học sinh ở từng cấp học; được phân chia theo hai giai đoạn: giai đoạn giáo dục cơ bản và giai đoạn giáo dục định hướng nghề nghiệp.

    Giai đoạn giáo dục cơ bản: Chương trình được thiết kế theo các mạch chính tương ứng với các kĩ năng đọc, viết, nói và nghe. Kiến thức tiếng Việt và văn học được tích hợp trong quá trình dạy học đọc, viết, nói và nghe. Các ngữ liệu được lựa chọn và sắp xếp phù hợp với khả năng tiếp nhận của học sinh ở mỗi cấp học.

    Mục tiêu của giai đoạn này là giúp học sinh sử dụng tiếng Việt thành thạo để giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống và học tập tốt các môn học, hoạt động giáo dục khác; hình thành và phát triển năng lực văn học, một biểu hiện của năng lực thẩm mĩ; đồng thời bồi dưỡng tư tưởng, tình cảm để học sinh phát triển về tâm hồn, nhân cách.

    Giai đoạn giáo dục định hướng nghề nghiệp: Chương trình củng cố và phát triển các kết quả của giai đoạn giáo dục cơ bản, giúp học sinh nâng cao năng lực ngôn ngữ và năng lực văn học, nhất là tiếp nhận văn bản văn học; tăng cường kĩ năng tạo lập văn bản nghị luận, văn bản thông tin có độ phức tạp hơn về nội dung và kĩ thuật viết; trang bị một số kiến thức lịch sử văn học, lí luận văn học có tác dụng thiết thực đối với việc đọc và viết về văn học; tiếp tục bồi dưỡng tư tưởng, tình cảm, tâm hồn, nhân cách để học sinh trở thành người công dân có trách nhiệm.

    Ngoài ra, trong mỗi năm, những học sinh có định hướng khoa học xã hội và nhân văn được chọn học một số chuyên đề học tập. Các chuyên đề này nhằm tăng cường kiến thức về văn học và ngôn ngữ, kĩ năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn, đáp ứng sở thích, nhu cầu và định hướng nghề nghiệp của học sinh.

    saved-content
    unsaved-content
    17