Những điều cần lưu ý khi chọn đá thạch anh nhân tạo cho nhà bếp

Khi chọn đá thạch anh nhân tạo cho bếp, cần lưu ý một số điều quan trọng để đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền. Dưới đây là những lưu ý khi chọn đá thạch anh nhân tạo cho nhà bếp.

Nội dung chính

    Những điều cần lưu ý khi chọn đá thạch anh nhân tạo cho nhà bếp

    Khi chọn đá thạch anh nhân tạo cho nhà bếp, cần lưu ý một số yếu tố quan trọng để đảm bảo tính thẩm mỹ, độ bền và tính năng sử dụng tốt nhất. Dưới đây là những điều cần lưu ý:

    (1) Chất lượng đá thạch anh nhân tạo

    Lựa chọn sản phẩm từ những thương hiệu uy tín giúp đảm bảo chất lượng đá, độ bền và khả năng chống trầy xước, nứt vỡ vì các thương hiệu nổi tiếng thường có chế độ bảo hành rõ ràng.

    (2) Màu sắc và hoa văn

    Đá thạch anh nhân tạo có rất nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau. Nên lựa chọn màu sắc phù hợp với phong cách thiết kế của nhà bếp. Những màu sáng như trắng, kem, ghi hay những tông màu đậm như đen, nâu có thể tạo nên sự hiện đại và sang trọng.

    Ngoài ra, hoa văn trên đá cũng rất quan trọng, nếu muốn tạo điểm nhấn, có thể chọn đá thạch anh với hoa văn nổi bật.

    (3) Độ bền và khả năng chống thấm

    Đá thạch anh nhân tạo có khả năng chống thấm nước tốt, nhưng cũng cần kiểm tra xem đá có chống xước, chống va đập hiệu quả hay không, đặc biệt là khi sử dụng trong môi trường bếp có nhiều hoạt động cắt, nấu nướng.

    (4) Dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng

    Đá thạch anh nhân tạo có ưu điểm là bề mặt không thấm nước và dễ dàng vệ sinh hơn các loại đá ốp lát tự nhiên. Tuy nhiên, cần kiểm tra xem loại đá đó có dễ dàng làm sạch vết bẩn như dầu mỡ, cà phê hay các vết ố do thực phẩm không.

    Ngoài ra, cũng cần lưu ý đến khả năng chống bám bẩn của bề mặt, để giảm thiểu việc phải vệ sinh thường xuyên.

    (5) Kích thước và độ dày

    Chọn đá với kích thước phù hợp với diện tích mặt bàn bếp và các khu vực sử dụng khác như đảo bếp, quầy bar. Độ dày của đá ảnh hưởng đến độ bền và tính thẩm mỹ. Đá dày từ 2cm đến 3cm là lựa chọn phổ biến cho mặt bếp, nhưng tùy vào nhu cầu có thể chọn đá mỏng hoặc dày hơn.

    (6) Giá thành

    Đá thạch anh nhân tạo có mức giá khá đa dạng. Do đó, cần cân nhắc giữa chất lượng và giá cả. Các sản phẩm từ thương hiệu nổi tiếng có thể có giá cao hơn, nhưng chất lượng và bảo hành tốt hơn.

    * Trên đây là những điều cần lưu ý khi chọn đá thạch anh nhân tạo cho nhà bếp.

    Những điều cần lưu ý khi chọn đá thạch anh nhân tạo cho nhà bếp

    Những điều cần lưu ý khi chọn đá thạch anh nhân tạo cho nhà bếp (Hình từ Internet)

    Ưu điểm và nhược điểm của đá thạch anh nhân tạo

    Đá thạch anh nhân tạo là một vật liệu phổ biến được sử dụng trong nhiều thiết kế nội thất như mặt bàn bếp, mặt bàn phòng tắm, hay ốp lát tường thay thế cho đá ốp lát tự nhiên. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm của đá thạch anh nhân tạo:

    * Ưu điểm của đá thạch anh nhân tạo

    (1) Độ bền cao

    Đá thạch anh nhân tạo rất cứng và bền, có khả năng chống trầy xước và va đập tốt, do được làm từ 93% thạch anh tự nhiên kết hợp với nhựa và các chất kết dính. Điều này giúp đá thạch anh nhân tạo có độ bền lâu dài, phù hợp với môi trường sử dụng nhiều như bếp hay phòng tắm.

    (2) Chống thấm nước và dễ vệ sinh

    Bề mặt đá thạch anh nhân tạo không thấm nước, không hút ẩm, giúp dễ dàng vệ sinh và chống sự phát triển của vi khuẩn.

    (3) Đa dạng màu sắc và hoa văn

    Đá thạch anh nhân tạo có nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau, giúp dễ dàng lựa chọn theo sở thích và phong cách thiết kế. Các sản phẩm này cũng có thể được tùy chỉnh hoa văn theo yêu cầu, mang lại tính thẩm mỹ cao.

    (4) Không cần bảo dưỡng nhiều

    Với tính năng chống bám bẩn và chống thấm nước, đá thạch anh nhân tạo không yêu cầu bảo dưỡng quá nhiều. Chỉ cần lau chùi thường xuyên bằng khăn mềm và chất tẩy rửa nhẹ nhàng để giữ bề mặt luôn sạch sẽ.

    (5) Khả năng chống hóa chất

    Đá thạch anh nhân tạo có khả năng chống lại hầu hết các loại hóa chất, bao gồm axit từ thực phẩm như cà chua, chanh, hay giấm, giúp giữ cho bề mặt không bị ố vàng hay hư hỏng theo thời gian.

    * Nhược điểm của đá thạch anh nhân tạo

    (1) Không chịu nhiệt tốt

    Mặc dù đá thạch anh nhân tạo có khả năng chống lại nhiệt độ thấp và vừa, nhưng nó không chịu nhiệt độ quá cao. Đặt vật dụng nóng trực tiếp lên bề mặt đá có thể gây ra các vết cháy hoặc hư hỏng.

    (2) Giá thành cao

    Đá thạch anh nhân tạo có giá thành khá cao so với các loại vật liệu khác như đá granite hay đá marble.

    (3) Dễ bị nứt vỡ khi va chạm mạnh

    Mặc dù đá thạch anh có độ cứng cao, nhưng nếu bị va đập mạnh ở một điểm cụ thể, đặc biệt là với các vật sắc nhọn, có thể gây nứt hoặc vỡ. Do đó, cần phải cẩn thận khi sử dụng.

    (4) Có thể bị trầy xước khi sử dụng vật dụng sắc nhọn

    Mặc dù đá thạch anh nhân tạo khá bền, nhưng nó vẫn có thể bị trầy xước nếu sử dụng vật dụng sắc nhọn hoặc cắt thực phẩm trực tiếp trên bề mặt đá mà không sử dụng thớt.

    Đá ốp lát được phân loại thế nào?

    Căn cứu tại Mục 4.1 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4732:2016 quy định về phân loại đá ốp lát như sau:

    Phân loại, ký hiệu, hình dạng và kích thước cơ bản
    4.1 Phân loại, ký hiệu
    4.1.1 Theo nguồn gốc cấu tạo địa chất, đá ốp, lát được phân loại như sau:
    - Nhóm đá granit;
    - Nhóm đá thạch anh;
    - Nhóm đá hoa;
    - Nhóm đá vôi;
    - Nhóm đá phiến;
    - Nhóm khác.
    4.1.2 Theo kích thước, đá ốp, lát được phân loại và ký hiệu như ở Bảng 1:
    - Loại I;
    - Loại II.
    4.1.3 Theo tính chất cơ lý hóa, mỗi nhóm đá ốp, lát được phân loại và ký hiệu như sau:
    - Nhóm đá thạch anh: I; II; III;
    - Nhóm đá marble: I; II;
    - Nhóm đá vôi: I; II; III;
    - Nhóm khác: Serpentin (I và II) và Travertin.
    4.1.4 Theo mục đích sử dụng, đá ốp, lát được phân loại như sau:
    a) Nội, ngoại thất:
    - Nhóm đá phiến:
    • I: nội thất (la: uốn dọc thớ, lb: uốn ngang thớ);
    • II: ngoại thất (lla: uốn dọc thớ, llb: uốn ngang thở).
    - Nhóm khác:
    • Serpentin (I: nội thất và II: ngoại thất);
    • Travertin.
    b) Ốp, lát:
    - Đá ốp;
    - Đá lát.
    ...

    Thep đó. đá ốp lát được phân loại được phân loại theo những tiêu chí sau:

    + Theo nguồn gốc cấu tạo địa chất.

    + Theo kích thước.

    + Theo tính chất cơ lý hóa.

    + Theo mục đích sử dụng.

    saved-content
    unsaved-content
    186