STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG | Từ giáp thửa 275, tờ bản đồ 10 (giáp cầu Tâm Ngựa) - Đến giáp thửa 125, tờ bản đồ 14 (giáp Trường học). | 198.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG | Từ thửa 125, tờ bản đồ 14 (trường học) - Đến hết thửa 53, tờ bản đồ 14 (hết nhà ông K’Póh). | 186.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG | Từ giáp thửa 53, tờ bản đồ 14 (giáp nhà ông K’Póh) - Đến hết thửa 106, tờ bản đồ 09 (giáp cống nhà ông Tình Din). | 81.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG | Từ giáp thửa 125, tờ bản đồ 14 (giáp Trường học) - Đến đoạn đường mới từ Phi Liêng. | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG | Từ đoạn đường mới từ Phi Liêng đi - Đến giáp T359, tờ bản đồ 14 (giáp cầu Liêng Đờn) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG | Đoạn đường mới từ Phi Liêng đi xã Đạ K’Nàng | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG | Từ giáp thửa 359, tờ bản đồ 14 (cầu Liêng Dơng) - Đến hết thửa 642, tờ bản đồ 14 (hết nhà ông Phước). | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG | Từ giáp thửa 95, tờ bản đồ 10 (giáp cầu Păng Sim) - Đến hết đường 135 thôn Păng Sim. | 186.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG | Từ thửa 178, tờ bản đồ 11 (nhà ông Tấn) - Đến hết thửa 472, tờ bản đồ 10 (hết nhà ông Viên). | 174.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG | Từ thửa 285, tờ bản đồ 10 (nhà bà Tươi) - Đến hết thửa 485, tờ bản đồ 10 (hết nhà ông Khoa, đường Cimiríp). | 126.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Xã Phi Liêng, Huyện Đam Rông, Tỉnh Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực II - xã Phi Liêng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho đoạn đường từ giáp thửa 275, tờ bản đồ 10 (giáp cầu Tâm Ngựa) đến giáp thửa 125, tờ bản đồ 14 (giáp Trường học), giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong khu vực.
Vị trí 1: 198.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ giáp thửa 275, tờ bản đồ 10 (giáp cầu Tâm Ngựa) đến giáp thửa 125, tờ bản đồ 14 (giáp Trường học) có mức giá là 198.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao hơn so với các khu vực khác trong xã Phi Liêng. Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực II, nơi có các yếu tố như gần các công trình công cộng hoặc cơ sở giáo dục, làm tăng giá trị của đất.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin thiết yếu giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực II - xã Phi Liêng, huyện Đam Rông. Việc hiểu rõ giá trị tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực.