STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ thửa 21, tờ bản đồ 94 (chân đèo chuối) - Đến giáp thửa 130, tờ bản đồ 57 (giáp đường vào Đạ Rmăng). | 149.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ thửa 130, tờ bản đồ 57 (đường vào Đạ Rmăng) - Đến hết thửa 150, tờ bản đồ 57 (hết nhà ông Truyện). | 195.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 150, tờ bản đồ 57 (giáp nhà ông Truyện) - Đến giáp thửa 30, tờ bản đồ 55 (giáp nhà bà Liên). | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ thửa 30, tờ bản đồ 55 (nhà bà Liên) - Đến hết thửa 73, tờ bản đồ 53 (hết nhà ông Kră). | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 73, tờ bản đồ 53 (giáp nhà ông Kră) - Đến hết thửa 62, tờ bản đồ 53 (hết cầu Đạ Linh). | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 62, tờ bản đồ 53 (giáp cầu Đạ Linh) - Đến giáp thửa 19, tờ bản đồ 50 (giáp nhà bà Nhàng). | 155.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ thửa 19, tờ bản đồ 50 (nhà bà Nhàng) - Đến hết thửa 08, tờ bản đồ 49 (hết nhà ông Thanh). | 335.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 08, tờ bản đồ 49 (giáp nhà ông Thanh) - Đến hết thửa 17, tờ bản đồ 46 (hết nhà ông Khánh). | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 17, tờ bản đồ 46 (giáp nhà ông Khánh) - Đến hết thửa 37, tờ bản đồ 44 (hết nhà ông Kràng). | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 37, tờ bản đồ 44 (giáp nhà ông Kràng) - Đến giáp xã Đạ Rsal. | 165.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp Quốc lộ 27 (ngã ba Bằng Lăng) - Đến giáp cầu số 1. | 825.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Khu Vực I - Xã Liêng Sroŋh, Huyện Đam Rông, Tỉnh Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực I - xã Liêng Sroŋh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho khu vực từ thửa 21, tờ bản đồ 94 (chân đèo chuối) đến giáp thửa 130, tờ bản đồ 57 (giáp đường vào Đạ Rmăng), giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai tại đây.
Vị trí 1: 149.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ thửa 21, tờ bản đồ 94 (chân đèo chuối) đến giáp thửa 130, tờ bản đồ 57 (giáp đường vào Đạ Rmăng) có mức giá là 149.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực I - xã Liêng Sroŋh. Mức giá này phản ánh sự thuận lợi về vị trí địa lý và có thể do khu vực này có điều kiện đất đai tốt hơn hoặc có tiềm năng phát triển cao hơn so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực I - xã Liêng Sroŋh, huyện Đam Rông. Việc nắm rõ mức giá cụ thể sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai tại khu vực này.