STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp thửa 262, tờ bản đồ 17 (giáp ngã ba Lăng Tô) - Đến giáp thửa 44, tờ bản đồ 12 (giáp nhà ông Tỉnh, thuộc thôn Lăng Tô). | 175.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ thửa 44, tờ bản đồ 12 (nhà ông Tỉnh) - Đến hết thửa 03, tờ bản đồ 12 (hết nhà ông Tuyền, thuộc thôn Lăng Tô). | 96.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ thửa 63, tờ bản đồ 31 (nhà ông Ha Thương) - Đến hết thửa 464, tờ bản đồ 30 (hết nhà ông Ha Juân, thuộc thôn Đạ K’Nàng). | 175.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp thửa 464, tờ bản đồ 30 (giáp nhà ông Ha Juân) - Đến hết thửa 442, tờ bản đồ 30 (hết nhà ông Ha Brông, thuộc thôn Đạ K’Nàng). | 96.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp trường trung học cơ sở - Đến hết thửa 188, tờ bản đồ 31 (hết cổng K’Đai, thuộc thôn Đạ Mur). | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp thửa 188, tờ bản đồ 31 (giáp cống K’Đai) - Đến hết thửa 03, tờ bản đồ 35 (cầu sắt Thác Nếp, thuộc thôn Đạ Mur). | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp thửa 03, tờ bản đồ 35 (giáp cầu sắt Thác Nếp) - Đến hết thửa 43, tờ bản đồ 37 (hết nhà ông Dũng, thuộc thôn Đạ Mur). | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ thửa 211, tờ bản đồ 16 (ngã ba trường Tiểu học Lăng Tô) - Đến hết thửa 165, tờ bản đồ 16 (hết nhà ông Hải, thuộc thôn Trung Tâm). | 96.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp thửa 236, tờ bản đồ 16 (giáp đường đi Đạ K’Nàng) đi khu 75 - Đến hết thửa 250, tờ bản đồ 16 (hết nhà ông Đoàn, thuộc thôn Trung Tâm). | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp thửa 250, tờ bản đồ 16 (giáp nhà ông Đoàn) - Đến hết thửa 258, tờ bản đồ 16 (hết nhà ông K’Huầng, thuộc thôn Trung Tâm). | 96.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ thửa 364, tờ bản đồ 16 (giáp đường đi Đạ K’Nàng) đi hết thửa 194, tờ bản đồ 17 (hết đường nhựa Thái Bình, thuộc thôn Trung Tâm). | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ thửa 33, tờ bản đồ 21 (nhà ông Luân) - Đến hết thửa 34, tờ bản đồ 22 (hết nhà bà Giáo) thuộc đường bãi dâu thôn Trung Tâm). | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp thửa 512, tờ bản đồ 27 (giáp đường đi Đạ K’Nàng) - Đến giáp cầu 200 (thuộc thôn Đạ Mur). | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ thửa 249, tờ bản đồ 27 (thuộc nông trường cà phê) - Đến hết thửa 88, tờ bản đồ 27 (thuộc nông trường cà phê, thôn Đạ Mur). | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp Trạm y tế theo đường vào khu sản xuất Đạ Mur - Đến hết thửa 24, tờ bản đồ 51 (hết nhà ông Chung). | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ thửa 38, tờ bản đồ 51 (giáp đường vào khu sản xuất thôn Đạ Mur, nhà ông Quý) đi theo đường vào xóm Thanh Bình - Đến hết thửa 111, tờ bản đồ 53 (hết nhà ông Đảng). | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đam Rông, Lâm Đồng - Xã Đạ K'Nàng
Bảng giá đất của huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực II - xã Đạ K'Nàng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng đoạn đường cụ thể, phản ánh giá trị bất động sản tại khu vực và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 175.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên khu vực II - xã Đạ K'Nàng có mức giá là 175.000 VNĐ/m². Đây là khu vực duy nhất được định giá trong đoạn đường từ giáp thửa 262, tờ bản đồ 17 (giáp ngã ba Lăng Tô) đến giáp thửa 44, tờ bản đồ 12 (giáp nhà ông Tỉnh, thuộc thôn Lăng Tô). Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực nông thôn của xã Đạ K'Nàng, dựa trên các yếu tố như vị trí, tiện ích và giao thông.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho việc định giá đất tại khu vực II - xã Đạ K'Nàng, huyện Đam Rông. Mức giá 175.000 VNĐ/m² phản ánh giá trị đất tại khu vực nông thôn, hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.