STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ thửa 40, tờ bản đồ 57 (Trạm y tế) - Đến hết thửa 28, tờ bản đồ 58 (hết nhà ông Phúc). | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 28, tờ bản đồ 58 (giáp nhà ông Phúc) - Đến hết thửa 25, tờ bản đồ 61 (hết nhà ông Thu). | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 25, tờ bản đồ 61 (giáp nhà ông Thu) - Đến hết thửa 106, tờ bản đồ 82 (hết nhà ông Truyện). | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Tử thửa 83, tờ bản đồ 79 (nhà ông Ha Kră) - Đến hết thửa 465, tờ bản đồ 80 (hết nhà ông K’Bang). | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 465, tờ bản đồ 80 (giáp nhà ông K’Bang) - Đến hết thửa 267, tờ bản đồ 83 (hết nhà ông K’Màng). | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 69, tờ bản đồ 58 (cổng UBND xã) - Đến hết thửa 06, tờ bản đồ 80 (hết nhà ông K Môk). | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ thửa 184, tờ bản đồ 57 (nhà ông K’Nhàng) - Đến giáp thửa 72, tờ bản đồ 58 (giáp nhà ông Hải). | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ thửa 68, tờ bản đồ 53 (Trạm công an xã) - Đến hết thửa 02, tờ bản đồ 87 (hết cầu Đạ Linh). | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 02, tờ bản đồ 87 (giáp cầu Đạ Linh) - Đến hết thửa 01, tờ bản đồ 74 (hết nhà ông Lễ). | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 01, tờ bản đồ 74 (giáp nhà ông Lễ) - Đến hết thửa 63, tờ bản đồ 72 (hết nhà ông Kmbrong). | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ thửa 68, tờ bản đồ 50 (cổng thôn 3) - Đến hết thửa 76, tờ bản đồ 49 (giáp cầu). | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 76, tờ bản đồ 49 (từ cầu) - Đến hết thửa 05, tờ bản đồ 47 (hết nhà ông Ha Chàng). | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 42, tờ bản đồ 49 (giáp nhà ông Dung) - Đến hết thửa 58, tờ bản đồ 49 (hết nhà ông Ha Chàng). | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp cống (nhà ông Đường) đi vào trụ sóng - Đến hết thửa 17, tờ bản đồ 51 (hết đất ông Hòa). | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp T17, tờ bản đồ 51 (giáp đất ông Hòa) đi vào 400 mét. | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp cống (nhà ông Đường) đi vào đường Đạ Pe Cho 800 mét. | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ thửa 40, tờ bản đồ 50 (nhà ông Kràng) - Đến hết thửa 87, tờ bản đồ 53 (hết nhà ông Ha Pha). | 165.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 31, tờ bản đồ 44 (giáp nhà ông Mbiêng) - Đến hết thửa 10, tờ bản đồ 44 (hết nhà ông K'Wăn). | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ thửa 23, tờ bản đồ 69 (nhà ba Minh) - Đến hết thửa 19, tờ bản đồ 68 (hết đất ông K Lơng). | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đam Rông, Lâm Đồng - Xã Liêng S'rônh
Bảng giá đất của huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực II - xã Liêng S'rônh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đường cụ thể, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 110.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên khu vực II - xã Liêng S'rônh có mức giá là 110.000 VNĐ/m². Đây là khu vực được định giá trong đoạn đường từ thửa 40, tờ bản đồ 57 (gần Trạm y tế) đến hết thửa 28, tờ bản đồ 58 (hết nhà ông Phúc). Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực nông thôn của xã Liêng S'rônh, với các yếu tố như vị trí gần các tiện ích cơ bản và điều kiện giao thông.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho việc định giá đất tại khu vực II - xã Liêng S'rônh, huyện Đam Rông. Mức giá 110.000 VNĐ/m² phản ánh giá trị đất tại khu vực nông thôn, hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.