STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ thửa 208, tờ bản đồ 16 (giáp Quốc lộ 27) - Đến giáp thửa 125, tờ bản đồ 21 (giáp nhà ông Thuận). | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ thửa 125, tờ bản đồ 21 (nhà ông Thuận) - Đến hết thửa 170, tờ bản đồ 21 (hết nhà ông Trà). | 165.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp thửa 170, tờ bản đồ 21 (giáp nhà ông Trà) - Đến hết thửa 184, tờ bản đồ 25 (hết ngã ba xuống nhà ông Tâm). | 132.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp thửa 184, tờ bản đồ 25 (giáp ngã ba xuống nhà ông Hoàng) - Đến giáp ngã ba đường vào khu Di Linh. | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ ngã ba đường vào khu Di Linh - Đến hết thửa 489, tờ bản đồ 27 (giáp cống Đạ Mul). | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp thửa 489, tờ bản đồ 27 (cống Đạ Mul) - Đến hết thửa 513, tờ bản đồ 27 (giáp ngã ba đường vào khu 200). | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp thửa 513, tờ bản đồ 21 (ngã ba đường vào khu 200) - Đến hết thửa 53, tờ bản đồ 31 (giáp cầu Đạ K’Nàng). | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp thửa 53, tờ bản đồ 31 (cầu Đạ K’Nàng) - Đến giáp thửa 311, tờ bản đồ 30 (giáp nhà bà Nhâm). | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ thửa 311, tờ bản đồ 30 (nhà bà Nhâm) - Đến hết thửa 236, tờ bản đồ 30 (giáp cống Đạ Pin). | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp thửa 236, tờ bản đồ 30 (cống Đạ Pin) - Đến giáp ngã ba đi ngã ba sông. | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ ngã ba đi ngã ba sông - Đến hết Trường Tiểu học Păng Bá. | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ ngã ba đường vào Thác Nếp - Đến hết trường trung học cơ sở tờ bản đồ 31. | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Nông Thôn Tại Xã Đạ K'Nàng, Huyện Đam Rông, Tỉnh Lâm Đồng
Bảng giá đất nông thôn tại xã Đạ K'Nàng, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng, được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này chi tiết mức giá cho khu vực dọc theo ĐT 724 trong khu vực I của xã Đạ K'Nàng, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất để đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư.
Vị trí 1: 350.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 350.000 VNĐ/m². Khu vực này bao gồm đoạn từ thửa 208, tờ bản đồ 16 (giáp Quốc lộ 27) đến giáp thửa 125, tờ bản đồ 21 (giáp nhà ông Thuận). Đây là khu vực có giá trị đất cao hơn do vị trí gần với trục đường chính và các tiện ích xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và đầu tư.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực dọc theo ĐT 724, xã Đạ K'Nàng. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.