STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN | Từ cầu số 1 - Đến hết ngã ba đường vào Huyện đội. | 1.390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN | Từ giáp thửa 132, tờ bản đồ 20 (giáp ngã ba đường vào Huyện đội) - Đến giáp đường 135 (giáp đường vào khu sản xuất Đạ Tồn). | 534.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN | Từ đường 135 (đường vào khu sản xuất Đạ Tồn) - Đến hết thửa 02, tờ bản đồ 22 (hết ngã ba đường vào bản Brông rết). | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN | Từ giáp thửa 02, tờ bản đồ 22 (giáp ngã ba đường vào bản Brông rết) - Đến giáp cầu số 3. | 97.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN | Từ cầu số 3 - Đến hết thửa 299, tờ bản đồ 29 (giáp ngã ba đường vào thôn 3). | 610.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN | Từ giáp thửa 299, tờ bản đồ 29 (ngã ba đường vào thôn 3) - Đến hết thửa 58, tờ bản đồ 27 (giáp cầu số 4). | 293.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN | Từ giáp thửa 58, tờ bản đồ 27 (cầu số 4) - Đến hết thửa 90, tờ bản đồ 27 (hết nhà ông Nam). | 784.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN | Từ giáp thửa 90, tờ bản đồ 27 (giáp nhà ông Nam) - Đến giáp cầu số 6. | 153.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - XÃ RÔ MEN | Từ cầu số 6 - Đến giáp xã Đạ M’Rông. | 134.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đam Rông, Lâm Đồng - Xã Rô Men
Bảng giá đất của Huyện Đam Rông, Lâm Đồng cho khu vực Xã Rô Men, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn trong khu vực Đường ĐT-724, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.390.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Xã Rô Men, đoạn từ cầu số 1 đến hết ngã ba đường vào Huyện đội, có mức giá 1.390.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất ở nông thôn có mức độ phát triển tốt, gần các cơ sở hạ tầng quan trọng hoặc có tiềm năng phát triển cao. Mức giá này cho thấy khu vực này có giá trị đáng kể, phù hợp cho các nhà đầu tư hoặc người mua đang tìm kiếm cơ hội tại những vị trí có giá trị cao.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại Xã Rô Men, Huyện Đam Rông, Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.