101 |
Huyện Đam Rông |
Dọc theo Quốc lộ 27 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ thửa 107, tờ bản đồ 17 (chân đèo Phú Mỹ) - Đến giáp thửa 334, tờ bản đồ 16 (giáp cổng Vina cà phê). |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Đam Rông |
Dọc theo Quốc lộ 27 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ thửa 334, tờ bản đồ 16 (cổng Vina cà phê) - Đến giáp thửa 434, tờ bản đồ 16 (hết cây xăng bà Nguyên). |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Đam Rông |
Dọc theo Quốc lộ 27 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ thửa 434, tờ bản đồ 16 (giáp cây xăng bà Nguyên) - Đến giáp xã Phi Liêng (qua Đoàn kinh tế quốc phòng). |
465.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ thửa 208, tờ bản đồ 16 (giáp Quốc lộ 27) - Đến giáp thửa 125, tờ bản đồ 21 (giáp nhà ông Thuận). |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ thửa 125, tờ bản đồ 21 (nhà ông Thuận) - Đến hết thửa 170, tờ bản đồ 21 (hết nhà ông Trà). |
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp thửa 170, tờ bản đồ 21 (giáp nhà ông Trà) - Đến hết thửa 184, tờ bản đồ 25 (hết ngã ba xuống nhà ông Tâm). |
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp thửa 184, tờ bản đồ 25 (giáp ngã ba xuống nhà ông Hoàng) - Đến giáp ngã ba đường vào khu Di Linh. |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ ngã ba đường vào khu Di Linh - Đến hết thửa 489, tờ bản đồ 27 (giáp cống Đạ Mul). |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp thửa 489, tờ bản đồ 27 (cống Đạ Mul) - Đến hết thửa 513, tờ bản đồ 27 (giáp ngã ba đường vào khu 200). |
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp thửa 513, tờ bản đồ 21 (ngã ba đường vào khu 200) - Đến hết thửa 53, tờ bản đồ 31 (giáp cầu Đạ K’Nàng). |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp thửa 53, tờ bản đồ 31 (cầu Đạ K’Nàng) - Đến giáp thửa 311, tờ bản đồ 30 (giáp nhà bà Nhâm). |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ thửa 311, tờ bản đồ 30 (nhà bà Nhâm) - Đến hết thửa 236, tờ bản đồ 30 (giáp cống Đạ Pin). |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp thửa 236, tờ bản đồ 30 (cống Đạ Pin) - Đến giáp ngã ba đi ngã ba sông. |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ ngã ba đi ngã ba sông - Đến hết Trường Tiểu học Păng Bá. |
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ ngã ba đường vào Thác Nếp - Đến hết trường trung học cơ sở tờ bản đồ 31. |
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp thửa 262, tờ bản đồ 17 (giáp ngã ba Lăng Tô) - Đến giáp thửa 44, tờ bản đồ 12 (giáp nhà ông Tỉnh, thuộc thôn Lăng Tô). |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ thửa 44, tờ bản đồ 12 (nhà ông Tỉnh) - Đến hết thửa 03, tờ bản đồ 12 (hết nhà ông Tuyền, thuộc thôn Lăng Tô). |
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ thửa 63, tờ bản đồ 31 (nhà ông Ha Thương) - Đến hết thửa 464, tờ bản đồ 30 (hết nhà ông Ha Juân, thuộc thôn Đạ K’Nàng). |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp thửa 464, tờ bản đồ 30 (giáp nhà ông Ha Juân) - Đến hết thửa 442, tờ bản đồ 30 (hết nhà ông Ha Brông, thuộc thôn Đạ K’Nàng). |
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp trường trung học cơ sở - Đến hết thửa 188, tờ bản đồ 31 (hết cổng K’Đai, thuộc thôn Đạ Mur). |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp thửa 188, tờ bản đồ 31 (giáp cống K’Đai) - Đến hết thửa 03, tờ bản đồ 35 (cầu sắt Thác Nếp, thuộc thôn Đạ Mur). |
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp thửa 03, tờ bản đồ 35 (giáp cầu sắt Thác Nếp) - Đến hết thửa 43, tờ bản đồ 37 (hết nhà ông Dũng, thuộc thôn Đạ Mur). |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ thửa 211, tờ bản đồ 16 (ngã ba trường Tiểu học Lăng Tô) - Đến hết thửa 165, tờ bản đồ 16 (hết nhà ông Hải, thuộc thôn Trung Tâm). |
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp thửa 236, tờ bản đồ 16 (giáp đường đi Đạ K’Nàng) đi khu 75 - Đến hết thửa 250, tờ bản đồ 16 (hết nhà ông Đoàn, thuộc thôn Trung Tâm). |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp thửa 250, tờ bản đồ 16 (giáp nhà ông Đoàn) - Đến hết thửa 258, tờ bản đồ 16 (hết nhà ông K’Huầng, thuộc thôn Trung Tâm). |
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ thửa 364, tờ bản đồ 16 (giáp đường đi Đạ K’Nàng) đi hết thửa 194, tờ bản đồ 17 (hết đường nhựa Thái Bình, thuộc thôn Trung Tâm). |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ thửa 33, tờ bản đồ 21 (nhà ông Luân) - Đến hết thửa 34, tờ bản đồ 22 (hết nhà bà Giáo) thuộc đường bãi dâu thôn Trung Tâm). |
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp thửa 512, tờ bản đồ 27 (giáp đường đi Đạ K’Nàng) - Đến giáp cầu 200 (thuộc thôn Đạ Mur). |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ thửa 249, tờ bản đồ 27 (thuộc nông trường cà phê) - Đến hết thửa 88, tờ bản đồ 27 (thuộc nông trường cà phê, thôn Đạ Mur). |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp Trạm y tế theo đường vào khu sản xuất Đạ Mur - Đến hết thửa 24, tờ bản đồ 51 (hết nhà ông Chung). |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ thửa 38, tờ bản đồ 51 (giáp đường vào khu sản xuất thôn Đạ Mur, nhà ông Quý) đi theo đường vào xóm Thanh Bình - Đến hết thửa 111, tờ bản đồ 53 (hết nhà ông Đảng). |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Khu vực III: Khu vực còn lại |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ PHI LIÊNG |
Từ giáp xã Đạ K’Nàng (qua đoàn kinh tế quốc phòng) - Đến giáp thửa 519, tờ bản đồ 11 (giáp đường vào Trạm y tế cũ). |
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ PHI LIÊNG |
Từ thửa 519, tờ bản đồ 11 (đường vào Trạm y tế cũ) - Đến giáp thửa 27, tờ bản đồ 11 (giáp Trạm kiểm lâm địa bàn). |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ PHI LIÊNG |
Từ thửa 27, tờ bản đồ 11 (Trạm kiểm lâm địa bàn) - Đến hết thửa 04, tờ bản đồ 07 (hết đường vào nghĩa địa). |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ PHI LIÊNG |
Từ giáp thửa 04, tờ bản đồ 07 (giáp đường vào nghĩa địa) - Đến bảng báo giao thông đầu đèo chuối. |
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ PHI LIÊNG |
Từ thửa 373, tờ bản đồ 11 (nhà bà Cửu) - Đến hết thửa 95, tờ bản đồ 10 (cầu Păng Sim) và hết thửa 275, tờ bản đồ 10 (cầu Tâm Ngựa). |
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ PHI LIÊNG |
Các đường nằm trong khu trung tâm cụm xã. |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG |
Từ giáp thửa 275, tờ bản đồ 10 (giáp cầu Tâm Ngựa) - Đến giáp thửa 125, tờ bản đồ 14 (giáp Trường học). |
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG |
Từ thửa 125, tờ bản đồ 14 (trường học) - Đến hết thửa 53, tờ bản đồ 14 (hết nhà ông K’Póh). |
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG |
Từ giáp thửa 53, tờ bản đồ 14 (giáp nhà ông K’Póh) - Đến hết thửa 106, tờ bản đồ 09 (giáp cống nhà ông Tình Din). |
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG |
Từ giáp thửa 125, tờ bản đồ 14 (giáp Trường học) - Đến đoạn đường mới từ Phi Liêng. |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG |
Từ đoạn đường mới từ Phi Liêng đi - Đến giáp T359, tờ bản đồ 14 (giáp cầu Liêng Đờn) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG |
Đoạn đường mới từ Phi Liêng đi xã Đạ K’Nàng |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG |
Từ giáp thửa 359, tờ bản đồ 14 (cầu Liêng Dơng) - Đến hết thửa 642, tờ bản đồ 14 (hết nhà ông Phước). |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG |
Từ giáp thửa 95, tờ bản đồ 10 (giáp cầu Păng Sim) - Đến hết đường 135 thôn Păng Sim. |
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG |
Từ thửa 178, tờ bản đồ 11 (nhà ông Tấn) - Đến hết thửa 472, tờ bản đồ 10 (hết nhà ông Viên). |
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG |
Từ thửa 285, tờ bản đồ 10 (nhà bà Tươi) - Đến hết thửa 485, tờ bản đồ 10 (hết nhà ông Khoa, đường Cimiríp). |
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ PHI LIÊNG |
Khu vực III: Khu vực còn lại |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ thửa 21, tờ bản đồ 94 (chân đèo chuối) - Đến giáp thửa 130, tờ bản đồ 57 (giáp đường vào Đạ Rmăng). |
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ thửa 130, tờ bản đồ 57 (đường vào Đạ Rmăng) - Đến hết thửa 150, tờ bản đồ 57 (hết nhà ông Truyện). |
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 150, tờ bản đồ 57 (giáp nhà ông Truyện) - Đến giáp thửa 30, tờ bản đồ 55 (giáp nhà bà Liên). |
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ thửa 30, tờ bản đồ 55 (nhà bà Liên) - Đến hết thửa 73, tờ bản đồ 53 (hết nhà ông Kră). |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 73, tờ bản đồ 53 (giáp nhà ông Kră) - Đến hết thửa 62, tờ bản đồ 53 (hết cầu Đạ Linh). |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 62, tờ bản đồ 53 (giáp cầu Đạ Linh) - Đến giáp thửa 19, tờ bản đồ 50 (giáp nhà bà Nhàng). |
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ thửa 19, tờ bản đồ 50 (nhà bà Nhàng) - Đến hết thửa 08, tờ bản đồ 49 (hết nhà ông Thanh). |
335.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 08, tờ bản đồ 49 (giáp nhà ông Thanh) - Đến hết thửa 17, tờ bản đồ 46 (hết nhà ông Khánh). |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 17, tờ bản đồ 46 (giáp nhà ông Khánh) - Đến hết thửa 37, tờ bản đồ 44 (hết nhà ông Kràng). |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 37, tờ bản đồ 44 (giáp nhà ông Kràng) - Đến giáp xã Đạ Rsal. |
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp Quốc lộ 27 (ngã ba Bằng Lăng) - Đến giáp cầu số 1. |
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ thửa 40, tờ bản đồ 57 (Trạm y tế) - Đến hết thửa 28, tờ bản đồ 58 (hết nhà ông Phúc). |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 28, tờ bản đồ 58 (giáp nhà ông Phúc) - Đến hết thửa 25, tờ bản đồ 61 (hết nhà ông Thu). |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 25, tờ bản đồ 61 (giáp nhà ông Thu) - Đến hết thửa 106, tờ bản đồ 82 (hết nhà ông Truyện). |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Tử thửa 83, tờ bản đồ 79 (nhà ông Ha Kră) - Đến hết thửa 465, tờ bản đồ 80 (hết nhà ông K’Bang). |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 465, tờ bản đồ 80 (giáp nhà ông K’Bang) - Đến hết thửa 267, tờ bản đồ 83 (hết nhà ông K’Màng). |
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 69, tờ bản đồ 58 (cổng UBND xã) - Đến hết thửa 06, tờ bản đồ 80 (hết nhà ông K Môk). |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ thửa 184, tờ bản đồ 57 (nhà ông K’Nhàng) - Đến giáp thửa 72, tờ bản đồ 58 (giáp nhà ông Hải). |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ thửa 68, tờ bản đồ 53 (Trạm công an xã) - Đến hết thửa 02, tờ bản đồ 87 (hết cầu Đạ Linh). |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 02, tờ bản đồ 87 (giáp cầu Đạ Linh) - Đến hết thửa 01, tờ bản đồ 74 (hết nhà ông Lễ). |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 01, tờ bản đồ 74 (giáp nhà ông Lễ) - Đến hết thửa 63, tờ bản đồ 72 (hết nhà ông Kmbrong). |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ thửa 68, tờ bản đồ 50 (cổng thôn 3) - Đến hết thửa 76, tờ bản đồ 49 (giáp cầu). |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 76, tờ bản đồ 49 (từ cầu) - Đến hết thửa 05, tờ bản đồ 47 (hết nhà ông Ha Chàng). |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 42, tờ bản đồ 49 (giáp nhà ông Dung) - Đến hết thửa 58, tờ bản đồ 49 (hết nhà ông Ha Chàng). |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp cống (nhà ông Đường) đi vào trụ sóng - Đến hết thửa 17, tờ bản đồ 51 (hết đất ông Hòa). |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp T17, tờ bản đồ 51 (giáp đất ông Hòa) đi vào 400 mét. |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp cống (nhà ông Đường) đi vào đường Đạ Pe Cho 800 mét. |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ thửa 40, tờ bản đồ 50 (nhà ông Kràng) - Đến hết thửa 87, tờ bản đồ 53 (hết nhà ông Ha Pha). |
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 31, tờ bản đồ 44 (giáp nhà ông Mbiêng) - Đến hết thửa 10, tờ bản đồ 44 (hết nhà ông K'Wăn). |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ thửa 23, tờ bản đồ 69 (nhà ba Minh) - Đến hết thửa 19, tờ bản đồ 68 (hết đất ông K Lơng). |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Khu vực III: Khu vực còn lại |
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ thửa 502, tờ bản đồ 11 (giáp cầu Krông Nô) - Đến hết thửa 629, tờ bản đồ 11 (hết cổng trường cấp II). |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 629, tờ bản đồ 11 (giáp cổng trường cấp II) - Đến hết thửa 41, tờ bản đồ 15 (hết nhà bà Tuyết). |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 41, tờ bản đồ 15 (giáp nhà bà Tuyết) - Đến hết thửa 481, tờ bản đồ 15 (ngã ba nhà ông Quy). |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 481, tờ bản đồ 15 (giáp ngã ba nhà ông Quy) - Đến hết thửa 867, tờ bản đồ 15 (giáp ngã ba đường vào sông Đắk Măng). |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 867, tờ bản đồ 15 (ngã ba đường vào sông Đắk Măng) - Đến hết thửa 24, tờ bản đồ 21 (hết nhà bà Út). |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 24, tờ bản đồ 21 (giáp nhà bà Út) - Đến hết thửa 50, tờ bản đồ 16 (hết nhà ông Ninh) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 50, tờ bản đồ 16 (giáp nhà ông Ninh) - Đến hết thửa 24, tờ bản đồ 30 (hết nhà ông Chín). |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 24, tờ bản đồ 30 (giáp nhà ông Chín) - Đến hết thửa 127, tờ bản đồ 65 (hết cầu Đắk San). |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 127, tờ bản đồ 65 (giáp cầu Đắk San) - Đến hết thửa 29, tờ bản đồ 35 (hết nhà ông Y Chang). |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 29, tờ bản đồ 35 (giáp nhà ông Y Chang) - Đến hết thửa 31, tờ bản đồ 40 (hết nhà bà Hơ Thiêng). |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 31, tờ bản đồ 40 (giáp nhà bà Hơ Thiêng) - Đến hết thửa 54, tờ bản đồ 12 (giáp xã Liêng Srônh). |
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 169, tờ bản đồ 11 (giáp Quốc lộ 27, ngã ba Bưu điện) - Đến hết thửa 762, tờ bản đồ 11 (hết hội trường thôn). |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 867, tờ bản đồ 15 (giáp Quốc lộ 27, giáp nhà ông Hay) - Đến hết thửa 45, tờ bản đồ 20 (ngã ba nhà ông Thanh). |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 762, tờ bản đồ 11 (giáp hội trường thôn) - Đến hết thửa 21, tờ bản đồ 11 (hết nhà ông Y Bông). |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 48, tờ bản đồ 11 (giáp nhà ông Thiên) - Đến hết thửa 92, tờ bản đồ 11 (hết nhà ông Thân). |
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ thửa 170, tờ bản đồ 11 (nhà ông Yên) - Đến hết thửa 94, tờ bản đồ 11 (hết nhà ông Hoa). |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 94, tờ bản đồ 11 (giáp nhà ông Hoa) - Đến hết thửa 154, tờ bản đồ 10 (hết nhà ông Tiền). |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 154, tờ bản đồ 10 (giáp nhà ông Tiền) - Đến hết thửa 61, tờ bản đồ 10 (hết nhà ông Cường). |
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 61, tờ bản đồ 10 (giáp nhà ông Cường) - Đến hết thửa 07, tờ bản đồ 02 (hết nhà ông Par). |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ thửa 565, tờ bản đồ 11 (giáp Quốc Lộ 27, ngã ba nhà ông Tâm) - Đến hết thửa 556, tờ bản đồ 11 (hết nhà ông Cuông). |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |