STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đam Rông | Dọc theo Quốc lộ 27 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ thửa 107, tờ bản đồ 17 (chân đèo Phú Mỹ) - Đến giáp thửa 334, tờ bản đồ 16 (giáp cổng Vina cà phê). | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đam Rông | Dọc theo Quốc lộ 27 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ thửa 334, tờ bản đồ 16 (cổng Vina cà phê) - Đến giáp thửa 434, tờ bản đồ 16 (hết cây xăng bà Nguyên). | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đam Rông | Dọc theo Quốc lộ 27 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ thửa 434, tờ bản đồ 16 (giáp cây xăng bà Nguyên) - Đến giáp xã Phi Liêng (qua Đoàn kinh tế quốc phòng). | 465.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ thửa 208, tờ bản đồ 16 (giáp Quốc lộ 27) - Đến giáp thửa 125, tờ bản đồ 21 (giáp nhà ông Thuận). | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ thửa 125, tờ bản đồ 21 (nhà ông Thuận) - Đến hết thửa 170, tờ bản đồ 21 (hết nhà ông Trà). | 165.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp thửa 170, tờ bản đồ 21 (giáp nhà ông Trà) - Đến hết thửa 184, tờ bản đồ 25 (hết ngã ba xuống nhà ông Tâm). | 132.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp thửa 184, tờ bản đồ 25 (giáp ngã ba xuống nhà ông Hoàng) - Đến giáp ngã ba đường vào khu Di Linh. | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ ngã ba đường vào khu Di Linh - Đến hết thửa 489, tờ bản đồ 27 (giáp cống Đạ Mul). | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp thửa 489, tờ bản đồ 27 (cống Đạ Mul) - Đến hết thửa 513, tờ bản đồ 27 (giáp ngã ba đường vào khu 200). | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp thửa 513, tờ bản đồ 21 (ngã ba đường vào khu 200) - Đến hết thửa 53, tờ bản đồ 31 (giáp cầu Đạ K’Nàng). | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp thửa 53, tờ bản đồ 31 (cầu Đạ K’Nàng) - Đến giáp thửa 311, tờ bản đồ 30 (giáp nhà bà Nhâm). | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ thửa 311, tờ bản đồ 30 (nhà bà Nhâm) - Đến hết thửa 236, tờ bản đồ 30 (giáp cống Đạ Pin). | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp thửa 236, tờ bản đồ 30 (cống Đạ Pin) - Đến giáp ngã ba đi ngã ba sông. | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ ngã ba đi ngã ba sông - Đến hết Trường Tiểu học Păng Bá. | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ ngã ba đường vào Thác Nếp - Đến hết trường trung học cơ sở tờ bản đồ 31. | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp thửa 262, tờ bản đồ 17 (giáp ngã ba Lăng Tô) - Đến giáp thửa 44, tờ bản đồ 12 (giáp nhà ông Tỉnh, thuộc thôn Lăng Tô). | 175.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ thửa 44, tờ bản đồ 12 (nhà ông Tỉnh) - Đến hết thửa 03, tờ bản đồ 12 (hết nhà ông Tuyền, thuộc thôn Lăng Tô). | 96.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ thửa 63, tờ bản đồ 31 (nhà ông Ha Thương) - Đến hết thửa 464, tờ bản đồ 30 (hết nhà ông Ha Juân, thuộc thôn Đạ K’Nàng). | 175.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp thửa 464, tờ bản đồ 30 (giáp nhà ông Ha Juân) - Đến hết thửa 442, tờ bản đồ 30 (hết nhà ông Ha Brông, thuộc thôn Đạ K’Nàng). | 96.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp trường trung học cơ sở - Đến hết thửa 188, tờ bản đồ 31 (hết cổng K’Đai, thuộc thôn Đạ Mur). | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp thửa 188, tờ bản đồ 31 (giáp cống K’Đai) - Đến hết thửa 03, tờ bản đồ 35 (cầu sắt Thác Nếp, thuộc thôn Đạ Mur). | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp thửa 03, tờ bản đồ 35 (giáp cầu sắt Thác Nếp) - Đến hết thửa 43, tờ bản đồ 37 (hết nhà ông Dũng, thuộc thôn Đạ Mur). | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ thửa 211, tờ bản đồ 16 (ngã ba trường Tiểu học Lăng Tô) - Đến hết thửa 165, tờ bản đồ 16 (hết nhà ông Hải, thuộc thôn Trung Tâm). | 96.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp thửa 236, tờ bản đồ 16 (giáp đường đi Đạ K’Nàng) đi khu 75 - Đến hết thửa 250, tờ bản đồ 16 (hết nhà ông Đoàn, thuộc thôn Trung Tâm). | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp thửa 250, tờ bản đồ 16 (giáp nhà ông Đoàn) - Đến hết thửa 258, tờ bản đồ 16 (hết nhà ông K’Huầng, thuộc thôn Trung Tâm). | 96.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ thửa 364, tờ bản đồ 16 (giáp đường đi Đạ K’Nàng) đi hết thửa 194, tờ bản đồ 17 (hết đường nhựa Thái Bình, thuộc thôn Trung Tâm). | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ thửa 33, tờ bản đồ 21 (nhà ông Luân) - Đến hết thửa 34, tờ bản đồ 22 (hết nhà bà Giáo) thuộc đường bãi dâu thôn Trung Tâm). | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp thửa 512, tờ bản đồ 27 (giáp đường đi Đạ K’Nàng) - Đến giáp cầu 200 (thuộc thôn Đạ Mur). | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ thửa 249, tờ bản đồ 27 (thuộc nông trường cà phê) - Đến hết thửa 88, tờ bản đồ 27 (thuộc nông trường cà phê, thôn Đạ Mur). | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
30 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ giáp Trạm y tế theo đường vào khu sản xuất Đạ Mur - Đến hết thửa 24, tờ bản đồ 51 (hết nhà ông Chung). | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Từ thửa 38, tờ bản đồ 51 (giáp đường vào khu sản xuất thôn Đạ Mur, nhà ông Quý) đi theo đường vào xóm Thanh Bình - Đến hết thửa 111, tờ bản đồ 53 (hết nhà ông Đảng). | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
32 | Huyện Đam Rông | Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ ĐẠ K'NÀNG | Khu vực III: Khu vực còn lại | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
33 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ PHI LIÊNG | Từ giáp xã Đạ K’Nàng (qua đoàn kinh tế quốc phòng) - Đến giáp thửa 519, tờ bản đồ 11 (giáp đường vào Trạm y tế cũ). | 552.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ PHI LIÊNG | Từ thửa 519, tờ bản đồ 11 (đường vào Trạm y tế cũ) - Đến giáp thửa 27, tờ bản đồ 11 (giáp Trạm kiểm lâm địa bàn). | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
35 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ PHI LIÊNG | Từ thửa 27, tờ bản đồ 11 (Trạm kiểm lâm địa bàn) - Đến hết thửa 04, tờ bản đồ 07 (hết đường vào nghĩa địa). | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
36 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ PHI LIÊNG | Từ giáp thửa 04, tờ bản đồ 07 (giáp đường vào nghĩa địa) - Đến bảng báo giao thông đầu đèo chuối. | 162.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ PHI LIÊNG | Từ thửa 373, tờ bản đồ 11 (nhà bà Cửu) - Đến hết thửa 95, tờ bản đồ 10 (cầu Păng Sim) và hết thửa 275, tờ bản đồ 10 (cầu Tâm Ngựa). | 552.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
38 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ PHI LIÊNG | Các đường nằm trong khu trung tâm cụm xã. | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
39 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG | Từ giáp thửa 275, tờ bản đồ 10 (giáp cầu Tâm Ngựa) - Đến giáp thửa 125, tờ bản đồ 14 (giáp Trường học). | 198.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG | Từ thửa 125, tờ bản đồ 14 (trường học) - Đến hết thửa 53, tờ bản đồ 14 (hết nhà ông K’Póh). | 186.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
41 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG | Từ giáp thửa 53, tờ bản đồ 14 (giáp nhà ông K’Póh) - Đến hết thửa 106, tờ bản đồ 09 (giáp cống nhà ông Tình Din). | 81.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
42 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG | Từ giáp thửa 125, tờ bản đồ 14 (giáp Trường học) - Đến đoạn đường mới từ Phi Liêng. | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG | Từ đoạn đường mới từ Phi Liêng đi - Đến giáp T359, tờ bản đồ 14 (giáp cầu Liêng Đờn) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
44 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG | Đoạn đường mới từ Phi Liêng đi xã Đạ K’Nàng | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
45 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG | Từ giáp thửa 359, tờ bản đồ 14 (cầu Liêng Dơng) - Đến hết thửa 642, tờ bản đồ 14 (hết nhà ông Phước). | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG | Từ giáp thửa 95, tờ bản đồ 10 (giáp cầu Păng Sim) - Đến hết đường 135 thôn Păng Sim. | 186.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
47 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG | Từ thửa 178, tờ bản đồ 11 (nhà ông Tấn) - Đến hết thửa 472, tờ bản đồ 10 (hết nhà ông Viên). | 174.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
48 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG | Từ thửa 285, tờ bản đồ 10 (nhà bà Tươi) - Đến hết thửa 485, tờ bản đồ 10 (hết nhà ông Khoa, đường Cimiríp). | 126.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
49 | Huyện Đam Rông | Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ PHI LIÊNG | Khu vực III: Khu vực còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
50 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ thửa 21, tờ bản đồ 94 (chân đèo chuối) - Đến giáp thửa 130, tờ bản đồ 57 (giáp đường vào Đạ Rmăng). | 149.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
51 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ thửa 130, tờ bản đồ 57 (đường vào Đạ Rmăng) - Đến hết thửa 150, tờ bản đồ 57 (hết nhà ông Truyện). | 195.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 150, tờ bản đồ 57 (giáp nhà ông Truyện) - Đến giáp thửa 30, tờ bản đồ 55 (giáp nhà bà Liên). | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
53 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ thửa 30, tờ bản đồ 55 (nhà bà Liên) - Đến hết thửa 73, tờ bản đồ 53 (hết nhà ông Kră). | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
54 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 73, tờ bản đồ 53 (giáp nhà ông Kră) - Đến hết thửa 62, tờ bản đồ 53 (hết cầu Đạ Linh). | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 62, tờ bản đồ 53 (giáp cầu Đạ Linh) - Đến giáp thửa 19, tờ bản đồ 50 (giáp nhà bà Nhàng). | 155.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
56 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ thửa 19, tờ bản đồ 50 (nhà bà Nhàng) - Đến hết thửa 08, tờ bản đồ 49 (hết nhà ông Thanh). | 335.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
57 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 08, tờ bản đồ 49 (giáp nhà ông Thanh) - Đến hết thửa 17, tờ bản đồ 46 (hết nhà ông Khánh). | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 17, tờ bản đồ 46 (giáp nhà ông Khánh) - Đến hết thửa 37, tờ bản đồ 44 (hết nhà ông Kràng). | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
59 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 37, tờ bản đồ 44 (giáp nhà ông Kràng) - Đến giáp xã Đạ Rsal. | 165.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
60 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp Quốc lộ 27 (ngã ba Bằng Lăng) - Đến giáp cầu số 1. | 825.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
61 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ thửa 40, tờ bản đồ 57 (Trạm y tế) - Đến hết thửa 28, tờ bản đồ 58 (hết nhà ông Phúc). | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
62 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 28, tờ bản đồ 58 (giáp nhà ông Phúc) - Đến hết thửa 25, tờ bản đồ 61 (hết nhà ông Thu). | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
63 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 25, tờ bản đồ 61 (giáp nhà ông Thu) - Đến hết thửa 106, tờ bản đồ 82 (hết nhà ông Truyện). | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
64 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Tử thửa 83, tờ bản đồ 79 (nhà ông Ha Kră) - Đến hết thửa 465, tờ bản đồ 80 (hết nhà ông K’Bang). | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 465, tờ bản đồ 80 (giáp nhà ông K’Bang) - Đến hết thửa 267, tờ bản đồ 83 (hết nhà ông K’Màng). | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 69, tờ bản đồ 58 (cổng UBND xã) - Đến hết thửa 06, tờ bản đồ 80 (hết nhà ông K Môk). | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
67 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ thửa 184, tờ bản đồ 57 (nhà ông K’Nhàng) - Đến giáp thửa 72, tờ bản đồ 58 (giáp nhà ông Hải). | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ thửa 68, tờ bản đồ 53 (Trạm công an xã) - Đến hết thửa 02, tờ bản đồ 87 (hết cầu Đạ Linh). | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
69 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 02, tờ bản đồ 87 (giáp cầu Đạ Linh) - Đến hết thửa 01, tờ bản đồ 74 (hết nhà ông Lễ). | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
70 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 01, tờ bản đồ 74 (giáp nhà ông Lễ) - Đến hết thửa 63, tờ bản đồ 72 (hết nhà ông Kmbrong). | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
71 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ thửa 68, tờ bản đồ 50 (cổng thôn 3) - Đến hết thửa 76, tờ bản đồ 49 (giáp cầu). | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
72 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 76, tờ bản đồ 49 (từ cầu) - Đến hết thửa 05, tờ bản đồ 47 (hết nhà ông Ha Chàng). | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
73 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 42, tờ bản đồ 49 (giáp nhà ông Dung) - Đến hết thửa 58, tờ bản đồ 49 (hết nhà ông Ha Chàng). | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
74 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp cống (nhà ông Đường) đi vào trụ sóng - Đến hết thửa 17, tờ bản đồ 51 (hết đất ông Hòa). | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
75 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp T17, tờ bản đồ 51 (giáp đất ông Hòa) đi vào 400 mét. | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
76 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp cống (nhà ông Đường) đi vào đường Đạ Pe Cho 800 mét. | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
77 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ thửa 40, tờ bản đồ 50 (nhà ông Kràng) - Đến hết thửa 87, tờ bản đồ 53 (hết nhà ông Ha Pha). | 165.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
78 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ giáp thửa 31, tờ bản đồ 44 (giáp nhà ông Mbiêng) - Đến hết thửa 10, tờ bản đồ 44 (hết nhà ông K'Wăn). | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
79 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH | Từ thửa 23, tờ bản đồ 69 (nhà ba Minh) - Đến hết thửa 19, tờ bản đồ 68 (hết đất ông K Lơng). | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
80 | Huyện Đam Rông | Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ LIÊNG SRÔNH | Khu vực III: Khu vực còn lại | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
81 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL | Từ thửa 502, tờ bản đồ 11 (giáp cầu Krông Nô) - Đến hết thửa 629, tờ bản đồ 11 (hết cổng trường cấp II). | 2.340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
82 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 629, tờ bản đồ 11 (giáp cổng trường cấp II) - Đến hết thửa 41, tờ bản đồ 15 (hết nhà bà Tuyết). | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
83 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 41, tờ bản đồ 15 (giáp nhà bà Tuyết) - Đến hết thửa 481, tờ bản đồ 15 (ngã ba nhà ông Quy). | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
84 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 481, tờ bản đồ 15 (giáp ngã ba nhà ông Quy) - Đến hết thửa 867, tờ bản đồ 15 (giáp ngã ba đường vào sông Đắk Măng). | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
85 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 867, tờ bản đồ 15 (ngã ba đường vào sông Đắk Măng) - Đến hết thửa 24, tờ bản đồ 21 (hết nhà bà Út). | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
86 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 24, tờ bản đồ 21 (giáp nhà bà Út) - Đến hết thửa 50, tờ bản đồ 16 (hết nhà ông Ninh) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
87 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 50, tờ bản đồ 16 (giáp nhà ông Ninh) - Đến hết thửa 24, tờ bản đồ 30 (hết nhà ông Chín). | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
88 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 24, tờ bản đồ 30 (giáp nhà ông Chín) - Đến hết thửa 127, tờ bản đồ 65 (hết cầu Đắk San). | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
89 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 127, tờ bản đồ 65 (giáp cầu Đắk San) - Đến hết thửa 29, tờ bản đồ 35 (hết nhà ông Y Chang). | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
90 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 29, tờ bản đồ 35 (giáp nhà ông Y Chang) - Đến hết thửa 31, tờ bản đồ 40 (hết nhà bà Hơ Thiêng). | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
91 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 31, tờ bản đồ 40 (giáp nhà bà Hơ Thiêng) - Đến hết thửa 54, tờ bản đồ 12 (giáp xã Liêng Srônh). | 155.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
92 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 169, tờ bản đồ 11 (giáp Quốc lộ 27, ngã ba Bưu điện) - Đến hết thửa 762, tờ bản đồ 11 (hết hội trường thôn). | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
93 | Huyện Đam Rông | Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 867, tờ bản đồ 15 (giáp Quốc lộ 27, giáp nhà ông Hay) - Đến hết thửa 45, tờ bản đồ 20 (ngã ba nhà ông Thanh). | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
94 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 762, tờ bản đồ 11 (giáp hội trường thôn) - Đến hết thửa 21, tờ bản đồ 11 (hết nhà ông Y Bông). | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
95 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 48, tờ bản đồ 11 (giáp nhà ông Thiên) - Đến hết thửa 92, tờ bản đồ 11 (hết nhà ông Thân). | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
96 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL | Từ thửa 170, tờ bản đồ 11 (nhà ông Yên) - Đến hết thửa 94, tờ bản đồ 11 (hết nhà ông Hoa). | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
97 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 94, tờ bản đồ 11 (giáp nhà ông Hoa) - Đến hết thửa 154, tờ bản đồ 10 (hết nhà ông Tiền). | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
98 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 154, tờ bản đồ 10 (giáp nhà ông Tiền) - Đến hết thửa 61, tờ bản đồ 10 (hết nhà ông Cường). | 265.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
99 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 61, tờ bản đồ 10 (giáp nhà ông Cường) - Đến hết thửa 07, tờ bản đồ 02 (hết nhà ông Par). | 125.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
100 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL | Từ thửa 565, tờ bản đồ 11 (giáp Quốc Lộ 27, ngã ba nhà ông Tâm) - Đến hết thửa 556, tờ bản đồ 11 (hết nhà ông Cuông). | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Ở Nông Thôn Tại Xã Đạ K'Nàng, Huyện Đam Rông, Tỉnh Lâm Đồng
Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Đạ K'Nàng, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất dọc theo Quốc lộ 27 trong khu vực I của xã Đạ K'Nàng, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 220.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 220.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm dọc theo Quốc lộ 27, bắt đầu từ thửa 107, tờ bản đồ 17 (chân đèo Phú Mỹ) và kéo dài đến giáp thửa 334, tờ bản đồ 16 (giáp cổng Vina cà phê). Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực có vị trí thuận lợi gần trục đường chính, có tiềm năng phát triển cao nhờ vào sự kết nối giao thông và các tiện ích xung quanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực dọc theo Quốc lộ 27, xã Đạ K'Nàng. Việc hiểu rõ giá trị của đất ở các vị trí khác nhau trong khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Nông Thôn Tại Xã Đạ K'Nàng, Huyện Đam Rông, Tỉnh Lâm Đồng
Bảng giá đất nông thôn tại xã Đạ K'Nàng, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng, được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này chi tiết mức giá cho khu vực dọc theo ĐT 724 trong khu vực I của xã Đạ K'Nàng, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất để đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư.
Vị trí 1: 350.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 350.000 VNĐ/m². Khu vực này bao gồm đoạn từ thửa 208, tờ bản đồ 16 (giáp Quốc lộ 27) đến giáp thửa 125, tờ bản đồ 21 (giáp nhà ông Thuận). Đây là khu vực có giá trị đất cao hơn do vị trí gần với trục đường chính và các tiện ích xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và đầu tư.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực dọc theo ĐT 724, xã Đạ K'Nàng. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đam Rông, Lâm Đồng - Xã Đạ K'Nàng
Bảng giá đất của huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực II - xã Đạ K'Nàng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng đoạn đường cụ thể, phản ánh giá trị bất động sản tại khu vực và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 175.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên khu vực II - xã Đạ K'Nàng có mức giá là 175.000 VNĐ/m². Đây là khu vực duy nhất được định giá trong đoạn đường từ giáp thửa 262, tờ bản đồ 17 (giáp ngã ba Lăng Tô) đến giáp thửa 44, tờ bản đồ 12 (giáp nhà ông Tỉnh, thuộc thôn Lăng Tô). Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực nông thôn của xã Đạ K'Nàng, dựa trên các yếu tố như vị trí, tiện ích và giao thông.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho việc định giá đất tại khu vực II - xã Đạ K'Nàng, huyện Đam Rông. Mức giá 175.000 VNĐ/m² phản ánh giá trị đất tại khu vực nông thôn, hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Khu Vực III - Xã Đạ K'Nàng, Huyện Đam Rông, Tỉnh Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực III - xã Đạ K'Nàng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất cho khu vực còn lại của xã Đạ K'Nàng, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá đất đai tại đây.
Vị trí 1: 90.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực III - xã Đạ K'Nàng có mức giá là 90.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực III của xã Đạ K'Nàng. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực này, vốn có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như điều kiện địa lý, tiềm năng phát triển, và sự tiếp cận với các tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực III - xã Đạ K'Nàng, huyện Đam Rông. Việc nắm rõ mức giá cụ thể sẽ giúp các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định chính xác về đầu tư hoặc mua bán đất đai tại khu vực này.
Bảng Giá Đất Huyện Đam Rông, Lâm Đồng Cho Khu Vực I - Xã Phi Liêng
Bảng giá đất của huyện Đam Rông, Lâm Đồng cho khu vực I - Xã Phi Liêng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường từ giáp xã Đạ K’Nàng (qua đoàn kinh tế quốc phòng) đến giáp thửa 519, tờ bản đồ 11 (giáp đường vào Trạm y tế cũ), phản ánh giá trị bất động sản tại khu vực này và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 552.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực I - Xã Phi Liêng có mức giá là 552.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cụ thể cho đoạn đường từ giáp xã Đạ K’Nàng (qua đoàn kinh tế quốc phòng) đến giáp thửa 519, tờ bản đồ 11 (giáp đường vào Trạm y tế cũ). Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực này, cung cấp thông tin cần thiết cho các hoạt động đầu tư hoặc giao dịch bất động sản.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực I - Xã Phi Liêng, huyện Đam Rông. Việc hiểu rõ giá trị tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.