STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 762, tờ bản đồ 11 (giáp hội trường thôn) - Đến hết thửa 21, tờ bản đồ 11 (hết nhà ông Y Bông). | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 48, tờ bản đồ 11 (giáp nhà ông Thiên) - Đến hết thửa 92, tờ bản đồ 11 (hết nhà ông Thân). | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL | Từ thửa 170, tờ bản đồ 11 (nhà ông Yên) - Đến hết thửa 94, tờ bản đồ 11 (hết nhà ông Hoa). | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 94, tờ bản đồ 11 (giáp nhà ông Hoa) - Đến hết thửa 154, tờ bản đồ 10 (hết nhà ông Tiền). | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 154, tờ bản đồ 10 (giáp nhà ông Tiền) - Đến hết thửa 61, tờ bản đồ 10 (hết nhà ông Cường). | 265.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 61, tờ bản đồ 10 (giáp nhà ông Cường) - Đến hết thửa 07, tờ bản đồ 02 (hết nhà ông Par). | 125.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL | Từ thửa 565, tờ bản đồ 11 (giáp Quốc Lộ 27, ngã ba nhà ông Tâm) - Đến hết thửa 556, tờ bản đồ 11 (hết nhà ông Cuông). | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 45, tờ bản đồ 20 (giáp ngã ba nhà ông Thanh) - Đến hết thửa 113, tờ bản đồ 20 (hết nhà ông Thọ). | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 45, tờ bản đồ 20 (giáp ngã ba nhà ông Thanh) - Đến hết thửa 17, tờ bản đồ 19 (giáp sông). | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 503, tờ bản đồ 11 (giáp trạm Công an) - Đến hết thửa 634, tờ bản đồ 11 (hết trạm điện). | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 41, tờ bản đồ 15 (giáp nhà bà Tuyết) - Đến hết thửa 170, tờ bản đồ 15 (hết nhà ông Thế). | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL | Từ thửa 1525, tờ bản đồ 15 (nhà ông Cường) - Đến hết thửa 99, tờ bản đồ 14 (hết nhà ông Các). | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 480, tờ bản đồ 15 (giáp nhà ông Kha) - Đến hết thửa 293, tờ bản đồ 15 (hết nhà ông Khoa). | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 481, tờ bản đồ 15 (giáp nhà ông Quy) - Đến hết thửa 633, tờ bản đồ 15 (hết nhà ông Mùi). | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL | Từ thửa 1588, tờ bản đồ 15 (nhà ông Tuấn) - Đến hết thửa 450, tờ bản đồ 15 (hết nhà ông Vụ). | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL | Từ giáp thửa 888, tờ bản đồ 15 (giáp nhà ông Hiệu) - Đến hết thửa 1072, tờ bản đồ 15 (hết nhà ông Liêm). | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL | Từ thửa 41, tờ bản đồ 82 (nhà ông Hạnh) - Đến hết thửa 14, tờ bản đồ 11 (hết nhà ông Y Đong). | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL | Từ thửa 556, tờ bản đồ 11 (giáp nhà ông Cuông) - Đến hết thửa 236, tờ bản đồ 12 (hết nhà ông Nhừ) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Khu Vực II - Xã Đạ Rsal, Huyện Đam Rông, Tỉnh Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực II - xã Đạ Rsal, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho đoạn đường từ giáp thửa 762, tờ bản đồ 11 (giáp hội trường thôn) đến hết thửa 21, tờ bản đồ 11 (hết nhà ông Y Bông), cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai tại khu vực này.
Vị trí 1: 240.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ giáp thửa 762, tờ bản đồ 11 (giáp hội trường thôn) đến hết thửa 21, tờ bản đồ 11 (hết nhà ông Y Bông) có mức giá là 240.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực II - xã Đạ Rsal. Mức giá này phản ánh sự thuận lợi về vị trí địa lý, khả năng tiếp cận các tiện ích công cộng và tiềm năng phát triển cao hơn so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực II - xã Đạ Rsal, huyện Đam Rông. Việc nắm rõ mức giá cụ thể sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai tại khu vực này.