STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG | Từ giáp thửa 1002, tờ bản đồ 06 (giáp nhà ông Biên) - Đến giáp thửa 378, tờ bản đồ 03 (giáp nhà ông Xuyên). | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG | Từ giáp thửa 378, tờ bản đồ 03 (giáp nhà ông Xuyên) - Đến hết đập Dong Jri. | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG | Từ giáp đập Dong JRi - Đến giáp đường Tỉnh lộ ĐT 722. | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG | Từ thửa 29, tờ bản đồ 14 (nhà ông Trường) - Đến giáp thửa 64, tờ bản đồ 14 (hết nhà ông Tông). | 105.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG | Từ thửa 64, tờ bản đồ 14 (giáp nhà ông Tông) - Đến giáp cầu số 7. | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG | Từ giáp thửa 406, tờ bản đồ 11 (giáp đường Tỉnh lộ ĐT 722) đền hết thửa 953, tờ bản đồ 06 (hết nhà bà Bé). | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG | Từ giáp cầu đi vào thôn Cil Múp - Đến hết thửa 04, tờ bản đồ 28 (hết nhà ông Ha Krênh). | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG | Từ thửa 510, tờ bản đồ 03 (nhà ông Khe Ny) - Đến hết thửa 372, tờ bản đồ 03 (hết nhà bà K’Ngọc). | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG | Từ thửa 511, tờ bản đồ 03 (nhà ông Ha Kra) - Đến hết thửa 632, tờ bản đồ 03 (hết nhà ông Ha Khanh). | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG | Từ giáp thửa 65, tờ bản đồ 11 (giáp nhà ông Ha Mốc) - Đến hết thửa 55, tờ bản đồ 11 (hết nhà ông Ha Krong). | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG | Từ giáp thửa 317, tờ bản đồ 11 (giáp nhà bà Pang Ting K’ Dôn) - Đến hết thửa 946, tờ bản đồ 6 (nhà ông Dong Jri H Bang). | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG | Từ giáp thửa 538, tờ bản đồ 3 (giáp nhà ông Pang Ting Ha Cam) - Đến hết thửa 566, tờ bản đồ 3 (hết nhà ông Đa Cát Ha Dương). | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Đam Rông | Khu vực II - XÃ ĐẠ M'RÔNG | Từ giáp thửa 520, tờ bản đồ 3 (nhà bà Bon Krong K’ Mai) - Đến hết thửa 542, tờ bản đồ 3 (hết nhà ông Đơi). | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Xã Đạ M'Rông, Huyện Đam Rông, Tỉnh Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực II - xã Đạ M'Rông, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho đoạn đường từ giáp thửa 1002, tờ bản đồ 06 (giáp nhà ông Biên) đến giáp thửa 378, tờ bản đồ 03 (giáp nhà ông Xuyên), giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong khu vực.
Vị trí 1: 75.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ giáp thửa 1002, tờ bản đồ 06 (giáp nhà ông Biên) đến giáp thửa 378, tờ bản đồ 03 (giáp nhà ông Xuyên) có mức giá là 75.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn tại khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trong khu vực II của xã Đạ M'Rông, và là căn cứ quan trọng cho các quyết định liên quan đến đầu tư hoặc mua bán bất động sản.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin thiết yếu giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực II - xã Đạ M'Rông, huyện Đam Rông. Việc hiểu rõ giá trị tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực