10601 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Quốc lộ 27C |
Đến cầu Cà Lung hết đất nhà ông Phạm Ngọc Quế (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 9) và hết đất nhà ông Cao Đức (thửa đất số 14, tờ bản đồ số 9)
|
94.000
|
47.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10602 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Từ đỉnh đèo thôn Đá Trắng đến cầu Cà Lung hết đất nhà ông Cao Mà Thanh (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 9) và hết đất nhà bà Cao Thị Diện (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 9) - Đường Quốc lộ 27C |
Đến Cống Mang Ung hết đất ông Cao A Xi (thửa đất số 01, tờ bản đồ 14) và ông Cao Xi Nghi (thửa đất số 08, tờ bản đồ 14)
|
101.000
|
51.000
|
30.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10603 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Quốc lộ 27C |
Đến hết đất ông Cao Ty (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 12) và hết đất ông Nguyễn Đình Cơ (thửa đất số 36, tờ bản đồ số 12)
|
172.000
|
86.000
|
51.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10604 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Quốc lộ 27C |
Đến hết đất ông Cao Ty (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 12) và hết đất ông Nguyễn Đình Cơ (thửa đất số 36, tờ bản đồ số 12)
|
187.200
|
93.600
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10605 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Quốc lộ 27C |
Đến cuối thôn Bố Lang (Km 42)
|
203.000
|
101.000
|
60.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10606 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Quốc lộ 27C |
Đến giáp ranh tỉnh Lâm Đồng
|
78.000
|
39.000
|
23.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10607 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Hương lộ 62 |
Đến Ngã ba xuống Nghĩa Trang và nhà ông Tư Cao
|
109.000
|
55.000
|
32.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10608 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Hương lộ 62 |
Đến Thôn Nước Nhĩ xã Khánh Phú (giáp xã Diên Tân, huyện Diên Khánh)
|
78.000
|
39.000
|
23.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10609 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đoạn đi qua xã Khánh Bình - Đường Khánh Bình - Khánh Hiệp |
Đến giáp ranh giới xã Khánh Hiệp (qua Xí nghiệp khai thác lâm sản và Xây dựng cơ bản của Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Trầm Hương)
|
86.000
|
43.000
|
25.700
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10610 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp - Đường Khánh Bình - Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Ni Ê Y Hiếu (thửa 05, tờ 58) và bà Đ Rao H Ruôn (thửa 10, tờ 58)
|
78.000
|
39.000
|
23.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10611 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp - Đường Khánh Bình - Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Trịnh Văn Thành (thửa đất số 18, tờ bản đồ 54) và ông Đàm Văn Vi (thửa đất số 23, tờ bản đồ 30)
|
86.000
|
43.000
|
25.700
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10612 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp - Đường Khánh Bình - Khánh Hiệp |
Đến hết đất bà Nguyễn Hoàng Châu (thửa 6 tờ 53) và ông Nguyễn Đức Trí (thửa 67 tờ 53)
|
78.000
|
39.000
|
23.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10613 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp - Đường Khánh Bình - Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Cao Văn Thượng (thửa 01, tờ 45) và bà Mấu Thị Thuỵnh (thửa 07, tờ 45)
|
62.000
|
31.000
|
18.700
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10614 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường tỉnh lộ 2 cũ - Xã Cầu Bà |
Ngã ba đường Quốc lộ 27C hết thửa đất số 271 tờ 11 và thửa đất số 13, tờ số 7
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10615 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên thôn - Xã Cầu Bà |
Hết đất ông Hà Rưng (thửa 158, tờ 11) và ông Mà Giá (thửa 176, tờ 11)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10616 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên thôn - Xã Cầu Bà |
Hết đất ông Hà Thánh (thửa 21, tờ 11) và ông Ba Bia (thửa 20, tờ 11)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10617 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên thôn - Xã Cầu Bà |
Hết đất ông Mà Sánh (thửa 259, tờ 11) và bà Ca Thị Tý (thửa 144, tờ 12)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10618 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên thôn - Xã Cầu Bà |
Ngã ba, hết đất ông Vũ Quang Minh (thửa 221 tờ 11 và thửa 189 tờ 11
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10619 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường nhựa - Xã Cầu Bà |
Hết đất ông Hà Ri (thửa 06, tờ 09)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10620 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Giang Ly |
Ngã tư đi Khánh Thượng (hết thửa 04, tờ 11)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10621 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Giang Ly |
Trường Mẫu giáo Hương Sen (thửa 39, tờ 12) và hết đất nhà công vụ Trường mầm non (thửa 32, tờ 12)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10622 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Giang Ly |
Hết UBND xã Giang Ly mới (thửa 55, tờ 07) và đất ông Hà Mang (thửa 34, tờ 07)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10623 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã (đi xã Sơn Thái) - Xã Giang Ly |
Hết đất ông Hà Moi (thửa 13, tờ 08) và ông Hà Choang (thửa 12, tờ 08)
|
33.000
|
28.000
|
23.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10624 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Giang Ly |
Khu du lịch Mà Giá (thửa 116, tờ 07)
|
33.000
|
28.000
|
23.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10625 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Giang Ly |
Thác E Đu
|
33.000
|
28.000
|
23.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10626 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Giang Ly |
Cầu Gia Lợi (thửa 47, tờ 06)
|
33.000
|
28.000
|
23.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10627 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường vành đai - Xã Khánh Bình |
Đến điểm cuối hết đất bà Thí Thị Dung (thửa 4 tờ 64) và đất ông Lã Văn Trình (thửa 323 tờ 29)
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10628 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình |
ngã ba đường vành đai, hết đất ông Lý Kim Nhật (thửa 03, tờ 67)
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10629 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình |
ngã ba đường vành đai, hết đất ông Hoàng Văn Trọng (thửa 14, tờ 66) và bà Trịnh Thị Bích Thảo (thửa 25, tờ 66)
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10630 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình |
Đến giáp đất ông Võ Hợi (thửa 23, tờ 67) và ông Huỳnh Công Dũng (thửa 01, tờ 35)
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10631 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình |
Đến điểm cuối đất ông Nguyễn Đình Hiếu (thửa 16 tờ 67) và đất ông Huỳnh Công Dũng (thửa 1 tờ 35)
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10632 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Bến Lễ - Xã Khánh Bình |
Đến hết đất ông Cao Liếng (thửa 90, tờ 24) và ông Phạm Quang Viên (thửa 74, tờ 24)
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10633 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Bến Lễ - Xã Khánh Bình |
Đến hết đất ông Lê Thạnh (thửa 101, tờ 29) và ông Cao Là Nhanh (thửa 32, tờ 29)
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10634 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Bến Lễ - Xã Khánh Bình |
Đến hết đất ông Mã Văn Tương (thửa 391, tờ 25) và ông Lâm Văn Ngọc (thửa 396, tờ 25)
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10635 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Bến Khế - Xã Khánh Bình |
Ngã ba, cuối thửa đất số 107, tờ bản đồ số 65
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10636 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình |
Đến ranh giới xã Khánh Hiệp, hết thửa 252, tờ BĐ 11
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10637 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình |
Đến hết đất bà Cao Thị Đỏ (thửa 6, tờ 52) và ông Cao Văn Phia (thửa 4, tờ 52)
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10638 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Bình |
|
49.000
|
42.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10639 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên thôn - Xã Khánh Đông |
ngã ba, hết đất bà Hoa (thửa 04, tờ 47)
|
60.000
|
46.000
|
39.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10640 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên thôn - Xã Khánh Đông |
hết đất ông Khánh (thửa 22, tờ 06) và bà Thạch (thửa 04, tờ 30)
|
60.000
|
46.000
|
39.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10641 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Ximăng - Xã Khánh Đông |
ngã tư, hết đất ông Cường (thửa 82, tờ 48) và ông Sương (thửa 4, tờ 50)
|
60.000
|
46.000
|
39.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10642 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông |
hết đất bà Lan (thửa 01, tờ 53) và ông Tuấn (thửa 04, tờ 53)
|
60.000
|
46.000
|
39.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10643 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông |
Hết đất ông Chiếu (thửa 55, tờ 51) và ông Phóc (thửa 62, tờ 51)
|
60.000
|
46.000
|
39.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10644 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông |
hết đất ông Thanh (thửa 37, tờ 23) và bà Nga (thửa 22, tờ 51)
|
60.000
|
46.000
|
39.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10645 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường nhựa - Xã Khánh Đông |
ngã ba, hết đất ông Hùng (thửa 01, tờ 42)
|
60.000
|
46.000
|
39.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10646 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Đông |
|
46.000
|
40.000
|
33.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10647 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 01 - thôn Cà Thiêu, Đường K25 - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Miên (thửa 43, tờ 29) và ông Hai (thửa 25, tờ 29)
|
39.000
|
30.000
|
25.700
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10648 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 02 - Đường liên thôn - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất bà Nhịn (thửa 06, tờ 41) và ông Y Nam (thửa 01, tờ 41)
|
39.000
|
30.000
|
25.700
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10649 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 03 - Từ trung tâm UBND xã đi thôn Soi Mít - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Y Trin (thửa 12, tờ 63) và bà H Lam (thửa 13, tờ 63)
|
30.000
|
26.000
|
21.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10650 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 04 - Từ trung tâm UBND xã đi thôn Ba Dùi, Khánh Bình - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Y Klu (thửa 04, tờ 27) và ông Y Nghề (thửa 09, tờ 20)
|
39.000
|
30.000
|
25.700
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10651 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 05 - Từ ĐT.654 đến thôn Cà Thiêu - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Thụ (thửa 56, tờ 29) và ông Sơn (thửa 68, tờ 29)
|
30.000
|
26.000
|
21.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10652 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 06 - Đi xóm nước nóng - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Y Hanh (thửa 131, tờ 26) và ông Y B Lý (thửa 145, tờ 26)
|
30.000
|
26.000
|
21.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10653 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 07 - đi thôn Hòn Lay - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Hòa (thửa 08, tờ 18) và ông Tuấn (thửa 11, tờ 18)
|
30.000
|
26.000
|
21.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10654 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Hiệp |
|
30.000
|
26.000
|
21.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10655 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên thôn - Xã Khánh Nam |
Đến hết đất ông Bảo (thửa 15, tờ 17) và ông Nganh (thửa 05, tờ 17)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10656 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên thôn - Xã Khánh Nam |
Cầu treo thôn 6, hết đất ông Huỳnh Văn Tín (thửa 01 tờ 21) và đất ông Võ Đắc Trung (thửa 10 tờ 21)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10657 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn A Xay - Xã Khánh Nam |
Tỉnh lộ 8B, hết đất ông Đềm (thửa 26, tờ 04) và ông Nèn (thửa 102, tờ 03)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10658 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Nam |
Hết đất ông Phùng Đức Dũng (thửa 6 tờ 27) và ông Phạm Minh Tuyến (thửa 58 tờ 22)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10659 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Nam |
|
41.000
|
35.000
|
29.300
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10660 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Phú |
Đỉnh dốc, hết đất ông Toàn (thửa 99, tờ 13) và ông Ninh (thửa 90, tờ 13)
|
56.000
|
44.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10661 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Phú |
Đến giáp đất ông Quang (thửa 75, tờ 16) và ông Mà Đia (thửa 27, tờ 15)
|
44.000
|
37.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10662 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Phú |
Khu Du lịch Yang Bay
|
56.000
|
44.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10663 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường số 8 - Xã Khánh Phú |
Đến hết đất ông Tâm (thửa 10, tờ 18) và ông Ngọc (thửa 12, tờ 18)
|
44.000
|
37.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10664 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường số 14 - Xã Khánh Phú |
thửa đất ông Tâm (thửa 26, tờ 18)
|
44.000
|
37.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10665 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường nhựa - Xã Khánh Phú |
Đến hết đất ông Biệt (thửa 73, tờ 38) và ông Đống (thửa 62, tờ 38)
|
44.000
|
37.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10666 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường nhựa - Xã Khánh Phú |
Đến đất ông Thi (thửa 19, tờ 39) và hết đất ông Phúc (thửa 28, tờ 39)
|
44.000
|
37.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10667 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú |
Đến hết đất bà Nhi (thửa 17, tờ 38 và thửa 12, tờ 20)
|
44.000
|
37.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10668 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú |
Đến đất ông Nuông (thửa 29, tờ 38) và hết đất bà Minh (thửa 24, tờ 38)
|
44.000
|
37.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10669 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú |
Đến hết đất ông Đại (thửa 132, tờ 27) và ông Đức (thửa 10, tờ 26)
|
44.000
|
37.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10670 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú |
đất ông Cao Hiệp (thửa 64, 69 tờ 09)
|
44.000
|
37.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10671 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Mang Na Đi Là Nia - Xã Khánh Phú |
đất ông Cao Là Nia (thửa 34, tờ 13) và đất ông Cao Là Niên (thửa 59 tờ 13)
|
44.000
|
37.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10672 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú |
đất bà Cao Thị Dung (thửa 19 tờ 29)
|
44.000
|
37.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10673 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú |
đất ông Cao Chiến (thửa 55 tờ 21) và đất ông Cao Xuân Niên (thửa 63 tờ 21)
|
44.000
|
37.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10674 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thành |
Cầu treo ngầm 1, hết đất Trạm bảo vệ rừng (thửa 36, tờ 22)
|
35.000
|
27.000
|
23.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10675 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thành |
Ngã 3, hết thửa đất nhà ông Cao Già Hai (thửa 31, tờ 04)
|
27.000
|
23.000
|
19.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10676 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thành |
Khẩu Cà Giang
|
35.000
|
27.000
|
23.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10677 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thành |
Cuối Ngầm 6, hết đất ông Đông (thửa 27, tờ 27) và ông Ri Tới (thửa 78, tờ 27)
|
35.000
|
27.000
|
23.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10678 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Thành |
Hết đất ông Dũng (thửa 31 tờ 13)
|
27.000
|
23.000
|
19.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10679 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thượng |
Sông Cái, cuối thửa 82 và 97, tờ 22
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10680 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thượng |
Ngã ba Tà Gộc-Suối Cát-Đa Râm
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10681 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thượng |
Sông Máu, hết đất bà Kiều (thửa 08, tờ 16) và ông Pi Năng Nem (thửa 01, tờ 16)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10682 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thượng |
Ngã ba, từ đất ông Cơ (thửa 05, tờ 31) và hết đất ông A Nhánh (thửa 73, tờ 14)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10683 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh Thác Hòm - Xã Khánh Thượng |
Hết đất nhà ông Khuyên (thửa 04, tờ 13) và ông Doanh (thửa 01, tờ 13)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10684 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Đa Râm - Xã Khánh Thượng |
Hết đất ông Nghin (thửa 45 và thửa 46, tờ 19)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10685 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Đa Râm - Xã Khánh Thượng |
Đầu thửa đất ông A Sương (thửa 48, tờ 18); cuối thửa đất ông Đội (thửa 03, tờ 33)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10686 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Tà Gộc - Xã Khánh Thượng |
Hết đất ông Thoại (thửa 18, tờ 20) và bà Thi (thửa 41, tờ 20)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10687 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường giao thông - Xã Khánh Thượng |
Hết đất ông Nương (thửa 09, tờ 16) và ông Sang (thửa 11, tờ 16)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10688 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
Ngã ba hết đất ông Dương (thửa 83, tờ 31)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10689 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
Ngã 3, hết đất ông Hùng (thửa 34, tờ 13)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10690 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
Ngã 3, hết đất ông Sơn (thửa 26, tờ 14)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10691 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung |
Ngã 3, hết đất ông Vĩnh (thửa 56, tờ 18)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10692 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung |
Cầu Tràn, hết đất ông Thuyền (thửa 23, tờ 21)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10693 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung |
Hết đất ông Núi (thửa 127, tờ 11)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10694 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
đất ông Phan Minh Tài (thửa 64 tờ 16)
|
41.000
|
35.000
|
29.300
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10695 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
đất ông Hoàng Văn Thuận (thửa 48 tờ 11)
|
41.000
|
35.000
|
29.300
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10696 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
đất ông Lục Văn Tằng (thửa 46 tờ 23)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10697 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Trung |
|
41.000
|
35.000
|
29.300
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10698 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Liên Sang |
Đập Bầu Sang (thửa 18, tờ 8)
|
41.000
|
35.000
|
29.300
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10699 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bêtông Ximăng - Xã Liên Sang |
Cầu treo, hết đất ông Thiện (thửa 01, tờ 04) và ông Súng (thửa 03, tờ 04)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10700 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Liên Sang |
Ngã ba đường quốc lộ 27C hết đất bà Xính (thửa 54, tờ 16)
|
53.000
|
41.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |