10501 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 02 - Đường liên thôn - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất bà Nhịn (thửa 06, tờ 41) và ông Y Nam (thửa 01, tờ 41)
|
51.000
|
40.000
|
34.300
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10502 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 03 - Từ trung tâm UBND xã đi thôn Soi Mít - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Y Trin (thửa 12, tờ 63) và bà H Lam (thửa 13, tờ 63)
|
40.000
|
34.000
|
28.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10503 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 04 - Từ trung tâm UBND xã đi thôn Ba Dùi, Khánh Bình - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Y Klu (thửa 04, tờ 27) và ông Y Nghề (thửa 09, tờ 20)
|
51.000
|
40.000
|
34.300
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10504 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 05 - Từ ĐT.654 đến thôn Cà Thiêu - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Thụ (thửa 56, tờ 29) và ông Sơn (thửa 68, tờ 29)
|
40.000
|
34.000
|
28.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10505 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 06 - Đi xóm nước nóng - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Y Hanh (thửa 131, tờ 26) và ông Y B Lý (thửa 145, tờ 26)
|
40.000
|
34.000
|
28.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10506 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tuyến 07 - đi thôn Hòn Lay - Xã Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Hòa (thửa 08, tờ 18) và ông Tuấn (thửa 11, tờ 18)
|
40.000
|
34.000
|
28.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10507 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Hiệp |
|
40.000
|
34.000
|
28.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10508 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên thôn - Xã Khánh Nam |
Đến hết đất ông Bảo (thửa 15, tờ 17) và ông Nganh (thửa 05, tờ 17)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10509 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên thôn - Xã Khánh Nam |
Cầu treo thôn 6, hết đất ông Huỳnh Văn Tín (thửa 01 tờ 21) và đất ông Võ Đắc Trung (thửa 10 tờ 21)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10510 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn A Xay - Xã Khánh Nam |
Tỉnh lộ 8B, hết đất ông Đềm (thửa 26, tờ 04) và ông Nèn (thửa 102, tờ 03)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10511 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Nam |
Hết đất ông Phùng Đức Dũng (thửa 6 tờ 27) và ông Phạm Minh Tuyến (thửa 58 tờ 22)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10512 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Nam |
|
55.000
|
47.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10513 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Phú |
Đỉnh dốc, hết đất ông Toàn (thửa 99, tờ 13) và ông Ninh (thửa 90, tờ 13)
|
75.000
|
58.000
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10514 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Phú |
Đến giáp đất ông Quang (thửa 75, tờ 16) và ông Mà Đia (thửa 27, tờ 15)
|
58.000
|
50.000
|
41.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10515 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Phú |
Khu Du lịch Yang Bay
|
75.000
|
58.000
|
49.900
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10516 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường số 8 - Xã Khánh Phú |
Đến hết đất ông Tâm (thửa 10, tờ 18) và ông Ngọc (thửa 12, tờ 18)
|
58.000
|
50.000
|
41.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10517 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường số 14 - Xã Khánh Phú |
thửa đất ông Tâm (thửa 26, tờ 18)
|
58.000
|
50.000
|
41.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10518 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường nhựa - Xã Khánh Phú |
Đến hết đất ông Biệt (thửa 73, tờ 38) và ông Đống (thửa 62, tờ 38)
|
58.000
|
50.000
|
41.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10519 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường nhựa - Xã Khánh Phú |
Đến đất ông Thi (thửa 19, tờ 39) và hết đất ông Phúc (thửa 28, tờ 39)
|
58.000
|
50.000
|
41.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10520 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú |
Đến hết đất bà Nhi (thửa 17, tờ 38 và thửa 12, tờ 20)
|
58.000
|
50.000
|
41.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10521 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú |
Đến đất ông Nuông (thửa 29, tờ 38) và hết đất bà Minh (thửa 24, tờ 38)
|
58.000
|
50.000
|
41.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10522 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú |
Đến hết đất ông Đại (thửa 132, tờ 27) và ông Đức (thửa 10, tờ 26)
|
58.000
|
50.000
|
41.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10523 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú |
đất ông Cao Hiệp (thửa 64, 69 tờ 09)
|
58.000
|
50.000
|
41.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10524 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Mang Na Đi Là Nia - Xã Khánh Phú |
đất ông Cao Là Nia (thửa 34, tờ 13) và đất ông Cao Là Niên (thửa 59 tờ 13)
|
58.000
|
50.000
|
41.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10525 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú |
đất bà Cao Thị Dung (thửa 19 tờ 29)
|
58.000
|
50.000
|
41.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10526 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú |
đất ông Cao Chiến (thửa 55 tờ 21) và đất ông Cao Xuân Niên (thửa 63 tờ 21)
|
58.000
|
50.000
|
41.600
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10527 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thành |
Cầu treo ngầm 1, hết đất Trạm bảo vệ rừng (thửa 36, tờ 22)
|
47.000
|
36.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10528 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thành |
Ngã 3, hết thửa đất nhà ông Cao Già Hai (thửa 31, tờ 04)
|
36.000
|
31.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10529 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thành |
Khẩu Cà Giang
|
47.000
|
36.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10530 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thành |
Cuối Ngầm 6, hết đất ông Đông (thửa 27, tờ 27) và ông Ri Tới (thửa 78, tờ 27)
|
47.000
|
36.000
|
31.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10531 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Thành |
Hết đất ông Dũng (thửa 31 tờ 13)
|
36.000
|
31.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10532 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thượng |
Sông Cái, cuối thửa 82 và 97, tờ 22
|
56.000
|
44.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10533 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thượng |
Ngã ba Tà Gộc-Suối Cát-Đa Râm
|
56.000
|
44.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10534 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thượng |
Sông Máu, hết đất bà Kiều (thửa 08, tờ 16) và ông Pi Năng Nem (thửa 01, tờ 16)
|
56.000
|
44.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10535 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thượng |
Ngã ba, từ đất ông Cơ (thửa 05, tờ 31) và hết đất ông A Nhánh (thửa 73, tờ 14)
|
56.000
|
44.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10536 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh Thác Hòm - Xã Khánh Thượng |
Hết đất nhà ông Khuyên (thửa 04, tờ 13) và ông Doanh (thửa 01, tờ 13)
|
56.000
|
44.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10537 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Đa Râm - Xã Khánh Thượng |
Hết đất ông Nghin (thửa 45 và thửa 46, tờ 19)
|
56.000
|
44.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10538 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Đa Râm - Xã Khánh Thượng |
Đầu thửa đất ông A Sương (thửa 48, tờ 18); cuối thửa đất ông Đội (thửa 03, tờ 33)
|
56.000
|
44.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10539 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Tà Gộc - Xã Khánh Thượng |
Hết đất ông Thoại (thửa 18, tờ 20) và bà Thi (thửa 41, tờ 20)
|
56.000
|
44.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10540 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường giao thông - Xã Khánh Thượng |
Hết đất ông Nương (thửa 09, tờ 16) và ông Sang (thửa 11, tờ 16)
|
56.000
|
44.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10541 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
Ngã ba hết đất ông Dương (thửa 83, tờ 31)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10542 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
Ngã 3, hết đất ông Hùng (thửa 34, tờ 13)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10543 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
Ngã 3, hết đất ông Sơn (thửa 26, tờ 14)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10544 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung |
Ngã 3, hết đất ông Vĩnh (thửa 56, tờ 18)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10545 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung |
Cầu Tràn, hết đất ông Thuyền (thửa 23, tờ 21)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10546 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung |
Hết đất ông Núi (thửa 127, tờ 11)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10547 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
đất ông Phan Minh Tài (thửa 64 tờ 16)
|
55.000
|
47.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10548 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
đất ông Hoàng Văn Thuận (thửa 48 tờ 11)
|
55.000
|
47.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10549 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
đất ông Lục Văn Tằng (thửa 46 tờ 23)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10550 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Trung |
|
55.000
|
47.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10551 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Liên Sang |
Đập Bầu Sang (thửa 18, tờ 8)
|
55.000
|
47.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10552 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bêtông Ximăng - Xã Liên Sang |
Cầu treo, hết đất ông Thiện (thửa 01, tờ 04) và ông Súng (thửa 03, tờ 04)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10553 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Liên Sang |
Ngã ba đường quốc lộ 27C hết đất bà Xính (thửa 54, tờ 16)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10554 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Liên Sang |
Ngã ba quốc lộ 27C hết đất ông Khánh (thửa 35, tờ 7)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10555 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Sơn Thái |
Cầu treo thôn Giang Biên hết thửa đất số 141 và 149, tờ BĐ 13
|
65.500
|
51.000
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10556 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Sơn Thái |
Cầu Bến Lội 2, hết thửa đất 28 và 31, tờ BĐ 09
|
65.500
|
51.000
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10557 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Sơn Thái |
Ngã ba đường, hết đất bà Nhi (thửa 140, tờ 13) và ông Hân (thửa 110, tờ 13)
|
65.500
|
51.000
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10558 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường bê tông - Xã Sơn Thái |
Ngã ba, hết đất ông Phượng (thửa 90, tờ 14) và đầu thửa đất ông Sơn (thửa 138, tờ 15)
|
65.500
|
51.000
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10559 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường bê tông - Xã Sơn Thái |
Đến hết đất ông Lôi (thửa 29, tờ 15) và hết thửa đất 26, tờ 15
|
65.500
|
51.000
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10560 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường bê tông - Xã Sơn Thái |
Đến hết đất ông Đá (thửa 22, tờ 15) và ông Ba (thửa 31, tờ 15)
|
65.500
|
51.000
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10561 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường bê tông - Xã Sơn Thái |
Đến hết thửa đất số 49, tờ BĐ 09
|
65.500
|
51.000
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10562 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các tuyến đường bê tông trong khu TĐC Bố Lang, Sơn Thái - Xã Sơn Thái |
|
65.500
|
51.000
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10563 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Tây - Xã Sông Cầu |
Đến hết đất ông Sơ (thửa 97, tờ 08) và đất ông Hòa (thửa 102, tờ 08)
|
84.000
|
66.000
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10564 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Tây - Xã Sông Cầu |
Đến Ngã ba, hết đất ông Toản (thửa 17, tờ 08) và ông Minh (thửa 09, tờ 08)
|
84.000
|
66.000
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10565 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Tây - Xã Sông Cầu |
Đến hết đất khu vườn ươm (thửa 16, tờ 05)
|
66.000
|
56.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10566 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu |
Ngã ba, hết đất ông Thơm (thửa 84, tờ 27) và ông Tiến (thửa 85, tờ 27)
|
84.000
|
66.000
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10567 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu |
Ngã ba, hết đất bà Hằng (thửa 31, tờ 28) và ông Khôi (thửa 79, tờ 6)
|
84.000
|
66.000
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10568 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu |
Ngã ba Tỉnh lộ 2, hết đất ông Ân (thửa 64, tờ 06) và bà Tuệ (thửa 02, tờ 28)
|
84.000
|
66.000
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10569 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu |
Đến hết đất ông Mông (thửa 03, tờ 09) và bà Ty (thửa 127, tờ 09)
|
84.000
|
66.000
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10570 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường số 10 thôn Tây - Xã Sông Cầu |
Đường Cầu Lùng - Khánh Lê
|
66.000
|
56.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10571 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường số 6 Thôn Đông - Xã Sông Cầu |
Đến cuối đất nhà ông Trần Quốc Duẩn (thửa 38 tờ 29) và ông Hà Trọng Soi (thửa 35 tờ 29)
|
66.000
|
56.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10572 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường số 12 Thôn Đông - Xã Sông Cầu |
Đến cuối đất nhà bà Trần Thị Hằng Nga (thửa 01 tờ 6)
|
66.000
|
56.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10573 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường bê tông xi măng - Xã Sông Cầu |
đất rẫy ông Đặng Văn Ninh (thửa 45 tờ 13) và rẫy ông Tạ Quang Đảng (thửa 48 tờ 13)
|
84.000
|
66.000
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10574 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường bê tông xi măng - Xã Sông Cầu |
đất rẫy ông Nguyên Minh (thửa 09 tờ 08)
|
84.000
|
66.000
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
10575 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 2 |
Đến cống Bà Nháp
|
125.000
|
62.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10576 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 2 |
Đến Trung tâm dạy nghề huyện Khánh Vĩnh (km 21)
|
164.000
|
82.000
|
49.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10577 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 2 |
Đến đỉnh đèo thôn Đá Trắng
|
86.000
|
43.000
|
25.700
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10578 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 2 |
Đến cống Mang Ung hết đất ông Cao A Xi (thửa 01, tờ 14) và ông Cao Xi Nghí (thửa 08, tờ 18)
|
94.000
|
47.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10579 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 2 |
Đến đầu cây xăng Phú Khánh (thửa 29, tờ 13) và hết đất ông Cao Ba Thương (thửa 70, tờ 13)
|
172.000
|
86.000
|
51.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10580 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 2 |
Đến Km 37 hết đất ông Cao Ty (thửa 23, tờ 12) và hết đất ông Nguyễn Đình Cơ (thửa 36, tờ 12)
|
187.000
|
94.000
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10581 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 2 |
Đến Cầu Cà Lung hết đất ông Cao Mà Thanh (thửa số 18, tờ bản đồ số 09) và hết đất bà Cao Thị Diện (thửa số 12, tờ bản đồ số 09)
|
86.000
|
43.000
|
25.700
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10582 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 2 |
Đến cống Mang Ung hết đất ông Cao A Xi (thửa số 01, tờ bản đồ số 14) và ông Cao Xi Nghí (thửa số 08, tờ bản đồ số 14)
|
94.000
|
47.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10583 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 2 |
Đến giáp Cầu Bến Lội
|
179.000
|
90.000
|
53.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10584 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 8 |
Đến cầu Suối Tre (xã Khánh Đông)
|
94.000
|
47.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10585 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 8 |
Đến cầu Cà Hon (giáp ranh xã Khánh Bình)
|
148.000
|
74.000
|
44.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10586 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 8 |
Đến cuối đất ông Phùng Hữu Hòa (thửa 80 tờ 69) và thửa đất ông Đinh Văn Đức (thửa 110 tờ 69)
|
156.000
|
78.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10587 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 8 |
Đến cuối đất ông Vũ Huy Trung (thửa 322 tờ 29) và thửa đất ông Lục Minh Khâm (thửa 55 tờ 63)
|
187.000
|
94.000
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10588 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 8 |
Đến cầu Khánh Bình, cuối đất ông Lục Minh Khâm (thửa 296, tờ 29) và thửa đất ông Lục Minh Khâm (thửa 25 tờ 63)
|
148.000
|
74.000
|
44.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10589 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 8 |
Đến cuối đất ông Cao Xuân Thường (thửa 13 tờ 60) và thửa đất bà Cao Thị Đớ (thửa 12 tờ 60)
|
109.000
|
55.000
|
32.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10590 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 8 |
Đến cuối đất ông Y Niết (thửa 4 tờ 49) và thửa đất ông Nguyễn Ngọc Thọ (thửa 6 tờ 49)
|
94.000
|
47.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10591 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 8 |
Đến điểm cuối giáp ranh thị xã Ninh Hòa (Dốc Chè)
|
78.000
|
39.000
|
23.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10592 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 8B |
Đến điểm cuối đất ông Võ Quốc Duy (thửa 83 tờ 34) và thửa đất ông Đinh Văn Thân (thửa 45 tờ 34)
|
101.000
|
51.000
|
30.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10593 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 8B |
Đến Cầu Bản Bắc Sông Giang (Cầu Khánh Trung) xã Khánh Trung
|
94.000
|
47.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10594 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 8B |
Đến cầu Suối Lách xã Khánh Trung
|
117.000
|
59.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10595 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 8B |
Đến ngã ba thôn A Xay (ngã ba trong) (nằm trên 02 xã Khánh Trung và Khánh Nam)
|
94.000
|
47.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10596 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 8B |
Đến Cầu Thác Ngựa (Đi qua xã Khánh Nam)
|
109.000
|
55.000
|
32.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10597 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Quốc lộ 27C |
Đến ranh giới thị trấn Khánh Vĩnh
|
140.000
|
70.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10598 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Quốc lộ 27C |
Đến đỉnh đèo thôn Đá Trắng
|
86.000
|
43.000
|
25.700
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10599 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Quốc lộ 27C |
Đến giáp Cầu Bến Lội
|
195.000
|
98.000
|
58.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
10600 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Quốc lộ 27C |
Đến Km 37 hết đất ông Cao Ty (thửa 23, tờ 12) và hết đất ông Nguyễn Đình Cơ (thửa 36, tờ 12)
|
187.000
|
94.000
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |