Bảng giá đất Khánh Hoà

Giá đất cao nhất tại Khánh Hoà là: 37.800.000
Giá đất thấp nhất tại Khánh Hoà là: 3.000
Giá đất trung bình tại Khánh Hoà là: 1.222.867
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023 của UBND tỉnh Khánh Hòa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
10501 Huyện Khánh Vĩnh Tuyến 02 - Đường liên thôn - Xã Khánh Hiệp Đến hết đất bà Nhịn (thửa 06, tờ 41) và ông Y Nam (thửa 01, tờ 41) 51.000 40.000 34.300 - - Đất TM - DV nông thôn
10502 Huyện Khánh Vĩnh Tuyến 03 - Từ trung tâm UBND xã đi thôn Soi Mít - Xã Khánh Hiệp Đến hết đất ông Y Trin (thửa 12, tờ 63) và bà H Lam (thửa 13, tờ 63) 40.000 34.000 28.600 - - Đất TM - DV nông thôn
10503 Huyện Khánh Vĩnh Tuyến 04 - Từ trung tâm UBND xã đi thôn Ba Dùi, Khánh Bình - Xã Khánh Hiệp Đến hết đất ông Y Klu (thửa 04, tờ 27) và ông Y Nghề (thửa 09, tờ 20) 51.000 40.000 34.300 - - Đất TM - DV nông thôn
10504 Huyện Khánh Vĩnh Tuyến 05 - Từ ĐT.654 đến thôn Cà Thiêu - Xã Khánh Hiệp Đến hết đất ông Thụ (thửa 56, tờ 29) và ông Sơn (thửa 68, tờ 29) 40.000 34.000 28.600 - - Đất TM - DV nông thôn
10505 Huyện Khánh Vĩnh Tuyến 06 - Đi xóm nước nóng - Xã Khánh Hiệp Đến hết đất ông Y Hanh (thửa 131, tờ 26) và ông Y B Lý (thửa 145, tờ 26) 40.000 34.000 28.600 - - Đất TM - DV nông thôn
10506 Huyện Khánh Vĩnh Tuyến 07 - đi thôn Hòn Lay - Xã Khánh Hiệp Đến hết đất ông Hòa (thửa 08, tờ 18) và ông Tuấn (thửa 11, tờ 18) 40.000 34.000 28.600 - - Đất TM - DV nông thôn
10507 Huyện Khánh Vĩnh Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Hiệp 40.000 34.000 28.600 - - Đất TM - DV nông thôn
10508 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên thôn - Xã Khánh Nam Đến hết đất ông Bảo (thửa 15, tờ 17) và ông Nganh (thửa 05, tờ 17) 70.000 55.000 46.800 - - Đất TM - DV nông thôn
10509 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên thôn - Xã Khánh Nam Cầu treo thôn 6, hết đất ông Huỳnh Văn Tín (thửa 01 tờ 21) và đất ông Võ Đắc Trung (thửa 10 tờ 21) 70.000 55.000 46.800 - - Đất TM - DV nông thôn
10510 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh thôn A Xay - Xã Khánh Nam Tỉnh lộ 8B, hết đất ông Đềm (thửa 26, tờ 04) và ông Nèn (thửa 102, tờ 03) 70.000 55.000 46.800 - - Đất TM - DV nông thôn
10511 Huyện Khánh Vĩnh Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Nam Hết đất ông Phùng Đức Dũng (thửa 6 tờ 27) và ông Phạm Minh Tuyến (thửa 58 tờ 22) 70.000 55.000 46.800 - - Đất TM - DV nông thôn
10512 Huyện Khánh Vĩnh Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Nam 55.000 47.000 39.000 - - Đất TM - DV nông thôn
10513 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên xã - Xã Khánh Phú Đỉnh dốc, hết đất ông Toàn (thửa 99, tờ 13) và ông Ninh (thửa 90, tờ 13) 75.000 58.000 49.900 - - Đất TM - DV nông thôn
10514 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên xã - Xã Khánh Phú Đến giáp đất ông Quang (thửa 75, tờ 16) và ông Mà Đia (thửa 27, tờ 15) 58.000 50.000 41.600 - - Đất TM - DV nông thôn
10515 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên xã - Xã Khánh Phú Khu Du lịch Yang Bay 75.000 58.000 49.900 - - Đất TM - DV nông thôn
10516 Huyện Khánh Vĩnh Đường số 8 - Xã Khánh Phú Đến hết đất ông Tâm (thửa 10, tờ 18) và ông Ngọc (thửa 12, tờ 18) 58.000 50.000 41.600 - - Đất TM - DV nông thôn
10517 Huyện Khánh Vĩnh Đường số 14 - Xã Khánh Phú thửa đất ông Tâm (thửa 26, tờ 18) 58.000 50.000 41.600 - - Đất TM - DV nông thôn
10518 Huyện Khánh Vĩnh Đường nhựa - Xã Khánh Phú Đến hết đất ông Biệt (thửa 73, tờ 38) và ông Đống (thửa 62, tờ 38) 58.000 50.000 41.600 - - Đất TM - DV nông thôn
10519 Huyện Khánh Vĩnh Đường nhựa - Xã Khánh Phú Đến đất ông Thi (thửa 19, tờ 39) và hết đất ông Phúc (thửa 28, tờ 39) 58.000 50.000 41.600 - - Đất TM - DV nông thôn
10520 Huyện Khánh Vĩnh Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú Đến hết đất bà Nhi (thửa 17, tờ 38 và thửa 12, tờ 20) 58.000 50.000 41.600 - - Đất TM - DV nông thôn
10521 Huyện Khánh Vĩnh Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú Đến đất ông Nuông (thửa 29, tờ 38) và hết đất bà Minh (thửa 24, tờ 38) 58.000 50.000 41.600 - - Đất TM - DV nông thôn
10522 Huyện Khánh Vĩnh Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú Đến hết đất ông Đại (thửa 132, tờ 27) và ông Đức (thửa 10, tờ 26) 58.000 50.000 41.600 - - Đất TM - DV nông thôn
10523 Huyện Khánh Vĩnh Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú đất ông Cao Hiệp (thửa 64, 69 tờ 09) 58.000 50.000 41.600 - - Đất TM - DV nông thôn
10524 Huyện Khánh Vĩnh Đường Mang Na Đi Là Nia - Xã Khánh Phú đất ông Cao Là Nia (thửa 34, tờ 13) và đất ông Cao Là Niên (thửa 59 tờ 13) 58.000 50.000 41.600 - - Đất TM - DV nông thôn
10525 Huyện Khánh Vĩnh Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú đất bà Cao Thị Dung (thửa 19 tờ 29) 58.000 50.000 41.600 - - Đất TM - DV nông thôn
10526 Huyện Khánh Vĩnh Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú đất ông Cao Chiến (thửa 55 tờ 21) và đất ông Cao Xuân Niên (thửa 63 tờ 21) 58.000 50.000 41.600 - - Đất TM - DV nông thôn
10527 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên xã - Xã Khánh Thành Cầu treo ngầm 1, hết đất Trạm bảo vệ rừng (thửa 36, tờ 22) 47.000 36.000 31.200 - - Đất TM - DV nông thôn
10528 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên xã - Xã Khánh Thành Ngã 3, hết thửa đất nhà ông Cao Già Hai (thửa 31, tờ 04) 36.000 31.000 26.000 - - Đất TM - DV nông thôn
10529 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên xã - Xã Khánh Thành Khẩu Cà Giang 47.000 36.000 31.200 - - Đất TM - DV nông thôn
10530 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên xã - Xã Khánh Thành Cuối Ngầm 6, hết đất ông Đông (thửa 27, tờ 27) và ông Ri Tới (thửa 78, tờ 27) 47.000 36.000 31.200 - - Đất TM - DV nông thôn
10531 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh - Xã Khánh Thành Hết đất ông Dũng (thửa 31 tờ 13) 36.000 31.000 26.000 - - Đất TM - DV nông thôn
10532 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên xã - Xã Khánh Thượng Sông Cái, cuối thửa 82 và 97, tờ 22 56.000 44.000 37.400 - - Đất TM - DV nông thôn
10533 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên xã - Xã Khánh Thượng Ngã ba Tà Gộc-Suối Cát-Đa Râm 56.000 44.000 37.400 - - Đất TM - DV nông thôn
10534 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên xã - Xã Khánh Thượng Sông Máu, hết đất bà Kiều (thửa 08, tờ 16) và ông Pi Năng Nem (thửa 01, tờ 16) 56.000 44.000 37.400 - - Đất TM - DV nông thôn
10535 Huyện Khánh Vĩnh Đường liên xã - Xã Khánh Thượng Ngã ba, từ đất ông Cơ (thửa 05, tờ 31) và hết đất ông A Nhánh (thửa 73, tờ 14) 56.000 44.000 37.400 - - Đất TM - DV nông thôn
10536 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh Thác Hòm - Xã Khánh Thượng Hết đất nhà ông Khuyên (thửa 04, tờ 13) và ông Doanh (thửa 01, tờ 13) 56.000 44.000 37.400 - - Đất TM - DV nông thôn
10537 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh thôn Đa Râm - Xã Khánh Thượng Hết đất ông Nghin (thửa 45 và thửa 46, tờ 19) 56.000 44.000 37.400 - - Đất TM - DV nông thôn
10538 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh thôn Đa Râm - Xã Khánh Thượng Đầu thửa đất ông A Sương (thửa 48, tờ 18); cuối thửa đất ông Đội (thửa 03, tờ 33) 56.000 44.000 37.400 - - Đất TM - DV nông thôn
10539 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh thôn Tà Gộc - Xã Khánh Thượng Hết đất ông Thoại (thửa 18, tờ 20) và bà Thi (thửa 41, tờ 20) 56.000 44.000 37.400 - - Đất TM - DV nông thôn
10540 Huyện Khánh Vĩnh Đường giao thông - Xã Khánh Thượng Hết đất ông Nương (thửa 09, tờ 16) và ông Sang (thửa 11, tờ 16) 56.000 44.000 37.400 - - Đất TM - DV nông thôn
10541 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh - Xã Khánh Trung Ngã ba hết đất ông Dương (thửa 83, tờ 31) 70.000 55.000 46.800 - - Đất TM - DV nông thôn
10542 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh - Xã Khánh Trung Ngã 3, hết đất ông Hùng (thửa 34, tờ 13) 70.000 55.000 46.800 - - Đất TM - DV nông thôn
10543 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh - Xã Khánh Trung Ngã 3, hết đất ông Sơn (thửa 26, tờ 14) 70.000 55.000 46.800 - - Đất TM - DV nông thôn
10544 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung Ngã 3, hết đất ông Vĩnh (thửa 56, tờ 18) 70.000 55.000 46.800 - - Đất TM - DV nông thôn
10545 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung Cầu Tràn, hết đất ông Thuyền (thửa 23, tờ 21) 70.000 55.000 46.800 - - Đất TM - DV nông thôn
10546 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung Hết đất ông Núi (thửa 127, tờ 11) 70.000 55.000 46.800 - - Đất TM - DV nông thôn
10547 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh - Xã Khánh Trung đất ông Phan Minh Tài (thửa 64 tờ 16) 55.000 47.000 39.000 - - Đất TM - DV nông thôn
10548 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh - Xã Khánh Trung đất ông Hoàng Văn Thuận (thửa 48 tờ 11) 55.000 47.000 39.000 - - Đất TM - DV nông thôn
10549 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh - Xã Khánh Trung đất ông Lục Văn Tằng (thửa 46 tờ 23) 70.000 55.000 46.800 - - Đất TM - DV nông thôn
10550 Huyện Khánh Vĩnh Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Trung 55.000 47.000 39.000 - - Đất TM - DV nông thôn
10551 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh - Xã Liên Sang Đập Bầu Sang (thửa 18, tờ 8) 55.000 47.000 39.000 - - Đất TM - DV nông thôn
10552 Huyện Khánh Vĩnh Đường Bêtông Ximăng - Xã Liên Sang Cầu treo, hết đất ông Thiện (thửa 01, tờ 04) và ông Súng (thửa 03, tờ 04) 70.000 55.000 46.800 - - Đất TM - DV nông thôn
10553 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh - Xã Liên Sang Ngã ba đường quốc lộ 27C hết đất bà Xính (thửa 54, tờ 16) 70.000 55.000 46.800 - - Đất TM - DV nông thôn
10554 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh - Xã Liên Sang Ngã ba quốc lộ 27C hết đất ông Khánh (thửa 35, tờ 7) 70.000 55.000 46.800 - - Đất TM - DV nông thôn
10555 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh - Xã Sơn Thái Cầu treo thôn Giang Biên hết thửa đất số 141 và 149, tờ BĐ 13 65.500 51.000 43.700 - - Đất TM - DV nông thôn
10556 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh - Xã Sơn Thái Cầu Bến Lội 2, hết thửa đất 28 và 31, tờ BĐ 09 65.500 51.000 43.700 - - Đất TM - DV nông thôn
10557 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh - Xã Sơn Thái Ngã ba đường, hết đất bà Nhi (thửa 140, tờ 13) và ông Hân (thửa 110, tờ 13) 65.500 51.000 43.700 - - Đất TM - DV nông thôn
10558 Huyện Khánh Vĩnh Đường bê tông - Xã Sơn Thái Ngã ba, hết đất ông Phượng (thửa 90, tờ 14) và đầu thửa đất ông Sơn (thửa 138, tờ 15) 65.500 51.000 43.700 - - Đất TM - DV nông thôn
10559 Huyện Khánh Vĩnh Đường bê tông - Xã Sơn Thái Đến hết đất ông Lôi (thửa 29, tờ 15) và hết thửa đất 26, tờ 15 65.500 51.000 43.700 - - Đất TM - DV nông thôn
10560 Huyện Khánh Vĩnh Đường bê tông - Xã Sơn Thái Đến hết đất ông Đá (thửa 22, tờ 15) và ông Ba (thửa 31, tờ 15) 65.500 51.000 43.700 - - Đất TM - DV nông thôn
10561 Huyện Khánh Vĩnh Đường bê tông - Xã Sơn Thái Đến hết thửa đất số 49, tờ BĐ 09 65.500 51.000 43.700 - - Đất TM - DV nông thôn
10562 Huyện Khánh Vĩnh Các tuyến đường bê tông trong khu TĐC Bố Lang, Sơn Thái - Xã Sơn Thái 65.500 51.000 43.700 - - Đất TM - DV nông thôn
10563 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh thôn Tây - Xã Sông Cầu Đến hết đất ông Sơ (thửa 97, tờ 08) và đất ông Hòa (thửa 102, tờ 08) 84.000 66.000 56.200 - - Đất TM - DV nông thôn
10564 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh thôn Tây - Xã Sông Cầu Đến Ngã ba, hết đất ông Toản (thửa 17, tờ 08) và ông Minh (thửa 09, tờ 08) 84.000 66.000 56.200 - - Đất TM - DV nông thôn
10565 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh thôn Tây - Xã Sông Cầu Đến hết đất khu vườn ươm (thửa 16, tờ 05) 66.000 56.000 46.800 - - Đất TM - DV nông thôn
10566 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu Ngã ba, hết đất ông Thơm (thửa 84, tờ 27) và ông Tiến (thửa 85, tờ 27) 84.000 66.000 56.200 - - Đất TM - DV nông thôn
10567 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu Ngã ba, hết đất bà Hằng (thửa 31, tờ 28) và ông Khôi (thửa 79, tờ 6) 84.000 66.000 56.200 - - Đất TM - DV nông thôn
10568 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu Ngã ba Tỉnh lộ 2, hết đất ông Ân (thửa 64, tờ 06) và bà Tuệ (thửa 02, tờ 28) 84.000 66.000 56.200 - - Đất TM - DV nông thôn
10569 Huyện Khánh Vĩnh Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu Đến hết đất ông Mông (thửa 03, tờ 09) và bà Ty (thửa 127, tờ 09) 84.000 66.000 56.200 - - Đất TM - DV nông thôn
10570 Huyện Khánh Vĩnh Đường số 10 thôn Tây - Xã Sông Cầu Đường Cầu Lùng - Khánh Lê 66.000 56.000 46.800 - - Đất TM - DV nông thôn
10571 Huyện Khánh Vĩnh Đường số 6 Thôn Đông - Xã Sông Cầu Đến cuối đất nhà ông Trần Quốc Duẩn (thửa 38 tờ 29) và ông Hà Trọng Soi (thửa 35 tờ 29) 66.000 56.000 46.800 - - Đất TM - DV nông thôn
10572 Huyện Khánh Vĩnh Đường số 12 Thôn Đông - Xã Sông Cầu Đến cuối đất nhà bà Trần Thị Hằng Nga (thửa 01 tờ 6) 66.000 56.000 46.800 - - Đất TM - DV nông thôn
10573 Huyện Khánh Vĩnh Đường bê tông xi măng - Xã Sông Cầu đất rẫy ông Đặng Văn Ninh (thửa 45 tờ 13) và rẫy ông Tạ Quang Đảng (thửa 48 tờ 13) 84.000 66.000 56.200 - - Đất TM - DV nông thôn
10574 Huyện Khánh Vĩnh Đường bê tông xi măng - Xã Sông Cầu đất rẫy ông Nguyên Minh (thửa 09 tờ 08) 84.000 66.000 56.200 - - Đất TM - DV nông thôn
10575 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 2 Đến cống Bà Nháp 125.000 62.000 37.400 - - Đất SX - KD nông thôn
10576 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 2 Đến Trung tâm dạy nghề huyện Khánh Vĩnh (km 21) 164.000 82.000 49.100 - - Đất SX - KD nông thôn
10577 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 2 Đến đỉnh đèo thôn Đá Trắng 86.000 43.000 25.700 - - Đất SX - KD nông thôn
10578 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 2 Đến cống Mang Ung hết đất ông Cao A Xi (thửa 01, tờ 14) và ông Cao Xi Nghí (thửa 08, tờ 18) 94.000 47.000 28.100 - - Đất SX - KD nông thôn
10579 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 2 Đến đầu cây xăng Phú Khánh (thửa 29, tờ 13) và hết đất ông Cao Ba Thương (thửa 70, tờ 13) 172.000 86.000 51.500 - - Đất SX - KD nông thôn
10580 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 2 Đến Km 37 hết đất ông Cao Ty (thửa 23, tờ 12) và hết đất ông Nguyễn Đình Cơ (thửa 36, tờ 12) 187.000 94.000 56.200 - - Đất SX - KD nông thôn
10581 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 2 Đến Cầu Cà Lung hết đất ông Cao Mà Thanh (thửa số 18, tờ bản đồ số 09) và hết đất bà Cao Thị Diện (thửa số 12, tờ bản đồ số 09) 86.000 43.000 25.700 - - Đất SX - KD nông thôn
10582 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 2 Đến cống Mang Ung hết đất ông Cao A Xi (thửa số 01, tờ bản đồ số 14) và ông Cao Xi Nghí (thửa số 08, tờ bản đồ số 14) 94.000 47.000 28.100 - - Đất SX - KD nông thôn
10583 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 2 Đến giáp Cầu Bến Lội 179.000 90.000 53.800 - - Đất SX - KD nông thôn
10584 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 8 Đến cầu Suối Tre (xã Khánh Đông) 94.000 47.000 28.100 - - Đất SX - KD nông thôn
10585 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 8 Đến cầu Cà Hon (giáp ranh xã Khánh Bình) 148.000 74.000 44.500 - - Đất SX - KD nông thôn
10586 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 8 Đến cuối đất ông Phùng Hữu Hòa (thửa 80 tờ 69) và thửa đất ông Đinh Văn Đức (thửa 110 tờ 69) 156.000 78.000 46.800 - - Đất SX - KD nông thôn
10587 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 8 Đến cuối đất ông Vũ Huy Trung (thửa 322 tờ 29) và thửa đất ông Lục Minh Khâm (thửa 55 tờ 63) 187.000 94.000 56.200 - - Đất SX - KD nông thôn
10588 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 8 Đến cầu Khánh Bình, cuối đất ông Lục Minh Khâm (thửa 296, tờ 29) và thửa đất ông Lục Minh Khâm (thửa 25 tờ 63) 148.000 74.000 44.500 - - Đất SX - KD nông thôn
10589 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 8 Đến cuối đất ông Cao Xuân Thường (thửa 13 tờ 60) và thửa đất bà Cao Thị Đớ (thửa 12 tờ 60) 109.000 55.000 32.800 - - Đất SX - KD nông thôn
10590 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 8 Đến cuối đất ông Y Niết (thửa 4 tờ 49) và thửa đất ông Nguyễn Ngọc Thọ (thửa 6 tờ 49) 94.000 47.000 28.100 - - Đất SX - KD nông thôn
10591 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 8 Đến điểm cuối giáp ranh thị xã Ninh Hòa (Dốc Chè) 78.000 39.000 23.400 - - Đất SX - KD nông thôn
10592 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 8B Đến điểm cuối đất ông Võ Quốc Duy (thửa 83 tờ 34) và thửa đất ông Đinh Văn Thân (thửa 45 tờ 34) 101.000 51.000 30.400 - - Đất SX - KD nông thôn
10593 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 8B Đến Cầu Bản Bắc Sông Giang (Cầu Khánh Trung) xã Khánh Trung 94.000 47.000 28.100 - - Đất SX - KD nông thôn
10594 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 8B Đến cầu Suối Lách xã Khánh Trung 117.000 59.000 35.100 - - Đất SX - KD nông thôn
10595 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 8B Đến ngã ba thôn A Xay (ngã ba trong) (nằm trên 02 xã Khánh Trung và Khánh Nam) 94.000 47.000 28.100 - - Đất SX - KD nông thôn
10596 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh lộ 8B Đến Cầu Thác Ngựa (Đi qua xã Khánh Nam) 109.000 55.000 32.800 - - Đất SX - KD nông thôn
10597 Huyện Khánh Vĩnh Đường Quốc lộ 27C Đến ranh giới thị trấn Khánh Vĩnh 140.000 70.000 42.100 - - Đất SX - KD nông thôn
10598 Huyện Khánh Vĩnh Đường Quốc lộ 27C Đến đỉnh đèo thôn Đá Trắng 86.000 43.000 25.700 - - Đất SX - KD nông thôn
10599 Huyện Khánh Vĩnh Đường Quốc lộ 27C Đến giáp Cầu Bến Lội 195.000 98.000 58.500 - - Đất SX - KD nông thôn
10600 Huyện Khánh Vĩnh Đường Quốc lộ 27C Đến Km 37 hết đất ông Cao Ty (thửa 23, tờ 12) và hết đất ông Nguyễn Đình Cơ (thửa 36, tờ 12) 187.000 94.000 56.200 - - Đất SX - KD nông thôn