STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8901 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 5. LINH TÂY | ĐƯỜNG SỐ 4 - PHẠM VĂN ĐỒNG |
-
3.000.000
|
-
1.500.000
|
-
1.200.000
|
-
960.000
|
- | Đất ở đô thị |
8902 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6. LINH TÂY | PHẠM VĂN ĐỒNG - ĐƯỜNG SỐ 9 |
-
3.500.000
|
-
1.750.000
|
-
1.400.000
|
-
1.120.000
|
- | Đất ở đô thị |
8903 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 8. LINH TÂY | KHA VẠN CÂN - ĐƯỜNG SỐ 9 |
-
3.500.000
|
-
1.750.000
|
-
1.400.000
|
-
1.120.000
|
- | Đất ở đô thị |
8904 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 1 - TB | QUỐC LỘ 1 - PHÚ CHÂU |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
8905 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 2 - TB | TRỌN ĐƯỜNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
8906 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 3 - TB | TRỌN ĐƯỜNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
8907 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4-TB | TRỌN ĐƯỜNG |
38.900.000
3.700.000
|
19.450.000
1.850.000
|
15.560.000
1.480.000
|
12.448.000
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
8908 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11-TB | ĐƯỜNG SỐ 10 - NHÀ SỐ 128 |
40.500.000
4.000.000
|
20.250.000
2.000.000
|
16.200.000
1.600.000
|
12.960.000
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
8909 | TP Thủ Đức | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU CHỢ TAM BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
50.200.000
4.300.000
|
25.100.000
2.150.000
|
20.080.000
1.720.000
|
16.064.000
1.376.000
|
- | Đất ở đô thị |
8910 | TP Thủ Đức | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAVICO PHƯỜNG TAM BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
36.500.000
3.700.000
|
18.250.000
1.850.000
|
14.600.000
1.480.000
|
11.680.000
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
8911 | TP Thủ Đức | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ TAM BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
40.500.000
4.300.000
|
20.250.000
2.150.000
|
16.200.000
1.720.000
|
12.960.000
1.376.000
|
- | Đất ở đô thị |
8912 | TP Thủ Đức | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CHỢ ĐẦU MỐI NÔNG SẢN THỰC PHẨM THỦ ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG |
36.500.000
3.700.000
|
18.250.000
1.850.000
|
14.600.000
1.480.000
|
11.680.000
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
8913 | TP Thủ Đức | CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ TỔ 2. HẺM SỐ 10. ĐƯỜNG 7. KHU PHỐ 2 | TRỌN ĐƯỜNG |
-
3.500.000
|
-
1.750.000
|
-
1.400.000
|
-
1.120.000
|
- | Đất ở đô thị |
8914 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 1- LTR | PHẠM VĂN ĐỒNG - ĐƯỜNG SỐ 4 |
-
4.200.000
|
-
2.100.000
|
-
1.680.000
|
-
1.344.000
|
- | Đất ở đô thị |
8915 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 5- LTR | HOÀNG DIỆU 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.200.000
|
-
2.100.000
|
-
1.680.000
|
-
1.344.000
|
- | Đất ở đô thị |
8916 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 10- LTR | ĐƯỜNG SỐ 8 - LINH TRUNG |
-
4.200.000
|
-
2.100.000
|
-
1.680.000
|
-
1.344.000
|
- | Đất ở đô thị |
8917 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11- LTR | LÊ VĂN CHÍ - LINH TRUNG |
-
4.200.000
|
-
2.100.000
|
-
1.680.000
|
-
1.344.000
|
- | Đất ở đô thị |
8918 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 12- LTR | ĐƯỜNG SỐ 13 - QUỐC LỘ 1 |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
8919 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 13- LTR | ĐƯỜNG SỐ 14 - ĐƯỜNG SỐ 1 |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
8920 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 15- LTR | ĐƯỜNG SỐ 14 - ĐƯỜNG SỐ 12 |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
8921 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 2 - LX (VÀNH ĐAI ĐHQG) | QUỐC LỘ 1A - CUỐI ĐƯỜNG |
36.500.000
3.700.000
|
18.250.000
1.850.000
|
14.600.000
1.480.000
|
11.680.000
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
8922 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 15- LX (NGUYỄN TRI PHƯƠNG - P AN BÌNH. DĨ AN. BÌNH DƯƠNG) | ĐƯỜNG SỐ 15 - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
8923 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 2- LX.KHU TĐC 6.8HA | ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
8924 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4- LX.KHU TĐC 6.8 HA | ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM - CUỐI ĐƯỜNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
8925 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 5- LX.KHU TĐC 6.8 HA | ĐƯỜNG SỐ 8 - ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
8926 | TP Thủ Đức | (ĐƯỜNG SỐ 5) BÀ GIANG | QUỐC LỘ 1K - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8927 | TP Thủ Đức | BÌNH CHIỂU | TỈNH LỘ 43 - RANH QUẬN ĐOÀN 4 |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8928 | TP Thủ Đức | BỒI HOÀN (ĐƯỜNG SỐ 14) | LINH TRUNG - QUỐC LỘ 1 |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8929 | TP Thủ Đức | CÂY KEO | TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8930 | TP Thủ Đức | CHƯƠNG DƯƠNG | VÕ VĂN NGÂN - KHA VẠN CÂN |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8931 | TP Thủ Đức | ĐẶNG THỊ RÀNH | DƯƠNG VĂN CAM - TÔ NGỌC VÂN |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.690.000
1.690.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8932 | TP Thủ Đức | ĐẶNG VĂN BI | VÕ VĂN NGÂN - NGUYỄN VĂN BÁ |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8933 | TP Thủ Đức | ĐÀO TRINH NHẤT (ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG LINH TÂY | KHA VẠN CÂN - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8934 | TP Thủ Đức | ĐOÀN CÔNG HỚN | NGÃ BA HỒ VĂN TƯ - VÕ VĂN NGÂN |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8935 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH | KHA VẠN CÂN - CUỐI ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8936 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 27. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH | PHẠM VĂN ĐỒNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8937 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 38. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH | HIỆP BÌNH - CUỐI ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8938 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC | QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8939 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6 PHƯỜNG LINH CHIỂU | HOÀNG DIỆU 2 - VÕ VĂN NGÂN |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.690.000
1.690.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8940 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 16 PHƯỜNG LINH CHIỂU | HOÀNG DIỆU 2 - KHA VẠN CÂN |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8941 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 17 PHƯỜNG LINH CHIỂU | HOÀNG DIỆU 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.000
1.331.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8942 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 24. PHƯỜNG LINH ĐÔNG | LINH ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8943 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 35. PHƯỜNG LINH ĐÔNG | TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8944 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 36 (BẾN ĐÒ). PHƯỜNG LINH ĐÔNG | KHA VẠN CÂN - CUỐI ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8945 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4 (LINH TÂY). PHƯỜNG LINH TÂY | NGÃ BA NGUYỄN VĂN LỊCH - CUỐI ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8946 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH TÂY | KHA VẠN CÂN - CUỐI ĐƯỜNG |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.000
1.331.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8947 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG LINH TÂY | KHA VẠN CÂN - CUỐI ĐƯỜNG |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.000
1.331.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8948 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 2 (PHƯỜNG LINH TRUNG) | QUỐC LỘ 1 - PHẠM VĂN ĐỒNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8949 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 3- PHƯỜNG LINH TRUNG | PHẠM VĂN ĐỒNG - ĐƯỜNG SỐ 1 |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8950 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4- PHƯỜNG LINH TRUNG | PHẠM VĂN ĐỒNG - ĐƯỜNG SỐ 1 |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8951 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG LINH TRUNG | HOÀNG DIỆU 2 - ĐƯỜNG SỐ 7 |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8952 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG LINH TRUNG | HOÀNG DIỆU 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8953 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG LINH TRUNG | HOÀNG DIỆU 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
3.440.000
3.440.000
|
1.720.000
1.720.000
|
1.376.000
1.376.000
|
1.101.000
1.101.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8954 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH TRUNG | ĐƯỜNG SỐ 8 - ĐƯỜNG SỐ 7 |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8955 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG LINH TRUNG | LÊ VĂN CHÍ - ĐƯỜNG SỐ 17 |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8956 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG LINH TRUNG | QUỐC LỘ 1 - XA LỘ HÀ NỘI |
3.440.000
3.440.000
|
1.720.000
1.720.000
|
1.376.000
1.376.000
|
1.101.000
1.101.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8957 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 18. PHƯỜNG LINH TRUNG | QUỐC LỘ 1 - XA LỘ HÀ NỘI |
3.440.000
3.440.000
|
1.720.000
1.720.000
|
1.376.000
1.376.000
|
1.101.000
1.101.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8958 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 1 VÀ ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG CHỮ U). PHƯỜNG LINH XUÂN | QUỐC LỘ 1K - CUỐI ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8959 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG LINH XUÂN | QUỐC LỘ 1K - CUỐI ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8960 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG LINH XUÂN | QUỐC LỘ 1K - ĐƯỜNG SỐ 8 (HIỆP XUÂN) |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8961 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG LINH XUÂN | QUỐC LỘ 1K - ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUỒNG TRE) |
2.480.000
2.480.000
|
1.240.000
1.240.000
|
992.000
992.000
|
794.000
794.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8962 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG XUÂN HIỆP). PHƯỜNG LINH XUÂN | QUỐC LỘ 1K - CUỐI ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8963 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH XUÂN | QUỐC LỘ 1K - ĐƯỜNG SỐ 11 |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8964 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG LINH XUÂN | ĐƯỜNG SỐ 8 - HẺM 42 ĐƯỜNG 10 |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8965 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG LINH XUÂN | ĐƯỜNG SỐ 5 (BÀ GIANG) - CUỐI ĐƯỜNG |
2.480.000
2.480.000
|
1.240.000
1.240.000
|
992.000
992.000
|
794.000
794.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8966 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 7- PHƯỜNG TAM BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8967 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 9- PHƯỜNG TAM BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8968 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 10- PHƯỜNG TAM BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 11 - CHÙA QUAN THÁNH ĐẾ QUÂN |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8969 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG TAM BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8970 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4 PHƯỜNG TAM PHÚ | TÔ NGỌC VÂN - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8971 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6 PHƯỜNG TAM PHÚ | TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8972 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG BÌNH PHÚ-PHƯỜNG TAM PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8973 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ | NGUYỄN VĂN BÁ (XA LỘ HÀ NỘI) - CUỐI ĐƯỜNG |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8974 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ | ĐẶNG VĂN BI - CUỐI ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8975 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 8 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) | HỒ VĂN TƯ - ĐẶNG VĂN BI |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8976 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 9 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) | HỒ VĂN TƯ - ĐẶNG VĂN BI |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8977 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) | HỒ VĂN TƯ - CẦU PHỐ NHÀ TRÀ |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8978 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) | CẦU PHỐ NHÀ TRÀ - ĐƯỜNG TRƯỜNG THỌ |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8979 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 12- PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ | ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8980 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUÔNG TRE) | NGÃ BA ĐƯỜNG BÀ GIANG - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8981 | TP Thủ Đức | DÂN CHỦ (PHƯỜNG BÌNH THỌ) | VÕ VĂN NGÂN - ĐẶNG VĂN BI |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8982 | TP Thủ Đức | DƯƠNG VĂN CAM | KHA VẠN CÂN - PHẠM VĂN ĐỒNG |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.000
1.382.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8983 | TP Thủ Đức | GÒ DƯA (HƯƠNG LỘ 25 PHƯỜNG TAM BÌNH) | QUỐC LỘ 1 - CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8984 | TP Thủ Đức | GÒ DƯA (HƯƠNG LỘ 25 PHƯỜNG TAM BÌNH) | CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA - QUỐC LỘ 1 (CHÂN CẦU VƯỢT BÌNH PHƯỚC) |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8985 | TP Thủ Đức | HIỆP BÌNH | KHA VẠN CÂN - QUỐC LỘ 13 |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8986 | TP Thủ Đức | HỒ VĂN TƯ | NGÃ BA KHA VẠN CÂN - ĐƯỜNG SỐ 10 |
5.920.000
5.920.000
|
2.960.000
2.960.000
|
2.368.000
2.368.000
|
1.894.000
1.894.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8987 | TP Thủ Đức | HỒ VĂN TƯ | ĐƯỜNG SỐ 10 - CUỐI ĐƯỜNG |
5.680.000
5.680.000
|
2.840.000
2.840.000
|
2.272.000
2.272.000
|
1.818.000
1.818.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8988 | TP Thủ Đức | HOÀNG DIỆU 2 | KHA VẠN CÂN - LÊ VĂN CHÍ |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8989 | TP Thủ Đức | KHA VẠN CÂN | NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC - CẦU NGANG |
13.840.000
13.840.000
|
6.920.000
6.920.000
|
5.536.000
5.536.000
|
4.429.000
4.429.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8990 | TP Thủ Đức | KHA VẠN CÂN | CẦU NGANG - PHẠM VĂN ĐỒNG |
5.440.000
5.440.000
|
2.720.000
2.720.000
|
2.176.000
2.176.000
|
1.741.000
1.741.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8991 | TP Thủ Đức | KHA VẠN CÂN | CẦU GÒ DƯA ĐẾN CẦU BÌNH LỢI - BÊN CÓ ĐƯỜNG SẮT |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8992 | TP Thủ Đức | KHA VẠN CÂN | ĐƯỜNG SỐ 20 (P.HIỆP BÌNH CHÁNH) ĐẾN CẦU BÌNH LỢI - BÊN KHÔNG CÓ ĐƯỜNG SẮT |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8993 | TP Thủ Đức | KHA VẠN CÂN | NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC - PHẠM VĂN ĐỒNG |
5.920.000
5.920.000
|
2.960.000
2.960.000
|
2.368.000
2.368.000
|
1.894.000
1.894.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8994 | TP Thủ Đức | LAM SƠN | TÔ NGỌC VÂN - LÊ VĂN NINH |
4.880.000
4.880.000
|
2.440.000
2.440.000
|
1.952.000
1.952.000
|
1.562.000
1.562.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8995 | TP Thủ Đức | LÊ THỊ HOA. PHƯỜNG BÌNH CHIỂU | TỈNH LỘ 43 - QUỐC LỘ 1 |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8996 | TP Thủ Đức | LÊ VĂN CHÍ | VÕ VĂN NGÂN - QUỐC LỘ 1 |
3.680.000
3.680.000
|
1.840.000
1.840.000
|
1.472.000
1.472.000
|
1.178.000
1.178.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8997 | TP Thủ Đức | LÊ VĂN NINH | NGÃ 5 THỦ ĐỨC - DƯƠNG VĂN CAM |
15.600.000
15.600.000
|
7.800.000
7.800.000
|
6.240.000
6.240.000
|
4.992.000
4.992.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8998 | TP Thủ Đức | LINH ĐÔNG | PHẠM VĂN ĐỒNG - TÔ NGỌC VÂN |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8999 | TP Thủ Đức | LINH TRUNG | KHA VẠN CÂN - XA LỘ HÀ NỘI |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
9000 | TP Thủ Đức | LÝ TẾ XUYÊN | LINH ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Tại Đường Số 6, Linh Tây, TP Thủ Đức: Từ Phạm Văn Đồng Đến Đường Số 9
Bảng giá đất tại Đường Số 6, Linh Tây, TP Thủ Đức, đoạn từ Phạm Văn Đồng đến Đường Số 9, được quy định theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho các vị trí khác nhau trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng và chính xác về giá trị đất đai để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Các Vị Trí Được Xác Định:
Vị trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Mức giá cao nhất trong bảng, áp dụng cho các khu đất có vị trí đắc địa nhất trong đoạn đường này. Những khu đất này thường nằm gần các tiện ích công cộng quan trọng, cơ sở hạ tầng phát triển và có tiềm năng sinh lợi lớn. Vị trí này phù hợp cho những nhà đầu tư muốn tận dụng các cơ hội sinh lợi cao.
Vị trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Mức giá này dành cho các khu đất ở vị trí tốt nhưng không phải là vị trí đắc địa như vị trí 1. Khu vực này vẫn gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng quan trọng, cung cấp một lựa chọn hợp lý cho những ai muốn đầu tư vào khu vực có giá trị cao với mức giá hợp lý hơn.
Vị trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Các khu đất tại vị trí này có giá thấp hơn so với vị trí 1 và 2, thường nằm ở những khu vực ít thuận lợi hơn nhưng vẫn trong tầm phát triển của khu vực. Đây là lựa chọn tốt cho những người muốn đầu tư với ngân sách vừa phải mà vẫn muốn hưởng lợi từ sự phát triển của khu vực.
Vị trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Mức giá thấp nhất trong bảng, áp dụng cho các khu đất ở vị trí kém thuận lợi hơn và xa các tiện ích công cộng. Khu vực này thường phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế hoặc tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí thấp hơn.
Bảng giá đất tại Đường Số 6, Linh Tây, TP Thủ Đức, từ Phạm Văn Đồng đến Đường Số 9, cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất theo các vị trí khác nhau. Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh là căn cứ pháp lý cho bảng giá này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc ra quyết định mua bán và đầu tư. Mỗi mức giá phản ánh giá trị và tiềm năng của các khu vực đất đai trong đoạn đường này, từ vị trí cao cấp đến các khu vực có mức giá thấp hơn.
Bảng Giá Đất Đường Số 8, Linh Tây, TP Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Bảng giá đất dưới đây áp dụng cho đoạn đường từ Kha Vạn Cân đến Đường Số 9, thuộc Đường Số 8, Linh Tây, TP Thủ Đức, Hồ Chí Minh. Bảng giá được quy định theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP Hồ Chí Minh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại các vị trí khác nhau dọc theo đoạn đường này, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị bất động sản trong khu vực.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá đất cao nhất trong đoạn đường từ Kha Vạn Cân đến Đường Số 9. Đây là khu vực có lợi thế về vị trí, gần các tuyến giao thông chính và các tiện ích công cộng quan trọng. Giá đất tại Vị trí 1 phản ánh sự phát triển đô thị và nhu cầu cao trong khu vực này.
Vị trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá đất giảm so với Vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị cao. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng và các khu vực phát triển, mặc dù không đạt được mức giá cao nhất như Vị trí 1.
Vị trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá đất thấp hơn so với Vị trí 1 và Vị trí 2. Khu vực ở Vị trí 3 có thể ít phát triển hơn hoặc nằm xa hơn các tiện ích chính, điều này ảnh hưởng đến giá trị đất. Tuy nhiên, giá trị đất tại Vị trí 3 vẫn duy trì ở mức hợp lý trong khu vực.
Vị trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá đất thấp nhất trong đoạn đường này. Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn, có thể nằm ở phần xa hơn của đoạn đường hoặc ít phát triển hơn so với các khu vực khác. Mức giá này phản ánh sự giảm sút về tiện ích và sự phát triển trong khu vực.
Bảng giá đất cho Đường Số 8, Linh Tây, TP Thủ Đức, cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất theo các vị trí khác nhau dọc theo đoạn đường từ Kha Vạn Cân đến Đường Số 9. Hiểu rõ các mức giá này giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác khi giao dịch bất động sản. Các mức giá khác nhau phản ánh sự khác biệt về giá trị đất dựa trên lợi thế vị trí, mức độ phát triển và các tiện ích xung quanh khu vực.
Bảng Giá Đất Tại TP. Thủ Đức: Đường Số 1 - TB
Ngày 16/01/2020, UBND TP. Hồ Chí Minh đã ban hành văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, quy định bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Đường Số 1 - TB, TP. Thủ Đức. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất theo từng vị trí cụ thể trên đoạn từ Quốc Lộ 1 đến Phú Châu.
Theo quy định, giá đất ở đô thị tại đoạn Đường Số 1 - TB được phân loại theo bốn vị trí khác nhau, với mức giá cụ thể như sau:
Vị Trí 1
- Giá: 0.000 VNĐ/m²
- Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu đất nằm ở vị trí thuận lợi nhất, gần các tiện ích chính và giao thông thuận tiện. Những khu đất này thường nằm gần Quốc Lộ 1, một tuyến đường chính quan trọng, và có giá trị cao nhất trong khu vực.
Vị Trí 2
- Giá: 0.000 VNĐ/m²
- Mức giá này áp dụng cho các khu đất ở vị trí thứ hai, vẫn gần các tiện ích và có kết nối tốt với các tuyến đường chính, nhưng không thuận lợi bằng Vị trí 1. Đây là mức giá hợp lý cho các khu đất nằm trong khu vực phát triển ổn định hơn so với Vị trí 1.
Vị Trí 3
- Giá: 0.000 VNĐ/m²
- Đây là mức giá trung bình, áp dụng cho các khu đất nằm ở vị trí kém thuận lợi hơn so với Vị trí 1 và Vị trí 2. Các khu đất này có thể nằm xa hơn các tiện ích chính và ít thuận tiện hơn về mặt giao thông.
Vị Trí 4
- Giá: 0.000 VNĐ/m²
- Mức giá thấp nhất trong khu vực, dành cho các khu đất có vị trí kém thuận lợi nhất, nằm xa các tiện ích và giao thông chính. Đây là các khu đất có giá trị thấp nhất trong đoạn từ Quốc Lộ 1 đến Phú Châu.
Bảng giá đất tại Đường Số 1 - TB, TP. Thủ Đức, cung cấp thông tin chi tiết về phân loại giá trị đất theo vị trí cụ thể. Mức giá khác nhau giữa các vị trí giúp người mua và nhà đầu tư dễ dàng xác định giá trị đất phù hợp với nhu cầu và mục tiêu đầu tư của mình. Thông tin này được ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND và có hiệu lực từ ngày 16/01/2020.
Bảng Giá Đất Tại TP. Thủ Đức - Đường Số 2 - TB
Bảng giá đất tại khu vực Đường Số 2 - TB, TP. Thủ Đức được cập nhật để cung cấp thông tin rõ ràng về giá trị đất ở đô thị cho đoạn từ điểm đầu của Đường Số 2 - TB đến cuối đoạn đường. Các mức giá được phân loại theo vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất tại khu vực này.
2. Giá Đất Theo Các Vị Trí
Vị trí 1:
- Giá: 0.000 VNĐ/m²
- Đây là mức giá cao nhất, áp dụng cho các khu đất nằm ở vị trí đắc địa nhất trong khu vực Đường Số 2 - TB. Khu đất ở vị trí này có điều kiện giao thông và cơ sở hạ tầng tốt nhất, thường nằm gần các tiện ích quan trọng và có giá trị cao nhất.
Vị trí 2:
- Giá: 0.000 VNĐ/m²
- Mức giá này dành cho các khu đất ở vị trí thứ hai, không phải là trung tâm nhưng vẫn nằm gần các khu vực chính. Các khu đất ở vị trí này có điều kiện tốt và giá trị cao, nhưng thấp hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3:
- Giá: 0.000 VNĐ/m²
- Đây là mức giá cho các khu đất ở vị trí thứ ba, có thể nằm ở những khu vực xa hơn khỏi các điểm chính và có điều kiện hạ tầng không tốt bằng các vị trí cao hơn. Mặc dù giá thấp hơn, các khu đất ở vị trí này vẫn có tiềm năng phát triển.
Vị trí 4:
- Giá: 0.000 VNĐ/m²
- Mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu đất nằm ở vị trí thứ tư. Những khu đất này thường nằm ở các khu vực xa hơn hoặc có điều kiện hạ tầng và giao thông không thuận lợi bằng các vị trí khác.
Khu vực Đường Số 2 - TB thuộc TP. Thủ Đức là một khu vực đang phát triển với sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng và các tiện ích công cộng. Đoạn đường này có tiềm năng phát triển cao, với các dự án quy hoạch đô thị và đầu tư hạ tầng đang được triển khai.
Bảng giá đất mới sẽ ảnh hưởng đáng kể đến thị trường bất động sản tại khu vực Đường Số 2 - TB. Các nhà đầu tư và người mua có thể sử dụng thông tin này để đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán và đầu tư bất động sản. Việc nắm bắt các mức giá theo từng vị trí giúp đánh giá chính xác giá trị thực của đất và tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất tại khu vực Đường Số 2 - TB, TP. Thủ Đức, theo quyết định số 02/2020/QĐ-UBND, cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị cho các vị trí khác nhau trong đoạn đường từ điểm đầu đến cuối đoạn. Việc hiểu rõ các mức giá và vị trí giúp các bên liên quan đưa ra quyết định chính xác và hợp lý hơn trong việc mua bán và đầu tư bất động sản tại khu vực này.