701 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ UBND xã - đến nhà ông Hiếu (Tờ 20, thửa 115) đến nhà ông Thái (Tờ 20, thửa 119)
|
456.000
|
364.800
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
702 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ Trạm xá đi Thôn 4 Ngô Khê (xóm 7 Ngô Khê cũ) - đến nhà ông Dân (Tờ 7, thửa 91) và đến nhà ông Đại (Tờ 7, thửa 89)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
703 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ UBND xã - đến nhà ông Hoành (Tờ 19, thửa 138) và nhà ông Định (Tờ 17, thửa 59)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
704 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ Trung tâm xã đi Thôn 2 Cát Lại (xóm 4 Cát Lại cũ) Từ nhà ông Chuông (Tờ 20, thửa 126) - đến nhà ông Phương (Tờ 25, thửa 204, 205)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
705 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ Trung tâm xã đi Tràng An Từ nhà bà Minh (Tờ 16, thửa 11) - đến nhà bà Vân (Tờ 30, thửa 51)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
706 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ giáp xã Tràng An đi Đập Trung Văn Lý Từ nhà ông Long (Tờ 30, thửa 50) - đến nhà ông Phấn (Tờ 15, thửa 95) đến giáp xã Văn Lý, Lý Nhân)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
707 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ đường ĐT 491 đi Đồng Du (Đường liên xã Bình Nghĩa Đồng Du) Từ nhà ông Khoái (Tờ 33, thửa 273) - đến nhà ông Kính (Tờ 35, thửa 222)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
708 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ đường ĐT 491 - đến Thôn 4 Ngô Khê (xóm 8 Ngô Khê cũ) Từ nhà ông Hùng (Tờ 25, thửa 109) đến nhà ông Hân (Tờ 23, thửa 39)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
709 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ Trường Mầm non - đi qua Thôn 1 Cát Lại (xóm 1 Cát Lại cũ), Thôn 4 Ngô Khê (xóm 7 Ngô Khê cũ) và Trạm xá xã
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
710 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ nhà ông Phúc Thôn 4 Ngô Khê (xóm 8 Ngô Khê cũ) đi HTX Ngô Khê đi Đập Trung Từ nhà ông Phúc (Tờ 5, thửa 57) - đến nhà ông Thắng (Tờ 12, thửa 10)
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
711 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ cửa ông Triều Thôn 4 Ngô Khê (xóm 8 Ngô Khê cũ) đi - đến Nhà Văn hoá Thôn 3 Ngô Khê (xóm 5 Ngô Khê cũ) đi qua Thôn Ngô Khê (xóm 6 Ngô Khê cũ), Thôn 2 Ngô Khê (xóm 4 Ngô Khê cũ) đến Trụ sở HTXDVNN Ngô Khê
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
712 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Bình Nghĩa |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
713 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã An Lão |
Đường từ nhà ông Thắng (Tờ 28, thửa 19) - đến đường phía tây làng Bói Kênh giáp đất nhà Ông Hùng (Tờ 26, thửa 150)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
714 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã An Lão |
Đường từ nhà ông Tuyền (Tờ 28, thửa 25) - đến ngã ba An Ninh
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
715 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Lão |
Đường phía tây làng Bói Kênh giáp nhà ông Hùng (Tờ 26, thửa 150) - đến hết địa phận xã giáp tỉnh Nam Định
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
716 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Lão |
Đường từ ngã ba An Ninh đường Quân sự - đến ngã ba núi An Lão
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
717 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã An Lão |
Các đường còn lại trong thôn xóm
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
718 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Hưng Công |
Đường từ nhà ông Phạm Văn Cán thôn đội 4 (thôn Đòng cũ) (Tờ 14, thửa 14) - đến nhà ông Nguyễn Quang Xá thôn thôn đội 5 (thôn Hàn cũ) (Tờ 13, thửa 279)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
719 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Hưng Công |
Đường từ nhà ông Bùi Văn Khích thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 3, thửa 205) - đến nhà ông Nguyễn Bá Sỹ thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 3, thửa 151)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
720 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Hưng Công |
Đường từ nhà ông Ngô Xuân Đại Thôn đội 1 (thôn Nhân Trai cũ) (Tờ 2, thửa 176) - đến nhà ông Nguyễn Văn Nghiệp Thôn đội 1 (thôn Nhân Trai cũ) (Tờ 17, thửa 92)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
721 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Hưng Công |
Đoạn đường từ nhà bà Hồng thôn đội 5 (thôn Hàn cũ) (Tờ 12, thửa 211) - đến nhà ông Lê Công Phúc thôn đội 5 (thôn Hàn cũ) (Tờ 11, thửa 118)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
722 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Hưng Công |
Đoạn đường từ nhà ông Phạm Trung Tuyến thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 3, thửa 148) - đến nhà ông Nguyễn Viết Đức thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 6, thửa 88)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
723 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Hưng Công |
Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Khởi Thôn đội 1 (thôn Nhân Trai cũ) (Tờ 17, thửa 107) - chạy qua Thôn đội 1 (thôn Quang Trung cũ) tới đê Sông Sắt
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
724 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Hưng Công |
Đoạn từ Đình Thôn đội 3 (xóm 7+8 cũ) - đến Chùa Thôn đội 3 (xóm 7+8 cũ)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
725 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Hưng Công |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư
|
186.000
|
148.800
|
111.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
726 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bối Cầu |
Đường trục xã Từ đường ĐT 496B - đến đường Đê sông Sắt
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
727 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bối Cầu |
Đường từ đường ĐT 496B qua thôn 3 (thôn Viễn Lai, Phú Đa cũ) - đến giáp xã Trung Lương (đường S5)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
728 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bối Cầu |
Đường từ đường ĐT 496B qua thôn 2 (thôn An Đề cũ) - đến nhà ông Lã Đình Phúc (PL 7, thửa 129)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
729 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bối Cầu |
Đường từ đường ĐT 496B (Trạm Bơm Ngọc Lâm) qua thôn 1 (thôn Ngọc Lâm, An Khoái cũ) - đến đê sông Sắt (đường S3)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
730 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bối Cầu |
Đường từ xã Hưng Công qua thôn 1 (thôn Ngọc Lâm cũ), UBND xã, thôn 2 (thôn An Đề cũ) - đến giáp xã An Nội
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
731 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bối Cầu |
Đường từ Chợ An Nội qua thôn 3 (thôn Viễn Lai cũ) - đến Cầu Phú Đa – thôn 3 (thôn Phú Đa cũ) (máng Điện Biên)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
732 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bối Cầu |
Đường từ nhà bà Nguyễn Thị Vàng thôn 1 (thôn An Khoái cũ) (PL1, thửa 1) qua thôn 3 (thôn An Khoái, Phú Đa cũ) - đến hộ ông Lã Trung Bắc (PL11, thửa 20)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
733 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Bối Cầu |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư
|
186.000
|
148.800
|
111.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
734 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐH02 (ĐT9021 cũ) - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
735 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Đường liên xã Từ đường ĐT496 - đến giáp đường ĐH02
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
736 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Đường liên xã Từ ngõ ông Bạch thôn An Thuận (thôn 2 cũ) (PL3, thửa 48) - đến nhà ông Tuỳnh thôn An Phong (thôn 7 cũ) (PL17, thửa 87) giáp tỉnh Nam Định
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
737 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Ninh |
Đường từ ngõ ông Phiếu thôn An Thuận (thôn 2 cũ) (PL3, thửa 2) - đến ngõ bà Ngoạn thôn An Tâm (thôn 3 cũ) (PL4, thửa 98)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
738 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Ninh |
Đường từ ngõ bà Mạc thôn An Tâm (thôn 4 cũ) (PL5, thửa 59) - đến ngõ bà Sớm thôn An Phong (thôn 5 cũ) (PL12, thửa 142)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
739 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Ninh |
Đường từ ngõ ông Huy thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL8, thửa 2) - đến ngõ Tước thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL8, thửa 70)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
740 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Ninh |
Đường từ ngõ ông Điển thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL9, thửa 87) - đến ngõ Ông Hưng thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL9, thửa 56)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
741 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Ninh |
Đường từ ngõ ông Lãng thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 19) - đến ngõ ông Nhiệt thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 176)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
742 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Ninh |
Đường từ ngõ ông Bích thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 119) - đến ngõ bà Kim thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 238)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
743 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Ninh |
Đường từ ngõ ông Mị thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 4, thửa 250) - đến ngõ ông Cận thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 4, thửa 109)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
744 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Ninh |
Đường từ ngõ ông Dược thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 5, thửa 44) - đến ngõ bà Dịp thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 5, thửa 105)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
745 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Trung Lương |
Đường trục xã Đoạn từ nhà ông Chấn - đến Cổng làng thôn Vị Thượng (giáp thôn Vị Hạ)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
746 |
Huyện Bình Lục |
Đường đê sông Sắt - Xã Trung Lương |
Từ Quốc lộ 21A đi xã Bối Cầu, đoạn đi từ Quốc lộ 21A - đến Trạm Bơm Bình Minh
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
747 |
Huyện Bình Lục |
Đường vào Nhà thờ nhà thơ Nguyễn Khuyến - Khu vực 1 - Xã Trung Lương |
Đoạn từ Quốc lộ 21A - đến Cầu Đồng Quan
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
748 |
Huyện Bình Lục |
Đường mới làm vào Cụm công nghiệp huyện Bình Lục - Khu vực 1 - Xã Trung Lương |
Từ Cổng Kho dự trữ Quốc gia cũ - đến Cụm công nghiệp
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
749 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục xã Cầu Họ đi thôn Mai Động - Khu vực 1 - Xã Trung Lương |
Đoạn từ đường Sắt - đến nhà ông Chiêm thôn Trung Lương (Tờ 38, thửa 62)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
750 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Trung Lương |
Đường trục xã Từ Cổng kho Dự trữ quốc gia (cũ) - đến Trạm Bơm Mai Lương
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
751 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Trung Lương |
Các nhà có mặt tiền tiếp giáp với Chợ Họ xã Trung Lương
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
752 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Đường đê Từ Quốc lộ 21A - đến giáp xã Bối Cầu
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
753 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục thôn Vị Thượng - Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Đoạn từ đầu làng thôn Vị Thượng (giáp thôn Vị Hạ) - đến đê sông Sắt
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
754 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục thôn Vị Hạ - Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Đoạn từ Cầu Đồng Quan - đến Cổng nhà ông Bàng và đoạn từ Ngã ba Cống Đình đi lên phía tây đến tiếp giáp thôn Vị Thượng
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
755 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục thôn Đồng Quan - Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Từ Cổng làng - đến nhà ông Hiếu (Tờ 15, thửa 169)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
756 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục thôn Cửa - Câu Trại (thôn Cửa cũ) - Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Từ đường ĐT 496B - đến Đình làng thôn Cửa – Câu Trại (thôn Cửa cũ)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
757 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục thôn Duy Dương - Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Từ Trụ sở HTXDVNN Bình Minh - đến ngã ba đi thôn Cửa – Câu Trại và đoạn từ Duy Dương đi thôn Cửa – Câu Trại (thôn Cửa cũ) (Từ đường ĐT496B đến ngã ba đường đi thôn Duy Dương)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
758 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục thôn đi thôn Cửa – Câu Trại (thôn Câu Trại cũ) - Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Từ Cầu Tây - đến Trạm Bơm thôn Cửa – Câu Trại (thôn Câu Trại cũ) và đoạn từ nhà bà Thuận (Tờ 28, thửa 184) đến nhà ông Đãi (Tờ 28, thửa 198)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
759 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục thôn Thượng Đồng - Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Đoạn từ tiếp giáp với đường trục xã đi qua Nhà thờ Thượng Đồng rẽ về phía nam - đến nhà ông Cánh (Tờ 30, thửa 115) và đoạn từ nhà ông Vân (Tờ 30, thửa 9) đi về phía tây đến nhà ông Chiếu (Tờ 31, thửa 11)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
760 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Đường trục xã Từ Cổng làng thôn Vị Thượng - đến giáp xã Bối Cầu
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
761 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Đường trục xã Từ Cống Đen thôn Vị Hạ - đến giáp xã Bối Cầu
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
762 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Đường trục xã Từ Nhà Văn hoá thôn Trung Lương - đến Đê sông Sắt
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
763 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục xã đê sông Sắt - Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Đoạn từ Trạm Bơm Mai Lương - đến nhà ông Chinh (Tờ 24, thửa 17)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
764 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Đường trục xã từ cuối thôn Trung Lương (thôn Bến cũ) xuống thôn Mai Động Đoạn từ nhà ông Chiêm (Tờ 38, thửa 62) - đến nhà ông Tôn (Tờ 47, thửa 68)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
765 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục xã (Đê sông Sắt) - Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Đoạn từ Trạm Bơm thôn Trung Lương (thôn Cầu cũ) - đến Trạm Bơm thôn Mai Động (Tờ 47, thửa 14)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
766 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Trung Lương |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư
|
186.000
|
148.800
|
111.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
767 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã An Đổ |
Đường trục xã Từ giáp địa phận thị trấn Bình Mỹ - tới đầu thôn Phù Tải (thôn Giải Tây cũ)
|
318.000
|
254.400
|
190.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
768 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã An Đổ |
Đường huyện Từ đê sông Sắt qua UBND xã - tới địa phận xã La Sơn
|
318.000
|
254.400
|
190.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
769 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Đổ |
Đường liên thôn Từ sông Sắt qua thôn An Cao (thôn Cao Dương cũ) - tới thôn Sông Ngoại
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
770 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Đổ |
Đường từ thôn Sông Ngoại qua thôn Cói - tới đường trục Huyện
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
771 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Đổ |
Đường liên thôn từ đê sông Sắt qua thôn Mạnh Chư (thôn Vượt, Thượng cũ) - đến hết địa phận xã An Đổ giáp xã La Sơn
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
772 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Đổ |
Tuyến đường từ đê sông Sắt - qua thôn Phù Tải (thôn Giải Tây cũ)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
773 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Đổ |
Tuyến đường từ đê sông Sắt qua thôn Phù Tải (thôn Giải Đông, Giải Tây cũ) - đến hết địa phận xã An Đổ giáp xã La Sơn (bờ kênh S16)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
774 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã An Đổ |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư nông thôn
|
186.000
|
148.800
|
111.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
775 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã An Đổ |
Đường liên thôn Từ sông Sắt qua thôn An Đổ - tới địa phận xã Mỹ Thọ (bờ kênh S12)
|
186.000
|
148.800
|
111.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
776 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Ngọc Lũ |
Đường từ ngã 3 Cống Chòm (nhà ông Chiến Thôn đội 2) - đến hết nhà ông Dương Thôn đội 4 (đội 7 cũ)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
777 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Ngọc Lũ |
Đường từ Bưu điện qua Cầu Chủ, Chợ Chủ - đến Nhà trẻ Tân Tùng Thôn Đội 1
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
778 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Ngọc Lũ |
Đường từ Chợ Chủ - đến nhà bà Lương Thôn Đội 5 (đội 11 cũ)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
779 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ |
Đường từ nhà ông Tuyên Thôn đội 4 (đội 7 cũ) - đến nhà bà Thuần Thôn đội 3 (đội 4 cũ)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
780 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ |
Đường từ nhà ông Toàn thôn đội 1 - đến Điếm Tân Trung (Nhà bà Thơ Thôn đội 2)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
781 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ |
Đường từ nhà ông Thành Thôn đội 4 (đội 7 cũ) - đến Điếm Sốc Đông Thôn Đội 4 (đội 6 cũ)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
782 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ |
Đường từ khu Sốc Đông - đến thôn Tân Trung
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
783 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ |
Đường từ nhà ông Bảo Thôn đội 4 (đội 7 cũ) - đến Bến đò Tầu Thôn đội 12
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
784 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ |
Đường từ nhà bà Loan Thôn đội 3 (đội 4 cũ) - đến hết Điếm Thái Bình Thôn đội 3 (đội 5 cũ)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
785 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Ngọc Lũ |
Đường từ Nhà Văn hoá Thôn đội 4 (đội 6 cũ) - đến Sốc Đông dưới
|
186.000
|
148.800
|
111.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
786 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Ngọc Lũ |
Các tuyến đường còn lại trong dân cư
|
186.000
|
148.800
|
111.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
787 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐH02 (9021 cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Bản |
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
788 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục xã (Khu vực UBND xã) - Khu vực 1 - Xã Vũ Bản |
Từ nhà ông Trần Xuân Thể thôn 5 (Thôn Gia Hội cũ) (PL23, thửa 378) - đến nhà ông Trần Văn Hoan thôn 6 (thôn Đoài cũ) (PL 22, thửa 277)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
789 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục xã (Khu vực Chợ Vọc) - Khu vực 1 - Xã Vũ Bản |
Từ nhà ông Trần Đình Bình thôn 2 (Thôn Liễm cũ) (PL15, thửa 200) - đến nhà ông Đặng Văn Chiến thôn 3 (thôn Trung cũ) (PL15, thửa 437)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
790 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Vũ Bản |
Đường từ nhà ông Trương Đình Bích thôn 2 (thôn Đông Thành cũ) (PL 4, thửa 18) - đến nhà ông Lê Danh Ngưu thôn 1 (thôn Hậu cũ) (PL9, thửa 28)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
791 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Vũ Bản |
Đường từ Cầu Ba Hàng - đến cầu Chợ Vọc Từ nhà ông Trần Hữu Vê thôn 1 (thôn Đông Tiền cũ) (PL7, thửa 30) đến nhà ông Nguyễn Mại thôn 2 (thôn Liễm cũ) (PL15, thửa 245)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
792 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Vũ Bản |
Đường từ Cống Miến - đến đầu Ngã ba Đông Tự Từ nhà ông Trần Văn Mai thôn 2 (thôn Liễm cũ) (PL 16 - thửa 8) đến nhà ông Lê Quang Soang thôn 3 (thôn Đông Tự cũ) (PL18 - thửa
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
793 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Vũ Bản |
Đường từ ngã ba thôn 3 (Thôn Đông Tự cũ) - đến đầu thôn 5 (thôn Gia Hội cũ) Từ nhà ông Lê Quang Soang thôn 3 (PL18, thửa 245) đến nhà ông Trần Xuân Thể thôn 3 (thôn Gia Hội cũ) (PL23, thửa 378)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
794 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Vũ Bản |
Đường từ Ngã ba Chùa Đô - đến đầu Phủ Nãi Từ nhà bà Trần Thị Thanh thôn 3 (thôn Gia Hội cũ) (PL22, thửa 233) đến nhà ông Trần Đình Bình thôn 5 (thôn Nãi Văn cũ) (PL 35, thửa 19
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
795 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Vũ Bản |
Đường từ Ngã ba Nách phướn - đến Đình Đoài Từ nhà ông Trần Văn Yên thôn 6 (thôn Đoài cũ) (PL22, thửa 147) đến nhà bà Trần Thị Duyệt thôn 6 (thôn Đoài cũ) (PL 29, thửa 78)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
796 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Vũ Bản |
Các tuyến đường còn lại của các thônThôn 1, Thôn 2, Thôn 3, Thôn 5, Thôn 6 (thôn Tiền, Miễu, Hậu, Bắc, Liễm, Trung, Đông Tự, Xuân Mai, Nãi Văn, Gia Hộ
|
186.000
|
148.800
|
111.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
797 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Vũ Bản |
Các tuyến đường còn lại của các thôn Thôn 2, Thôn 3, Thôn 4 , Thôn 6, Thôn7 (Đông Thành, Đa Côn, Hưng Vượng, Độ Việt, Văn An, Nam Đoài, Nam, Đồng Quê,
|
186.000
|
148.800
|
111.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
798 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐH 06 - Khu vực 1 - Xã Đồng Du |
|
462.000
|
369.600
|
277.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
799 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Đồng Du |
Đường trục xã Từ Cầu An Bài (Tờ 14, thửa 118) theo hương Bắc đi Cát Lại xã Bình Nghĩa - đến nhà ông Phạm Văn Hiến thôn An Bài 1 (xóm 3 An Bài cũ) (Tờ 11, thửa 126)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
800 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Đồng Du |
Đường trục xã Từ Nghĩa trang liệt sỹ đi vào thôn Nhân Hòa (thôn Nhân Dực cũ) Đồn Xá - đến nhà ông Hoàng Văn Phong thôn Quyết Thắng (thôn Phùng cũ) (Tờ 27, thửa 79)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |