STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Đổ | Đường liên thôn Từ sông Sắt qua thôn An Cao (thôn Cao Dương cũ) - tới thôn Sông Ngoại | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Đổ | Đường từ thôn Sông Ngoại qua thôn Cói - tới đường trục Huyện | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Đổ | Đường liên thôn từ đê sông Sắt qua thôn Mạnh Chư (thôn Vượt, Thượng cũ) - đến hết địa phận xã An Đổ giáp xã La Sơn | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Đổ | Tuyến đường từ đê sông Sắt - qua thôn Phù Tải (thôn Giải Tây cũ) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Đổ | Tuyến đường từ đê sông Sắt qua thôn Phù Tải (thôn Giải Đông, Giải Tây cũ) - đến hết địa phận xã An Đổ giáp xã La Sơn (bờ kênh S16) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Đổ | Đường liên thôn Từ sông Sắt qua thôn An Cao (thôn Cao Dương cũ) - tới thôn Sông Ngoại | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Đổ | Đường từ thôn Sông Ngoại qua thôn Cói - tới đường trục Huyện | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Đổ | Đường liên thôn từ đê sông Sắt qua thôn Mạnh Chư (thôn Vượt, Thượng cũ) - đến hết địa phận xã An Đổ giáp xã La Sơn | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Đổ | Tuyến đường từ đê sông Sắt - qua thôn Phù Tải (thôn Giải Tây cũ) | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Đổ | Tuyến đường từ đê sông Sắt qua thôn Phù Tải (thôn Giải Đông, Giải Tây cũ) - đến hết địa phận xã An Đổ giáp xã La Sơn (bờ kênh S16) | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Đổ | Đường liên thôn Từ sông Sắt qua thôn An Cao (thôn Cao Dương cũ) - tới thôn Sông Ngoại | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Đổ | Đường từ thôn Sông Ngoại qua thôn Cói - tới đường trục Huyện | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Đổ | Đường liên thôn từ đê sông Sắt qua thôn Mạnh Chư (thôn Vượt, Thượng cũ) - đến hết địa phận xã An Đổ giáp xã La Sơn | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Đổ | Tuyến đường từ đê sông Sắt - qua thôn Phù Tải (thôn Giải Tây cũ) | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Đổ | Tuyến đường từ đê sông Sắt qua thôn Phù Tải (thôn Giải Đông, Giải Tây cũ) - đến hết địa phận xã An Đổ giáp xã La Sơn (bờ kênh S16) | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục Khu Vực 2 – Xã An Đổ – Đất Ở Nông Thôn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Xã An Đổ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Bảng giá áp dụng cho đoạn từ đường liên thôn, từ sông Sắt qua thôn An Cao (thôn Cao Dương cũ) đến thôn Sông Ngoại. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Đoạn Từ Sông Sắt Qua Thôn An Cao Đến Thôn Sông Ngoại
Vị Trí 1 – 430.000 đồng/m²
Tại khu vực Xã An Đổ, đoạn từ sông Sắt qua thôn An Cao (thôn Cao Dương cũ) đến thôn Sông Ngoại, giá đất nông thôn cho vị trí 1 là 430.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất cao nhờ vào vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển.
Vị Trí 2 – 344.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất nông thôn tại khu vực này là 344.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tương đối tốt, nhưng không phải là vị trí chính. Giá vẫn cho thấy sự phát triển ổn định và khả năng kết nối giao thông hợp lý.
Vị Trí 3 – 258.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất nông thôn tại khu vực Xã An Đổ là 258.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn, phản ánh giá trị đất thấp hơn do khoảng cách xa hơn hoặc điều kiện địa lý hạn chế hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại khu vực Xã An Đổ, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.