STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ Cầu An Bài (Tờ 14, thửa 118) theo hương Bắc đi Cát Lại xã Bình Nghĩa - đến nhà ông Phạm Văn Hiến thôn An Bài 1 (xóm 3 An Bài cũ) (Tờ 11, thửa 126) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ Nghĩa trang liệt sỹ đi vào thôn Nhân Hòa (thôn Nhân Dực cũ) Đồn Xá - đến nhà ông Hoàng Văn Phong thôn Quyết Thắng (thôn Phùng cũ) (Tờ 27, thửa 79) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ Đình Thôn Nội (Tờ 17, thửa 20) - đến Đình xóm Cầu Gỗ thôn Nội 2 (xóm Cầu Gỗ cũ) (Tờ 5, thửa 43) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ nhà ông Phạm Duy Huỳnh (Tờ 16, thửa 83) - đến Trường THCS | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ Trường THCS - đến nhà ông Đào Văn Nghinh thôn An Bài 2 (xóm 4 An Bài cũ) (Tờ 11, thửa 168) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ Cầu An Bài (Tờ 14, thửa 118) theo hương Bắc đi Cát Lại xã Bình Nghĩa - đến nhà ông Phạm Văn Hiến thôn An Bài 1 (xóm 3 An Bài cũ) (Tờ 11, thửa 126) | 448.000 | 358.400 | 268.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ Nghĩa trang liệt sỹ đi vào thôn Nhân Hòa (thôn Nhân Dực cũ) Đồn Xá - đến nhà ông Hoàng Văn Phong thôn Quyết Thắng (thôn Phùng cũ) (Tờ 27, thửa 79) | 448.000 | 358.400 | 268.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ Đình Thôn Nội (Tờ 17, thửa 20) - đến Đình xóm Cầu Gỗ thôn Nội 2 (xóm Cầu Gỗ cũ) (Tờ 5, thửa 43) | 448.000 | 358.400 | 268.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ nhà ông Phạm Duy Huỳnh (Tờ 16, thửa 83) - đến Trường THCS | 448.000 | 358.400 | 268.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ Trường THCS - đến nhà ông Đào Văn Nghinh thôn An Bài 2 (xóm 4 An Bài cũ) (Tờ 11, thửa 168) | 448.000 | 358.400 | 268.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ Cầu An Bài (Tờ 14, thửa 118) theo hương Bắc đi Cát Lại xã Bình Nghĩa - đến nhà ông Phạm Văn Hiến thôn An Bài 1 (xóm 3 An Bài cũ) (Tờ 11, thửa 126) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ Nghĩa trang liệt sỹ đi vào thôn Nhân Hòa (thôn Nhân Dực cũ) Đồn Xá - đến nhà ông Hoàng Văn Phong thôn Quyết Thắng (thôn Phùng cũ) (Tờ 27, thửa 79) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ Đình Thôn Nội (Tờ 17, thửa 20) - đến Đình xóm Cầu Gỗ thôn Nội 2 (xóm Cầu Gỗ cũ) (Tờ 5, thửa 43) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ nhà ông Phạm Duy Huỳnh (Tờ 16, thửa 83) - đến Trường THCS | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ Trường THCS - đến nhà ông Đào Văn Nghinh thôn An Bài 2 (xóm 4 An Bài cũ) (Tờ 11, thửa 168) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục Khu Vực 1 – Xã Đồng Du – Đất Ở Nông Thôn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Xã Đồng Du, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ đường trục xã từ Cầu An Bài (Tờ 14, thửa 118) theo hướng Bắc đi Cát Lại xã Bình Nghĩa đến nhà ông Phạm Văn Hiến thôn An Bài 1 (xóm 3 An Bài cũ) (Tờ 11, thửa 126). Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Đoạn Từ Đường Trục Xã (Từ Cầu An Bài) Đến Nhà Ông Phạm Văn Hiến
Vị Trí 1 – 560.000 đồng/m²
Tại khu vực Xã Đồng Du, đoạn từ đường trục xã (từ Cầu An Bài) theo hướng Bắc đi Cát Lại xã Bình Nghĩa đến nhà ông Phạm Văn Hiến, giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 560.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt nhất, phản ánh giá trị đất cao nhờ vào vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển trong khu vực.
Vị Trí 2 – 448.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại khu vực này là 448.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt, nhưng không phải là vị trí chính. Giá đất ở mức trung bình, cho thấy sự phát triển ổn định và khả năng kết nối giao thông hợp lý.
Vị Trí 3 – 336.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại khu vực Xã Đồng Du là 336.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng ít thuận lợi hơn, phản ánh giá trị đất thấp hơn do khoảng cách xa hơn hoặc điều kiện địa lý hạn chế hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại khu vực Xã Đồng Du, huyện Bình Lục, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.