STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bình Lục | Đường ĐH02 (ĐT9021 cũ) - Khu vực 1 - Xã An Ninh | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
2 | Huyện Bình Lục | Đường ĐH02 (ĐT9021 cũ) - Khu vực 1 - Xã An Ninh | 448.000 | 358.400 | 268.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3 | Huyện Bình Lục | Đường ĐH02 (ĐT9021 cũ) - Khu vực 1 - Xã An Ninh | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục Đường ĐH02 (ĐT9021 cũ) – Khu Vực 1 – Xã An Ninh
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực đường ĐH02 (trước đây là ĐT9021), khu vực 1, xã An Ninh, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị Trí 1 – 560.000 đồng/m²
Tại khu vực đường ĐH02, từ những đoạn đường gần các khu vực phát triển và có cơ sở hạ tầng tốt, giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 560.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao do vị trí gần các trục giao thông chính và điều kiện thuận lợi cho phát triển.
Giá Đất Vị Trí 2 – 448.000 đồng/m²
Giá đất ở nông thôn cho vị trí 2 là 448.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khu vực có khả năng phát triển tốt. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án cần chi phí thấp hơn mà vẫn đảm bảo giá trị tốt.
Giá Đất Vị Trí 3 – 336.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 336.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các khu vực xa hơn từ trung tâm xã An Ninh, với điều kiện kém thuận lợi hơn so với các vị trí khác. Mức giá này phản ánh giá trị thấp hơn do yếu tố địa lý và khả năng phát triển hạn chế.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất tại khu vực đường ĐH02, xã An Ninh, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.