Bảng giá đất Tại Khu vực 2 - Xã An Ninh Huyện Bình Lục Hà Nam

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Phiếu thôn An Thuận (thôn 2 cũ) (PL3, thửa 2) - đến ngõ bà Ngoạn thôn An Tâm (thôn 3 cũ) (PL4, thửa 98) 430.000 344.000 258.000 - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ bà Mạc thôn An Tâm (thôn 4 cũ) (PL5, thửa 59) - đến ngõ bà Sớm thôn An Phong (thôn 5 cũ) (PL12, thửa 142) 430.000 344.000 258.000 - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Huy thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL8, thửa 2) - đến ngõ Tước thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL8, thửa 70) 430.000 344.000 258.000 - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Điển thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL9, thửa 87) - đến ngõ Ông Hưng thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL9, thửa 56) 430.000 344.000 258.000 - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Lãng thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 19) - đến ngõ ông Nhiệt thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 176) 430.000 344.000 258.000 - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Bích thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 119) - đến ngõ bà Kim thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 238) 430.000 344.000 258.000 - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Mị thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 4, thửa 250) - đến ngõ ông Cận thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 4, thửa 109) 430.000 344.000 258.000 - - Đất ở nông thôn
8 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Dược thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 5, thửa 44) - đến ngõ bà Dịp thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 5, thửa 105) 430.000 344.000 258.000 - - Đất ở nông thôn
9 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Phiếu thôn An Thuận (thôn 2 cũ) (PL3, thửa 2) - đến ngõ bà Ngoạn thôn An Tâm (thôn 3 cũ) (PL4, thửa 98) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
10 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ bà Mạc thôn An Tâm (thôn 4 cũ) (PL5, thửa 59) - đến ngõ bà Sớm thôn An Phong (thôn 5 cũ) (PL12, thửa 142) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
11 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Huy thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL8, thửa 2) - đến ngõ Tước thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL8, thửa 70) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Điển thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL9, thửa 87) - đến ngõ Ông Hưng thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL9, thửa 56) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
13 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Lãng thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 19) - đến ngõ ông Nhiệt thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 176) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
14 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Bích thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 119) - đến ngõ bà Kim thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 238) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
15 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Mị thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 4, thửa 250) - đến ngõ ông Cận thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 4, thửa 109) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
16 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Dược thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 5, thửa 44) - đến ngõ bà Dịp thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 5, thửa 105) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
17 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Phiếu thôn An Thuận (thôn 2 cũ) (PL3, thửa 2) - đến ngõ bà Ngoạn thôn An Tâm (thôn 3 cũ) (PL4, thửa 98) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
18 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ bà Mạc thôn An Tâm (thôn 4 cũ) (PL5, thửa 59) - đến ngõ bà Sớm thôn An Phong (thôn 5 cũ) (PL12, thửa 142) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
19 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Huy thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL8, thửa 2) - đến ngõ Tước thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL8, thửa 70) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
20 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Điển thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL9, thửa 87) - đến ngõ Ông Hưng thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL9, thửa 56) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
21 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Lãng thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 19) - đến ngõ ông Nhiệt thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 176) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
22 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Bích thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 119) - đến ngõ bà Kim thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 238) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
23 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Mị thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 4, thửa 250) - đến ngõ ông Cận thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 4, thửa 109) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
24 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Dược thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 5, thửa 44) - đến ngõ bà Dịp thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 5, thửa 105) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng Giá Đất Hà NamHuyện Bình Lục Khu Vực 2 – Xã An Ninh – Đất Ở Nông Thôn

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Xã An Ninh, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Bảng giá áp dụng cho đoạn từ ngõ ông Phiếu thôn An Thuận (thôn 2 cũ) đến ngõ bà Ngoạn thôn An Tâm (thôn 3 cũ). Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Đoạn Từ Ngõ Ông Phiếu Thôn An Thuận Đến Ngõ Bà Ngoạn Thôn An Tâm

Vị Trí 1 – 430.000 đồng/m²

Tại khu vực Xã An Ninh, đoạn từ ngõ ông Phiếu thôn An Thuận (thôn 2 cũ) đến ngõ bà Ngoạn thôn An Tâm (thôn 3 cũ), giá đất nông thôn cho vị trí 1 là 430.000 đồng/m². Mức giá này được áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất cao nhờ vào vị trí thuận lợi và sự kết nối giao thông.

Vị Trí 2 – 344.000 đồng/m²

Với vị trí 2, giá đất nông thôn tại khu vực này là 344.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tương đối tốt nhưng không phải là vị trí chính. Giá vẫn cho thấy sự phát triển ổn định và khả năng kết nối giao thông hợp lý.

Vị Trí 3 – 258.000 đồng/m²

Đối với vị trí 3, giá đất nông thôn tại khu vực Xã An Ninh là 258.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn, phản ánh giá trị đất thấp hơn do khoảng cách xa hơn hoặc điều kiện địa lý hạn chế hơn.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất nông thôn tại khu vực Xã An Ninh, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện