STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ đường ĐT 496B qua thôn 3 (thôn Viễn Lai, Phú Đa cũ) - đến giáp xã Trung Lương (đường S5) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ đường ĐT 496B qua thôn 2 (thôn An Đề cũ) - đến nhà ông Lã Đình Phúc (PL 7, thửa 129) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ đường ĐT 496B (Trạm Bơm Ngọc Lâm) qua thôn 1 (thôn Ngọc Lâm, An Khoái cũ) - đến đê sông Sắt (đường S3) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ xã Hưng Công qua thôn 1 (thôn Ngọc Lâm cũ), UBND xã, thôn 2 (thôn An Đề cũ) - đến giáp xã An Nội | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ Chợ An Nội qua thôn 3 (thôn Viễn Lai cũ) - đến Cầu Phú Đa – thôn 3 (thôn Phú Đa cũ) (máng Điện Biên) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ nhà bà Nguyễn Thị Vàng thôn 1 (thôn An Khoái cũ) (PL1, thửa 1) qua thôn 3 (thôn An Khoái, Phú Đa cũ) - đến hộ ông Lã Trung Bắc (PL11, thửa 20) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ đường ĐT 496B qua thôn 3 (thôn Viễn Lai, Phú Đa cũ) - đến giáp xã Trung Lương (đường S5) | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ đường ĐT 496B qua thôn 2 (thôn An Đề cũ) - đến nhà ông Lã Đình Phúc (PL 7, thửa 129) | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ đường ĐT 496B (Trạm Bơm Ngọc Lâm) qua thôn 1 (thôn Ngọc Lâm, An Khoái cũ) - đến đê sông Sắt (đường S3) | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ xã Hưng Công qua thôn 1 (thôn Ngọc Lâm cũ), UBND xã, thôn 2 (thôn An Đề cũ) - đến giáp xã An Nội | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ Chợ An Nội qua thôn 3 (thôn Viễn Lai cũ) - đến Cầu Phú Đa – thôn 3 (thôn Phú Đa cũ) (máng Điện Biên) | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ nhà bà Nguyễn Thị Vàng thôn 1 (thôn An Khoái cũ) (PL1, thửa 1) qua thôn 3 (thôn An Khoái, Phú Đa cũ) - đến hộ ông Lã Trung Bắc (PL11, thửa 20) | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ đường ĐT 496B qua thôn 3 (thôn Viễn Lai, Phú Đa cũ) - đến giáp xã Trung Lương (đường S5) | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ đường ĐT 496B qua thôn 2 (thôn An Đề cũ) - đến nhà ông Lã Đình Phúc (PL 7, thửa 129) | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ đường ĐT 496B (Trạm Bơm Ngọc Lâm) qua thôn 1 (thôn Ngọc Lâm, An Khoái cũ) - đến đê sông Sắt (đường S3) | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ xã Hưng Công qua thôn 1 (thôn Ngọc Lâm cũ), UBND xã, thôn 2 (thôn An Đề cũ) - đến giáp xã An Nội | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ Chợ An Nội qua thôn 3 (thôn Viễn Lai cũ) - đến Cầu Phú Đa – thôn 3 (thôn Phú Đa cũ) (máng Điện Biên) | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ nhà bà Nguyễn Thị Vàng thôn 1 (thôn An Khoái cũ) (PL1, thửa 1) qua thôn 3 (thôn An Khoái, Phú Đa cũ) - đến hộ ông Lã Trung Bắc (PL11, thửa 20) | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục Khu Vực 2 - Xã Bối Cầu, Đất Ở Nông Thôn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại khu vực Xã Bối Cầu, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị Trí 1 – 430.000 đồng/m²
Tại đoạn từ đường ĐT 496B qua thôn 3 (thôn Viễn Lai, Phú Đa cũ) đến giáp xã Trung Lương (đường S5), giá đất nông thôn cho vị trí 1 là 430.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt nhất trong khu vực. Giá này phản ánh giá trị đất cao do vị trí thuận lợi và khả năng phát triển tốt trong tương lai.
Giá Đất Vị Trí 2 – 344.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất nông thôn tại khu vực này là 344.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt nhưng không phải là vị trí chính. Giá này cho thấy giá trị đất dựa vào khả năng phát triển và kết nối giao thông ổn định, tuy không bằng vị trí 1 nhưng vẫn đảm bảo tiềm năng tăng giá.
Giá Đất Vị Trí 3 – 258.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất nông thôn tại khu vực từ đường ĐT 496B qua thôn 3 đến giáp xã Trung Lương là 258.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn, phản ánh giá trị đất thấp hơn do khoảng cách xa hơn hoặc điều kiện địa lý hạn chế hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất nông thôn tại khu vực Xã Bối Cầu, huyện Bình Lục. Người dân và nhà đầu tư có thể dựa vào mức giá này để đưa ra quyết định phù hợp về việc đầu tư hoặc mua sắm đất.