25 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ Trạm xá đi Thôn 4 Ngô Khê (xóm 7 Ngô Khê cũ) - đến nhà ông Dân (Tờ 7, thửa 91) và đến nhà ông Đại (Tờ 7, thửa 89) |
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
26 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ UBND xã - đến nhà ông Hoành (Tờ 19, thửa 138) và nhà ông Định (Tờ 17, thửa 59) |
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
27 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ Trung tâm xã đi Thôn 2 Cát Lại (xóm 4 Cát Lại cũ) Từ nhà ông Chuông (Tờ 20, thửa 126) - đến nhà ông Phương (Tờ 25, thửa 204, 205) |
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
28 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ Trung tâm xã đi Tràng An Từ nhà bà Minh (Tờ 16, thửa 11) - đến nhà bà Vân (Tờ 30, thửa 51) |
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
29 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ giáp xã Tràng An đi Đập Trung Văn Lý Từ nhà ông Long (Tờ 30, thửa 50) - đến nhà ông Phấn (Tờ 15, thửa 95) đến giáp xã Văn Lý, Lý Nhân) |
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
30 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ đường ĐT 491 đi Đồng Du (Đường liên xã Bình Nghĩa Đồng Du) Từ nhà ông Khoái (Tờ 33, thửa 273) - đến nhà ông Kính (Tờ 35, thửa 222) |
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
31 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ đường ĐT 491 - đến Thôn 4 Ngô Khê (xóm 8 Ngô Khê cũ) Từ nhà ông Hùng (Tờ 25, thửa 109) đến nhà ông Hân (Tờ 23, thửa 39) |
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
32 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ Trường Mầm non - đi qua Thôn 1 Cát Lại (xóm 1 Cát Lại cũ), Thôn 4 Ngô Khê (xóm 7 Ngô Khê cũ) và Trạm xá xã |
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
33 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ Trạm xá đi Thôn 4 Ngô Khê (xóm 7 Ngô Khê cũ) - đến nhà ông Dân (Tờ 7, thửa 91) và đến nhà ông Đại (Tờ 7, thửa 89) |
472.000
|
377.600
|
283.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
34 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ UBND xã - đến nhà ông Hoành (Tờ 19, thửa 138) và nhà ông Định (Tờ 17, thửa 59) |
472.000
|
377.600
|
283.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
35 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ Trung tâm xã đi Thôn 2 Cát Lại (xóm 4 Cát Lại cũ) Từ nhà ông Chuông (Tờ 20, thửa 126) - đến nhà ông Phương (Tờ 25, thửa 204, 205) |
472.000
|
377.600
|
283.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
36 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ Trung tâm xã đi Tràng An Từ nhà bà Minh (Tờ 16, thửa 11) - đến nhà bà Vân (Tờ 30, thửa 51) |
472.000
|
377.600
|
283.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
37 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ giáp xã Tràng An đi Đập Trung Văn Lý Từ nhà ông Long (Tờ 30, thửa 50) - đến nhà ông Phấn (Tờ 15, thửa 95) đến giáp xã Văn Lý, Lý Nhân) |
472.000
|
377.600
|
283.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
38 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ đường ĐT 491 đi Đồng Du (Đường liên xã Bình Nghĩa Đồng Du) Từ nhà ông Khoái (Tờ 33, thửa 273) - đến nhà ông Kính (Tờ 35, thửa 222) |
472.000
|
377.600
|
283.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
39 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ đường ĐT 491 - đến Thôn 4 Ngô Khê (xóm 8 Ngô Khê cũ) Từ nhà ông Hùng (Tờ 25, thửa 109) đến nhà ông Hân (Tờ 23, thửa 39) |
472.000
|
377.600
|
283.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
40 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ Trường Mầm non - đi qua Thôn 1 Cát Lại (xóm 1 Cát Lại cũ), Thôn 4 Ngô Khê (xóm 7 Ngô Khê cũ) và Trạm xá xã |
472.000
|
377.600
|
283.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
41 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ Trạm xá đi Thôn 4 Ngô Khê (xóm 7 Ngô Khê cũ) - đến nhà ông Dân (Tờ 7, thửa 91) và đến nhà ông Đại (Tờ 7, thửa 89) |
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
42 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ UBND xã - đến nhà ông Hoành (Tờ 19, thửa 138) và nhà ông Định (Tờ 17, thửa 59) |
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
43 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ Trung tâm xã đi Thôn 2 Cát Lại (xóm 4 Cát Lại cũ) Từ nhà ông Chuông (Tờ 20, thửa 126) - đến nhà ông Phương (Tờ 25, thửa 204, 205) |
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
44 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ Trung tâm xã đi Tràng An Từ nhà bà Minh (Tờ 16, thửa 11) - đến nhà bà Vân (Tờ 30, thửa 51) |
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
45 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ giáp xã Tràng An đi Đập Trung Văn Lý Từ nhà ông Long (Tờ 30, thửa 50) - đến nhà ông Phấn (Tờ 15, thửa 95) đến giáp xã Văn Lý, Lý Nhân) |
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ đường ĐT 491 đi Đồng Du (Đường liên xã Bình Nghĩa Đồng Du) Từ nhà ông Khoái (Tờ 33, thửa 273) - đến nhà ông Kính (Tờ 35, thửa 222) |
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ đường ĐT 491 - đến Thôn 4 Ngô Khê (xóm 8 Ngô Khê cũ) Từ nhà ông Hùng (Tờ 25, thửa 109) đến nhà ông Hân (Tờ 23, thửa 39) |
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
48 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ Trường Mầm non - đi qua Thôn 1 Cát Lại (xóm 1 Cát Lại cũ), Thôn 4 Ngô Khê (xóm 7 Ngô Khê cũ) và Trạm xá xã |
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |