STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đường đê Từ Quốc lộ 21A - đến giáp xã Bối Cầu | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đường trục xã Từ Cổng làng thôn Vị Thượng - đến giáp xã Bối Cầu | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đường trục xã Từ Cống Đen thôn Vị Hạ - đến giáp xã Bối Cầu | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đường trục xã Từ Nhà Văn hoá thôn Trung Lương - đến Đê sông Sắt | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đường trục xã từ cuối thôn Trung Lương (thôn Bến cũ) xuống thôn Mai Động Đoạn từ nhà ông Chiêm (Tờ 38, thửa 62) - đến nhà ông Tôn (Tờ 47, thửa 68) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đường đê Từ Quốc lộ 21A - đến giáp xã Bối Cầu | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đường trục xã Từ Cổng làng thôn Vị Thượng - đến giáp xã Bối Cầu | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đường trục xã Từ Cống Đen thôn Vị Hạ - đến giáp xã Bối Cầu | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đường trục xã Từ Nhà Văn hoá thôn Trung Lương - đến Đê sông Sắt | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đường trục xã từ cuối thôn Trung Lương (thôn Bến cũ) xuống thôn Mai Động Đoạn từ nhà ông Chiêm (Tờ 38, thửa 62) - đến nhà ông Tôn (Tờ 47, thửa 68) | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đường đê Từ Quốc lộ 21A - đến giáp xã Bối Cầu | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đường trục xã Từ Cổng làng thôn Vị Thượng - đến giáp xã Bối Cầu | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đường trục xã Từ Cống Đen thôn Vị Hạ - đến giáp xã Bối Cầu | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đường trục xã Từ Nhà Văn hoá thôn Trung Lương - đến Đê sông Sắt | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đường trục xã từ cuối thôn Trung Lương (thôn Bến cũ) xuống thôn Mai Động Đoạn từ nhà ông Chiêm (Tờ 38, thửa 62) - đến nhà ông Tôn (Tờ 47, thửa 68) | 258.000 | 206.400 | 154.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục Khu Vực 2 - Xã Trung Lương, Đất Ở Nông Thôn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại khu vực Xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị Trí 1 – 430.000 đồng/m²
Tại đoạn từ đường đê từ Quốc lộ 21A đến giáp xã Bối Cầu, giá đất nông thôn cho vị trí 1 là 430.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt nhất trong khu vực. Giá này phản ánh giá trị đất cao do vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển tốt trong tương lai.
Giá Đất Vị Trí 2 – 344.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất nông thôn tại khu vực này là 344.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt nhưng không phải là vị trí chính. Giá này cho thấy giá trị đất nhờ vào khả năng phát triển và kết nối giao thông ổn định, tuy không bằng vị trí 1 nhưng vẫn có tiềm năng tăng giá đáng kể.
Giá Đất Vị Trí 3 – 258.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất nông thôn tại khu vực từ đường đê từ Quốc lộ 21A đến giáp xã Bối Cầu là 258.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn và khoảng cách xa hơn khỏi các điểm giao thông chính, phản ánh giá trị đất thấp hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất nông thôn tại khu vực Xã Trung Lương, huyện Bình Lục. Người dân và nhà đầu tư có thể dựa vào mức giá này để đưa ra quyết định phù hợp về việc đầu tư hoặc mua sắm đất.