Bảng giá đất Huyện Bình Lục Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Huyện Bình Lục là: 7.150.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bình Lục là: 25.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bình Lục là: 999.736
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa Đường từ giáp xã Tràng An đi Đập Trung Văn Lý Từ nhà ông Long (Tờ 30, thửa 50) - đến nhà ông Phấn (Tờ 15, thửa 95) đến giáp xã Văn Lý, Lý Nhân) 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
502 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa Đường từ đường ĐT 491 đi Đồng Du (Đường liên xã Bình Nghĩa Đồng Du) Từ nhà ông Khoái (Tờ 33, thửa 273) - đến nhà ông Kính (Tờ 35, thửa 222) 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
503 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa Đường từ đường ĐT 491 - đến Thôn 4 Ngô Khê (xóm 8 Ngô Khê cũ) Từ nhà ông Hùng (Tờ 25, thửa 109) đến nhà ông Hân (Tờ 23, thửa 39) 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
504 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa Đường từ Trường Mầm non - đi qua Thôn 1 Cát Lại (xóm 1 Cát Lại cũ), Thôn 4 Ngô Khê (xóm 7 Ngô Khê cũ) và Trạm xá xã 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
505 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Bình Nghĩa Đường từ nhà ông Phúc Thôn 4 Ngô Khê (xóm 8 Ngô Khê cũ) đi HTX Ngô Khê đi Đập Trung Từ nhà ông Phúc (Tờ 5, thửa 57) - đến nhà ông Thắng (Tờ 12, thửa 10) 352.000 281.600 211.200 - - Đất TM-DV nông thôn
506 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Bình Nghĩa Đường từ cửa ông Triều Thôn 4 Ngô Khê (xóm 8 Ngô Khê cũ) đi - đến Nhà Văn hoá Thôn 3 Ngô Khê (xóm 5 Ngô Khê cũ) đi qua Thôn Ngô Khê (xóm 6 Ngô Khê cũ), Thôn 2 Ngô Khê (xóm 4 Ngô Khê cũ) đến Trụ sở HTXDVNN Ngô Khê 352.000 281.600 211.200 - - Đất TM-DV nông thôn
507 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Bình Nghĩa Các đường còn lại trong khu dân cư 352.000 281.600 211.200 - - Đất TM-DV nông thôn
508 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã An Lão Đường từ nhà ông Thắng (Tờ 28, thửa 19) - đến đường phía tây làng Bói Kênh giáp đất nhà Ông Hùng (Tờ 26, thửa 150) 480.000 384.000 288.000 - - Đất TM-DV nông thôn
509 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã An Lão Đường từ nhà ông Tuyền (Tờ 28, thửa 25) - đến ngã ba An Ninh 480.000 384.000 288.000 - - Đất TM-DV nông thôn
510 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Lão Đường phía tây làng Bói Kênh giáp nhà ông Hùng (Tờ 26, thửa 150) - đến hết địa phận xã giáp tỉnh Nam Định 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
511 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Lão Đường từ ngã ba An Ninh đường Quân sự - đến ngã ba núi An Lão 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
512 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã An Lão Các đường còn lại trong thôn xóm 240.000 192.000 144.000 - - Đất TM-DV nông thôn
513 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Hưng Công Đường từ nhà ông Phạm Văn Cán thôn đội 4 (thôn Đòng cũ) (Tờ 14, thửa 14) - đến nhà ông Nguyễn Quang Xá thôn thôn đội 5 (thôn Hàn cũ) (Tờ 13, thửa 279) 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
514 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Hưng Công Đường từ nhà ông Bùi Văn Khích thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 3, thửa 205) - đến nhà ông Nguyễn Bá Sỹ thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 3, thửa 151) 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
515 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Hưng Công Đường từ nhà ông Ngô Xuân Đại Thôn đội 1 (thôn Nhân Trai cũ) (Tờ 2, thửa 176) - đến nhà ông Nguyễn Văn Nghiệp Thôn đội 1 (thôn Nhân Trai cũ) (Tờ 17, thửa 92) 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
516 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Hưng Công Đoạn đường từ nhà bà Hồng thôn đội 5 (thôn Hàn cũ) (Tờ 12, thửa 211) - đến nhà ông Lê Công Phúc thôn đội 5 (thôn Hàn cũ) (Tờ 11, thửa 118) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
517 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Hưng Công Đoạn đường từ nhà ông Phạm Trung Tuyến thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 3, thửa 148) - đến nhà ông Nguyễn Viết Đức thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 6, thửa 88) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
518 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Hưng Công Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Khởi Thôn đội 1 (thôn Nhân Trai cũ) (Tờ 17, thửa 107) - chạy qua Thôn đội 1 (thôn Quang Trung cũ) tới đê Sông Sắt 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
519 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Hưng Công Đoạn từ Đình Thôn đội 3 (xóm 7+8 cũ) - đến Chùa Thôn đội 3 (xóm 7+8 cũ) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
520 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Hưng Công Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư 248.000 198.400 148.800 - - Đất TM-DV nông thôn
521 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Bối Cầu Đường trục xã Từ đường ĐT 496B - đến đường Đê sông Sắt 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
522 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bối Cầu Đường từ đường ĐT 496B qua thôn 3 (thôn Viễn Lai, Phú Đa cũ) - đến giáp xã Trung Lương (đường S5) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
523 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bối Cầu Đường từ đường ĐT 496B qua thôn 2 (thôn An Đề cũ) - đến nhà ông Lã Đình Phúc (PL 7, thửa 129) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
524 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bối Cầu Đường từ đường ĐT 496B (Trạm Bơm Ngọc Lâm) qua thôn 1 (thôn Ngọc Lâm, An Khoái cũ) - đến đê sông Sắt (đường S3) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
525 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bối Cầu Đường từ xã Hưng Công qua thôn 1 (thôn Ngọc Lâm cũ), UBND xã, thôn 2 (thôn An Đề cũ) - đến giáp xã An Nội 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
526 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bối Cầu Đường từ Chợ An Nội qua thôn 3 (thôn Viễn Lai cũ) - đến Cầu Phú Đa – thôn 3 (thôn Phú Đa cũ) (máng Điện Biên) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
527 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bối Cầu Đường từ nhà bà Nguyễn Thị Vàng thôn 1 (thôn An Khoái cũ) (PL1, thửa 1) qua thôn 3 (thôn An Khoái, Phú Đa cũ) - đến hộ ông Lã Trung Bắc (PL11, thửa 20) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
528 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Bối Cầu Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư 248.000 198.400 148.800 - - Đất TM-DV nông thôn
529 Huyện Bình Lục Đường ĐH02 (ĐT9021 cũ) - Khu vực 1 - Xã An Ninh 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
530 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã An Ninh Đường liên xã Từ đường ĐT496 - đến giáp đường ĐH02 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
531 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã An Ninh Đường liên xã Từ ngõ ông Bạch thôn An Thuận (thôn 2 cũ) (PL3, thửa 48) - đến nhà ông Tuỳnh thôn An Phong (thôn 7 cũ) (PL17, thửa 87) giáp tỉnh Nam Định 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
532 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Phiếu thôn An Thuận (thôn 2 cũ) (PL3, thửa 2) - đến ngõ bà Ngoạn thôn An Tâm (thôn 3 cũ) (PL4, thửa 98) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
533 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ bà Mạc thôn An Tâm (thôn 4 cũ) (PL5, thửa 59) - đến ngõ bà Sớm thôn An Phong (thôn 5 cũ) (PL12, thửa 142) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
534 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Huy thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL8, thửa 2) - đến ngõ Tước thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL8, thửa 70) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
535 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Điển thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL9, thửa 87) - đến ngõ Ông Hưng thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL9, thửa 56) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
536 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Lãng thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 19) - đến ngõ ông Nhiệt thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 176) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
537 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Bích thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 119) - đến ngõ bà Kim thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 238) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
538 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Mị thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 4, thửa 250) - đến ngõ ông Cận thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 4, thửa 109) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
539 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Dược thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 5, thửa 44) - đến ngõ bà Dịp thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 5, thửa 105) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
540 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Trung Lương Đường trục xã Đoạn từ nhà ông Chấn - đến Cổng làng thôn Vị Thượng (giáp thôn Vị Hạ) 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
541 Huyện Bình Lục Đường đê sông Sắt - Xã Trung Lương Từ Quốc lộ 21A đi xã Bối Cầu, đoạn đi từ Quốc lộ 21A - đến Trạm Bơm Bình Minh 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
542 Huyện Bình Lục Đường vào Nhà thờ nhà thơ Nguyễn Khuyến - Khu vực 1 - Xã Trung Lương Đoạn từ Quốc lộ 21A - đến Cầu Đồng Quan 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
543 Huyện Bình Lục Đường mới làm vào Cụm công nghiệp huyện Bình Lục - Khu vực 1 - Xã Trung Lương Từ Cổng Kho dự trữ Quốc gia cũ - đến Cụm công nghiệp 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
544 Huyện Bình Lục Đường trục xã Cầu Họ đi thôn Mai Động - Khu vực 1 - Xã Trung Lương Đoạn từ đường Sắt - đến nhà ông Chiêm thôn Trung Lương (Tờ 38, thửa 62) 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
545 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Trung Lương Đường trục xã Từ Cổng kho Dự trữ quốc gia (cũ) - đến Trạm Bơm Mai Lương 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
546 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Trung Lương Các nhà có mặt tiền tiếp giáp với Chợ Họ xã Trung Lương 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
547 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đường đê Từ Quốc lộ 21A - đến giáp xã Bối Cầu 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
548 Huyện Bình Lục Đường trục thôn Vị Thượng - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đoạn từ đầu làng thôn Vị Thượng (giáp thôn Vị Hạ) - đến đê sông Sắt 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
549 Huyện Bình Lục Đường trục thôn Vị Hạ - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đoạn từ Cầu Đồng Quan - đến Cổng nhà ông Bàng và đoạn từ Ngã ba Cống Đình đi lên phía tây đến tiếp giáp thôn Vị Thượng 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
550 Huyện Bình Lục Đường trục thôn Đồng Quan - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Từ Cổng làng - đến nhà ông Hiếu (Tờ 15, thửa 169) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
551 Huyện Bình Lục Đường trục thôn Cửa - Câu Trại (thôn Cửa cũ) - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Từ đường ĐT 496B - đến Đình làng thôn Cửa – Câu Trại (thôn Cửa cũ) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
552 Huyện Bình Lục Đường trục thôn Duy Dương - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Từ Trụ sở HTXDVNN Bình Minh - đến ngã ba đi thôn Cửa – Câu Trại và đoạn từ Duy Dương đi thôn Cửa – Câu Trại (thôn Cửa cũ) (Từ đường ĐT496B đến ngã ba đường đi thôn Duy Dương) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
553 Huyện Bình Lục Đường trục thôn đi thôn Cửa – Câu Trại (thôn Câu Trại cũ) - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Từ Cầu Tây - đến Trạm Bơm thôn Cửa – Câu Trại (thôn Câu Trại cũ) và đoạn từ nhà bà Thuận (Tờ 28, thửa 184) đến nhà ông Đãi (Tờ 28, thửa 198) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
554 Huyện Bình Lục Đường trục thôn Thượng Đồng - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đoạn từ tiếp giáp với đường trục xã đi qua Nhà thờ Thượng Đồng rẽ về phía nam - đến nhà ông Cánh (Tờ 30, thửa 115) và đoạn từ nhà ông Vân (Tờ 30, thửa 9) đi về phía tây đến nhà ông Chiếu (Tờ 31, thửa 11) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
555 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đường trục xã Từ Cổng làng thôn Vị Thượng - đến giáp xã Bối Cầu 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
556 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đường trục xã Từ Cống Đen thôn Vị Hạ - đến giáp xã Bối Cầu 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
557 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đường trục xã Từ Nhà Văn hoá thôn Trung Lương - đến Đê sông Sắt 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
558 Huyện Bình Lục Đường trục xã đê sông Sắt - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đoạn từ Trạm Bơm Mai Lương - đến nhà ông Chinh (Tờ 24, thửa 17) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
559 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đường trục xã từ cuối thôn Trung Lương (thôn Bến cũ) xuống thôn Mai Động Đoạn từ nhà ông Chiêm (Tờ 38, thửa 62) - đến nhà ông Tôn (Tờ 47, thửa 68) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
560 Huyện Bình Lục Đường trục xã (Đê sông Sắt) - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đoạn từ Trạm Bơm thôn Trung Lương (thôn Cầu cũ) - đến Trạm Bơm thôn Mai Động (Tờ 47, thửa 14) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
561 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Trung Lương Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư 248.000 198.400 148.800 - - Đất TM-DV nông thôn
562 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã An Đổ Đường trục xã Từ giáp địa phận thị trấn Bình Mỹ - tới đầu thôn Phù Tải (thôn Giải Tây cũ) 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
563 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã An Đổ Đường huyện Từ đê sông Sắt qua UBND xã - tới địa phận xã La Sơn 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
564 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Đổ Đường liên thôn Từ sông Sắt qua thôn An Cao (thôn Cao Dương cũ) - tới thôn Sông Ngoại 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
565 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Đổ Đường từ thôn Sông Ngoại qua thôn Cói - tới đường trục Huyện 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
566 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Đổ Đường liên thôn từ đê sông Sắt qua thôn Mạnh Chư (thôn Vượt, Thượng cũ) - đến hết địa phận xã An Đổ giáp xã La Sơn 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
567 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Đổ Tuyến đường từ đê sông Sắt - qua thôn Phù Tải (thôn Giải Tây cũ) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
568 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Đổ Tuyến đường từ đê sông Sắt qua thôn Phù Tải (thôn Giải Đông, Giải Tây cũ) - đến hết địa phận xã An Đổ giáp xã La Sơn (bờ kênh S16) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
569 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã An Đổ Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư nông thôn 248.000 198.400 148.800 - - Đất TM-DV nông thôn
570 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã An Đổ Đường liên thôn Từ sông Sắt qua thôn An Đổ - tới địa phận xã Mỹ Thọ (bờ kênh S12) 248.000 198.400 148.800 - - Đất TM-DV nông thôn
571 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Ngọc Lũ Đường từ ngã 3 Cống Chòm (nhà ông Chiến Thôn đội 2) - đến hết nhà ông Dương Thôn đội 4 (đội 7 cũ) 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
572 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Ngọc Lũ Đường từ Bưu điện qua Cầu Chủ, Chợ Chủ - đến Nhà trẻ Tân Tùng Thôn Đội 1 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
573 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Ngọc Lũ Đường từ Chợ Chủ - đến nhà bà Lương Thôn Đội 5 (đội 11 cũ) 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
574 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ Đường từ nhà ông Tuyên Thôn đội 4 (đội 7 cũ) - đến nhà bà Thuần Thôn đội 3 (đội 4 cũ) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
575 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ Đường từ nhà ông Toàn thôn đội 1 - đến Điếm Tân Trung (Nhà bà Thơ Thôn đội 2) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
576 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ Đường từ nhà ông Thành Thôn đội 4 (đội 7 cũ) - đến Điếm Sốc Đông Thôn Đội 4 (đội 6 cũ) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
577 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ Đường từ khu Sốc Đông - đến thôn Tân Trung 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
578 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ Đường từ nhà ông Bảo Thôn đội 4 (đội 7 cũ) - đến Bến đò Tầu Thôn đội 12 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
579 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ Đường từ nhà bà Loan Thôn đội 3 (đội 4 cũ) - đến hết Điếm Thái Bình Thôn đội 3 (đội 5 cũ) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
580 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Ngọc Lũ Đường từ Nhà Văn hoá Thôn đội 4 (đội 6 cũ) - đến Sốc Đông dưới 248.000 198.400 148.800 - - Đất TM-DV nông thôn
581 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Ngọc Lũ Các tuyến đường còn lại trong dân cư 248.000 198.400 148.800 - - Đất TM-DV nông thôn
582 Huyện Bình Lục Đường ĐH02 (9021 cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Bản 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
583 Huyện Bình Lục Đường trục xã (Khu vực UBND xã) - Khu vực 1 - Xã Vũ Bản Từ nhà ông Trần Xuân Thể thôn 5 (Thôn Gia Hội cũ) (PL23, thửa 378) - đến nhà ông Trần Văn Hoan thôn 6 (thôn Đoài cũ) (PL 22, thửa 277) 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
584 Huyện Bình Lục Đường trục xã (Khu vực Chợ Vọc) - Khu vực 1 - Xã Vũ Bản Từ nhà ông Trần Đình Bình thôn 2 (Thôn Liễm cũ) (PL15, thửa 200) - đến nhà ông Đặng Văn Chiến thôn 3 (thôn Trung cũ) (PL15, thửa 437) 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
585 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Vũ Bản Đường từ nhà ông Trương Đình Bích thôn 2 (thôn Đông Thành cũ) (PL 4, thửa 18) - đến nhà ông Lê Danh Ngưu thôn 1 (thôn Hậu cũ) (PL9, thửa 28) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
586 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Vũ Bản Đường từ Cầu Ba Hàng - đến cầu Chợ Vọc Từ nhà ông Trần Hữu Vê thôn 1 (thôn Đông Tiền cũ) (PL7, thửa 30) đến nhà ông Nguyễn Mại thôn 2 (thôn Liễm cũ) (PL15, thửa 245) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
587 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Vũ Bản Đường từ Cống Miến - đến đầu Ngã ba Đông Tự Từ nhà ông Trần Văn Mai thôn 2 (thôn Liễm cũ) (PL 16 - thửa 8) đến nhà ông Lê Quang Soang thôn 3 (thôn Đông Tự cũ) (PL18 - thửa 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
588 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Vũ Bản Đường từ ngã ba thôn 3 (Thôn Đông Tự cũ) - đến đầu thôn 5 (thôn Gia Hội cũ) Từ nhà ông Lê Quang Soang thôn 3 (PL18, thửa 245) đến nhà ông Trần Xuân Thể thôn 3 (thôn Gia Hội cũ) (PL23, thửa 378) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
589 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Vũ Bản Đường từ Ngã ba Chùa Đô - đến đầu Phủ Nãi Từ nhà bà Trần Thị Thanh thôn 3 (thôn Gia Hội cũ) (PL22, thửa 233) đến nhà ông Trần Đình Bình thôn 5 (thôn Nãi Văn cũ) (PL 35, thửa 19 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
590 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Vũ Bản Đường từ Ngã ba Nách phướn - đến Đình Đoài Từ nhà ông Trần Văn Yên thôn 6 (thôn Đoài cũ) (PL22, thửa 147) đến nhà bà Trần Thị Duyệt thôn 6 (thôn Đoài cũ) (PL 29, thửa 78) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
591 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Vũ Bản Các tuyến đường còn lại của các thônThôn 1, Thôn 2, Thôn 3, Thôn 5, Thôn 6 (thôn Tiền, Miễu, Hậu, Bắc, Liễm, Trung, Đông Tự, Xuân Mai, Nãi Văn, Gia Hộ 248.000 198.400 148.800 - - Đất TM-DV nông thôn
592 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Vũ Bản Các tuyến đường còn lại của các thôn Thôn 2, Thôn 3, Thôn 4 , Thôn 6, Thôn7 (Đông Thành, Đa Côn, Hưng Vượng, Độ Việt, Văn An, Nam Đoài, Nam, Đồng Quê, 248.000 198.400 148.800 - - Đất TM-DV nông thôn
593 Huyện Bình Lục Đường ĐH 06 - Khu vực 1 - Xã Đồng Du 616.000 492.800 369.600 - - Đất TM-DV nông thôn
594 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Đồng Du Đường trục xã Từ Cầu An Bài (Tờ 14, thửa 118) theo hương Bắc đi Cát Lại xã Bình Nghĩa - đến nhà ông Phạm Văn Hiến thôn An Bài 1 (xóm 3 An Bài cũ) (Tờ 11, thửa 126) 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
595 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Đồng Du Đường trục xã Từ Nghĩa trang liệt sỹ đi vào thôn Nhân Hòa (thôn Nhân Dực cũ) Đồn Xá - đến nhà ông Hoàng Văn Phong thôn Quyết Thắng (thôn Phùng cũ) (Tờ 27, thửa 79) 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
596 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Đồng Du Đường trục xã Từ Đình Thôn Nội (Tờ 17, thửa 20) - đến Đình xóm Cầu Gỗ thôn Nội 2 (xóm Cầu Gỗ cũ) (Tờ 5, thửa 43) 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
597 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Đồng Du Đường trục xã Từ nhà ông Phạm Duy Huỳnh (Tờ 16, thửa 83) - đến Trường THCS 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
598 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Đồng Du Đường trục xã Từ Trường THCS - đến nhà ông Đào Văn Nghinh thôn An Bài 2 (xóm 4 An Bài cũ) (Tờ 11, thửa 168) 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
599 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Đồng Du Đường từ hộ tiếp giáp nhà ông Phạm Văn Hiến (Tờ 11, thửa 126) - đến giáp xã Bình Nghĩa 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
600 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Đồng Du Đường từ hộ tiếp giáp với nhà ông Hoàng Văn Phong (Tờ 27, thửa 79) - đến Đình Ô Lữ Thôn Quyết Thắng (Thôn Ô Lữ cũ) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn