STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Bình Nghĩa | Đường từ cửa ông Triều Thôn 4 Ngô Khê (xóm 8 Ngô Khê cũ) đi - đến Nhà Văn hoá Thôn 3 Ngô Khê (xóm 5 Ngô Khê cũ) đi qua Thôn Ngô Khê (xóm 6 Ngô Khê cũ), Thôn 2 Ngô Khê (xóm 4 Ngô Khê cũ) đến Trụ sở HTXDVNN Ngô Khê | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
302 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Bình Nghĩa | Các đường còn lại trong khu dân cư | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
303 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã An Lão | Đường từ nhà ông Thắng (Tờ 28, thửa 19) - đến đường phía tây làng Bói Kênh giáp đất nhà Ông Hùng (Tờ 26, thửa 150) | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã An Lão | Đường từ nhà ông Tuyền (Tờ 28, thửa 25) - đến ngã ba An Ninh | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
305 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Lão | Đường phía tây làng Bói Kênh giáp nhà ông Hùng (Tờ 26, thửa 150) - đến hết địa phận xã giáp tỉnh Nam Định | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
306 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Lão | Đường từ ngã ba An Ninh đường Quân sự - đến ngã ba núi An Lão | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã An Lão | Các đường còn lại trong thôn xóm | 300.000 | 240.000 | 180.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
308 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Hưng Công | Đường từ nhà ông Phạm Văn Cán thôn đội 4 (thôn Đòng cũ) (Tờ 14, thửa 14) - đến nhà ông Nguyễn Quang Xá thôn thôn đội 5 (thôn Hàn cũ) (Tờ 13, thửa 279) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
309 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Hưng Công | Đường từ nhà ông Bùi Văn Khích thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 3, thửa 205) - đến nhà ông Nguyễn Bá Sỹ thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 3, thửa 151) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Hưng Công | Đường từ nhà ông Ngô Xuân Đại Thôn đội 1 (thôn Nhân Trai cũ) (Tờ 2, thửa 176) - đến nhà ông Nguyễn Văn Nghiệp Thôn đội 1 (thôn Nhân Trai cũ) (Tờ 17, thửa 92) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
311 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Hưng Công | Đoạn đường từ nhà bà Hồng thôn đội 5 (thôn Hàn cũ) (Tờ 12, thửa 211) - đến nhà ông Lê Công Phúc thôn đội 5 (thôn Hàn cũ) (Tờ 11, thửa 118) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
312 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Hưng Công | Đoạn đường từ nhà ông Phạm Trung Tuyến thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 3, thửa 148) - đến nhà ông Nguyễn Viết Đức thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 6, thửa 88) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Hưng Công | Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Khởi Thôn đội 1 (thôn Nhân Trai cũ) (Tờ 17, thửa 107) - chạy qua Thôn đội 1 (thôn Quang Trung cũ) tới đê Sông Sắt | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
314 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Hưng Công | Đoạn từ Đình Thôn đội 3 (xóm 7+8 cũ) - đến Chùa Thôn đội 3 (xóm 7+8 cũ) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Hưng Công | Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư | 310.000 | 248.000 | 186.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Bối Cầu | Đường trục xã Từ đường ĐT 496B - đến đường Đê sông Sắt | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
317 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ đường ĐT 496B qua thôn 3 (thôn Viễn Lai, Phú Đa cũ) - đến giáp xã Trung Lương (đường S5) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
318 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ đường ĐT 496B qua thôn 2 (thôn An Đề cũ) - đến nhà ông Lã Đình Phúc (PL 7, thửa 129) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ đường ĐT 496B (Trạm Bơm Ngọc Lâm) qua thôn 1 (thôn Ngọc Lâm, An Khoái cũ) - đến đê sông Sắt (đường S3) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ xã Hưng Công qua thôn 1 (thôn Ngọc Lâm cũ), UBND xã, thôn 2 (thôn An Đề cũ) - đến giáp xã An Nội | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
321 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ Chợ An Nội qua thôn 3 (thôn Viễn Lai cũ) - đến Cầu Phú Đa – thôn 3 (thôn Phú Đa cũ) (máng Điện Biên) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ nhà bà Nguyễn Thị Vàng thôn 1 (thôn An Khoái cũ) (PL1, thửa 1) qua thôn 3 (thôn An Khoái, Phú Đa cũ) - đến hộ ông Lã Trung Bắc (PL11, thửa 20) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
323 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Bối Cầu | Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư | 310.000 | 248.000 | 186.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
324 | Huyện Bình Lục | Đường ĐH02 (ĐT9021 cũ) - Khu vực 1 - Xã An Ninh | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
325 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã An Ninh | Đường liên xã Từ đường ĐT496 - đến giáp đường ĐH02 | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
326 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã An Ninh | Đường liên xã Từ ngõ ông Bạch thôn An Thuận (thôn 2 cũ) (PL3, thửa 48) - đến nhà ông Tuỳnh thôn An Phong (thôn 7 cũ) (PL17, thửa 87) giáp tỉnh Nam Định | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
327 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Ninh | Đường từ ngõ ông Phiếu thôn An Thuận (thôn 2 cũ) (PL3, thửa 2) - đến ngõ bà Ngoạn thôn An Tâm (thôn 3 cũ) (PL4, thửa 98) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Ninh | Đường từ ngõ bà Mạc thôn An Tâm (thôn 4 cũ) (PL5, thửa 59) - đến ngõ bà Sớm thôn An Phong (thôn 5 cũ) (PL12, thửa 142) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
329 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Ninh | Đường từ ngõ ông Huy thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL8, thửa 2) - đến ngõ Tước thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL8, thửa 70) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
330 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Ninh | Đường từ ngõ ông Điển thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL9, thửa 87) - đến ngõ Ông Hưng thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL9, thửa 56) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Ninh | Đường từ ngõ ông Lãng thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 19) - đến ngõ ông Nhiệt thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 176) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
332 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Ninh | Đường từ ngõ ông Bích thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 119) - đến ngõ bà Kim thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 238) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
333 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Ninh | Đường từ ngõ ông Mị thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 4, thửa 250) - đến ngõ ông Cận thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 4, thửa 109) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Ninh | Đường từ ngõ ông Dược thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 5, thửa 44) - đến ngõ bà Dịp thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 5, thửa 105) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
335 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Trung Lương | Đường trục xã Đoạn từ nhà ông Chấn - đến Cổng làng thôn Vị Thượng (giáp thôn Vị Hạ) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
336 | Huyện Bình Lục | Đường đê sông Sắt - Xã Trung Lương | Từ Quốc lộ 21A đi xã Bối Cầu, đoạn đi từ Quốc lộ 21A - đến Trạm Bơm Bình Minh | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Bình Lục | Đường vào Nhà thờ nhà thơ Nguyễn Khuyến - Khu vực 1 - Xã Trung Lương | Đoạn từ Quốc lộ 21A - đến Cầu Đồng Quan | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
338 | Huyện Bình Lục | Đường mới làm vào Cụm công nghiệp huyện Bình Lục - Khu vực 1 - Xã Trung Lương | Từ Cổng Kho dự trữ Quốc gia cũ - đến Cụm công nghiệp | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
339 | Huyện Bình Lục | Đường trục xã Cầu Họ đi thôn Mai Động - Khu vực 1 - Xã Trung Lương | Đoạn từ đường Sắt - đến nhà ông Chiêm thôn Trung Lương (Tờ 38, thửa 62) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Trung Lương | Đường trục xã Từ Cổng kho Dự trữ quốc gia (cũ) - đến Trạm Bơm Mai Lương | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
341 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Trung Lương | Các nhà có mặt tiền tiếp giáp với Chợ Họ xã Trung Lương | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
342 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đường đê Từ Quốc lộ 21A - đến giáp xã Bối Cầu | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Bình Lục | Đường trục thôn Vị Thượng - Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đoạn từ đầu làng thôn Vị Thượng (giáp thôn Vị Hạ) - đến đê sông Sắt | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
344 | Huyện Bình Lục | Đường trục thôn Vị Hạ - Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đoạn từ Cầu Đồng Quan - đến Cổng nhà ông Bàng và đoạn từ Ngã ba Cống Đình đi lên phía tây đến tiếp giáp thôn Vị Thượng | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
345 | Huyện Bình Lục | Đường trục thôn Đồng Quan - Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Từ Cổng làng - đến nhà ông Hiếu (Tờ 15, thửa 169) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Bình Lục | Đường trục thôn Cửa - Câu Trại (thôn Cửa cũ) - Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Từ đường ĐT 496B - đến Đình làng thôn Cửa – Câu Trại (thôn Cửa cũ) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
347 | Huyện Bình Lục | Đường trục thôn Duy Dương - Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Từ Trụ sở HTXDVNN Bình Minh - đến ngã ba đi thôn Cửa – Câu Trại và đoạn từ Duy Dương đi thôn Cửa – Câu Trại (thôn Cửa cũ) (Từ đường ĐT496B đến ngã ba đường đi thôn Duy Dương) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
348 | Huyện Bình Lục | Đường trục thôn đi thôn Cửa – Câu Trại (thôn Câu Trại cũ) - Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Từ Cầu Tây - đến Trạm Bơm thôn Cửa – Câu Trại (thôn Câu Trại cũ) và đoạn từ nhà bà Thuận (Tờ 28, thửa 184) đến nhà ông Đãi (Tờ 28, thửa 198) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Bình Lục | Đường trục thôn Thượng Đồng - Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đoạn từ tiếp giáp với đường trục xã đi qua Nhà thờ Thượng Đồng rẽ về phía nam - đến nhà ông Cánh (Tờ 30, thửa 115) và đoạn từ nhà ông Vân (Tờ 30, thửa 9) đi về phía tây đến nhà ông Chiếu (Tờ 31, thửa 11) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
350 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đường trục xã Từ Cổng làng thôn Vị Thượng - đến giáp xã Bối Cầu | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
351 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đường trục xã Từ Cống Đen thôn Vị Hạ - đến giáp xã Bối Cầu | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đường trục xã Từ Nhà Văn hoá thôn Trung Lương - đến Đê sông Sắt | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
353 | Huyện Bình Lục | Đường trục xã đê sông Sắt - Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đoạn từ Trạm Bơm Mai Lương - đến nhà ông Chinh (Tờ 24, thửa 17) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
354 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đường trục xã từ cuối thôn Trung Lương (thôn Bến cũ) xuống thôn Mai Động Đoạn từ nhà ông Chiêm (Tờ 38, thửa 62) - đến nhà ông Tôn (Tờ 47, thửa 68) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Bình Lục | Đường trục xã (Đê sông Sắt) - Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đoạn từ Trạm Bơm thôn Trung Lương (thôn Cầu cũ) - đến Trạm Bơm thôn Mai Động (Tờ 47, thửa 14) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
356 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Trung Lương | Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư | 310.000 | 248.000 | 186.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
357 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã An Đổ | Đường trục xã Từ giáp địa phận thị trấn Bình Mỹ - tới đầu thôn Phù Tải (thôn Giải Tây cũ) | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã An Đổ | Đường huyện Từ đê sông Sắt qua UBND xã - tới địa phận xã La Sơn | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
359 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Đổ | Đường liên thôn Từ sông Sắt qua thôn An Cao (thôn Cao Dương cũ) - tới thôn Sông Ngoại | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
360 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Đổ | Đường từ thôn Sông Ngoại qua thôn Cói - tới đường trục Huyện | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Đổ | Đường liên thôn từ đê sông Sắt qua thôn Mạnh Chư (thôn Vượt, Thượng cũ) - đến hết địa phận xã An Đổ giáp xã La Sơn | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
362 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Đổ | Tuyến đường từ đê sông Sắt - qua thôn Phù Tải (thôn Giải Tây cũ) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
363 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Đổ | Tuyến đường từ đê sông Sắt qua thôn Phù Tải (thôn Giải Đông, Giải Tây cũ) - đến hết địa phận xã An Đổ giáp xã La Sơn (bờ kênh S16) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã An Đổ | Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư nông thôn | 310.000 | 248.000 | 186.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
365 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã An Đổ | Đường liên thôn Từ sông Sắt qua thôn An Đổ - tới địa phận xã Mỹ Thọ (bờ kênh S12) | 310.000 | 248.000 | 186.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
366 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Ngọc Lũ | Đường từ ngã 3 Cống Chòm (nhà ông Chiến Thôn đội 2) - đến hết nhà ông Dương Thôn đội 4 (đội 7 cũ) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Ngọc Lũ | Đường từ Bưu điện qua Cầu Chủ, Chợ Chủ - đến Nhà trẻ Tân Tùng Thôn Đội 1 | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
368 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Ngọc Lũ | Đường từ Chợ Chủ - đến nhà bà Lương Thôn Đội 5 (đội 11 cũ) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
369 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ | Đường từ nhà ông Tuyên Thôn đội 4 (đội 7 cũ) - đến nhà bà Thuần Thôn đội 3 (đội 4 cũ) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ | Đường từ nhà ông Toàn thôn đội 1 - đến Điếm Tân Trung (Nhà bà Thơ Thôn đội 2) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
371 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ | Đường từ nhà ông Thành Thôn đội 4 (đội 7 cũ) - đến Điếm Sốc Đông Thôn Đội 4 (đội 6 cũ) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
372 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ | Đường từ khu Sốc Đông - đến thôn Tân Trung | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
373 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ | Đường từ nhà ông Bảo Thôn đội 4 (đội 7 cũ) - đến Bến đò Tầu Thôn đội 12 | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
374 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ | Đường từ nhà bà Loan Thôn đội 3 (đội 4 cũ) - đến hết Điếm Thái Bình Thôn đội 3 (đội 5 cũ) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
375 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Ngọc Lũ | Đường từ Nhà Văn hoá Thôn đội 4 (đội 6 cũ) - đến Sốc Đông dưới | 310.000 | 248.000 | 186.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
376 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Ngọc Lũ | Các tuyến đường còn lại trong dân cư | 310.000 | 248.000 | 186.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
377 | Huyện Bình Lục | Đường ĐH02 (9021 cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Bản | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
378 | Huyện Bình Lục | Đường trục xã (Khu vực UBND xã) - Khu vực 1 - Xã Vũ Bản | Từ nhà ông Trần Xuân Thể thôn 5 (Thôn Gia Hội cũ) (PL23, thửa 378) - đến nhà ông Trần Văn Hoan thôn 6 (thôn Đoài cũ) (PL 22, thửa 277) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
379 | Huyện Bình Lục | Đường trục xã (Khu vực Chợ Vọc) - Khu vực 1 - Xã Vũ Bản | Từ nhà ông Trần Đình Bình thôn 2 (Thôn Liễm cũ) (PL15, thửa 200) - đến nhà ông Đặng Văn Chiến thôn 3 (thôn Trung cũ) (PL15, thửa 437) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
380 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Vũ Bản | Đường từ nhà ông Trương Đình Bích thôn 2 (thôn Đông Thành cũ) (PL 4, thửa 18) - đến nhà ông Lê Danh Ngưu thôn 1 (thôn Hậu cũ) (PL9, thửa 28) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
381 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Vũ Bản | Đường từ Cầu Ba Hàng - đến cầu Chợ Vọc Từ nhà ông Trần Hữu Vê thôn 1 (thôn Đông Tiền cũ) (PL7, thửa 30) đến nhà ông Nguyễn Mại thôn 2 (thôn Liễm cũ) (PL15, thửa 245) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Vũ Bản | Đường từ Cống Miến - đến đầu Ngã ba Đông Tự Từ nhà ông Trần Văn Mai thôn 2 (thôn Liễm cũ) (PL 16 - thửa 8) đến nhà ông Lê Quang Soang thôn 3 (thôn Đông Tự cũ) (PL18 - thửa | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
383 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Vũ Bản | Đường từ ngã ba thôn 3 (Thôn Đông Tự cũ) - đến đầu thôn 5 (thôn Gia Hội cũ) Từ nhà ông Lê Quang Soang thôn 3 (PL18, thửa 245) đến nhà ông Trần Xuân Thể thôn 3 (thôn Gia Hội cũ) (PL23, thửa 378) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
384 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Vũ Bản | Đường từ Ngã ba Chùa Đô - đến đầu Phủ Nãi Từ nhà bà Trần Thị Thanh thôn 3 (thôn Gia Hội cũ) (PL22, thửa 233) đến nhà ông Trần Đình Bình thôn 5 (thôn Nãi Văn cũ) (PL 35, thửa 19 | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
385 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Vũ Bản | Đường từ Ngã ba Nách phướn - đến Đình Đoài Từ nhà ông Trần Văn Yên thôn 6 (thôn Đoài cũ) (PL22, thửa 147) đến nhà bà Trần Thị Duyệt thôn 6 (thôn Đoài cũ) (PL 29, thửa 78) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
386 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Vũ Bản | Các tuyến đường còn lại của các thônThôn 1, Thôn 2, Thôn 3, Thôn 5, Thôn 6 (thôn Tiền, Miễu, Hậu, Bắc, Liễm, Trung, Đông Tự, Xuân Mai, Nãi Văn, Gia Hộ | 310.000 | 248.000 | 186.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
387 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Vũ Bản | Các tuyến đường còn lại của các thôn Thôn 2, Thôn 3, Thôn 4 , Thôn 6, Thôn7 (Đông Thành, Đa Côn, Hưng Vượng, Độ Việt, Văn An, Nam Đoài, Nam, Đồng Quê, | 310.000 | 248.000 | 186.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
388 | Huyện Bình Lục | Đường ĐH 06 - Khu vực 1 - Xã Đồng Du | 770.000 | 616.000 | 462.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
389 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ Cầu An Bài (Tờ 14, thửa 118) theo hương Bắc đi Cát Lại xã Bình Nghĩa - đến nhà ông Phạm Văn Hiến thôn An Bài 1 (xóm 3 An Bài cũ) (Tờ 11, thửa 126) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
390 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ Nghĩa trang liệt sỹ đi vào thôn Nhân Hòa (thôn Nhân Dực cũ) Đồn Xá - đến nhà ông Hoàng Văn Phong thôn Quyết Thắng (thôn Phùng cũ) (Tờ 27, thửa 79) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
391 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ Đình Thôn Nội (Tờ 17, thửa 20) - đến Đình xóm Cầu Gỗ thôn Nội 2 (xóm Cầu Gỗ cũ) (Tờ 5, thửa 43) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
392 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ nhà ông Phạm Duy Huỳnh (Tờ 16, thửa 83) - đến Trường THCS | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
393 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Đồng Du | Đường trục xã Từ Trường THCS - đến nhà ông Đào Văn Nghinh thôn An Bài 2 (xóm 4 An Bài cũ) (Tờ 11, thửa 168) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
394 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Đồng Du | Đường từ hộ tiếp giáp nhà ông Phạm Văn Hiến (Tờ 11, thửa 126) - đến giáp xã Bình Nghĩa | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
395 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Đồng Du | Đường từ hộ tiếp giáp với nhà ông Hoàng Văn Phong (Tờ 27, thửa 79) - đến Đình Ô Lữ Thôn Quyết Thắng (Thôn Ô Lữ cũ) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
396 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Đồng Du | Các tuyến đường còn lại của các thôn | 310.000 | 248.000 | 186.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
397 | Huyện Bình Lục | Đường ĐH02 (Đường 9021 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bồ Đề | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
398 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Bồ Đề | Đường từ nhà ông Hường (Giáp xã Ngọc Lũ) qua Kênh Ben - đến giáp xã Vũ Bản | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
399 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Bồ Đề | Đường từ nhà Ông Trương (giáp xã Vũ Bản) - đến nhà ông Đáp (Thôn 1) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
400 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Bồ Đề | Đường trục xã lộ 2 (Từ nhà Ông Tuyến - đến nhà bà The và Trục xã lộ 1 (Từ nhà ông Tuyến đến nhà bà Hiến Thôn 1 (thôn 2 cũ) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục Khu Vực 1 – Xã An Lão – Đất Ở Nông Thôn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại khu vực 1 của xã An Lão, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Vị Trí 1 – 600.000 đồng/m²
Tại khu vực 1 của xã An Lão, vị trí 1 bao gồm đoạn từ nhà ông Thắng (Tờ 28, thửa 19) đến đường phía tây làng Bói Kênh giáp đất nhà ông Hùng (Tờ 26, thửa 150). Giá đất cho vị trí này là 600.000 đồng/m². Mức giá cao này cho thấy đây là khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt nhất trong khu vực nông thôn. Giá trị đất cao nhờ vào vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực.
Vị Trí 2 – 480.000 đồng/m²
Vị trí 2 trong khu vực 1 có giá đất là 480.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt, nhưng không phải là vị trí chính. Dù giá đất thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn duy trì sự phát triển ổn định và có kết nối giao thông hợp lý.
Vị Trí 3 – 360.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất tại khu vực 1 của xã An Lão là 360.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng ít thuận lợi hơn và cách xa trung tâm hơn. Giá trị đất thấp hơn do khoảng cách xa hơn hoặc điều kiện địa lý hạn chế hơn so với các vị trí cao hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất nông thôn tại khu vực 1 của xã An Lão. Bảng giá giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra các quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục Khu Vực 2 - Xã An Lão – Đất Ở Nông Thôn (Từ Đường Phía Tây Làng Bói Kênh Đến Giáp Tỉnh Nam Định)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại khu vực 2 – Xã An Lão, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị Trí 1 – 450.000 đồng/m²
Tại đoạn từ đường phía tây làng Bói Kênh giáp nhà ông Hùng (Tờ 26, thửa 150) đến hết địa phận xã giáp tỉnh Nam Định, giá đất nông thôn cho vị trí 1 là 450.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt nhất trong khu vực. Giá cao phản ánh giá trị đất nhờ vào vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển của khu vực.
Giá Đất Vị Trí 2 – 360.000 đồng/m²
Đối với vị trí 2, giá đất nông thôn tại khu vực này là 360.000 đồng/m². Mức giá này được áp dụng cho các khu vực có cơ sở hạ tầng và giao thông tốt, nhưng không nằm ở vị trí chính. Mặc dù giá thấp hơn so với vị trí 1, mức giá này vẫn cao, cho thấy giá trị đất nhờ vào khả năng phát triển và kết nối giao thông ổn định.
Giá Đất Vị Trí 3 – 270.000 đồng/m²
Với vị trí 3, giá đất nông thôn tại đoạn từ đường phía tây làng Bói Kênh đến giáp tỉnh Nam Định là 270.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn, phản ánh giá trị đất thấp hơn do điều kiện địa lý hoặc khoảng cách xa hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất nông thôn tại khu vực 2 – Xã An Lão, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Điều này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá, từ đó đưa ra quyết định phù hợp trong việc mua bán hoặc đầu tư bất động sản.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục Khu Vực 3 - Xã An Lão – Đất Ở Nông Thôn (Các Đường Còn Lại Trong Thôn Xóm)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại khu vực 3 – Xã An Lão, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị Trí 1 – 300.000 đồng/m²
Tại các đường còn lại trong thôn xóm, giá đất nông thôn cho vị trí 1 là 300.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt nhất trong khu vực. Giá cao phản ánh giá trị đất nhờ vào vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển của khu vực.
Giá Đất Vị Trí 2 – 240.000 đồng/m²
Đối với vị trí 2, giá đất nông thôn tại các đường còn lại trong thôn xóm là 240.000 đồng/m². Mức giá này được áp dụng cho các khu vực có cơ sở hạ tầng và giao thông tốt, nhưng không nằm ở vị trí chính. Mặc dù giá thấp hơn so với vị trí 1, mức giá này vẫn thể hiện giá trị đất nhờ vào khả năng phát triển và kết nối giao thông ổn định.
Giá Đất Vị Trí 3 – 180.000 đồng/m²
Với vị trí 3, giá đất nông thôn tại các đường còn lại trong thôn xóm là 180.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn, phản ánh giá trị đất thấp hơn do điều kiện địa lý hoặc khoảng cách xa hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất nông thôn tại khu vực 3 – Xã An Lão, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Điều này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá, từ đó đưa ra quyết định phù hợp trong việc mua bán hoặc đầu tư bất động sản.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục Khu Vực 1 – Xã Hưng Công – Đất Ở Nông Thôn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại khu vực 1 của xã Hưng Công, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Vị Trí 1 – 560.000 đồng/m²
Tại khu vực 1 của xã Hưng Công, vị trí 1 bao gồm đoạn từ nhà ông Phạm Văn Cán thôn đội 4 (thôn Đòng cũ) (Tờ 14, thửa 14) đến nhà ông Nguyễn Quang Xá thôn đội 5 (thôn Hàn cũ) (Tờ 13, thửa 279). Giá đất cho vị trí này là 560.000 đồng/m². Mức giá cao này phản ánh khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt nhất trong khu vực nông thôn. Vị trí gần các tuyến đường chính và có tiềm năng phát triển cao nên giá trị đất ở đây là cao nhất.
Vị Trí 2 – 448.000 đồng/m²
Vị trí 2 trong khu vực 1 có giá đất là 448.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt, nhưng không phải là vị trí chính như vị trí 1. Mặc dù giá đất thấp hơn, khu vực này vẫn duy trì sự phát triển ổn định và kết nối giao thông hợp lý.
Vị Trí 3 – 336.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất tại khu vực 1 của xã Hưng Công là 336.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng ít thuận lợi hơn và cách xa trung tâm hơn. Giá trị đất thấp hơn do khoảng cách xa hơn hoặc điều kiện địa lý hạn chế hơn so với các vị trí cao hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất nông thôn tại khu vực 1 của xã Hưng Công. Bảng giá giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra các quyết định phù hợp.
Bảng giá đất Hà Nam Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Hưng Công
Bảng giá đất tại khu vực 2 xã Hưng Công, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam, cung cấp thông tin chi tiết về giá đất ở nông thôn, phục vụ nhu cầu đầu tư và phát triển của người dân và doanh nghiệp trong khu vực.
Giá Đất Vị Trí 1 – 430.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất được xác định là 430.000 đồng/m². Đoạn đường này kéo dài từ nhà bà Hồng thuộc thôn đội 5 (thôn Hàn cũ) (Tờ 12, thửa 211) đến nhà ông Lê Công Phúc cùng thôn đội 5 (Tờ 11, thửa 118). Đây là khu vực có tiềm năng phát triển cao, nhờ vào vị trí thuận lợi và cơ sở hạ tầng đang được cải thiện.
Giá Đất Vị Trí 2 – 344.000 đồng/m²
Tại vị trí 2, giá đất được xác định là 344.000 đồng/m². Khu vực này cũng nằm trong đoạn đường từ nhà bà Hồng đến nhà ông Lê Công Phúc. Mặc dù có mức giá thấp hơn vị trí 1, nhưng khu vực này vẫn thu hút sự quan tâm từ những người đang tìm kiếm đất để đầu tư hoặc xây dựng nhà ở.
Giá Đất Vị Trí 3 – 258.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất được xác định là 258.000 đồng/m². Với mức giá này, khu vực này có khả năng là một lựa chọn hợp lý cho những ai muốn tìm kiếm đất với chi phí thấp hơn nhưng vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển.
Bảng giá đất này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.