| 501 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cuối ranh giới thửa đất ông Trần Đình Thắng (Thửa 11, TBĐ số 108) - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Đrăng (Thửa 221, TBĐ số 101)
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 502 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cuối ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Doanh (Thửa 33, TBĐ số 108) - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Đrăng (Thửa 17, TBĐ số 108)
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 503 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Xã Ea Khăl |
Đầu đường (Quốc lộ 14) - Thửa 2, TBĐ số 119 - Nghĩa địa thị trấn (Thửa 11, TBĐ số 56)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 504 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Xã Ea Khăl |
Nghĩa địa thị trấn (Thửa 15, TBĐ số 56) - Hết đường (Thửa 17, TBĐ số 56
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 505 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Thủy điện thị trấn - Xã Ea Khăl |
Đầu đường (Quốc lộ 14) - Thửa 16, TBĐ số 118 - Hết thửa đất Nguyễn Thị Giỏi (Thửa 3, TBĐ số 118)
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 506 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Thủy điện thị trấn - Xã Ea Khăl |
Hết thửa đất Nguyễn Thị Giỏi (Thửa 4, TBĐ số 118) - Hết đường (Thửa 1, TBĐ số 45)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 507 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi bãi rác thị trấn - Xã Ea Khăl |
Giáp địa giới hành chính TT Ea Đrăng - Bãi rác
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 508 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Đường song song Quốc lộ 14 (Khu đất phân lô Thôn 4)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 509 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Đường hiện trạng >=3,5m đã bê tông hóa, nhựa hóa
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 510 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Đường hiện trạng >=3,5m đường đất, cấp phối
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 511 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 512 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 513 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Giáp địa giới thị trấn Ea Đrăng (Hai bên đường) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Uy Huân (Thửa 10, TBĐ số 146) phía Bắc đường và Hết ranh giới thửa 34, TBĐ số 46 phía Nam đường
|
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 514 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Uy Huân (Thửa 10, TBĐ số 146) phía Bắc đường và hết ranh giới thửa 34, TBĐ số 46 phía Nam đường - Nút giao với đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 515 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Nút giao với đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng - Giáp ngã ba đi thôn 1
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 516 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Ngã ba đi thôn 1 - Giáp ngã tư (Hết Thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135)
|
620.000
|
434.000
|
310.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 517 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Giáp ngã tư (Hết thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135) - Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Hết vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126)
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 518 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Hết vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126) - Giáp địa giới xã Ea sol
|
620.000
|
434.000
|
310.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 519 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Dliê Yang |
Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126) - Ngã ba (Giáp thửa đất nhà ông Hoàng Văn Nghệ - Thửa 9, TBĐ số 127)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 520 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Dliê Yang |
Ngã ba (Giáp thửa đất nhà ông Hoàng Văn Nghệ - Thửa 9, TBĐ số 127) - Giáp địa giới xã Ea Hiao
|
380.000
|
266.000
|
190.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 521 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Ngã ba Tỉnh lộ 15 (Hướng buôn Sek) - Ngã ba (Hết thửa đất nhà ông Lê Ba - Thửa 26, TBĐ số 139)
|
620.000
|
434.000
|
310.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 522 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Ngã ba (Hết thửa đất nhà ông Lê Ba - Thửa 26, TBĐ số 139) - Cầu buôn Sek
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 523 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Cầu buôn Sek - Hết đất nhà ông Ađrơng Y Plô (Thửa 43, TBĐ số 130)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 524 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Hết đất nhà ông Ađrơng Y Plô (Thửa 43, TBĐ số 130) - Ngã tư tỉnh lộ 15 (Thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 525 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Ngã ba tỉnh lộ 15 (Thửa đất nhà ông Đặng Xuân Vinh, thửa 62, TBĐ số 147) - Ngã tư (Vườn nhà ông Tâm, thửa 63, TBĐ số 150)
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 526 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Ngã ba nhà ông Trần Minh Tiến (Thửa 16, TBĐ số 124) - Hết đất nhà ông Nguyễn Quang Tiến (Thửa 77, TBĐ số 126)
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 527 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội bộ trong khu dân cư Trường Chinh - Xã Dliê Yang |
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 528 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang |
Ngã ba trường THCS Y Jut - Hết rẫy ông Lưu Chí Công (Thửa 36, TBĐ số 46)
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 529 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang |
Hết rẫy ông Lưu Chí Công (Thửa 36, TBĐ số 46) - Ranh giới hành chính thôn 5 (Hết rẫy ông Võ Hồng Sơn, thửa 41, TBĐ số 57)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 530 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang |
Từ đất ông Huỳnh Trần Chúng (Thửa 15, TBĐ số 107) - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thìn (Thửa 33, TBĐ số 109)
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 531 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Đường hiện trạng >= 3,5m đã được bê tông hoá, nhựa hóa
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 532 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Đường hiện trạng >=3,5m đường đất, đường cấp phối
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 533 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
110.000
|
77.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 534 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 535 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cầu Cây Sung (Thửa 10, TBĐ số 12) - Cầu Cây Đa (Thửa 58, TBĐ số 17)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 536 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Tir |
Hết ranh giới thửa đất hộ Cung Phụng (Thửa 4, TBĐ số 8) - Ranh giới thửa đất hộ ông Mão thôn 2 (Thửa 22, TBĐ số 5)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 537 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cầu Cây Đa (Thửa 59, TBĐ số 17) - Hộ Nhà Ông Lực (X=45805043; Y=144983571)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 538 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Ngã Ba ông Lực (X=45803942; Y=144974155) - Ngã Tư Trung tâm xã (X=45589361, Y=144960300)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 539 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Tir |
Ngã Tư Trung tâm xã (X=45579666; Y=144956919) - Trạm 18 (X=45420775; Y=144880464)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 540 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Ngã Ba nhà ông Cắm (Thửa 95, TBĐ số 17) - Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 541 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534) - Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20)
|
380.000
|
266.000
|
190.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 542 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20) - Ngã ba trường tiểu học Ea Tir (Thửa 41, TBĐ số 29)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 543 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Ngã ba nhà ông Lực (X=45810077; Y=144974577) - Ngã ba dự án (X=45950102; Y=144945874), đường về Ea Nam
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 544 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir |
Ngã ba dự án (X=45948128; Y=144937293) - Hết buôn Tiêu A (Thửa 11, TBĐ số 26)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 545 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir |
Hết buôn Tiêu A (Thửa 11, TBĐ số 26) - Ngã ba Bình Sơn (Thửa 50, TBĐ số 33)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 546 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir |
Ngã ba Bình Sơn (Thửa 51, TBĐ số 33) - Cầu suối Ea Súp (X=45389962; Y=144404495)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 547 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Tir |
Ngã ba Bình Sơn (Thửa 50, TBĐ số 33) - Hết ranh giới nhà ông Nình A Sắt (Thửa 1, TBĐ số 32)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 548 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 549 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất, đường cấp phối)
|
110.000
|
77.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 550 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 551 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 552 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Từ Trụ sở UBND xã Ea Nam (Hướng đi Thị trấn Ea Drăng) - Hết ranh giới thửa đất cây xăng Hải Hà (Cây xăng ông Minh cũ)
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 553 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới thửa đất cây xăng Hải Hà (Cây xăng ông Minh cũ) - Giáp địa giới xã Ea Khăl
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 554 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Từ Trụ sở UBND xã Ea Nam (Hướng đi BMT) - Nút giao với đường tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 555 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Nút giao với đường tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng - Giáp địa giới xã Cư Né
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 556 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Đông chợ) - Xã Ea Nam |
Đầu đường (nhà ông Lê Đình Thám - thửa 38, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa đất ở nhà bà Đinh Thị Tuyết (Thửa 103, TBĐ số 119)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 557 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Đông chợ) - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới thửa đất ở nhà bà Đinh Thị Tuyết (Thửa 103, TBĐ số 119) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Long Bằng (Thửa 152, TBĐ số 119)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 558 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Tây chợ) - Xã Ea Nam |
Đầu đường nhà ông Đỗ Thị Tam (Thửa 39, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Văn Thái (Thửa 96, TBĐ số 119)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 559 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Tây chợ) - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Văn Thái (Thửa 96, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Tri Mưng (Thửa 111, TBĐ số 119)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 560 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường phía sau chợ Ea Nam - Xã Ea Nam |
Đầu đường (Đất nhà ông Lương Thiên Tâm - thửa 158, TBĐ số 119) - Giáp đường vào buôn Riêng (Đất nhà ông Nguyễn Văn Sơn - thửa 66, TBĐ số 119)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 561 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 2 - Xã Ea Nam |
Quốc lộ 14 (Thửa 159, TBĐ số 119) - Đường đi Buôn Briêng (Hết thửa 37, TBĐ số 56)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 562 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường phía sau Trụ sở UBND xã - Xã Ea Nam |
Đầu đường giáp đường đi thôn 2 - Đường đi thôn 2a
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 563 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam |
Ngã ba Quốc lộ 14 đi thôn 3 (Hội trường thôn 3 - thửa 42, TBĐ số 125) - Ngã tư đường rẻ vào trường Lê Duẩn (Hết thửa 33, TBĐ số 116)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 564 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam |
Ngã tư đường rẻ vào trường Lê Duẩn (Hết thửa 33, TBĐ số 116) - Ngã tư đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng (Thửa 35, TBĐ số 115)
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 565 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam |
Ngã tư đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng (Hết Thửa 35, TBĐ số 115) - Đập tràn
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 566 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam |
Ngã ba Quốc lộ 14 (Thửa 31, TBĐ số 119) - Hết ranh giới nhà Lê Ngọc Thủy (Thửa 129, TBĐ số 120)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 567 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới nhà Lê Ngọc Thủy (Thửa 129, TBĐ số 120) - Ngã ba đường vào Hội trường Buôn Riêng A (Thửa 4, TBĐ số 112)
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 568 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam |
Ngã ba đường vào Hội trường Buôn Riêng A (Thửa 4, TBĐ số 112) - Hết ranh giới Hội trường thôn 5 (Thửa 20, TBĐ số 108)
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 569 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới Hội trường thôn 5 (Thửa 20, TBĐ số 108) - Ngã ba Ea Wa (Thửa 43, TBĐ số 11)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 570 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn Ea Sir - Xã Ea Nam |
Quốc lộ 14 (Thửa 35, TBĐ số 57) - Hết ranh giới Hội trường thôn Ea Sir B (Thửa 84, TBĐ số 104)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 571 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn Ea Sir - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới Hội trường thôn Ea Sir B (Thửa 84, TBĐ số 104) - Hết đường (Nhà ông Hồ Văn Sinh - Thửa 23, TBĐ số 32)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 572 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 7 - Xã Ea Nam |
Ngã ba Ea Wa (Thửa 43, TBĐ số 11) - Giáp thôn 9 xã Ea Khal (Thửa 7, TBĐ số 15)
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 573 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 7 - Xã Ea Nam |
Ngã ba Ea Wa (Hướng buôn Đung) - Thửa 45, TBĐ số 11 - Giáp ngã ba cây khế xã Ea Khal
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 574 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường song song với Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Thửa đất nhà ông Nguyễn Lệnh Ninh - Thửa 8, TBĐ số 117 (Đường vào Buôn Druh) - Thửa đất nhà ông Phan Văn Năm - Thửa 26, TBĐ số 125
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 575 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Liên huyện Ea H'leo - Cư Mgar - Xã Ea Nam |
Ngã ba Đường liên xã đi Ea Khal (Ngã 3 nông trường) - Thửa 7, TBĐ số 109 - Hết địa giới hành chính xã Ea Nam (Thửa 9, TBĐ số 86)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 576 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào buôn Druh - Xã Ea Nam |
Ngã ba Quốc lộ 14 (Thửa 9, TBĐ số 117) - Hết đường (Giáp nghĩa địa cũ) - Thửa 55, TBĐ số 114
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 577 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường song song với Quốc lộ 14 phía trước chợ Ea Nam - Xã Ea Nam |
Đầu đường đối diện cây Xăng Hải Hà - Hết đường
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 578 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Đường hiện trạng >= 3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 579 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Đường hiện trạng >= 3,5m (Đường đất hoặc cấp phối)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 580 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 581 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
110.000
|
77.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 582 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
UBND xã Ea H'leo, hướng đi BMT - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường)
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 583 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường)
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 584 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường) - Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 585 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường) - Giáp địa giới xã Ea Ral (Hai bên đường)
|
760.000
|
532.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 586 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
UBND xã Ea H'leo (Hướng cầu 110) - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 587 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường) - Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường)
|
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 588 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường) - Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 589 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường)
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 590 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường)
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 591 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường) - Cầu 110 (Hai bên đường)
|
504.000
|
352.800
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 592 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 A - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ở ông Trà Văn Hiệp (Thửa 54,TBĐ số 127) - Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Hòa (Thửa 90, TBĐ số 23)
|
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 593 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo |
Trường Chu Văn An (Thửa 58, TBĐ số 141) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Trần Văn Chí (Thửa 252, TBĐ số 140)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 594 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ở ông Nguyễn Toàn (Thửa 54, TBĐ số 135) - Thửa đất ông Phan Hữu Bi (Thửa 43, TBĐ số 135)
|
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 595 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ở ông Đoàn (Thửa 25, TBĐ số 134) - Hết ranh giới thửa đất ông Trịnh Bốn (Thửa 7, TBĐ số 132)
|
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 596 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo |
Ngã ba Buôn Dang (Nhà ông Cảnh - Thửa 60, TBĐ số 129) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Phan Văn Chúng (Thửa 2, TBĐ số 132)
|
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 597 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo |
Ngã ba Buôn Dang (Chuồng Trâu) - Thửa 60, TBĐ số 129 - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Phúng Văn Nhờ (Thửa 48, TBĐ số 16)
|
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 598 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 3 - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 nhà bà Đỗ Thị Hồng (Thửa 76, TBĐ số 148) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Bùi Văn Dũng (Thửa 118, TBĐ số 154)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 599 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Bùi Văn Dũng (Thửa 118, TBĐ số 154) - Giáp Quốc lộ 14 (Thửa 171, TBĐ số 154)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 600 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ở ông Nguyễn Hữu Thông (Thửa 14, TBĐ số 160) - Suối nước Đục (Thửa 32, TBĐ số 158)
|
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |