52 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đầu ranh giới nhà ông Hồ Trọng Nhân (Thửa 127, TBĐ số 100) - Đầu ranh giới nhà ông Châu Văn Trung (Thửa 12, TBĐ số 99) |
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
53 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba thửa đất ông Lê Quang Thêu (thôn 1) - thửa 51 TBĐ số 100 - Ngã ba thửa đất ông Phạm Bá Được (thôn 2) - thửa 60, TBĐ số 106 |
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
54 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cổng chào thôn 1 (Đinh Tiến Đông - thửa 14, TBĐ số 100) - Đập thủy lợi thôn 1 (Nguyễn Bá Ngọc - thửa 65, TBĐ số 100) |
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
55 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đập thủy lợi thôn 1 (Thửa 64, TBĐ số 100) - Giáp địa giới hành chính TT Ea Drăng (Thửa 11, TBĐ số 101) |
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
56 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba thửa đất nhà ông Đinh Minh Phú (Thửa 24, TBĐ số 100) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Hữu Thanh (Thửa 97, TBĐ số 100) |
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
57 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Mão (Thửa 39, TBĐ số 100) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Cường (Thửa 32, TBĐ số 107) |
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
58 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cổng chào thôn 10 (Thửa 1, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Trần Thị Thanh Mai (Thửa 45, TBĐ số 107) |
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
59 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Văn Hiền (Thửa 9, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Công Hoàng (Thửa 66, TBĐ số 106) |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
60 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Cảnh (Thửa 15, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Lịch (Thửa 73, TBĐ số 106) |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
61 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Hữu Tích (Thửa 48, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tấn (Thửa 52, TBĐ số 106) |
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
62 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Quang Vĩnh (Thửa 21, TBĐ số 106) - Ngã ba thửa đất ông Phạm Bá Được (thôn 2) - thửa 60, TBĐ số 106 |
730.000
|
511.000
|
365.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
63 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Vũ Văn Thức (Thửa 16, TBĐ số 105) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Lan (Thửa 39, TBĐ số 105) |
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
64 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã tư thửa đất nhà ông Thái Đức Long (Thửa 6, TBĐ số 107) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tuân (Thửa 64, TBĐ số 106) |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
65 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đầu ranh giới thửa đất ông Trần Huyền Vân (Thửa 70, TBĐ số 106) - Hết ranh giới thửa đất ông Võ Văn Tư (Thửa 8, TBĐ số 107) |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
66 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đầu ranh giới thửa đất bà Hồ Thị Tuyết Mai (Thửa 18, TBĐ số 101) - Ngã 3 thửa đất ông Hồ Văn Bình (Thửa 22, TBĐ số 108) |
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
67 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cuối ranh giới thửa đất ông Trần Đình Thắng (Thửa 11, TBĐ số 108) - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Đrăng (Thửa 221, TBĐ số 101) |
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
68 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cuối ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Doanh (Thửa 33, TBĐ số 108) - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Đrăng (Thửa 17, TBĐ số 108) |
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
69 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đầu ranh giới nhà ông Hồ Trọng Nhân (Thửa 127, TBĐ số 100) - Đầu ranh giới nhà ông Châu Văn Trung (Thửa 12, TBĐ số 99) |
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
70 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba thửa đất ông Lê Quang Thêu (thôn 1) - thửa 51 TBĐ số 100 - Ngã ba thửa đất ông Phạm Bá Được (thôn 2) - thửa 60, TBĐ số 106 |
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
71 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cổng chào thôn 1 (Đinh Tiến Đông - thửa 14, TBĐ số 100) - Đập thủy lợi thôn 1 (Nguyễn Bá Ngọc - thửa 65, TBĐ số 100) |
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
72 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đập thủy lợi thôn 1 (Thửa 64, TBĐ số 100) - Giáp địa giới hành chính TT Ea Drăng (Thửa 11, TBĐ số 101) |
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
73 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba thửa đất nhà ông Đinh Minh Phú (Thửa 24, TBĐ số 100) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Hữu Thanh (Thửa 97, TBĐ số 100) |
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
74 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Mão (Thửa 39, TBĐ số 100) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Cường (Thửa 32, TBĐ số 107) |
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
75 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cổng chào thôn 10 (Thửa 1, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Trần Thị Thanh Mai (Thửa 45, TBĐ số 107) |
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
76 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Văn Hiền (Thửa 9, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Công Hoàng (Thửa 66, TBĐ số 106) |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
77 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Cảnh (Thửa 15, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Lịch (Thửa 73, TBĐ số 106) |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
78 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Hữu Tích (Thửa 48, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tấn (Thửa 52, TBĐ số 106) |
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
79 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Quang Vĩnh (Thửa 21, TBĐ số 106) - Ngã ba thửa đất ông Phạm Bá Được (thôn 2) - thửa 60, TBĐ số 106 |
584.000
|
408.800
|
292.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
80 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Vũ Văn Thức (Thửa 16, TBĐ số 105) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Lan (Thửa 39, TBĐ số 105) |
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
81 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã tư thửa đất nhà ông Thái Đức Long (Thửa 6, TBĐ số 107) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tuân (Thửa 64, TBĐ số 106) |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
82 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đầu ranh giới thửa đất ông Trần Huyền Vân (Thửa 70, TBĐ số 106) - Hết ranh giới thửa đất ông Võ Văn Tư (Thửa 8, TBĐ số 107) |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
83 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đầu ranh giới thửa đất bà Hồ Thị Tuyết Mai (Thửa 18, TBĐ số 101) - Ngã 3 thửa đất ông Hồ Văn Bình (Thửa 22, TBĐ số 108) |
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
84 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cuối ranh giới thửa đất ông Trần Đình Thắng (Thửa 11, TBĐ số 108) - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Đrăng (Thửa 221, TBĐ số 101) |
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
85 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cuối ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Doanh (Thửa 33, TBĐ số 108) - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Đrăng (Thửa 17, TBĐ số 108) |
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
86 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đầu ranh giới nhà ông Hồ Trọng Nhân (Thửa 127, TBĐ số 100) - Đầu ranh giới nhà ông Châu Văn Trung (Thửa 12, TBĐ số 99) |
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
87 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba thửa đất ông Lê Quang Thêu (thôn 1) - thửa 51 TBĐ số 100 - Ngã ba thửa đất ông Phạm Bá Được (thôn 2) - thửa 60, TBĐ số 106 |
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
88 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cổng chào thôn 1 (Đinh Tiến Đông - thửa 14, TBĐ số 100) - Đập thủy lợi thôn 1 (Nguyễn Bá Ngọc - thửa 65, TBĐ số 100) |
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
89 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đập thủy lợi thôn 1 (Thửa 64, TBĐ số 100) - Giáp địa giới hành chính TT Ea Drăng (Thửa 11, TBĐ số 101) |
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
90 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba thửa đất nhà ông Đinh Minh Phú (Thửa 24, TBĐ số 100) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Hữu Thanh (Thửa 97, TBĐ số 100) |
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
91 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Mão (Thửa 39, TBĐ số 100) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Cường (Thửa 32, TBĐ số 107) |
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
92 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cổng chào thôn 10 (Thửa 1, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Trần Thị Thanh Mai (Thửa 45, TBĐ số 107) |
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
93 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Văn Hiền (Thửa 9, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Công Hoàng (Thửa 66, TBĐ số 106) |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
94 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Cảnh (Thửa 15, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Lịch (Thửa 73, TBĐ số 106) |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
95 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Hữu Tích (Thửa 48, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tấn (Thửa 52, TBĐ số 106) |
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
96 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Quang Vĩnh (Thửa 21, TBĐ số 106) - Ngã ba thửa đất ông Phạm Bá Được (thôn 2) - thửa 60, TBĐ số 106 |
438.000
|
306.600
|
219.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
97 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Vũ Văn Thức (Thửa 16, TBĐ số 105) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Lan (Thửa 39, TBĐ số 105) |
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
98 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã tư thửa đất nhà ông Thái Đức Long (Thửa 6, TBĐ số 107) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tuân (Thửa 64, TBĐ số 106) |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
99 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đầu ranh giới thửa đất ông Trần Huyền Vân (Thửa 70, TBĐ số 106) - Hết ranh giới thửa đất ông Võ Văn Tư (Thửa 8, TBĐ số 107) |
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
100 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đầu ranh giới thửa đất bà Hồ Thị Tuyết Mai (Thửa 18, TBĐ số 101) - Ngã 3 thửa đất ông Hồ Văn Bình (Thửa 22, TBĐ số 108) |
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
101 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cuối ranh giới thửa đất ông Trần Đình Thắng (Thửa 11, TBĐ số 108) - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Đrăng (Thửa 221, TBĐ số 101) |
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
102 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cuối ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Doanh (Thửa 33, TBĐ số 108) - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Đrăng (Thửa 17, TBĐ số 108) |
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |