| 5601 |
Huyện Hớn Quản |
Lộ đal ấp 2 - XÃ MINH ĐỨC |
Đầu ranh đất bà Tư Khuôn (tờ 28, thửa 34) - Cầu Sắt Chà Lon (tờ 28)
|
230.000
|
115.000
|
92.000
|
69.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5602 |
Huyện Hớn Quản |
Lộ đal ấp 3 - XÃ MINH ĐỨC |
Đầu ranh đất ông Thanh (tờ 28, thửa 21) - Hết ranh đất ông Hưng (tờ 28, thửa 122)
|
230.000
|
115.000
|
92.000
|
69.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5603 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ MINH ĐỨC |
Toàn tuyến
|
220.000
|
110.000
|
88.000
|
66.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5604 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ MINH ĐỨC |
Toàn tuyến
|
190.000
|
95.000
|
76.000
|
57.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5605 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 752 - XÃ MINH TÂM |
Giáp ranh phường Hưng Chiến, Tx. Bình Long - Điểm đầu cây xăng Phúc Thịnh (tờ 1 thửa 132)
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5606 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 752 - XÃ MINH TÂM |
Điểm đầu cây xăng Phúc Thịnh (tờ 1 thửa 132) - Ngã 3 giao đường ĐT 754C (14C)
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5607 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 752 - XÃ MINH TÂM |
Ngã 3 giao đường ĐT 754C (14C) - Giáp sông Sài Gòn
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5608 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 754C (Đường 14C) - XÃ MINH TÂM |
Ngã ba Hòa Đào - Ngã tư nhà máy xi măng
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5609 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 754C (Đường 14C) - XÃ MINH TÂM |
Ngã tư nhà máy xi măng - Giáp ranh xã An Phú
|
240.000
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5610 |
Huyện Hớn Quản |
ĐH 246 - XÃ MINH TÂM |
Ngã ba trường tiểu học Minh Tâm - Giáp ranh xã Minh Đức
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5611 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ MINH TÂM |
Toàn tuyến
|
240.000
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5612 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ MINH TÂM |
Toàn tuyến
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5613 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xã - XÃ PHƯỚC AN |
Cầu Xa Trạch 1 giáp xã Thanh Bình - Cuối dốc nghĩa địa 23 Lớn
|
380.000
|
190.000
|
152.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5614 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xã - XÃ PHƯỚC AN |
Cuối dốc nghĩa địa 23 Lớn - Ngã 3 Sở - Líp đi Tân Quan
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5615 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xã - XÃ PHƯỚC AN |
Ngã 3 Sở - Líp đi Tân Quan - Giáp ranh xã Tân Lợi
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5616 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xã - XÃ PHƯỚC AN |
Ngã ba Sở - Líp - Giáp ranh xã Tân Quan
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5617 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ PHƯỚC AN |
Toàn tuyến
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5618 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ PHƯỚC AN |
Toàn tuyến
|
150.000
|
75.000
|
60.000
|
45.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5619 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ TÂN HIỆP |
Ranh giới xã Đồng Nơ - Cổng Nông trường 425
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5620 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ TÂN HIỆP |
Cổng Nông trường 425 - Nhà thờ Tân Hiệp
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5621 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ TÂN HIỆP |
Nhà thờ Tân Hiệp - Đến cầu số 5
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5622 |
Huyện Hớn Quản |
Đường xã - XÃ TÂN HIỆP |
Ngã 3 UBND xã Tân Hiệp - Hết ranh đất trường Mầm Non
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5623 |
Huyện Hớn Quản |
Đường xã - XÃ TÂN HIỆP |
Hết ranh đất trường Mầm Non - Ngã tư quận 1
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5624 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 752B - XÃ TÂN HIỆP |
Cổng nông trường 425 - Cổng văn phòng 425
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5625 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 752B - XÃ TÂN HIỆP |
Cổng văn phòng 425 - Giáp ranh xã Minh Đức
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5626 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ TÂN HIỆP |
Toàn tuyến
|
240.000
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5627 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ TÂN HIỆP |
Toàn tuyến
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5628 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756 - XÃ TÂN HƯNG |
Ngã 3 dốc cà phê (Tờ 32 thửa 55) - Ngã 3 giao đường ĐT 758
|
850.000
|
425.000
|
340.000
|
255.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5629 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756 - XÃ TÂN HƯNG |
Ngã 3 đường vào nhà máy 30/4 - Cầu suối Cát giáp xã Thanh An
|
480.000
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5630 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756 - XÃ TÂN HƯNG |
Các đoạn còn lại
|
550.000
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5631 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 758 - XÃ TÂN HƯNG |
Ngã 3 giao đường ĐT 756 (trường THCS Tân Hưng) - Giáp ranh đất cao su nhà nước
|
850.000
|
425.000
|
340.000
|
255.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5632 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 758 - XÃ TÂN HƯNG |
Các đoạn còn lại
|
480.000
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5633 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ TÂN HƯNG |
Toàn tuyến
|
240.000
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5634 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ TÂN HƯNG |
Toàn tuyến
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5635 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 758 - XÃ TÂN LỢI |
Giáp ranh phường Phú Thịnh - Bình Long - Điểm cuối Đài Liệt sỹ (thửa 64 tờ 33)
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5636 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 758 - XÃ TÂN LỢI |
Điểm cuối Đài Liệt sỹ (thửa 64 tờ 33) - Ngã 3 thác số 4
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5637 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 758 - XÃ TÂN LỢI |
Ngã 3 thác số 4 - Ngã 3 đi Thanh An (nhà ông Dữ)
|
850.000
|
425.000
|
340.000
|
255.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5638 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756 - XÃ TÂN LỢI |
Ngã 3 đi Thanh An (nhà ông Dữ) - Cầu Suối Cát
|
480.000
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5639 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756 - XÃ TÂN LỢI |
Ngã 3 đi Thanh An (nhà ông Dữ) - Ngã 5 Tân Hưng
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5640 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3 m trở lên - XÃ TÂN LỢI |
Toàn tuyến
|
240.000
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5641 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ TÂN LỢI |
Toàn tuyến
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5642 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756C (Đường nhựa liên xã cũ) - XÃ TÂN QUAN |
Cầu bà Hô giáp ranh thị trấn Tân Khai - Ranh nhà bà Nguyễn Thị Bích Hồng và ông Huỳnh Văn Lợi (Tờ 20 thửa 122)
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5643 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756C (Đường nhựa liên xã cũ) - XÃ TÂN QUAN |
Ranh nhà bà Nguyễn Thị Bích Hồng và ông Huỳnh Văn Lợi (Tờ 20 thửa 122) - Hết ranh thửa đất bà Lưu Thị Na (tờ 12 thửa 103)
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5644 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756C (Đường nhựa liên xã cũ) - XÃ TÂN QUAN |
Hết ranh thửa đất bà Lưu Thị Na (tờ 12 thửa 103) - Giáp ranh xã Quang Minh
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5645 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756B - XÃ TÂN QUAN |
ĐT 756C - Đến hết ranh trường tiểu học Xa Lách
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5646 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756B - XÃ TÂN QUAN |
Đến hết ranh trường tiểu học Xa Lách - Giáp ranh xã Nha Bích
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5647 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xã - XÃ TÂN QUAN |
Ngã ba Sóc Ruộng 1 - Ngã ba Xa Lách
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5648 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xã Tân Quan - Minh Thắng - XÃ TÂN QUAN |
Toàn tuyến
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5649 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xã Tân Quan - Minh Hưng - XÃ TÂN QUAN |
Toàn tuyến
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5650 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xã Tân Quan - Phước An - XÃ TÂN QUAN |
Toàn tuyến
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5651 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ TÂN QUAN |
Toàn tuyến
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5652 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ TÂN QUAN |
Toàn tuyến
|
210.000
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5653 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 757 - XÃ THANH AN |
Giáp ranh với cao su Nông trường Trà Thanh - công ty cao su Bình Long (hộ ông Hoàng Giáp Sơn) (Tờ số 24 thửa số 186) - Điểm cuối thửa 223, tờ bản đồ số 25 (Đất hộ Ông Lê Hoàng Đàn)
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5654 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 757 - XÃ THANH AN |
Điểm cuối thửa 223, tờ bản đồ số 25 (Đất hộ Ông Lê Hoàng Đàn) - Điểm cuối thửa 290, tờ bản đồ 25 (Hộ Vũ Văn Giỏi)
|
750.000
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5655 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 757 - XÃ THANH AN |
Điểm cuối thửa 290, tờ bản đồ 25 (Hộ Vũ Văn Giỏi) - Điểm cuối lò giết mổ heo tập trung (hộ Nguyễn Thị Mộng Trinh) (Tờ 36 thửa 102)
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5656 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 757 - XÃ THANH AN |
Các đoạn còn lại
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5657 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756 - XÃ THANH AN |
Toàn tuyến
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5658 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ THANH AN |
Toàn tuyến
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5659 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ THANH AN |
Toàn tuyến
|
210.000
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5660 |
Huyện Hớn Quản |
Quốc lộ 13 - XÃ THANH BÌNH |
Ranh giới hai thị trấn Tân Khai - Thanh Bình - Cống ba miệng (Tờ 43 thửa số 1)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5661 |
Huyện Hớn Quản |
Quốc lộ 13 - XÃ THANH BÌNH |
Cống ba miệng (Tờ 43 thửa số 1) - Ranh giới Hớn Quản - TX. Bình Long
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5662 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xã - XÃ THANH BÌNH |
Ngã 3 Xa Trạch - Cầu Xa Trạch 1 giáp xã Phước An
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5663 |
Huyện Hớn Quản |
Đường ranh thị xã Bình Long và huyện Hớn Quản (đi lòng hồ Xa Cát) - XÃ THANH BÌNH |
QL 13 - Hồ Xa Cát
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5664 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 752C - XÃ THANH BÌNH |
Ngã ba Xa Cát (giáp QL13) - Giáp ranh xã Minh Đức
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5665 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5666 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
210.000
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5667 |
Huyện Hớn Quản |
Quốc lộ 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ranh giới thị trấn Tân Khai-Thanh Bình - Trạm thu phí
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5668 |
Huyện Hớn Quản |
Quốc lộ 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Trạm thu phí - Điểm đầu cây xăng Tấn Kiệt
|
5.400.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5669 |
Huyện Hớn Quản |
Quốc lộ 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Điểm đầu cây xăng Tấn Kiệt - Hết ranh đất cây xăng ĐVT
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5670 |
Huyện Hớn Quản |
Quốc lộ 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Giáp ranh đất cây xăng ĐVT - Ranh giới Hớn Quản - Chơn Thành
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5671 |
Huyện Hớn Quản |
Trục Chính Bắc Nam - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 3 giao đường Đông Tây 10 - Ngã 4 giao đường Đông Tây 7
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5672 |
Huyện Hớn Quản |
Trục Chính Bắc Nam - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 4 giao đường Đông Tây 7 - Vòng xoay ngã 5 giao đường Đông Tây 15
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5673 |
Huyện Hớn Quản |
Trục Chính Bắc Nam - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Đoạn còn lại
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5674 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 1 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.980.000
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
396.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5675 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 1a - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.980.000
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
396.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5676 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 1b - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.980.000
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
396.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5677 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.980.000
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
396.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5678 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 3 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.980.000
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
396.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5679 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 4 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5680 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 4a - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5681 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 4b - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5682 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 5 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5683 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 5a - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 7
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5684 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 5b - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 7
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5685 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 5c - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 7
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5686 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 6 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5687 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 7 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5688 |
Huyện Hớn Quản |
Trục chính Đông Tây - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
3.330.000
|
1.665.000
|
1.332.000
|
999.000
|
666.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5689 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 1 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp QL13 - Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam
|
3.240.000
|
1.620.000
|
1.296.000
|
972.000
|
648.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5690 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 1 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam - Ngã 4 giao đường Bắc Nam 7
|
2.610.000
|
1.305.000
|
1.044.000
|
783.000
|
522.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5691 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp Bắc Nam 1 - Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam
|
2.880.000
|
1.440.000
|
1.152.000
|
864.000
|
576.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5692 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam - Ngã 3 giao đường Bắc Nam 7
|
1.980.000
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
396.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5693 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 3 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp QL13 - Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam
|
3.240.000
|
1.620.000
|
1.296.000
|
972.000
|
648.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5694 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 3 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam - Ngã 3 giao đường Bắc Nam 7
|
1.980.000
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
396.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5695 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 4 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
2.160.000
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5696 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 4a - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp Quốc lộ 13 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 2
|
2.430.000
|
1.215.000
|
972.000
|
729.000
|
486.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5697 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 4b - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 7
|
1.890.000
|
945.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5698 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 4c - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 7
|
1.890.000
|
945.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5699 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 5 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp QL13 - Ngã 3 giao với đường Bắc Nam 7
|
3.240.000
|
1.620.000
|
1.296.000
|
972.000
|
648.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5700 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 5a - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 2 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 3
|
2.430.000
|
1.215.000
|
972.000
|
729.000
|
486.000
|
Đất TM-DV đô thị |