| 1801 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện lộ ĐH 13 - XÃ MINH THẮNG |
Ranh giới xã Nha Bích - Hết tuyến (thửa đất số 38 tờ bản số 29)
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1802 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Minh Thắng - Quang Minh - XÃ MINH THẮNG |
Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Thành) - Giáp ranh xã Quang Minh
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1803 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ấp 1 - Tân Quan, Quang Minh - XÃ MINH THẮNG |
Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Trần Văn Minh) - Giáp ranh xã Quang Minh - xã Tân Quan
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1804 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Lập - Minh Thắng - Nha Bích - XÃ MINH THẮNG |
Giáp ranh xã Minh Lập (Từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đông) - Giáp ranh xã Nha Bích (Đường DH 13)
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1805 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa ấp 2 - XÃ MINH THẮNG |
Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Hải (tổ 3) (thửa 55 tờ 16)
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1806 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa ấp 2 - XÃ MINH THẮNG |
Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) - Hết ranh đất nhà ông Trần Hữu Đài (tổ 2) (thửa 21 tờ 16)
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1807 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH THẮNG |
Toàn tuyến
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1808 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH THẮNG |
Toàn tuyến
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1809 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) - Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14)
|
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1810 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) - Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập - xã Minh Thắng
|
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1811 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Phía Bắc: Ngã đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14)
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1812 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập - xã Minh Thắng - Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14)
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1813 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1814 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19)
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1815 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) - Giáp ranh thành phố Đồng Xoài (Cầu Nha Bích)
|
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1816 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Tiếp giáp QL 14 - Phía Tây: Cổng trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1817 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Tiếp giáp QL 14 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1818 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Phía Tây: Cổng trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) - Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12)
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1819 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) - Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12)
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1820 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) - Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 và ĐT 756C)
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1821 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 và ĐT 756C) - Ranh giới xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1822 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756C - XÃ MINH LẬP |
Ngã ba giao đường DT 756 và DT 756C - Ranh giới xã Quang Minh
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1823 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Minh Lập - Minh Thắng - XÃ MINH LẬP |
Quốc lộ 14 - Giáp ranh xã Minh Thắng
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1824 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH LẬP |
Toàn tuyến
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1825 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH LẬP |
Toàn tuyến
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1826 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tỉnh ĐT 756C - XÃ QUANG MINH |
Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản - Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1827 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tỉnh ĐT 756C - XÃ QUANG MINH |
Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04 - Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04)
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1828 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tỉnh ĐT 756C - XÃ QUANG MINH |
Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04) - Ranh giới xã Minh Lập
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1829 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH |
Ngã ba UBND xã Quang Minh - Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04)
|
750.000
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1830 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH |
Ngã ba UBND xã Quang Minh - Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa số 597, tờ bản đồ số 04)
|
750.000
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1831 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH |
Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) - Giáp ranh đất Nông Trường cao su Xa Trạch
|
480.000
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1832 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH |
Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa số 597, tờ bản đồ số 04)
|
480.000
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1833 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ QUANG MINH |
Toàn tuyến
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1834 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ QUANG MINH |
Toàn tuyến
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1835 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng)
|
13.500.000
|
6.750.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
2.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1836 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi
|
13.500.000
|
6.750.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
2.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1837 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) - Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3)
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1838 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi - Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3)
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1839 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - Đường Lạc Long Quân (Đường số 7)
|
6.300.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1840 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) - Đường Nguyễn Công Hoan
|
5.220.000
|
2.610.000
|
2.088.000
|
1.566.000
|
1.044.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1841 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Công Hoan - Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3)
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1842 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) - Ranh giới xã Minh Hưng
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1843 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Cầu Bến Đình
|
13.500.000
|
6.750.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
2.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1844 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cầu Bến Đình - Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1845 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s
|
6.300.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1846 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7
|
6.300.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1847 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s - Ranh giới xã Thành Tâm
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1848 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 - Ranh giới xã Thành Tâm
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1849 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Cầu Suối Đôi
|
13.500.000
|
6.750.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
2.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1850 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cầu Suối Đôi - Cầu Bàu Bàng
|
8.550.000
|
4.275.000
|
3.420.000
|
2.565.000
|
1.710.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1851 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cầu Bàu Bàng - Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện)
|
7.650.000
|
3.825.000
|
3.060.000
|
2.295.000
|
1.530.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1852 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) - Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15)
|
5.310.000
|
2.655.000
|
2.124.000
|
1.593.000
|
1.062.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1853 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) - Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42)
|
5.310.000
|
2.655.000
|
2.124.000
|
1.593.000
|
1.062.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1854 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới xã Minh Thành
|
3.690.000
|
1.845.000
|
1.476.000
|
1.107.000
|
738.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1855 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) - Ranh giới xã Minh Thành
|
3.690.000
|
1.845.000
|
1.476.000
|
1.107.000
|
738.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1856 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành
|
13.500.000
|
6.750.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
2.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1857 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Ngã ba đường bê tông
|
8.550.000
|
4.275.000
|
3.420.000
|
2.565.000
|
1.710.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1858 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng
|
8.550.000
|
4.275.000
|
3.420.000
|
2.565.000
|
1.710.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1859 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4
|
8.550.000
|
4.275.000
|
3.420.000
|
2.565.000
|
1.710.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1860 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường bê tông - Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An
|
5.850.000
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1861 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng - Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu
|
5.850.000
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1862 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4
|
5.850.000
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1863 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An - Ngã ba đường Ngô Đức Kế
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1864 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu - Ngã ba đường Ngô Đức Kế
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1865 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành - Minh Long
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1866 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu tuyến (Cách HLBVĐB - QL 14: 25m) - Ngã tư đường bê tông hết ranh trường tiểu học Chơn Thành A
|
6.300.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1867 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường bê tông hết ranh trường tiểu học Chơn Thành A - Ngã ba đường Ngô Gia Tự nối dài
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1868 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Ngô Gia Tự nối dài - Đến ngã tư đường giáp ranh đất ông Liên Hoàng Quân
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1869 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đến ngã tư đường giáp ranh đất ông Liên Hoàng Quân - Đường 2 tháng 4 (Cách HLBVĐB - QL 13: 25m)
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1870 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu đường Nguyễn Huệ (ĐT 751) - Phía Đông: Đến đường tổ 1 KP3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79)
|
7.650.000
|
3.825.000
|
3.060.000
|
2.295.000
|
1.530.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1871 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Đến đường tổ 1 KP3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) - Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự
|
5.400.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1872 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79) - Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự
|
5.400.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1873 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự - Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 2 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60)
|
3.780.000
|
1.890.000
|
1.512.000
|
1.134.000
|
756.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1874 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60
|
3.780.000
|
1.890.000
|
1.512.000
|
1.134.000
|
756.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1875 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 2 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60) - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1876 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60 - Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12)
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1877 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56 - Ngã tư đường Phạm Thế Hiển
|
1.890.000
|
945.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1878 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12) - Ngã tư đường Phạm Thế Hiển
|
1.890.000
|
945.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1879 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường Phạm Thế Hiển - Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa số 29 tờ bản đồ số 49)
|
1.260.000
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1880 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường Phạm Thế Hiển - Phía Tây: Hết ranh đất thửa số 5 tờ bản đồ số 49
|
1.260.000
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1881 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu tuyến (Cách HLBVĐB - Đường 2 tháng 4: 25m) - Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 15 tờ bản đồ 72)
|
5.400.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1882 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 15 tờ bản đồ 72) - Cuối tuyến (đường Nguyễn Huệ)
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1883 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hoàng Hoa Thám (D1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
5.850.000
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1884 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phạm Ngọc Thạch (D9) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
5.850.000
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1885 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
TTHC huyện Chơn Thành - Đường Phan Đình Phùng (N9)
|
5.850.000
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1886 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phan Đình Phùng (N9) - Ngã tư đường Cao Bá Quát
|
5.400.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1887 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phan Đình Giót (N1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
5.850.000
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1888 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phan Đình Phùng (N9) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
5.400.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1889 |
Huyện Chơn Thành |
Các đường quy hoạch còn lại trong khu trung tâm hành chính huyện - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1890 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hồ Chí Minh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ranh giới xã Minh Thành - Ranh giới xã Thành Tâm
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1891 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phước Long (đường N3 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 02 tháng 4 - Hết đất nhà ông Trần Dũng
|
4.950.000
|
2.475.000
|
1.980.000
|
1.485.000
|
990.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1892 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 02 tháng 4 - Ngã ba đường tổ Kp 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) thửa số 69 tờ số 34
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1893 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường tổ Kp 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) thửa 69 tờ 34 - Cống Gò Mạc (Ranh giới TT Chơn Thành và xã Thành Tâm)
|
2.250.000
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1894 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 4 tờ bản đồ số 86
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1895 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư hết thửa đất số 4 tờ bản đồ số 86 - Đường Lạc Long Quân
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1896 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ (QL14) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28)
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1897 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) - Cầu Suối Đĩa
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1898 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) - (Hết đất ông Hoàng Văn Long)
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1899 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cầu Suối Đĩa - Hết đường điện 110KV
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1900 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
(Hết đất ông Hoàng Văn Long) - Hết đường điện 110KV
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |