| 1701 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ THÀNH TÂM |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Đầu đất cty gỗ Phong Phú (Ngã tư đường Hồ Chí Minh và QL13 cũ)
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1702 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ THÀNH TÂM |
Đầu đất cty gỗ Phong Phú (Ngã tư đường Hồ Chí Minh và QL13 cũ) - Hết đường số 29
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1703 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ THÀNH TÂM |
Hết đường số 29 - Cầu Tham Rớt
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1704 |
Huyện Chơn Thành |
Đường D4 - XÃ THÀNH TÂM |
QL13 - Giáp ranh thị trấn Chơn Thành
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1705 |
Huyện Chơn Thành |
Đường trục chính KCN Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM |
QL 13 - Mương thoát nước phía tây KCN Chơn Thành
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1706 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trung tâm hành chính xã Thành Tâm - XÃ THÀNH TÂM |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1707 |
Huyện Chơn Thành |
Đường D9 - XÃ THÀNH TÂM |
QL 13 - Hết tuyến
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1708 |
Huyện Chơn Thành |
Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) - XÃ THÀNH TÂM |
QL 13 - Ngã tư đường (Hết ranh thửa đất số 119 tờ bản đồ số 22)
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1709 |
Huyện Chơn Thành |
Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) - XÃ THÀNH TÂM |
Ngã tư đường (Hết ranh thửa đất số 119 tờ bản đồ số 22) - Cống thoát nước hết ranh công ty bột mỳ Thành Công
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1710 |
Huyện Chơn Thành |
Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) - XÃ THÀNH TÂM |
Cống thoát nước hết ranh công ty bột mỳ Thành Công - Hết tuyến (Đường đất)
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1711 |
Huyện Chơn Thành |
Đường giáp ranh Thành Tâm - Thị trấn Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM |
QL 13 cũ (Đầu ranh thửa đất số 139 tờ bản đồ số 3) - Hết ranh thửa đất số 100 tờ bản đồ số 3
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1712 |
Huyện Chơn Thành |
Đường giáp ranh Thành Tâm - Thị trấn Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM |
Đầu ranh đất thửa số 1 tờ bản đồ số 1 - Đầu ranh đất thửa số 15 tờ bản đồ số 1
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1713 |
Huyện Chơn Thành |
Đường giáp ranh Thành Tâm - Thị trấn Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM |
Đầu ranh đất thửa số 65 tờ bản đồ số 2 - Đầu ranh đất thửa số 7 tờ bản đồ số 1
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1714 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hồ Chí Minh - XÃ THÀNH TÂM |
Toàn tuyến
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1715 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ranh giới Thành Tâm - Trừ Văn Thố - XÃ THÀNH TÂM |
Cuối ranh KCN Chơn Thành - Hết tuyến
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1716 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ THÀNH TÂM |
Toàn tuyến
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1717 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ THÀNH TÂM |
Toàn tuyến
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1718 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Phía Bắc: Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5 tờ bản đồ số 17
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1719 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
(Ranh thị trấn Chơn Thành) - Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1720 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5 tờ bản đồ số 17 - Ngã tư đường số 4 và đường số 9
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1721 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành - Ngã tư đường số 4 và đường số 9
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1722 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Ngã tư đường số 4 và đường số 9 - Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu)
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1723 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu) - Ngã tư đường số 32 và đường số 41 (Nhà văn hóa ấp 3)
|
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1724 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Ngã tư đường số 32 và đường số 41 (Nhà văn hóa ấp 3) - Cầu Bà Và (Ranh giới tỉnh Bình Dương)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1725 |
Huyện Chơn Thành |
ĐH 239 - XÃ MINH LONG |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1726 |
Huyện Chơn Thành |
ĐH 239 - XÃ MINH LONG |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 239 và đường số 44
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1727 |
Huyện Chơn Thành |
ĐH 239 - XÃ MINH LONG |
Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 - Hết tuyến
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1728 |
Huyện Chơn Thành |
ĐH 239 - XÃ MINH LONG |
Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 239 và đường số 44 - Hết tuyến
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1729 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới thị trấn Chơn Thành) - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143 tờ bản đồ số 5)
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1730 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Ngô Đức Kế (Ranh giới thị trấn Chơn Thành) - XÃ MINH LONG |
Ngã ba đường đất (Hết ranh thửa đất số 143 tờ bản đồ số 5) - Hết tuyến (Đến ranh thửa đất số 34 tờ bản đồ số 5)
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1731 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
HLLG đường ĐT 751 - Phía Tây: Ngã ba đường đất (thửa đất số 79, tờ bản đồ số 4)
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1732 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
HLLG đường ĐT 751 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 103, tờ bản đồ số 09
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1733 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Ngã ba hết ranh đất nhà ông Nhân (thửa số 51 tờ bản đồ số 9) - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04
|
650.000
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1734 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết ranh đất thửa số 103 tờ bản đồ số 9 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04
|
650.000
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1735 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ số 04 - Ranh giới xã Minh Hưng
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1736 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 29 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 04
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1737 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
HLLG đường ĐT 751 - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1738 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
HLLG đường ĐT 751 - Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10)
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1739 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 349, tờ bản đồ số 09 - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05
|
650.000
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1740 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Ngã ba đường song hành (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) - Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05)
|
650.000
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1741 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 49, tờ bản đồ số 05 - Ranh giới xã Minh Hưng
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1742 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 19 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết ranh đất công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) - Ranh giới xã Minh Hưng
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1743 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 2 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Đường 239
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1744 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 7 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1745 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 7 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1746 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 7 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Hết thửa đất số 155 tờ bản đồ số 5 - Ranh giới xã Minh Hưng
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1747 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 7 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết thửa đất số 156 tờ bản đồ số 5 - Ranh giới xã Minh Hưng
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1748 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 14 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Đường 239
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1749 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 36 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Ngã tư đường số 40
|
1.100.000
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1750 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 36 - XÃ MINH LONG |
Ngã tư đường số 40 - Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1751 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 36 - XÃ MINH LONG |
Ngã tư đường số 40 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1752 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 36 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18 - Đường ĐH 239
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1753 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 36 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 - Đường ĐH 239
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1754 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 38 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Ngã ba đường số 40
|
1.100.000
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1755 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 38 - XÃ MINH LONG |
Đoạn còn lại
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1756 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 41 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07
|
1.100.000
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1757 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 41 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08)
|
1.100.000
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1758 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 41 - XÃ MINH LONG |
Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 - Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1759 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 41 - XÃ MINH LONG |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) - Ranh thửa đất số 01 tờ bản đồ số 08
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1760 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 45 - XÃ MINH LONG |
ĐT 751 - Ngã tư thửa đất số 37 tờ bản đồ số 7
|
1.100.000
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1761 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 45 - XÃ MINH LONG |
Đoạn đường nhựa còn lại
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1762 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 51 - XÃ MINH LONG |
Đường số 45 - Hết ranh thửa đất số 09, tờ số 08 (hết đường nhựa)
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1763 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH LONG |
Toàn tuyến
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1764 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH LONG |
Toàn tuyến
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1765 |
Huyện Chơn Thành |
Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - XÃ MINH THÀNH |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Hết đường vào Cổng chính khu Công Nghiệp Becamex
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1766 |
Huyện Chơn Thành |
Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - XÃ MINH THÀNH |
Hết đường vào Cổng chính khu Công Nghiệp Becamex - Ngã tư đường N2
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1767 |
Huyện Chơn Thành |
Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - XÃ MINH THÀNH |
Ngã tư đường N2 - Cầu suối ngang (ranh xã Nha Bích)
|
2.300.000
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1768 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hồ Chí Minh - XÃ MINH THÀNH |
Toàn tuyến
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1769 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Minh Thành - An Long - XÃ MINH THÀNH |
Đầu đất nhà ông Huỳnh Văn Đáo (thửa 16, tờ 28) - Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa 198, tờ 33)
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1770 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Minh Thành - An Long - XÃ MINH THÀNH |
Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa 198, tờ 33) - Ranh giới xã An Long, Phú Giáo, Bình Dương
|
320.000
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1771 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa Minh Thành - Bàu Nàm - XÃ MINH THÀNH |
Ranh giới xã Nha Bích - Giáp đập Phước Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Dương
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1772 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa ấp 3 - ấp 5 - XÃ MINH THÀNH |
ĐT 751 (QL 14 cũ) - Ngã 4 đường đất đỏ ấp 5, xã Minh Thành
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1773 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành - XÃ MINH THÀNH |
ĐT 751 (QL 14 cũ) - Đường Hồ Chí Minh
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1774 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH THÀNH |
Toàn tuyến
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1775 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH THÀNH |
Toàn tuyến
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1776 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Giáp ranh xã Minh Thành (Cầu Suối Ngang) - Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1777 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Giáp ranh xã Minh Thành (Cầu Suối Ngang) - Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa số 89, tờ bản đồ số 24)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1778 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) - Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1779 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa số 89, tờ bản đồ số 24) - Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1780 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước - Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh)
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1781 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước - Phía Đông Nam: Suối cạn (thửa số 39, tờ bản đồ số 18)
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1782 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) - Giáp ranh xã Minh Thắng
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1783 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Đông Nam: Suối cạn (thửa số 39, tờ bản đồ số 18) - Giáp ranh xã Minh Thắng
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1784 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756B (Nha Bích - Tân Khai - nhựa) - XÃ NHA BÍCH |
Quốc lộ 14 - Hết ranh đất bà Hồ Thị Vinh (ngã ba đường nhựa)
|
750.000
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1785 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756B (Nha Bích - Tân Khai - đường đất) - XÃ NHA BÍCH |
Hết ranh đất bà Hồ Thị Vinh (ngã ba đường nhựa) - Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1786 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH |
Quốc lộ 14 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa số 25, tờ bản đồ số 22)
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1787 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH |
Quốc lộ 14 - Phía Đông: Đường bê tông (thửa số 24, tờ bản đồ số 22)
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1788 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Tây: Đường bê tông (thửa số 25, tờ bản đồ số 22) - Ngã ba nhà văn hóa ấp 6
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1789 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Đông: Đường bê tông (thửa số 24, tờ bản đồ số 22) - Ngã ba nhà văn hóa ấp 6
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1790 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Thành - Bàu Nàm - XÃ NHA BÍCH |
Quốc lộ 14 - Hết ranh khu TĐC 10 ha
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1791 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Thành - Bàu Nàm - XÃ NHA BÍCH |
Hết ranh khu TĐC 10 ha - Giáp ranh xã Minh Thành
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1792 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ NHA BÍCH |
Toàn tuyến
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1793 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ NHA BÍCH |
Toàn tuyến
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1794 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) - Phía Đông Nam: đường vào nông trường cao su Nha Bích
|
1.700.000
|
850.000
|
680.000
|
510.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1795 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) - Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa số 07, tờ bản đồ số 22)
|
1.700.000
|
850.000
|
680.000
|
510.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1796 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Phía Đông Nam: đường vào nông trường cao su Nha Bích - Phía Nam: Đường nhựa (thửa số 211, tờ bản đồ số 18)
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1797 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa số 07, tờ bản đồ số 22) - Phía Bắc: Đường bê tông (thửa số 57, tờ bản đồ số 22)
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1798 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Phía Nam: Đường nhựa (thửa số 211, tờ bản đồ số 18) - Ranh giới xã Minh Lập
|
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1799 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Phía Bắc: Đường bê tông (thửa số 57, tờ bản đồ số 22) - Ranh giới xã Minh Lập
|
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1800 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756B (Nha Bích - Tân Khai - đường đất) - XÃ MINH THẮNG |
Ranh giới xã Nha Bích - Hết tuyến (thửa đất số 77 tờ bản số 07)
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |