Kinh doanh CHDV là gì? Kinh doanh CHDV cần đầu tư những hạng mục nào?
Nội dung chính
Kinh doanh CHDV là gì?
Kinh doanh căn hộ dịch vụ (CHDV) là hình thức đầu tư và cho thuê căn hộ đã được trang bị đầy đủ nội thất, tiện nghi và đi kèm các dịch vụ như dọn phòng, giặt ủi, bảo vệ, lễ tân... nhằm phục vụ nhu cầu lưu trú ngắn hạn hoặc dài hạn của khách thuê.
Đây là mô hình kết hợp giữa loại hình lưu trú truyền thống (chẳng hạn như nhà trọ, căn hộ cho thuê dài hạn) với tiện ích và dịch vụ tiêu chuẩn khách sạn.
Khách hàng của mô hình CHDV thường là chuyên gia nước ngoài, doanh nhân công tác tại Việt Nam trong thời gian ngắn hoặc trung bình, người trẻ độc thân, cặp đôi mới cưới, hoặc người có nhu cầu lưu trú trung hạn trong môi trường sống riêng tư nhưng vẫn tiện nghi. Chính vì vậy, các căn hộ dịch vụ thường được bố trí ở các vị trí thuận tiện, gần trung tâm, khu công nghiệp, hoặc nơi có cộng đồng người nước ngoài sinh sống.
Mô hình này có nhiều quy mô khác nhau: từ căn hộ mini do cá nhân đầu tư, đến các tòa nhà CHDV chuyên nghiệp được vận hành bởi doanh nghiệp bất động sản hoặc các công ty quản lý vận hành. Một số chủ đầu tư còn tích hợp mô hình này vào các khu đô thị, khu phức hợp để tạo nên sản phẩm đa chức năng.
Ưu điểm lớn của việc kinh doanh CHDV là khả năng tạo ra dòng tiền ổn định, tỷ suất lợi nhuận cao hơn so với cho thuê căn hộ thông thường. Tuy nhiên, hình thức này cũng đòi hỏi người kinh doanh phải có khả năng quản lý vận hành hiệu quả, đảm bảo chất lượng dịch vụ ổn định, và thường xuyên bảo trì, nâng cấp nội thất để giữ chân khách thuê.
Kinh doanh CHDV là gì? Kinh doanh CHDV cần đầu tư những hạng mục nào? (Hình từ Internet)
Kinh doanh CHDV cần đầu tư những hạng mục nào?
Để triển khai hoạt động kinh doanh căn hộ dịch vụ (CHDV) hiệu quả, nhà đầu tư cần chuẩn bị nguồn lực tài chính và chiến lược rõ ràng, tập trung vào các hạng mục đầu tư thiết yếu. Dưới đây là những khoản mục cần lưu ý trong giai đoạn ban đầu:
(1) Chi phí mua hoặc thuê bất động sản
Đây là khoản chi phí lớn nhất, quyết định đến vị trí, quy mô và phân khúc khách hàng mục tiêu. Nhà đầu tư có thể lựa chọn mua căn hộ để vận hành lâu dài hoặc thuê lại từ chủ sở hữu để cho thuê ngắn hạn/lâu dài. Các khu vực gần trung tâm, gần trường học, bệnh viện, văn phòng hoặc khu du lịch thường có tiềm năng sinh lời cao hơn nhưng đi kèm mức giá đầu vào lớn.
(2) Chi phí cải tạo và thiết kế nội thất
Dù mua mới hay thuê, việc thiết kế lại không gian nội thất phù hợp với mô hình CHDV là điều bắt buộc.
Khoản đầu tư này bao gồm sửa chữa công năng, trang trí thẩm mỹ, bố trí nội thất thông minh để tối ưu diện tích và mang đến trải nghiệm lưu trú chuyên nghiệp cho khách thuê. Mức chi phí sẽ thay đổi tùy vào phong cách thiết kế (hiện đại, tối giản, sang trọng…) và chất lượng vật liệu sử dụng.
(3) Trang bị vật dụng, thiết bị tiện nghi
Căn hộ dịch vụ phải được trang bị đầy đủ các thiết bị sinh hoạt như: giường, tủ, bàn ghế, máy lạnh, tivi, tủ lạnh, bếp từ, máy giặt, wifi… đảm bảo đáp ứng nhu cầu lưu trú dài ngày của khách hàng. Việc lựa chọn thiết bị chất lượng tốt, tiết kiệm điện năng và dễ bảo trì là yếu tố quan trọng để tối ưu vận hành.
(4) Chi phí vận hành và quản lý
Kinh doanh CHDV không chỉ dừng lại ở việc cho thuê mà còn bao gồm dịch vụ dọn dẹp, bảo trì kỹ thuật, an ninh, chăm sóc khách hàng, xử lý sự cố… Vì vậy, nhà đầu tư cần cân nhắc chi phí thuê nhân sự (hoặc hợp tác với đơn vị quản lý chuyên nghiệp), phần mềm quản lý cho thuê, chi phí tiện ích hàng tháng và thuế phí có liên quan.
(5) Chi phí marketing và truyền thông
Để thu hút khách thuê ổn định và duy trì công suất phòng cao, chủ đầu tư cần đầu tư vào kênh tiếp thị như: đăng tin trên nền tảng cho thuê, thiết kế hình ảnh chuyên nghiệp, chạy quảng cáo, xây dựng fanpage hoặc website riêng để tăng độ nhận diện.
(6) Chi phí dự phòng
Ngoài các khoản chi bắt buộc, chủ đầu tư cũng nên chuẩn bị một khoản ngân sách dự phòng cho những trường hợp rủi ro như khách hủy phòng, thiết bị hư hỏng, chi phí pháp lý, hoặc chi phí để thích ứng với các thay đổi trong thị trường.
Kinh doanh căn hộ dịch vụ có cần đăng ký kinh doanh không?
Căn cứ theo khoản 1 Điều 3 Nghị định 39/2007/NĐ-CP quy định về những hoạt động thương mại không cần đăng ký kinh doanh, cụ thể bao gồm:
Điều 3. Giải thích từ ngữ
Trong Nghị định này, một số từ ngữ được hiểu như sau:
1. Cá nhân hoạt động thương mại là cá nhân tự mình hàng ngày thực hiện một, một số hoặc toàn bộ các hoạt động được pháp luật cho phép về mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ và các hoạt động nhằm mục đích sinh lợi khác nhưng không thuộc đối tượng phải đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật về đăng ký kinh doanh và không gọi là “thương nhân” theo quy định của Luật Thương mại. Cụ thể bao gồm những cá nhân thực hiện các hoạt động thương mại sau đây:
a) Buôn bán rong (buôn bán dạo) là các hoạt động mua, bán không có địa điểm cố định (mua rong, bán rong hoặc vừa mua rong vừa bán rong), bao gồm cả việc nhận sách báo, tạp chí, văn hóa phẩm của các thương nhân được phép kinh doanh các sản phẩm này theo quy định của pháp luật để bán rong;
b) Buôn bán vặt là hoạt động mua bán những vật dụng nhỏ lẻ có hoặc không có địa điểm cố định;
c) Bán quà vặt là hoạt động bán quà bánh, đồ ăn, nước uống (hàng nước) có hoặc không có địa điểm cố định;
d) Buôn chuyến là hoạt động mua hàng hóa từ nơi khác về theo từng chuyến để bán cho người mua buôn hoặc người bán lẻ;
đ) Thực hiện các dịch vụ: đánh giày, bán vé số, chữa khóa, sửa chữa xe, trông giữ xe, rửa xe, cắt tóc, vẽ tranh, chụp ảnh và các dịch vụ khác có hoặc không có địa điểm cố định;
e) Các hoạt động thương mại một cách độc lập, thường xuyên không phải đăng ký kinh doanh khác.
...
Theo đó, hoạt động kinh doanh căn hộ dịch vụ không thuộc các trường hợp được quy định là hoạt động thương mại không cần đăng ký kinh doanh.
Như vậy, khi kinh doanh căn hộ dịch vụ cần thực hiện đăng ký kinh doanh theo quy định pháp luật hiện hành.
> Giá tính thuế GTGT đối với hoạt động kinh doanh bất động sản từ 01/7/2025?