3201 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Tỉnh lộ 584 - Khu vực 2 - Xã Hải Sơn (Xã đồng bằng) |
đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp đường Tỉnh lộ 584 cũ
|
1.280.000
|
768.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3202 |
Huyện Hải Lăng |
Đường liên xã Tân Sơn Hòa - Khu vực 2 - Xã Hải Sơn (Xã đồng bằng) |
đoạn từ Tỉnh lộ 584 - đến cổng làng Hà Lộc
|
1.280.000
|
768.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3203 |
Huyện Hải Lăng |
Đường tỉnh 582 - Khu vực 3 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) |
đoạn từ giáp thị trấn Hải Lăng - đến ngã ba Bến xe Diên Sanh cũ
|
960.000
|
576.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3204 |
Huyện Hải Lăng |
Đường 8B - Khu vực 3 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) |
giáp thị trấn Hải Lăng - đến giáp đường Tỉnh 582 (nhà ông Nguyễn Dương, thôn 1)
|
960.000
|
576.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3205 |
Huyện Hải Lăng |
Đường tỉnh 584 - Khu vực 3 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) |
đoạn từ ngã ba Bến xe Diên Sanh cũ - đến cống ông Lỵ
|
960.000
|
576.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3206 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 3 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) |
các thửa đất còn lại trong khu dân cư phố chợ trung tâm Diên Sanh
|
960.000
|
576.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3207 |
Huyện Hải Lăng |
Đường liên xã Tân Sơn Hòa - Khu vực 3 - Xã Hải Sơn (Xã đồng bằng) |
đoạn từ cổng làng Hà Lộc - đến cầu Câu Nhi
|
960.000
|
576.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3208 |
Huyện Hải Lăng |
Đường liên xã cũ - Khu vực 3 - Xã Hải Sơn (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cổng làng Lương Điền - đến hết trường THPT Bùi Dục Tài
|
960.000
|
576.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3209 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 3 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) |
Khu vực dọc đường bê tông bãi tắm Mỹ Thủy
|
960.000
|
576.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3210 |
Huyện Hải Lăng |
Đường ATI - Khu vực 3 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) |
|
960.000
|
576.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3211 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Quốc phòng - Khu vực 3 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) |
từ ngã tư Mỹ Thủy - đến hết đường Tỉnh lộ 583 thuộc địa phận xã Hải An
|
960.000
|
576.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3212 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 3 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) |
dọc tuyến đường cơ động ven biển - đến ranh giới xã Hải Khê
|
960.000
|
576.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3213 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Liên xã - Khu vực 4 - Xã Hải Thành (Xã đồng bằng) |
đoạn từ Cầu Chùa Trung Đơn - đến hết thửa đất số 70, tờ bản đồ số 04 (nhà ông Duệ)
|
640.000
|
384.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3214 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 4 - Xã Hải Thành (Xã đồng bằng) |
Khu vực từ ngã ba trường tiểu học - đến hết thửa đất số 116, tờ bản đồ số 01 (nhà ông Hồ Vọng)
|
640.000
|
384.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3215 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 4 - Xã Hải Thành (Xã đồng bằng) |
|
640.000
|
384.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3216 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 4 - Xã Hải Khê (Xã đồng bằng) |
|
640.000
|
384.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3217 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 4 - Xã Hải Khê (Xã đồng bằng) |
dọc tuyến đường cơ động ven biển qua địa bàn xã Hải Khê
|
640.000
|
384.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3218 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Tỉnh 582 - Khu vực 4 - Xã Hải Thiện (Xã đồng bằng) |
đoạn từ xã Hải Thọ - đến cầu Rọôc
|
640.000
|
384.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3219 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 4 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ kênh thủy lợi N6 - đến phía Tây đê cát
|
640.000
|
384.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3220 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 4 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) |
từ ngã tư Hội Yên - đến Chợ Kim Long
|
640.000
|
384.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3221 |
Huyện Hải Lăng |
Đường liên xã cũ - Khu vực 4 - Xã Hải Sơn (Xã đồng bằng) |
đoạn tiếp giáp trường THPT Bùi Dục Tài - đến tiếp giáp đường liên xã Tân Sơn Hòa
|
640.000
|
384.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3222 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Tỉnh 581 - Khu vực 4 - Xã Hải Quy (Xã đồng bằng) |
đoạn giáp thị xã Quảng Trị - đến đập tràn kênh N1
|
640.000
|
384.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3223 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Tỉnh 584 - Khu vực 4 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) |
các đoạn còn lại thuộc địa phận xã Hải Thọ
|
640.000
|
384.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3224 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 4 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) |
|
640.000
|
384.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3225 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 4 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) |
các lô đất còn lại tại khu dân cư vùng Choi xã Hải Thọ
|
640.000
|
384.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3226 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 4 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) |
Các khu vực còn lại trên địa bàn xã
|
640.000
|
384.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3227 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Liên xã - Khu vực 5 - Xã Hải Tân (Xã đồng bằng) |
đoạn từ cầu Câu Nhi - đến giáp xã Hải Hòa
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3228 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Liên xã - Khu vực 5 - Xã Hải Hòa (Xã đồng bằng) |
đoạn từ cầu Hưng Nhơn - đến giáp Cổng đầu dòng Phú Kinh
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3229 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 5 - Xã Hải Thành (Xã đồng bằng) |
Các khu vực còn lại trên địa bàn xã
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3230 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 5 - Xã Hải Khê (Xã đồng bằng) |
Các khu vực còn lại trên địa bàn xã
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3231 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Trung Trường - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) |
Xã Hải Trường Khu vực dọc đường Trung Trường đoạn từ quốc lộ 1A - đến đường Tỉnh 584
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3232 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Mỵ Trường - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) |
đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường Tỉnh 584
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3233 |
Huyện Hải Lăng |
Đường tỉnh 584 - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) |
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3234 |
Huyện Hải Lăng |
Đường thôn Hậu Trường - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) |
đoạn từ Quốc lộ 1 - đến giáp khu dân cư đội 4 thôn Hậu Trường
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3235 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) |
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3236 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Tỉnh 584 - Khu vực 5 - Xã Hải Lâm (Xã đồng bằng) |
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3237 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Hải Xuân-Thị trấn Hải Lăng - Khu vực 5 - Xã Hải Lâm (Xã đồng bằng) |
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3238 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Thị trấn Hải Lăng - Khu vực 5 - Xã Hải Lâm (Xã đồng bằng) |
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3239 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Mai Đàn - Khu vực 5 - Xã Hải Lâm (Xã đồng bằng) |
đoạn từ giáp Thị trấn Hải Lăng - đến ngã tư Ông Tráng
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3240 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Tỉnh 582 - Khu vực 5 - Xã Hải Thiện (Xã đồng bằng) |
đoạn còn lại
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3241 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Xuân-Quy-Vĩnh - Khu vực 5 - Xã Hải Thiện (Xã đồng bằng) |
đoạn tiếp giáp đường tỉnh 583 - đến ranh giới xã Hải Vĩnh
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3242 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 5 - Xã Hải Phú (Xã đồng bằng) |
Các khu vực còn lại của thôn Long Hưng
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3243 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Tỉnh 584 - Khu vực 5 - Xã Hải Thượng (Xã đồng bằng) |
đoạn ngã ba Đại An Khê - đến cầu Nhùng (Thượng Xá)
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3244 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Thượng-Xuân - Khu vực 5 - Xã Hải Thượng (Xã đồng bằng) |
đoạn từ Quốc lộ 1A - đến cầu Rọoc (Thượng Xá)
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3245 |
Huyện Hải Lăng |
Đường lên nhà thờ La Vang - Khu vực 5 - Xã Hải Thượng (Xã đồng bằng) |
đoạn từ ngã tư La Vang tiếp giáp Quốc lộ 1A - đến địa phận xã Hải Phú
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3246 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Liên xã Xuân-Quy-Vĩnh - Khu vực 5 - Xã Hải Quy (Xã đồng bằng) |
đoạn giáp từ Thị xã Quảng Trị - đến giáp xã Hải Xuân
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3247 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 49C - Khu vực 5 - Xã Hải Xuân (Xã đồng bằng) |
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3248 |
Huyện Hải Lăng |
Đường xóm Biện - Khu vực 5 - Xã Hải Xuân (Xã đồng bằng) |
đoạn từ đường Liên xã - đến kênh N4
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3249 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Liên xã Xuân-Quy-Vĩnh - Khu vực 5 - Xã Hải Xuân (Xã đồng bằng) |
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3250 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Hải Xuân đi Bệnh viện - Khu vực 5 - Xã Hải Xuân (Xã đồng bằng) |
đoạn từ kênh N4 - đến giáp đường Liên xã Xuân-Quy-Vĩnh
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3251 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Liên xã Xuân-Quy-Vĩnh - Khu vực 5 - Xã Hải Vĩnh (Xã đồng bằng) |
đoạn từ giáp xã Hải Xuân - đến đường tỉnh 582
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3252 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Thuận Đức-Phương Lang - Khu vực 5 - Xã Hải Vĩnh (Xã đồng bằng) |
đoạn từ kênh N4 - đến Phương Lang-Hải Ba
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3253 |
Huyện Hải Lăng |
Đường tỉnh 583 - Khu vực 5 - Xã Hải Ba (Xã đồng bằng) |
đoạn từ giáp ranh giới xã Triệu Trung (Triệu Phong) - đến đê cát
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3254 |
Huyện Hải Lăng |
Đường 581 - Khu vực 5 - Xã Hải Ba (Xã đồng bằng) |
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3255 |
Huyện Hải Lăng |
Đường liên xã - Khu vực 5 - Xã Hải Dương (Xã đồng bằng) |
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3256 |
Huyện Hải Lăng |
Đường tỉnh 581 - Khu vực 5 - Xã Hải Dương (Xã đồng bằng) |
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3257 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 5 - Xã Hải Dương (Xã đồng bằng) |
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3258 |
Huyện Hải Lăng |
Đường tỉnh 582 - Khu vực 5 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) |
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3259 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 49C - Khu vực 5 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) |
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3260 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 5 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) |
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3261 |
Huyện Hải Lăng |
Đường liên xã - Khu vực 5 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) |
|
320.000
|
192.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3262 |
Huyện Hải Lăng |
Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng thuộc xã đồng bằng - Khu vực 6 - Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng thuộc xã đồng bằng (Xã đồng bằng) |
Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng thuộc xã đồng bằng
|
128.000
|
76.800
|
44.800
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3263 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Phú Lệ A - Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã trung du) |
đoạn từ nhà ông Văn Ngọc Thính - đến đình làng Phú Long
|
1.040.000
|
676.000
|
520.000
|
364.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3264 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã trung du) |
dọc tuyến đường từ nhà ông Nguyễn Ngọc Thu - đến cầu An Lạc trên
|
1.040.000
|
676.000
|
520.000
|
364.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3265 |
Huyện Hải Lăng |
Xã Hải Phú Khu vực dọc đường Phú Lệ A đoạn từ nhà ông Văn Ngọc Thính đến đình làng Phú Long dọc tuyến đường từ nhà ông Nguyễn Ngọc Thu đến cầu An Lạc trên dọc tuyến đường từ nhà nghỉ Hồng Ân đến cầu An Lạc dưới tuyến đường Phú Lệ B từ cổng Nhà thờ La Vang đến trường Mầm non thôn Phú Hưng - Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã trung du) |
dọc tuyến đường từ nhà nghỉ Hồng Ân - đến cầu An Lạc dưới
|
1.040.000
|
676.000
|
520.000
|
364.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3266 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Phú Lệ B - Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã trung du) |
từ cổng Nhà thờ La Vang - đến trường Mầm non thôn Phú Hưng
|
1.040.000
|
676.000
|
520.000
|
364.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3267 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Phú Lệ A - Khu vực 2 - Xã Hải Phú (Xã trung du) |
đoạn từ đường về trường Tiểu học - đến hết nhà ông Vân Ngọc Thính
|
728.000
|
473.200
|
364.000
|
254.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3268 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Phú Lệ B - Khu vực 2 - Xã Hải Phú (Xã trung du) |
từ ranh giới xã Hải Thượng - đến trường Mầm non thôn Phú Hưng
|
728.000
|
473.200
|
364.000
|
254.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3269 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Phú Lệ A - Khu vực 2 - Xã Hải Phú (Xã trung du) |
từ đình làng Phú Long - đến hết thửa đất bà Nguyễn Thị Mễ
|
728.000
|
473.200
|
364.000
|
254.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3270 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 3 - Xã Hải Chánh (Xã trung du) |
đoạn từ sau thửa đất số 824, tờ bản đồ số 9 (nhà Bà Phạm Thị Ngọc Ánh) - đến cổng chào thôn Tân Phong (Đường vào nhà máy gạch Tuy nen Hải Chánh)
|
416.000
|
270.400
|
208.000
|
145.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3271 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Liên thôn Xuân Lâm-Thượng Nguyên - Khu vực 3 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) |
đoạn từ giáp Quốc lộ 1A - đến kênh N2
|
416.000
|
270.400
|
208.000
|
145.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3272 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Liên thôn Trường Phước Tân Chính - Khu vực 3 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) |
đoạn tiếp giáp thị trấn Hải Lăng - đến giáp kênh N2
|
416.000
|
270.400
|
208.000
|
145.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3273 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Thị trấn Cầu Mưng - Khu vực 3 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) |
đoạn từ cầu Đúc thôn Trường Phước - đến giáp Nhà máy nước (thôn Tân Phước)
|
416.000
|
270.400
|
208.000
|
145.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3274 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Cồn Tàu Khe Mương - Khu vực 3 - Xã Hải Sơn (Xã trung du) |
đoạn từ chắn đường sắt - đến hết Hội trường Đội 4 thôn Lương Điền
|
416.000
|
270.400
|
208.000
|
145.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3275 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Phú Lệ A - Khu vực 3 - Xã Hải Phú (Xã trung du) |
từ cầu Lòn - đến đường về trường Tiểu học (Đất bà Liêu)
|
416.000
|
270.400
|
208.000
|
145.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3276 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 4 - Xã Hải Chánh (Xã trung du) |
Toàn bộ khu vực thôn Tân Phong (thôn Văn Phong, thôn Tân Hiệp cũ) (trừ khu vực dọc Quốc lộ 1A)
|
156.000
|
101.400
|
78.000
|
54.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3277 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 4 - Xã Hải Chánh (Xã trung du) |
Khu vực thôn Xuân Lộc
|
156.000
|
101.400
|
78.000
|
54.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3278 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 4 - Xã Hải Chánh (Xã trung du) |
Khu vực từ cầu Xuân Lộc - đến cầu Hộp và từ cầu Xuân Lộc đến cầu Mỹ Chánh
|
156.000
|
101.400
|
78.000
|
54.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3279 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 4 - Xã Hải Chánh (Xã trung du) |
Khu vực thôn Câu Nhi đoạn từ cổng chào - đến đình làng Câu Nhi
|
156.000
|
101.400
|
78.000
|
54.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3280 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Cồn Tàu Khe Mương - Khu vực 4 - Xã Hải Sơn (Xã trung du) |
Khu vực còn lại
|
156.000
|
101.400
|
78.000
|
54.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3281 |
Huyện Hải Lăng |
Phía Tây đường sắt Bắc-Nam - Khu vực 4 - Xã Hải Trường (Xã trung du) |
Khu vực còn lại thuộc thôn Hậu Trường, Đội 1 thôn Trung Trường, thôn Mỵ Trường, thôn Tân Xuân Thọ
|
156.000
|
101.400
|
78.000
|
54.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3282 |
Huyện Hải Lăng |
Phía Tây đường sắt Bắc Nam - Khu vực 4 - Xã Hải Thọ (Xã trung du) |
khu vực Tân Diên
|
156.000
|
101.400
|
78.000
|
54.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3283 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Liên thôn Xuân Lâm-Thượng Nguyên - Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) |
đoạn từ kênh N2 - đến HTX Thượng Nguyên
|
156.000
|
101.400
|
78.000
|
54.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3284 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Liên thôn Trường Phước-Tân Chính - Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) |
đoạn từ kênh N2 - đến giáp cầu đội 3 Trường Phước
|
156.000
|
101.400
|
78.000
|
54.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3285 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) |
Khu tái định cư di dân tránh lũ (thôn Tân Phước)
|
156.000
|
101.400
|
78.000
|
54.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3286 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) |
khu tái định cư vùng lũ (thôn Tân Phước)
|
156.000
|
101.400
|
78.000
|
54.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3287 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) |
các khu vực còn lại
|
156.000
|
101.400
|
78.000
|
54.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3288 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 5 - Xã trung du |
Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng thuộc xã trung du
|
80.000
|
52.000
|
40.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3289 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Hải Phú |
từ cầu Trắng - đến ngã ba Long Hưng (giáp với xã Hải Thượng)
|
4.550.000
|
1.592.500
|
1.183.000
|
910.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3290 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Hải Phú |
từ Ngã ba Long Hưng - đến hết ranh giới xã Hải Phú
|
2.310.000
|
808.500
|
600.600
|
462.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3291 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Hải Thượng |
Từ ranh giới xã Hải Phú - đến hết thửa đất ông Lê Phước Thời
|
2.310.000
|
808.500
|
600.600
|
462.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3292 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Hải Chánh |
Đoạn từ phía Nam cầu Mỹ Chánh - đến hết thửa đất số 743, tờ bản đồ số 04 (nhà bà Nguyễn Thị Hường)
|
2.310.000
|
808.500
|
600.600
|
462.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3293 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Thượng |
Từ Phía Nam thửa đất ông Lê Phước Thời - đến hết thửa đất Trạm viễn thông Hải Thượng
|
1.400.000
|
490.000
|
364.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3294 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Thọ |
Toàn bộ các thửa đất dọc tuyến Quốc lộ 1 đi qua địa bàn xã Hải Thọ
|
1.400.000
|
490.000
|
364.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3295 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Trường |
Từ ranh giới tiếp giáp xã Hải Thọ - đến đường đất đỏ về thôn Hậu Trường
|
1.400.000
|
490.000
|
364.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3296 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Trường |
Từ Trạm Cảnh sát giao thông - đến hết thửa đất số 472, tờ bản đồ số 22 của bà nhà bà Lê Thị Thúy, thôn Tân Trường
|
1.400.000
|
490.000
|
364.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3297 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Sơn |
Đoạn từ phía Nam cầu 4 thước Khe Rồng - đến giáp cầu Mỹ Chánh
|
1.400.000
|
490.000
|
364.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3298 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Chánh |
Đoạn từ thửa đất số 476, tờ bản đồ số 9 (nhà ông Nguyễn Văn Quang) - đến hết thửa đất số 295, tờ bản đồ số 10 (nhà ông Ngô Khôi Việt)
|
1.400.000
|
490.000
|
364.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3299 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Chánh |
từ thửa đất số 363, tờ bản đồ số 17 (nhà ông Phạm Hữu Lâm) - đến hết thôn Nam Chánh (thôn Tân Lập cũ)
|
1.400.000
|
490.000
|
364.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3300 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Hải Thượng |
Từ phía Nam Trạm viễn thông Hải Thượng - đến ranh giới xã Hải Lâm
|
1.050.000
|
367.500
|
273.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |