101 |
Huyện Hải Lăng |
Hùng Vương (đường tỉnh 582) - Thị trấn Hải Lăng |
Từ Quốc lộ 1 - đến Cống Hồ Đập Thanh. |
4.000.000
|
1.400.000
|
1.040.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Hải Lăng |
Hùng Vương (đường tỉnh 582) - Thị trấn Hải Lăng |
Đoạn từ cống Hồ Đập Thanh - đến ranh giới Hải Thọ. |
3.400.000
|
1.190.000
|
884.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Hải Lăng |
Đường 3/2 - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
2.800.000
|
980.000
|
728.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Hải Lăng |
Ngô Quyền - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
2.200.000
|
770.000
|
572.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Hải Lăng |
Lê Duẩn (Quốc Lộ 1) - Thị trấn Hải Lăng |
Tiếp giáp xã Hải Lâm - đến đường 3/2 |
3.400.000
|
1.190.000
|
884.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Hải Lăng |
Lê Duẩn (Quốc Lộ 1) - Thị trấn Hải Lăng |
Từ phía Nam đường 3/2 - đến ranh giới xã Hải Thọ |
2.800.000
|
980.000
|
728.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Hải Lăng |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
2.800.000
|
980.000
|
728.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Hải Lăng |
Bùi Dục Tài - Thị trấn Hải Lăng |
Đoạn từ đường Hùng Vương - đến Đường 3/2 |
3.400.000
|
1.190.000
|
884.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Hải Lăng |
Trần Phú - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
2.800.000
|
980.000
|
728.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Hải Lăng |
Hai Bà Trưng - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Bùi Dục Tài |
2.800.000
|
980.000
|
728.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Hải Lăng |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Hải Lăng |
Hai Bà Trưng - đến Đường 3/2 |
2.800.000
|
980.000
|
728.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Hải Lăng |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Hải Lăng |
Đường 3/2 - đến Ranh giới giữa TT Hải Thọ |
2.200.000
|
770.000
|
572.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Hải Lăng |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Hải Lăng |
Đoạn từ đường Ngô Quyền - đến đường Lê Duẩn. |
2.200.000
|
770.000
|
572.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Hải Lăng |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Hải Lăng |
Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh giới giữa thị trấn Hải Lăng và xã Hải Lâm. |
2.200.000
|
770.000
|
572.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Hải Lăng |
Nguyễn Hoàng - Thị trấn Hải Lăng |
Hùng Vương - đến Huyền Trân Công Chúa |
2.200.000
|
770.000
|
572.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Hải Lăng |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
2.200.000
|
770.000
|
572.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Hải Lăng |
Mai Văn Toàn - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
2.800.000
|
980.000
|
728.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Hải Lăng |
Phan Thanh Chung - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
2.800.000
|
980.000
|
728.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Hải Lăng |
Phan Bội Châu - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
2.200.000
|
770.000
|
572.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Hải Lăng |
Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Hải Lăng |
Hùng Vương - đến Phan Bội Châu |
2.800.000
|
980.000
|
728.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Hải Lăng |
Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Hải Lăng |
Phan Bội Châu - đến Nguyễn Trãi |
1.400.000
|
490.000
|
364.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Hải Lăng |
Tôn Thất Thuyết - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
1.800.000
|
630.000
|
468.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Hải Lăng |
Trần Thị Tâm - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
1.800.000
|
630.000
|
468.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Hải Lăng |
Phan Châu Trinh - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
1.800.000
|
630.000
|
468.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng |
Các đoạn đường còn lại trong khu đô thị Đông Nam TT |
1.800.000
|
630.000
|
468.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Hải Lăng |
Trần Hữu Dực - Thị trấn Hải Lăng |
Đoạn từ cầu Hùng Vương - đến cầu Mai Đàn. |
1.400.000
|
490.000
|
364.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Hải Lăng |
Trần Hữu Dực - Thị trấn Hải Lăng |
Từ cầu Mai Đàn - đến ranh giới giữa Thị trấn Hải Lăng và xã Hải Lâm. |
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Hải Lăng |
Nguyễn Thị Lý - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
1.400.000
|
490.000
|
364.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Hải Lăng |
Lương Đình Của - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
1.400.000
|
490.000
|
364.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Hải Lăng |
Hẻm 50, đường Lê Duẩn - Thị trấn Hải Lăng |
Từ đường Lê Duẩn (Cửa hàng xe máy Mai Liêm) - đến tiếp giáp đường Trần Phú. |
1.400.000
|
490.000
|
364.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Hải Lăng |
Lê Thị Tuyết (đường Bệnh viện đi Hải Xuân) - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
1.400.000
|
490.000
|
364.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Hải Lăng |
Chu Văn An - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
1.400.000
|
490.000
|
364.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Hải Lăng |
Hẻm 253, đường Hùng Vương - Thị trấn Hải Lăng |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Oanh - đến hết nhà Bà Lưu Thị Minh Hoàn. |
1.000.000
|
350.000
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Hải Lăng |
Hẻm 236 và hẻm 244, đường Hùng Vương - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
1.000.000
|
350.000
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Hải Lăng |
Lê Lợi - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
1.800.000
|
630.000
|
468.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Hải Lăng |
Đoàn Khuê - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
1.800.000
|
630.000
|
468.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Hải Lăng |
Đường 3/2. - Thị trấn Hải Lăng |
Hẻm 35, đường 3/2 và nhánh 1, nhánh 2 hẻm 35, đường 3/2. |
1.000.000
|
350.000
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng |
Các đoạn đường còn lại trong khu dân cư cán bộ và nhân dân thuộc khóm 7. |
1.400.000
|
490.000
|
364.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Hải Lăng |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
1.000.000
|
350.000
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng |
Các đường còn lại phía nam tỉnh lộ 8B (phía Nam đường 3/2) |
1.000.000
|
350.000
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng |
Các đoạn đường có mặt đường nhựa hoặc bê tông có mặt cắt từ 8 m trở lên. |
1.000.000
|
350.000
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng |
Các tuyến đường còn lại trong Khu đô thị đường Lê Thị Tuyết. |
1.000.000
|
350.000
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng |
Các tuyến đường còn lại trong Khu đô thị Khóm 6 |
1.000.000
|
350.000
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Hải Lăng |
Lương Thế Vinh - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
1.000.000
|
350.000
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Hải Lăng |
Nguyễn Hữu Mai - Thị trấn Hải Lăng |
Đoạn từ đường Bùi Dục Tài - đến đường Nguyễn Huệ. |
1.000.000
|
350.000
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng |
Các đoạn đường chưa đổ nhựa hoặc bê tông có mặt cắt từ 8 m trở lên |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng |
Nhánh 1, nhánh 2 hẻm 236 và nhánh 2 hẻm 224, đường Hùng Vương. |
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Huyện Hải Lăng |
Hùng Vương (đường tỉnh 582) - Thị trấn Hải Lăng |
Từ Quốc lộ 1 - đến Cống Hồ Đập Thanh. |
3.200.000
|
1.120.000
|
832.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Hải Lăng |
Hùng Vương (đường tỉnh 582) - Thị trấn Hải Lăng |
Đoạn từ cống Hồ Đập Thanh - đến ranh giới Hải Thọ. |
2.720.000
|
952.000
|
707.200
|
544.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Hải Lăng |
Đường 3/2 - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
2.240.000
|
784.000
|
582.400
|
448.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Hải Lăng |
Ngô Quyền - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
1.760.000
|
616.000
|
457.600
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Huyện Hải Lăng |
Lê Duẩn (Quốc Lộ 1) - Thị trấn Hải Lăng |
Tiếp giáp xã Hải Lâm - đến đường 3/2 |
2.720.000
|
952.000
|
707.200
|
544.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Hải Lăng |
Lê Duẩn (Quốc Lộ 1) - Thị trấn Hải Lăng |
Từ phía Nam đường 3/2 - đến ranh giới xã Hải Thọ |
2.240.000
|
784.000
|
582.400
|
448.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Hải Lăng |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
2.240.000
|
784.000
|
582.400
|
448.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Hải Lăng |
Bùi Dục Tài - Thị trấn Hải Lăng |
Đoạn từ đường Hùng Vương - đến Đường 3/2 |
2.720.000
|
952.000
|
707.200
|
544.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Hải Lăng |
Trần Phú - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
2.240.000
|
784.000
|
582.400
|
448.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Hải Lăng |
Hai Bà Trưng - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Bùi Dục Tài |
2.240.000
|
784.000
|
582.400
|
448.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Huyện Hải Lăng |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Hải Lăng |
Hai Bà Trưng - đến Đường 3/2 |
2.240.000
|
784.000
|
582.400
|
448.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Huyện Hải Lăng |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Hải Lăng |
Đường 3/2 - đến Ranh giới giữa TT Hải Thọ |
1.760.000
|
616.000
|
457.600
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Huyện Hải Lăng |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Hải Lăng |
Đoạn từ đường Ngô Quyền - đến đường Lê Duẩn. |
1.760.000
|
616.000
|
457.600
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Hải Lăng |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Hải Lăng |
Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh giới giữa thị trấn Hải Lăng và xã Hải Lâm. |
1.760.000
|
616.000
|
457.600
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Hải Lăng |
Nguyễn Hoàng - Thị trấn Hải Lăng |
Hùng Vương - đến Huyền Trân Công Chúa |
1.760.000
|
616.000
|
457.600
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Huyện Hải Lăng |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
1.760.000
|
616.000
|
457.600
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
164 |
Huyện Hải Lăng |
Mai Văn Toàn - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
2.240.000
|
784.000
|
582.400
|
448.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
165 |
Huyện Hải Lăng |
Phan Thanh Chung - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
2.240.000
|
784.000
|
582.400
|
448.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
166 |
Huyện Hải Lăng |
Phan Bội Châu - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
1.760.000
|
616.000
|
457.600
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
167 |
Huyện Hải Lăng |
Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Hải Lăng |
Hùng Vương - đến Phan Bội Châu |
2.240.000
|
784.000
|
582.400
|
448.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
168 |
Huyện Hải Lăng |
Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Hải Lăng |
Phan Bội Châu - đến Nguyễn Trãi |
1.120.000
|
392.000
|
291.200
|
224.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
169 |
Huyện Hải Lăng |
Tôn Thất Thuyết - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
1.440.000
|
504.000
|
374.400
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
170 |
Huyện Hải Lăng |
Trần Thị Tâm - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
1.440.000
|
504.000
|
374.400
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
171 |
Huyện Hải Lăng |
Phan Châu Trinh - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
1.440.000
|
504.000
|
374.400
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
172 |
Huyện Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng |
Các đoạn đường còn lại trong khu đô thị Đông Nam TT |
1.440.000
|
504.000
|
374.400
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
173 |
Huyện Hải Lăng |
Trần Hữu Dực - Thị trấn Hải Lăng |
Đoạn từ cầu Hùng Vương - đến cầu Mai Đàn. |
1.120.000
|
392.000
|
291.200
|
224.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
174 |
Huyện Hải Lăng |
Trần Hữu Dực - Thị trấn Hải Lăng |
Từ cầu Mai Đàn - đến ranh giới giữa Thị trấn Hải Lăng và xã Hải Lâm. |
320.000
|
112.000
|
83.200
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
175 |
Huyện Hải Lăng |
Nguyễn Thị Lý - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
1.120.000
|
392.000
|
291.200
|
224.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
176 |
Huyện Hải Lăng |
Lương Đình Của - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
1.120.000
|
392.000
|
291.200
|
224.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
177 |
Huyện Hải Lăng |
Hẻm 50, đường Lê Duẩn - Thị trấn Hải Lăng |
Từ đường Lê Duẩn (Cửa hàng xe máy Mai Liêm) - đến tiếp giáp đường Trần Phú. |
1.120.000
|
392.000
|
291.200
|
224.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
178 |
Huyện Hải Lăng |
Lê Thị Tuyết (đường Bệnh viện đi Hải Xuân) - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
1.120.000
|
392.000
|
291.200
|
224.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
179 |
Huyện Hải Lăng |
Chu Văn An - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
1.120.000
|
392.000
|
291.200
|
224.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
180 |
Huyện Hải Lăng |
Hẻm 253, đường Hùng Vương - Thị trấn Hải Lăng |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Oanh - đến hết nhà Bà Lưu Thị Minh Hoàn. |
800.000
|
280.000
|
208.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
181 |
Huyện Hải Lăng |
Hẻm 236 và hẻm 244, đường Hùng Vương - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
800.000
|
280.000
|
208.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
182 |
Huyện Hải Lăng |
Lê Lợi - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
1.440.000
|
504.000
|
374.400
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
183 |
Huyện Hải Lăng |
Đoàn Khuê - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
1.440.000
|
504.000
|
374.400
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
184 |
Huyện Hải Lăng |
Đường 3/2. - Thị trấn Hải Lăng |
Hẻm 35, đường 3/2 và nhánh 1, nhánh 2 hẻm 35, đường 3/2. |
800.000
|
280.000
|
208.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
185 |
Huyện Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng |
Các đoạn đường còn lại trong khu dân cư cán bộ và nhân dân thuộc khóm 7. |
1.120.000
|
392.000
|
291.200
|
224.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
186 |
Huyện Hải Lăng |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
800.000
|
280.000
|
208.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
187 |
Huyện Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng |
Các đường còn lại phía nam tỉnh lộ 8B (phía Nam đường 3/2) |
800.000
|
280.000
|
208.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
188 |
Huyện Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng |
Các đoạn đường có mặt đường nhựa hoặc bê tông có mặt cắt từ 8 m trở lên. |
800.000
|
280.000
|
208.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
189 |
Huyện Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng |
Các tuyến đường còn lại trong Khu đô thị đường Lê Thị Tuyết. |
800.000
|
280.000
|
208.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
190 |
Huyện Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng |
Các tuyến đường còn lại trong Khu đô thị Khóm 6 |
800.000
|
280.000
|
208.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
191 |
Huyện Hải Lăng |
Lương Thế Vinh - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
800.000
|
280.000
|
208.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
192 |
Huyện Hải Lăng |
Nguyễn Hữu Mai - Thị trấn Hải Lăng |
Đoạn từ đường Bùi Dục Tài - đến đường Nguyễn Huệ. |
800.000
|
280.000
|
208.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
193 |
Huyện Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng |
Các đoạn đường chưa đổ nhựa hoặc bê tông có mặt cắt từ 8 m trở lên |
480.000
|
168.000
|
124.800
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
194 |
Huyện Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng |
Nhánh 1, nhánh 2 hẻm 236 và nhánh 2 hẻm 224, đường Hùng Vương. |
320.000
|
112.000
|
83.200
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
195 |
Huyện Hải Lăng |
Hùng Vương (đường tỉnh 582) - Thị trấn Hải Lăng |
Từ Quốc lộ 1 - đến Cống Hồ Đập Thanh. |
2.800.000
|
980.000
|
728.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
196 |
Huyện Hải Lăng |
Hùng Vương (đường tỉnh 582) - Thị trấn Hải Lăng |
Đoạn từ cống Hồ Đập Thanh - đến ranh giới Hải Thọ. |
2.380.000
|
833.000
|
618.800
|
476.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
197 |
Huyện Hải Lăng |
Đường 3/2 - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
1.960.000
|
686.000
|
509.600
|
392.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
198 |
Huyện Hải Lăng |
Ngô Quyền - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường |
1.540.000
|
539.000
|
400.400
|
308.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
199 |
Huyện Hải Lăng |
Lê Duẩn (Quốc Lộ 1) - Thị trấn Hải Lăng |
Tiếp giáp xã Hải Lâm - đến đường 3/2 |
2.380.000
|
833.000
|
618.800
|
476.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
200 |
Huyện Hải Lăng |
Lê Duẩn (Quốc Lộ 1) - Thị trấn Hải Lăng |
Từ phía Nam đường 3/2 - đến ranh giới xã Hải Thọ |
1.960.000
|
686.000
|
509.600
|
392.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |