STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | Khu tái định cư di dân tránh lũ (thôn Tân Phước) | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | khu tái định cư vùng lũ (thôn Tân Phước) | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | các khu vực còn lại | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | Khu tái định cư di dân tránh lũ (thôn Tân Phước) | 156.000 | 101.400 | 78.000 | 54.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | khu tái định cư vùng lũ (thôn Tân Phước) | 156.000 | 101.400 | 78.000 | 54.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | các khu vực còn lại | 156.000 | 101.400 | 78.000 | 54.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | Khu tái định cư di dân tránh lũ (thôn Tân Phước) | 136.500 | 88.725 | 68.250 | 47.780 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | khu tái định cư vùng lũ (thôn Tân Phước) | 136.500 | 88.725 | 68.250 | 47.780 | - | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | các khu vực còn lại | 136.500 | 88.725 | 68.250 | 47.780 | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Huyện Hải Lăng, Khu Vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã Trung Du), Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất tại xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị, thuộc khu vực 4, được ban hành theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị. Dưới đây là chi tiết giá đất cho các vị trí khác nhau trên đoạn từ khu tái định cư di dân tránh lũ (thôn Tân Phước).
Giá Đất Ở Nông Thôn – Xã Hải Lâm
Giá Đất Vị trí 1 – 195.000 đồng/m²
Vị trí 1 tại khu vực này có giá đất là 195.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất, thường áp dụng cho những khu vực có điều kiện thuận lợi về hạ tầng và gần trung tâm thôn Tân Phước.
Giá Đất Vị trí 2 – 126.750 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 2 là 126.750 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có hạ tầng cơ bản, tuy nhiên không có vị trí thuận lợi như vị trí 1.
Giá Đất Vị trí 3 – 97.500 đồng/m²
Vị trí 3 có giá đất là 97.500 đồng/m². Đây là mức giá trung bình, dành cho các khu vực xa trung tâm hơn và có tiềm năng phát triển thấp hơn so với các vị trí trên.
Giá Đất Vị trí 4 – 68.250 đồng/m²
Vị trí 4 có giá đất là 68.250 đồng/m², mức giá thấp nhất tại khu vực này. Mức giá này thường áp dụng cho các khu vực ven thôn Tân Phước, ít phát triển và có mật độ dân cư thấp.
Bảng giá đất này cung cấp thông tin chi tiết và quan trọng, giúp người dân và nhà đầu tư tại khu vực xã Hải Lâm xác định giá trị đất ở các vị trí khác nhau, từ đó đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán và đầu tư.