STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Chánh | Đoạn từ thửa đất số 476, tờ bản đồ số 9 (nhà ông Nguyễn Văn Quang) - đến hết thửa đất số 295, tờ bản đồ số 10 (nhà ông Ngô Khôi Việt) | 2.000.000 | 700.000 | 520.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Chánh | từ thửa đất số 363, tờ bản đồ số 17 (nhà ông Phạm Hữu Lâm) - đến hết thôn Nam Chánh (thôn Tân Lập cũ) | 2.000.000 | 700.000 | 520.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Chánh | Đoạn từ thửa đất số 476, tờ bản đồ số 9 (nhà ông Nguyễn Văn Quang) - đến hết thửa đất số 295, tờ bản đồ số 10 (nhà ông Ngô Khôi Việt) | 1.600.000 | 560.000 | 416.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Chánh | từ thửa đất số 363, tờ bản đồ số 17 (nhà ông Phạm Hữu Lâm) - đến hết thôn Nam Chánh (thôn Tân Lập cũ) | 1.600.000 | 560.000 | 416.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Chánh | Đoạn từ thửa đất số 476, tờ bản đồ số 9 (nhà ông Nguyễn Văn Quang) - đến hết thửa đất số 295, tờ bản đồ số 10 (nhà ông Ngô Khôi Việt) | 1.400.000 | 490.000 | 364.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Chánh | từ thửa đất số 363, tờ bản đồ số 17 (nhà ông Phạm Hữu Lâm) - đến hết thôn Nam Chánh (thôn Tân Lập cũ) | 1.400.000 | 490.000 | 364.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Huyện Hải Lăng, Quốc Lộ 1A – Khu Vực 3 – Xã Hải Chánh (Đất Ở Nông Thôn)
Theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị, bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Quốc lộ 1A, khu vực 3 thuộc xã Hải Chánh đã được quy định cụ thể. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ thửa đất số 476, tờ bản đồ số 9 (nhà ông Nguyễn Văn Quang) đến hết thửa đất số 295, tờ bản đồ số 10 (nhà ông Ngô Khôi Việt). Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất cho các vị trí trong khu vực này.
Giá Đất Ở Nông Thôn – Khu Vực 3, Xã Hải Chánh
Giá Đất Vị trí 1 – 2.000.000 đồng/m²
Vị trí 1 có giá đất là 2.000.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho những khu vực có vị trí thuận lợi và gần với các tuyến đường chính hoặc các điểm quan trọng.
Giá Đất Vị trí 2 – 700.000 đồng/m²
Vị trí 2 có giá đất là 700.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực xa hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn đảm bảo giá trị ổn định và có tiềm năng phát triển tốt trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 3 – 520.000 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 3 là 520.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các khu vực có vị trí xa hơn và có thể ít thuận lợi hơn so với vị trí 1 và 2, nhưng vẫn phù hợp với nhu cầu đầu tư và phát triển.
Giá Đất Vị trí 4 – 400.000 đồng/m²
Vị trí 4 có giá đất là 400.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa hơn hoặc ít thuận lợi hơn, nhưng vẫn đảm bảo khả năng đầu tư hợp lý.
Bảng giá đất này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất đai tại khu vực Quốc lộ 1A, khu vực 3 thuộc xã Hải Chánh, giúp cư dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả.