STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3101 | Huyện Hải Lăng | Đường Quốc phòng - Khu vực 3 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) | từ ngã tư Mỹ Thủy - đến hết đường Tỉnh lộ 583 thuộc địa phận xã Hải An | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
3102 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 3 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) | dọc tuyến đường cơ động ven biển - đến ranh giới xã Hải Khê | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
3103 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên xã - Khu vực 4 - Xã Hải Thành (Xã đồng bằng) | đoạn từ Cầu Chùa Trung Đơn - đến hết thửa đất số 70, tờ bản đồ số 04 (nhà ông Duệ) | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
3104 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Thành (Xã đồng bằng) | Khu vực từ ngã ba trường tiểu học - đến hết thửa đất số 116, tờ bản đồ số 01 (nhà ông Hồ Vọng) | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
3105 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 4 - Xã Hải Thành (Xã đồng bằng) | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3106 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 4 - Xã Hải Khê (Xã đồng bằng) | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3107 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Khê (Xã đồng bằng) | dọc tuyến đường cơ động ven biển qua địa bàn xã Hải Khê | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
3108 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 582 - Khu vực 4 - Xã Hải Thiện (Xã đồng bằng) | đoạn từ xã Hải Thọ - đến cầu Rọôc | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
3109 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) | Đoạn từ kênh thủy lợi N6 - đến phía Tây đê cát | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
3110 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) | từ ngã tư Hội Yên - đến Chợ Kim Long | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
3111 | Huyện Hải Lăng | Đường liên xã cũ - Khu vực 4 - Xã Hải Sơn (Xã đồng bằng) | đoạn tiếp giáp trường THPT Bùi Dục Tài - đến tiếp giáp đường liên xã Tân Sơn Hòa | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
3112 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 581 - Khu vực 4 - Xã Hải Quy (Xã đồng bằng) | đoạn giáp thị xã Quảng Trị - đến đập tràn kênh N1 | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
3113 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 584 - Khu vực 4 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | các đoạn còn lại thuộc địa phận xã Hải Thọ | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
3114 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 4 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3115 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | các lô đất còn lại tại khu dân cư vùng Choi xã Hải Thọ | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
3116 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
3117 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên xã - Khu vực 5 - Xã Hải Tân (Xã đồng bằng) | đoạn từ cầu Câu Nhi - đến giáp xã Hải Hòa | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3118 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên xã - Khu vực 5 - Xã Hải Hòa (Xã đồng bằng) | đoạn từ cầu Hưng Nhơn - đến giáp Cổng đầu dòng Phú Kinh | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3119 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 5 - Xã Hải Thành (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3120 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 5 - Xã Hải Khê (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3121 | Huyện Hải Lăng | Đường Trung Trường - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) | Xã Hải Trường Khu vực dọc đường Trung Trường đoạn từ quốc lộ 1A - đến đường Tỉnh 584 | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3122 | Huyện Hải Lăng | Đường Mỵ Trường - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường Tỉnh 584 | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3123 | Huyện Hải Lăng | Đường tỉnh 584 - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3124 | Huyện Hải Lăng | Đường thôn Hậu Trường - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1 - đến giáp khu dân cư đội 4 thôn Hậu Trường | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3125 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3126 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 584 - Khu vực 5 - Xã Hải Lâm (Xã đồng bằng) | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3127 | Huyện Hải Lăng | Đường Hải Xuân-Thị trấn Hải Lăng - Khu vực 5 - Xã Hải Lâm (Xã đồng bằng) | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3128 | Huyện Hải Lăng | Đường Thị trấn Hải Lăng - Khu vực 5 - Xã Hải Lâm (Xã đồng bằng) | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3129 | Huyện Hải Lăng | Đường Mai Đàn - Khu vực 5 - Xã Hải Lâm (Xã đồng bằng) | đoạn từ giáp Thị trấn Hải Lăng - đến ngã tư Ông Tráng | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3130 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 582 - Khu vực 5 - Xã Hải Thiện (Xã đồng bằng) | đoạn còn lại | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3131 | Huyện Hải Lăng | Đường Xuân-Quy-Vĩnh - Khu vực 5 - Xã Hải Thiện (Xã đồng bằng) | đoạn tiếp giáp đường tỉnh 583 - đến ranh giới xã Hải Vĩnh | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3132 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 5 - Xã Hải Phú (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại của thôn Long Hưng | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3133 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 584 - Khu vực 5 - Xã Hải Thượng (Xã đồng bằng) | đoạn ngã ba Đại An Khê - đến cầu Nhùng (Thượng Xá) | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3134 | Huyện Hải Lăng | Đường Thượng-Xuân - Khu vực 5 - Xã Hải Thượng (Xã đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1A - đến cầu Rọoc (Thượng Xá) | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3135 | Huyện Hải Lăng | Đường lên nhà thờ La Vang - Khu vực 5 - Xã Hải Thượng (Xã đồng bằng) | đoạn từ ngã tư La Vang tiếp giáp Quốc lộ 1A - đến địa phận xã Hải Phú | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3136 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên xã Xuân-Quy-Vĩnh - Khu vực 5 - Xã Hải Quy (Xã đồng bằng) | đoạn giáp từ Thị xã Quảng Trị - đến giáp xã Hải Xuân | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3137 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 49C - Khu vực 5 - Xã Hải Xuân (Xã đồng bằng) | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3138 | Huyện Hải Lăng | Đường xóm Biện - Khu vực 5 - Xã Hải Xuân (Xã đồng bằng) | đoạn từ đường Liên xã - đến kênh N4 | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3139 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên xã Xuân-Quy-Vĩnh - Khu vực 5 - Xã Hải Xuân (Xã đồng bằng) | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3140 | Huyện Hải Lăng | Đường Hải Xuân đi Bệnh viện - Khu vực 5 - Xã Hải Xuân (Xã đồng bằng) | đoạn từ kênh N4 - đến giáp đường Liên xã Xuân-Quy-Vĩnh | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3141 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên xã Xuân-Quy-Vĩnh - Khu vực 5 - Xã Hải Vĩnh (Xã đồng bằng) | đoạn từ giáp xã Hải Xuân - đến đường tỉnh 582 | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3142 | Huyện Hải Lăng | Đường Thuận Đức-Phương Lang - Khu vực 5 - Xã Hải Vĩnh (Xã đồng bằng) | đoạn từ kênh N4 - đến Phương Lang-Hải Ba | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3143 | Huyện Hải Lăng | Đường tỉnh 583 - Khu vực 5 - Xã Hải Ba (Xã đồng bằng) | đoạn từ giáp ranh giới xã Triệu Trung (Triệu Phong) - đến đê cát | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3144 | Huyện Hải Lăng | Đường 581 - Khu vực 5 - Xã Hải Ba (Xã đồng bằng) | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3145 | Huyện Hải Lăng | Đường liên xã - Khu vực 5 - Xã Hải Dương (Xã đồng bằng) | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3146 | Huyện Hải Lăng | Đường tỉnh 581 - Khu vực 5 - Xã Hải Dương (Xã đồng bằng) | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3147 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 5 - Xã Hải Dương (Xã đồng bằng) | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3148 | Huyện Hải Lăng | Đường tỉnh 582 - Khu vực 5 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3149 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 49C - Khu vực 5 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3150 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 5 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3151 | Huyện Hải Lăng | Đường liên xã - Khu vực 5 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3152 | Huyện Hải Lăng | Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng thuộc xã đồng bằng - Khu vực 6 - Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng thuộc xã đồng bằng (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng thuộc xã đồng bằng | 160.000 | 96.000 | 56.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
3153 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ A - Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | đoạn từ nhà ông Văn Ngọc Thính - đến đình làng Phú Long | 1.300.000 | 845.000 | 650.000 | 455.000 | - | Đất ở nông thôn |
3154 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | dọc tuyến đường từ nhà ông Nguyễn Ngọc Thu - đến cầu An Lạc trên | 1.300.000 | 845.000 | 650.000 | 455.000 | - | Đất ở nông thôn |
3155 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Phú Khu vực dọc đường Phú Lệ A đoạn từ nhà ông Văn Ngọc Thính đến đình làng Phú Long dọc tuyến đường từ nhà ông Nguyễn Ngọc Thu đến cầu An Lạc trên dọc tuyến đường từ nhà nghỉ Hồng Ân đến cầu An Lạc dưới tuyến đường Phú Lệ B từ cổng Nhà thờ La Vang đến trường Mầm non thôn Phú Hưng - Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | dọc tuyến đường từ nhà nghỉ Hồng Ân - đến cầu An Lạc dưới | 1.300.000 | 845.000 | 650.000 | 455.000 | - | Đất ở nông thôn |
3156 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ B - Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | từ cổng Nhà thờ La Vang - đến trường Mầm non thôn Phú Hưng | 1.300.000 | 845.000 | 650.000 | 455.000 | - | Đất ở nông thôn |
3157 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ A - Khu vực 2 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | đoạn từ đường về trường Tiểu học - đến hết nhà ông Vân Ngọc Thính | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 318.500 | - | Đất ở nông thôn |
3158 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ B - Khu vực 2 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | từ ranh giới xã Hải Thượng - đến trường Mầm non thôn Phú Hưng | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 318.500 | - | Đất ở nông thôn |
3159 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ A - Khu vực 2 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | từ đình làng Phú Long - đến hết thửa đất bà Nguyễn Thị Mễ | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 318.500 | - | Đất ở nông thôn |
3160 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 3 - Xã Hải Chánh (Xã trung du) | đoạn từ sau thửa đất số 824, tờ bản đồ số 9 (nhà Bà Phạm Thị Ngọc Ánh) - đến cổng chào thôn Tân Phong (Đường vào nhà máy gạch Tuy nen Hải Chánh) | 520.000 | 338.000 | 260.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
3161 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên thôn Xuân Lâm-Thượng Nguyên - Khu vực 3 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | đoạn từ giáp Quốc lộ 1A - đến kênh N2 | 520.000 | 338.000 | 260.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
3162 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên thôn Trường Phước Tân Chính - Khu vực 3 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | đoạn tiếp giáp thị trấn Hải Lăng - đến giáp kênh N2 | 520.000 | 338.000 | 260.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
3163 | Huyện Hải Lăng | Đường Thị trấn Cầu Mưng - Khu vực 3 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | đoạn từ cầu Đúc thôn Trường Phước - đến giáp Nhà máy nước (thôn Tân Phước) | 520.000 | 338.000 | 260.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
3164 | Huyện Hải Lăng | Đường Cồn Tàu Khe Mương - Khu vực 3 - Xã Hải Sơn (Xã trung du) | đoạn từ chắn đường sắt - đến hết Hội trường Đội 4 thôn Lương Điền | 520.000 | 338.000 | 260.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
3165 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ A - Khu vực 3 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | từ cầu Lòn - đến đường về trường Tiểu học (Đất bà Liêu) | 520.000 | 338.000 | 260.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
3166 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Chánh (Xã trung du) | Toàn bộ khu vực thôn Tân Phong (thôn Văn Phong, thôn Tân Hiệp cũ) (trừ khu vực dọc Quốc lộ 1A) | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
3167 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Chánh (Xã trung du) | Khu vực thôn Xuân Lộc | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
3168 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Chánh (Xã trung du) | Khu vực từ cầu Xuân Lộc - đến cầu Hộp và từ cầu Xuân Lộc đến cầu Mỹ Chánh | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
3169 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Chánh (Xã trung du) | Khu vực thôn Câu Nhi đoạn từ cổng chào - đến đình làng Câu Nhi | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
3170 | Huyện Hải Lăng | Đường Cồn Tàu Khe Mương - Khu vực 4 - Xã Hải Sơn (Xã trung du) | Khu vực còn lại | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
3171 | Huyện Hải Lăng | Phía Tây đường sắt Bắc-Nam - Khu vực 4 - Xã Hải Trường (Xã trung du) | Khu vực còn lại thuộc thôn Hậu Trường, Đội 1 thôn Trung Trường, thôn Mỵ Trường, thôn Tân Xuân Thọ | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
3172 | Huyện Hải Lăng | Phía Tây đường sắt Bắc Nam - Khu vực 4 - Xã Hải Thọ (Xã trung du) | khu vực Tân Diên | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
3173 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên thôn Xuân Lâm-Thượng Nguyên - Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | đoạn từ kênh N2 - đến HTX Thượng Nguyên | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
3174 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên thôn Trường Phước-Tân Chính - Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | đoạn từ kênh N2 - đến giáp cầu đội 3 Trường Phước | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
3175 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | Khu tái định cư di dân tránh lũ (thôn Tân Phước) | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
3176 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | khu tái định cư vùng lũ (thôn Tân Phước) | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
3177 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | các khu vực còn lại | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
3178 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 5 - Xã trung du | Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng thuộc xã trung du | 100.000 | 65.000 | 50.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
3179 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Hải Phú | từ cầu Trắng - đến ngã ba Long Hưng (giáp với xã Hải Thượng) | 5.200.000 | 1.820.000 | 1.352.000 | 1.040.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3180 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Hải Phú | từ Ngã ba Long Hưng - đến hết ranh giới xã Hải Phú | 2.640.000 | 924.000 | 686.400 | 528.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3181 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Hải Thượng | Từ ranh giới xã Hải Phú - đến hết thửa đất ông Lê Phước Thời | 2.640.000 | 924.000 | 686.400 | 528.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3182 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Hải Chánh | Đoạn từ phía Nam cầu Mỹ Chánh - đến hết thửa đất số 743, tờ bản đồ số 04 (nhà bà Nguyễn Thị Hường) | 2.640.000 | 924.000 | 686.400 | 528.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3183 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Thượng | Từ Phía Nam thửa đất ông Lê Phước Thời - đến hết thửa đất Trạm viễn thông Hải Thượng | 1.600.000 | 560.000 | 416.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3184 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Thọ | Toàn bộ các thửa đất dọc tuyến Quốc lộ 1 đi qua địa bàn xã Hải Thọ | 1.600.000 | 560.000 | 416.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3185 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Trường | Từ ranh giới tiếp giáp xã Hải Thọ - đến đường đất đỏ về thôn Hậu Trường | 1.600.000 | 560.000 | 416.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3186 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Trường | Từ Trạm Cảnh sát giao thông - đến hết thửa đất số 472, tờ bản đồ số 22 của bà nhà bà Lê Thị Thúy, thôn Tân Trường | 1.600.000 | 560.000 | 416.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3187 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Sơn | Đoạn từ phía Nam cầu 4 thước Khe Rồng - đến giáp cầu Mỹ Chánh | 1.600.000 | 560.000 | 416.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3188 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Chánh | Đoạn từ thửa đất số 476, tờ bản đồ số 9 (nhà ông Nguyễn Văn Quang) - đến hết thửa đất số 295, tờ bản đồ số 10 (nhà ông Ngô Khôi Việt) | 1.600.000 | 560.000 | 416.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3189 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Chánh | từ thửa đất số 363, tờ bản đồ số 17 (nhà ông Phạm Hữu Lâm) - đến hết thôn Nam Chánh (thôn Tân Lập cũ) | 1.600.000 | 560.000 | 416.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3190 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Hải Thượng | Từ phía Nam Trạm viễn thông Hải Thượng - đến ranh giới xã Hải Lâm | 1.200.000 | 420.000 | 312.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3191 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Hải Lâm | Toàn bộ các thửa đất dọc tuyến Quốc lộ 1 đi qua địa bàn xã Hải Lâm | 1.200.000 | 420.000 | 312.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3192 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Hải Trường | Từ phía Nam đường đất đỏ về thôn Hậu Trường - đến phía Bắc Trạm Cảnh sát giao thông | 1.200.000 | 420.000 | 312.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3193 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Hải Sơn | Từ ranh giới xã Hải Trường - đến phía Bắc cầu 4 thước Khe Rồng | 1.200.000 | 420.000 | 312.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3194 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 5 - Các đoạn còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng | Các đoạn còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng | 1.080.000 | 378.000 | 280.800 | 216.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3195 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 582 - Khu vực 1 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | ngã ba Bến xe Diên Sanh (cũ) - đến xã Hải Thiện | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3196 | Huyện Hải Lăng | Đường tránh Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã đồng bằng) | từ Ngã ba Long Hưng - đến hết thửa đất ông Văn Giáo | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3197 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ A - Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã đồng bằng) | từ Cầu Trắng - đến Cầu Lòn thôn Long Hưng | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3198 | Huyện Hải Lăng | Đường tỉnh 582 - Khu vực 1 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3199 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 49B - Khu vực 1 - Xã Hải Chánh (Xã đồng bằng) | từ Quốc lộ 1 - đến cầu Phước Tích (giáp ranh giới huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế) | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3200 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 2 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | Các lô đất còn lại thuộc khu dân cư phố chợ trung tâm Diên Sanh | 1.280.000 | 768.000 | 448.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Huyện Hải Lăng, Đường Quốc Phòng - Khu vực 3 - Xã Hải An (Xã Đồng Bằng), Đất Ở Nông Thôn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại đoạn đường Quốc Phòng, khu vực 3, xã Hải An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Ở Nông Thôn – Đoạn Đường Quốc Phòng
Giá Đất Vị trí 1 – 1.200.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất ở nông thôn là 1.200.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ ngã tư Mỹ Thủy đến hết đường Tỉnh lộ 583 thuộc địa phận xã Hải An. Đây là khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn đường này, với điều kiện đất tốt và vị trí thuận lợi, gần các tuyến giao thông chính và cơ sở hạ tầng.
Giá Đất Vị trí 2 – 720.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn là 720.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực gần vị trí 1 nhưng không nằm ở điểm đắc địa nhất. Điều kiện đất và tiện ích xung quanh vẫn đảm bảo cho các dự án đầu tư và phát triển, với giá cả hợp lý hơn so với vị trí cao nhất.
Giá Đất Vị trí 3 – 420.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 420.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện đất kém hơn so với các vị trí cao hơn. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế nhưng vẫn yêu cầu chất lượng đất cơ bản cho nhu cầu sử dụng.
Giá Đất Vị trí 4 – 300.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở nông thôn là 300.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các đoạn đường có điều kiện đất kém thuận lợi nhất. Mức giá này phù hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế và yêu cầu điều kiện đất cơ bản nhất.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại đoạn đường Quốc Phòng, khu vực 3, xã Hải An, huyện Hải Lăng, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với điều kiện và nhu cầu sử dụng đất.
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Huyện Hải Lăng, Đường Liên Xã - Khu vực 4 - Xã Hải Thành (Xã Đồng Bằng), Đất Ở Nông Thôn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại Đường Liên Xã, Khu vực 4, Xã Hải Thành, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Ở Nông Thôn – Đường Liên Xã, Khu vực 4, Xã Hải Thành
Giá Đất Vị trí 1 – 800.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất ở nông thôn là 800.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ Cầu Chùa Trung Đơn đến hết thửa đất số 70, tờ bản đồ số 04 (nhà ông Duệ). Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất cao nhờ vào vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng phát triển.
Giá Đất Vị trí 2 – 480.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn là 480.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các khu vực có điều kiện đất tốt nhưng không phải là khu vực có giá trị cao nhất. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển trong khu vực với điều kiện ổn định và tiềm năng phát triển tốt.
Giá Đất Vị trí 3 – 280.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 280.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện đất kém hơn một chút so với các vị trí cao hơn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng cho việc xây dựng. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án có ngân sách vừa phải hoặc các khu vực đang trong quá trình phát triển.
Giá Đất Vị trí 4 – 200.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở nông thôn là 200.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu vực có điều kiện đất kém thuận lợi nhất. Mức giá này phù hợp cho các dự án với ngân sách hạn chế và yêu cầu điều kiện cơ bản cho việc xây dựng.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại Đường Liên Xã, Khu vực 4, Xã Hải Thành, huyện Hải Lăng, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với điều kiện và nhu cầu sử dụng đất.
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Huyện Hải Lăng, Khu Vực 4 - Xã Hải Thành (Xã Đồng Bằng), Đất Ở Nông Thôn
Theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị, bảng giá đất cho khu vực 4, xã Hải Thành, huyện Hải Lăng, thuộc loại đất ở nông thôn đã được quy định rõ ràng. Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất trong đoạn từ khu vực ngã ba trường tiểu học đến hết thửa đất số 116, tờ bản đồ số 01 (nhà ông Hồ Vọng).
Giá Đất Ở Nông Thôn – Xã Hải Thành
Giá Đất Vị trí 1 – 800.000 đồng/m²
Vị trí 1 tại khu vực này có giá đất là 800.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho các lô đất nằm gần ngã ba trường tiểu học và các khu vực phát triển mạnh.
Giá Đất Vị trí 2 – 480.000 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 2 là 480.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực nằm cách xa vị trí 1 một chút, nhưng vẫn có điều kiện thuận lợi về cơ sở hạ tầng.
Giá Đất Vị trí 3 – 280.000 đồng/m²
Vị trí 3 có giá đất là 280.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn, xa hơn so với các vị trí trên.
Giá Đất Vị trí 4 – 200.000 đồng/m²
Vị trí 4 có giá đất là 200.000 đồng/m², mức giá thấp nhất trong khu vực. Áp dụng cho các khu vực xa nhất, ít được phát triển và có mật độ dân cư thấp.
Bảng giá đất này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư tại xã Hải Thành, giúp xác định giá trị của đất theo các vị trí khác nhau, từ đó đưa ra quyết định hợp lý trong các giao dịch mua bán và đầu tư.
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Huyện Hải Lăng, Đường Tỉnh Lộ 582B - Khu vực 4 - Xã Hải Thành (Xã Đồng Bằng), Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực 4, xã Hải Thành, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị, được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở nông thôn cho đoạn đường Tỉnh Lộ 582B.
Giá Đất Ở Nông Thôn – Xã Hải Thành
Giá Đất Vị trí 1 – 800.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất ở nông thôn là 800.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện tốt nhất trong xã, gần các tuyến giao thông chính và các tiện ích cơ bản. Mức giá này phản ánh giá trị đất cao do điều kiện thuận lợi và tiềm năng phát triển tốt.
Giá Đất Vị trí 2 – 480.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn là 480.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các khu vực có điều kiện tốt nhưng không phải là khu vực đắc địa nhất. Mức giá này phù hợp cho các dự án phát triển nhà ở nông thôn với cơ sở hạ tầng ổn định.
Giá Đất Vị trí 3 – 280.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 280.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn so với các vị trí cao hơn nhưng vẫn đáp ứng tiêu chuẩn cơ bản cho việc xây dựng nhà ở. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án có ngân sách vừa phải.
Giá Đất Vị trí 4 – 200.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở nông thôn là 200.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi nhất. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng với ngân sách hạn chế và yêu cầu điều kiện cơ bản.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại khu vực 4, xã Hải Thành, huyện Hải Lăng, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với điều kiện và nhu cầu sử dụng đất.
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Huyện Hải Lăng, Đường Tỉnh Lộ 582B - Khu vực 4 - Xã Hải Khê (Xã Đồng Bằng), Đất Ở Nông Thôn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại đoạn đường Tỉnh lộ 582B, khu vực 4, xã Hải Khê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Ở Nông Thôn – Đoạn Đường Tỉnh Lộ 582B
Giá Đất Vị trí 1 – 800.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất ở nông thôn là 800.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ khu vực có điều kiện đất tốt nhất trong xã Hải Khê. Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, với điều kiện đất thuận lợi, phù hợp cho các dự án đầu tư có ngân sách lớn và yêu cầu chất lượng đất tốt.
Giá Đất Vị trí 2 – 480.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn là 480.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực gần vị trí 1 nhưng có điều kiện đất không tốt bằng. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án có ngân sách vừa phải, với điều kiện đất và tiện ích xung quanh vẫn đáp ứng yêu cầu sử dụng ổn định.
Giá Đất Vị trí 3 – 280.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 280.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện đất kém hơn so với các vị trí cao hơn. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế nhưng vẫn đáp ứng nhu cầu sử dụng cơ bản.
Giá Đất Vị trí 4 – 200.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở nông thôn là 200.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các đoạn đường có điều kiện đất kém thuận lợi nhất. Mức giá này phù hợp cho các dự án có ngân sách rất hạn chế và yêu cầu điều kiện đất cơ bản nhất.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại đoạn đường Tỉnh lộ 582B, khu vực 4, xã Hải Khê, huyện Hải Lăng, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với điều kiện và nhu cầu sử dụng đất.