| 101 |
Huyện Bố Trạch |
Mạc Đỉnh Chi - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Hiếu TK12 (thửa đất số 185; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất bà Cúc TK 12 (thửa đất số 193; tờ BĐĐC số 25)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Bố Trạch |
Võ Văn Tần - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Trương Định - Giáp xã Trung Trạch
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Bình Trọng - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Trương Định - Hết thửa đất ông Đạo TK1 (thửa đất số 34; tờ BĐĐC số 25)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Bố Trạch |
Tản Đà - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Hối (thửa đất số 314; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Tốn (thửa đất số 347; tờ BĐĐC số 25)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Bố Trạch |
Phong Nha - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Diệm TK2 (thửa đất số 354; tờ BĐĐC số 26) - Hết thửa đất bà Lệ (thửa đất số 46; tờ BĐĐC số 26)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Bố Trạch |
Đặng Dung - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường 22 - 4 - Đường Hải Triều
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Bố Trạch |
Đường Hàm Nghi - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Hoàng Diệu
|
1.100.000
|
770.000
|
540.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Bố Trạch |
Đường Hàm Nghi - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hoàng Diệu - Đường Trần Nhật Duật
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Bố Trạch |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Minh TK9 (thửa đất số 195; tờ BĐĐC số 12) - Hết thửa đất ông Bình TK6 (thửa đất số 87; tờ BĐĐC số 21)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Bố Trạch |
Hải Triều - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Hệ TK7 (thửa đất số 11; tờ BĐĐC số 20) - Hết thửa đất bà Huế TK7 (thửa đất số 135; tờ BĐĐC số 93)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Trọng Tấn - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Thơ TK9 (thửa đất số 106; tờ BĐĐC số 17) - Hết thửa đất ông Hiễn TK9 (thửa đất số 117; tờ BĐĐC số 17)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Bố Trạch |
Các tuyến đường rộng 15m trở lên phía trong Dự án Tạo quỹ đất Tỉnh lộ 2 - Thị trấn Hoàn Lão |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Bố Trạch |
Các tuyến đường còn lại phía trong Dự án Tạo quỹ đất Tỉnh lộ 2 - Thị trấn Hoàn Lão |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Bố Trạch |
Các tuyến đường nội thị còn lại - Thị trấn Hoàn Lão |
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Bố Trạch |
Tỉnh lộ 563 - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Đường Hồ Chí Minh - Cầu Ông Trẹt
|
495.000
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Bố Trạch |
Tỉnh lộ 563 - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Cầu Ông Trẹt - Trụ sở UBND Thị trấn
|
1.185.000
|
830.000
|
585.000
|
410.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Bố Trạch |
Tỉnh lộ 563 - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Chợ - C.ty CP Việt Trung Quảng Bình
|
1.185.000
|
830.000
|
585.000
|
410.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Công ty CP Việt Trung Quảng Bình - Nhà Siêu thị C.ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 656, tờ BĐĐC số 38), trụ sở đội Thắng lợi cũ
|
495.000
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Bố Trạch |
Tỉnh lộ - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Nhà Siêu thị C.ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 656, tờ BĐĐC số 38), trụ sở đội Thắng lợi cũ - Trường cấp II+III
|
1.185.000
|
830.000
|
585.000
|
410.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Bố Trạch |
Tỉnh lộ 563 - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Võ Công Lịch (tổ dân phố 3) (thửa đất số 415; tờ BĐĐC số 43) - Hết trụ sở Đội Tiền Phong
|
495.000
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
C.ty CP Việt Trung Quảng Bình - Hết thửa đất ông Hà (TDP Quyết Thắng) (thửa đất số 01; tờ BĐĐC số 36)
|
495.000
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Đường Hồ Chí Minh - Hết thửa đất bà Cơ (TDP Dũng Cảm) (thửa đất số 15; tờ BĐĐC số 18)
|
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Đường Hồ Chí Minh - Trạm biến thế Truyền Thống
|
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Tam (thửa đất số 02; tờ BĐĐC số 20) - Trạm biến thế Truyền Thống
|
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Cúc (thửa đất số 01; tờ BĐĐC số 45) - Hết thửa đất bà Uyển (thửa đất số 125; tờ BĐĐC số 48)
|
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Cầu bản Khe Ngát - Hết bản Khe Ngát
|
70.000
|
65.000
|
60.000
|
55.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Hường (thửa đất số 35; tờ BĐĐC số 11) - Hết thửa đất ông An (thửa đất số 65; tờ BĐĐC số 11)
|
70.000
|
65.000
|
60.000
|
55.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Hảo (thửa đất số 168; tờ BĐĐC số 11) - Hết thửa đất bà Duyên (thửa đất số 171; tờ BĐĐC số 08)
|
70.000
|
65.000
|
60.000
|
55.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Sơn (thửa đất số 162, tờ BĐĐC số 11) - Thửa đất bà Hảo (thửa đất số 168; tờ BĐĐC số 11)
|
100.000
|
80.000
|
70.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Dũng (thửa đất số 191, tờ BĐĐC số 37) - Cầu Ông Mẹo (gần thửa đất BHK số 99, tờ BĐĐC số 37)
|
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Hoàng (thửa đất số 22, tờ BĐĐC số 36) - Thửa đất ông Tiến (thửa đất số 55, tờ BĐĐCsố 43)
|
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Nhà hàng Thảo Nguyên (thửa đất số 662, tờ BĐĐC số 38) - Thửa đất bà Hồ Thị Tào (thửa đất số 206, tờ BĐĐC số 44)
|
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Quý (thửa đất số 190, tờ BĐĐC số 44) TDP 3 - Thửa đất ông Triều (thửa đất số 332, tờ BĐĐC số 44)
|
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Yêm (thửa đất số 225, tờ BĐĐC số 44) - Thửa đất bà Hà Thảo (thửa đất số 20, tờ BĐĐCsố 47)
|
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Tiến (thửa đất số 290, tờ BĐĐC số 46) - Thửa đất của C.ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 596, tờ BĐĐC số 12)
|
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Huệ (thửa đất số 388, tờ BĐĐC số 38) - Thửa đất ông Hảo (thửa đất số 824, tờ BĐĐC số 38)
|
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Đạm (thửa đất số 369, tờ BĐĐC số 38) - Thửa đất ông Thụ (thửa đất số 115, tờ BĐĐC số 38)
|
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Lệ (thửa đất số 328, tờ BĐĐC số 37) - Thửa đất ông Hợi (thửa đất số 90, tờ BĐĐC số 37)
|
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Nga (thửa đất số 147, tờ BĐĐC số 37) - Thửa đất ông Sơn (thửa đất số 327, tờ BĐĐC số 38)
|
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Bố Trạch |
Hồ Chí Minh - Xã Sơn Trạch |
Xã Hưng Trạch - Xã Phúc Trạch
|
1.830.000
|
1.285.000
|
900.000
|
630.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Bố Trạch |
Hồ Chí Minh - Xã Sơn Trạch |
Đường gom đường Hồ Chí Minh
|
910.000
|
640.000
|
450.000
|
315.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Bố Trạch |
Đường Tỉnh 562 - Xã Sơn Trạch |
Ngã 3 đường Hồ Chí Minh - Nhà thờ Hà Lời
|
2.200.000
|
1.540.000
|
1.080.000
|
760.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Bố Trạch |
Đường Tỉnh 562 - Xã Sơn Trạch |
Nhà thờ Hà Lời - KM0
|
1.100.000
|
770.000
|
540.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Bố Trạch |
Đường Tỉnh 562 - Xã Sơn Trạch |
KM0 - Trạm gác rừng Phong Nha
|
770.000
|
540.000
|
380.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nhựa rộng 32m (Hà Lời - Phong Nha) - Xã Sơn Trạch |
Trung tâm Du Lịch Phong Nha - Giáp Tỉnh lộ 562
|
2.200.000
|
1.540.000
|
1.080.000
|
760.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Bố Trạch |
Đường QL15A - Xã Sơn Trạch |
Đường TL562 - Cầu Xuân Sơn
|
1.540.000
|
1.080.000
|
760.000
|
535.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Bố Trạch |
Đường QL15A - Xã Sơn Trạch |
Cầu Xuân Sơn - Giáp xã Hưng Trạch
|
830.000
|
585.000
|
410.000
|
290.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Bố Trạch |
Đường QL15A - Xã Sơn Trạch |
Bến phà B Xuân Sơn - Đường Hồ Chí Minh
|
830.000
|
585.000
|
410.000
|
290.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nhựa rộng 7,5m - Xã Sơn Trạch |
Đường Hồ Chí Minh (ngã tư thôn Xuân Sơn) - Giáp xã Hưng Trạch
|
830.000
|
585.000
|
410.000
|
290.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nhựa rộng 7,5m - Xã Sơn Trạch |
Ngã 4 Thôn Xuân Sơn - Đường QL15A
|
830.000
|
585.000
|
410.000
|
290.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện Bố Trạch |
Đường quy hoạch thôn Xuân Tiến - Xã Sơn Trạch |
Các đường trong khu QH dân cư thôn Xuân Tiến
|
1.260.000
|
885.000
|
620.000
|
435.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Huyện Bố Trạch |
Đường bê tông rộng 4m - Xã Sơn Trạch |
Các dãy còn lại của thôn Xuân Tiến
|
510.000
|
360.000
|
255.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Huyện Bố Trạch |
Đường bê tông rộng 4m - Xã Sơn Trạch |
Dãy 2,3 khu vực QH Cồn Vình
|
510.000
|
360.000
|
255.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Huyện Bố Trạch |
Trục đường xung quanh chợ Xuân Sơn - Xã Sơn Trạch |
|
1.620.000
|
1.135.000
|
795.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nhựa rộng 10,5m - Xã Sơn Trạch |
Nhà ông Dẫu (thửa đất số 177, tờ BĐĐC số 91) thôn Phong Nha - Cửa Động Phong Nha (thửa đất BHK 147, tờ BĐĐC 74)
|
770.000
|
540.000
|
380.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Huyện Bố Trạch |
Đường đất rộng 5m - Xã Sơn Trạch |
Đất ông Thuật (thửa đất số 19, tờ BĐĐC số 67) thôn Trằm Mé - Đất ông Thiết (thửa đất số 29, tờ BĐĐC số 66) thôn Trằm Mé
|
160.000
|
115.000
|
85.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Huyện Bố Trạch |
Đường bê tông rộng 4m - Xã Sơn Trạch |
Nhà bà Tài (thửa đất số 246, tờ BĐĐC số 73) thôn Trằm Mé - Đất ông Nghĩa (thửa đất số 136, tờ BĐĐC số 65) thôn Trằm Mé
|
160.000
|
115.000
|
85.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nhựa 327 rộng 7,5m - Xã Sơn Trạch |
Đường Hồ Chí Minh - Đường Tỉnh 562
|
510.000
|
360.000
|
255.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Huyện Bố Trạch |
Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 5 mét trở lên - Xã Sơn Trạch |
|
510.000
|
360.000
|
255.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Huyện Bố Trạch |
Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 5 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Xã Sơn Trạch |
|
160.000
|
115.000
|
85.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Huyện Bố Trạch |
Các tuyến đường thuộc bản Rào Con - Xã Sơn Trạch |
|
120.000
|
85.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Huyện Bố Trạch |
Hùng Vương - Thị trấn Hoàn Lão |
Nam thị trấn Hoàn Lão - Trụ sở Lâm trường Rừng Thông
|
2.478.000
|
1.737.000
|
1.218.000
|
855.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Bố Trạch |
Hùng Vương - Thị trấn Hoàn Lão |
Lâm trường Rừng Thông - Giáp Đồng Trạch
|
1.608.000
|
1.128.000
|
792.000
|
555.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Hoàn Lão |
Ngã ba Hoàn Lão - Ngã ba Bệnh viện
|
2.478.000
|
1.737.000
|
1.218.000
|
855.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Hoàn Lão |
Ngã ba Bệnh viện - Cầu Hiểm
|
1.608.000
|
1.128.000
|
792.000
|
555.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Bố Trạch |
Đường 22 tháng 4 - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Văn Linh - Hết Kho A39
|
1.608.000
|
1.128.000
|
792.000
|
555.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Bố Trạch |
Đường 22 tháng 4 - Thị trấn Hoàn Lão |
Hết Kho A39 - Đường sắt Tây Trạch
|
792.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Cầu cấp 3
|
1.608.000
|
1.128.000
|
792.000
|
555.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Hoàn Lão |
Cầu cấp 3 - Hết thửa đất ông Quảng TK4 (thửa đất số 86; tờ BĐĐC số 33)
|
792.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết Trung tâm GDTX
|
1.608.000
|
1.128.000
|
792.000
|
555.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Bố Trạch |
Quách Xuân Kỳ - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Cầu Phường Bún
|
1.608.000
|
1.128.000
|
792.000
|
555.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Bố Trạch |
Quách Xuân Kỳ - Thị trấn Hoàn Lão |
Cầu Phường Bún - Đường sắt
|
792.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Hoàn Lão |
Cầu Phường Bún - Giáp Đại Trạch (qua Chợ Ga)
|
792.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Quang Khải - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết Nhà Văn hóa TK1
|
1.608.000
|
1.128.000
|
792.000
|
555.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Thánh Tông - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết Nhà Văn hóa TK12
|
1.608.000
|
1.128.000
|
792.000
|
555.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Quang Diệu - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết Thửa đất bà Nhị TK12 (thửa đất số 110; tờ BĐĐC số 25)
|
1.608.000
|
1.128.000
|
792.000
|
555.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Bố Trạch |
An Dương Vương - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết chợ Hoàn Lão
|
2.478.000
|
1.737.000
|
1.218.000
|
855.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Bố Trạch |
Hai Bà Trưng - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết chợ Hoàn Lão
|
2.478.000
|
1.737.000
|
1.218.000
|
855.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Bố Trạch |
Trương Định - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Hoa TK12 (thửa đất số 211; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Thái TK1 (thửa đất số 291; tờ BĐĐC số 25)
|
1.608.000
|
1.128.000
|
792.000
|
555.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Bố Trạch |
Trương Định - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Noốc TK1 (thửa đất số 311; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Phận TK1 (thửa đất số 100; tờ BĐĐC số 31)
|
660.000
|
462.000
|
324.000
|
228.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Lợi - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết thửa đất bà Ngân TK11 (thửa đất số 72; tờ BĐĐC số 20)
|
1.608.000
|
1.128.000
|
792.000
|
555.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Bố Trạch |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Hoàn Lão |
Nhà máy giấy - Tây chợ Ga (giáp đường đi Đại Trạch)
|
792.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Bố Trạch |
Đào Duy Từ - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường Trường Chinh
|
792.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Bố Trạch |
Trường Chinh - Thị trấn Hoàn Lão |
Công ty Xuân Hưng - Hết thửa đất ông Minh TK4 (thửa đất số 61; tờ BĐĐC số 33)
|
792.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Thể TK12 (thửa đất số 242; tờ BĐĐC số 25) - Đường An Dương Vương
|
2.478.000
|
1.737.000
|
1.218.000
|
855.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Ngân TK11 (thửa đất số 72; tờ BĐĐC số 20) - Hết thửa đất ông Lượng TK11 (thửa đất số 56; tờ BĐĐC số 20)
|
1.608.000
|
1.128.000
|
792.000
|
555.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Gia Thiều - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Phúc TK4 (thửa đất số 132; tờ BĐĐC số 28) - Đông Chợ Ga (giáp đường đi Đại Trạch)
|
792.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Đại Hành - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Trần Phú - Trường Trung tâm chính trị huyện
|
792.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Đức Thọ - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Thịnh (thửa đất số 212; tờ BĐĐC số 25) - Hết Công an huyện
|
1.608.000
|
1.128.000
|
792.000
|
555.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Phú - Thị trấn Hoàn Lão |
Nhà Văn hóa Tiểu khu 2 - Hết Trường Quách Xuân Kỳ
|
1.608.000
|
1.128.000
|
792.000
|
555.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Khuyến - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết thửa đất ông Duyệt TK11 (thửa đất số 33; tờ BĐĐC số 20)
|
1.608.000
|
1.128.000
|
792.000
|
555.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 192 |
Huyện Bố Trạch |
Hà Huy Tập - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Trãi - Đường Cù Chính Lan
|
1.608.000
|
1.128.000
|
792.000
|
555.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 193 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Diệu TK2 (thửa đất số 260; tờ BĐĐC số 25) - Sân vận động huyện
|
1.608.000
|
1.128.000
|
792.000
|
555.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 194 |
Huyện Bố Trạch |
Lưu Trọng Lư - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Văn Linh - Phòng Tài chính - KH
|
792.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 195 |
Huyện Bố Trạch |
Hoàng Diệu - Thị trấn Hoàn Lão |
SVĐ TT Hoàn Lão - Cầu Hói 2
|
792.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 196 |
Huyện Bố Trạch |
Hoàng Diệu - Thị trấn Hoàn Lão |
Cầu Hói 2 - Đường 22 - 4
|
324.000
|
228.000
|
162.000
|
114.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 197 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Hữu Cảnh - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết thửa đất bà Thủy TK11 (thửa đất số 06; tờ BĐĐC số 20)
|
1.608.000
|
1.128.000
|
792.000
|
555.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 198 |
Huyện Bố Trạch |
Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Thu TK12 (thửa đất số 160; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất bà Ngân TK11 (thửa đất số 72; tờ BĐĐC số 20)
|
1.608.000
|
1.128.000
|
792.000
|
555.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 199 |
Huyện Bố Trạch |
Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Ngân TK11 (thửa đất số 72; tờ BĐĐC số 20) - Hết thửa đất ông Nghi TK11 (thửa đất số 18; tờ BĐĐC số 20)
|
792.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 200 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Duẩn - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết thửa đất ông Hải TK2 (thửa đất số 27; tờ BĐĐC số 33)
|
792.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |