| 61 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Công ty CP Việt Trung Quảng Bình - Nhà Siêu thị C.ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 656, tờ BĐĐC số 38), trụ sở đội Thắng lợi cũ |
495.000
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 62 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
C.ty CP Việt Trung Quảng Bình - Hết thửa đất ông Hà (TDP Quyết Thắng) (thửa đất số 01; tờ BĐĐC số 36) |
495.000
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 63 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Đường Hồ Chí Minh - Hết thửa đất bà Cơ (TDP Dũng Cảm) (thửa đất số 15; tờ BĐĐC số 18) |
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 64 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Đường Hồ Chí Minh - Trạm biến thế Truyền Thống |
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 65 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Tam (thửa đất số 02; tờ BĐĐC số 20) - Trạm biến thế Truyền Thống |
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 66 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Cúc (thửa đất số 01; tờ BĐĐC số 45) - Hết thửa đất bà Uyển (thửa đất số 125; tờ BĐĐC số 48) |
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 67 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Cầu bản Khe Ngát - Hết bản Khe Ngát |
70.000
|
65.000
|
60.000
|
55.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 68 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Hường (thửa đất số 35; tờ BĐĐC số 11) - Hết thửa đất ông An (thửa đất số 65; tờ BĐĐC số 11) |
70.000
|
65.000
|
60.000
|
55.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 69 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Hảo (thửa đất số 168; tờ BĐĐC số 11) - Hết thửa đất bà Duyên (thửa đất số 171; tờ BĐĐC số 08) |
70.000
|
65.000
|
60.000
|
55.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 70 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Sơn (thửa đất số 162, tờ BĐĐC số 11) - Thửa đất bà Hảo (thửa đất số 168; tờ BĐĐC số 11) |
100.000
|
80.000
|
70.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 71 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Dũng (thửa đất số 191, tờ BĐĐC số 37) - Cầu Ông Mẹo (gần thửa đất BHK số 99, tờ BĐĐC số 37) |
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 72 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Hoàng (thửa đất số 22, tờ BĐĐC số 36) - Thửa đất ông Tiến (thửa đất số 55, tờ BĐĐCsố 43) |
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 73 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Nhà hàng Thảo Nguyên (thửa đất số 662, tờ BĐĐC số 38) - Thửa đất bà Hồ Thị Tào (thửa đất số 206, tờ BĐĐC số 44) |
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 74 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Quý (thửa đất số 190, tờ BĐĐC số 44) TDP 3 - Thửa đất ông Triều (thửa đất số 332, tờ BĐĐC số 44) |
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 75 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Yêm (thửa đất số 225, tờ BĐĐC số 44) - Thửa đất bà Hà Thảo (thửa đất số 20, tờ BĐĐCsố 47) |
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 76 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Tiến (thửa đất số 290, tờ BĐĐC số 46) - Thửa đất của C.ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 596, tờ BĐĐC số 12) |
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 77 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Huệ (thửa đất số 388, tờ BĐĐC số 38) - Thửa đất ông Hảo (thửa đất số 824, tờ BĐĐC số 38) |
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 78 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Đạm (thửa đất số 369, tờ BĐĐC số 38) - Thửa đất ông Thụ (thửa đất số 115, tờ BĐĐC số 38) |
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 79 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Lệ (thửa đất số 328, tờ BĐĐC số 37) - Thửa đất ông Hợi (thửa đất số 90, tờ BĐĐC số 37) |
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 80 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Nga (thửa đất số 147, tờ BĐĐC số 37) - Thửa đất ông Sơn (thửa đất số 327, tờ BĐĐC số 38) |
210.000
|
147.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 81 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Công ty CP Việt Trung Quảng Bình - Nhà Siêu thị C.ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 656, tờ BĐĐC số 38), trụ sở đội Thắng lợi cũ |
297.000
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 82 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
C.ty CP Việt Trung Quảng Bình - Hết thửa đất ông Hà (TDP Quyết Thắng) (thửa đất số 01; tờ BĐĐC số 36) |
297.000
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 83 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Đường Hồ Chí Minh - Hết thửa đất bà Cơ (TDP Dũng Cảm) (thửa đất số 15; tờ BĐĐC số 18) |
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 84 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Đường Hồ Chí Minh - Trạm biến thế Truyền Thống |
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 85 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Tam (thửa đất số 02; tờ BĐĐC số 20) - Trạm biến thế Truyền Thống |
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 86 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Cúc (thửa đất số 01; tờ BĐĐC số 45) - Hết thửa đất bà Uyển (thửa đất số 125; tờ BĐĐC số 48) |
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 87 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Bình (thửa đất số 15; tờ BĐĐC số 15) bản Khe Gát - Hết thửa đất ông Biên (thửa đất số 105; tờ BĐĐC số 15) bản Khe Gát |
42.000
|
39.000
|
36.000
|
33.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 88 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Hường (thửa đất số 35; tờ BĐĐC số 11) - Hết thửa đất ông An (thửa đất số 65; tờ BĐĐC số 11) |
42.000
|
39.000
|
36.000
|
33.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 89 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Hảo (thửa đất số 168; tờ BĐĐC số 11) - Hết thửa đất bà Duyên (thửa đất số 171; tờ BĐĐC số 08) |
42.000
|
39.000
|
36.000
|
33.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 90 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Sơn (thửa đất số 162, tờ BĐĐC số 11) - Thửa đất bà Hảo (thửa đất số 168; tờ BĐĐC số 11) |
60.000
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 91 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Dũng (thửa đất số 191, tờ BĐĐC số 37) - Cầu Ông Mẹo (gần thửa đất BHK số 99, tờ BĐĐC số 37) |
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 92 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Hoàng (thửa đất số 22, tờ BĐĐC số 36) - Thửa đất ông Tiến (thửa đất số 55, tờ BĐĐCsố 43) |
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 93 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Nhà hàng Thảo Nguyên (thửa đất số 662, tờ BĐĐC số 38) - Thửa đất bà Hồ Thị Tào (thửa đất số 206, tờ BĐĐC số 44) |
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 94 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Quý (thửa đất số 190, tờ BĐĐC số 44) TDP 3 - Thửa đất ông Triều (thửa đất số 332, tờ BĐĐC số 44) |
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 95 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Yêm (thửa đất số 225, tờ BĐĐC số 44) - Thửa đất bà Hà Thảo (thửa đất số 20, tờ BĐĐCsố 47) |
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 96 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Tiến (thửa đất số 290, tờ BĐĐC số 46) - Thửa đất của C.ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 596, tờ BĐĐC số 12) |
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 97 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Huệ (thửa đất số 388, tờ BĐĐC số 38) - Thửa đất ông Hảo (thửa đất số 824, tờ BĐĐC số 38) |
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 98 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Đạm (thửa đất số 369, tờ BĐĐC số 38) - Thửa đất ông Thụ (thửa đất số 115, tờ BĐĐC số 38) |
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 99 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Lệ (thửa đất số 328, tờ BĐĐC số 37) - Thửa đất ông Hợi (thửa đất số 90, tờ BĐĐC số 37) |
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 100 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Nga (thửa đất số 147, tờ BĐĐC số 37) - Thửa đất ông Sơn (thửa đất số 327, tờ BĐĐC số 38) |
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 101 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Công ty CP Việt Trung Quảng Bình - Nhà Siêu thị C.ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 656, tờ BĐĐC số 38), trụ sở đội Thắng lợi cũ |
272.000
|
193.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 102 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
C.ty CP Việt Trung Quảng Bình - Hết thửa đất ông Hà (TDP Quyết Thắng) (thửa đất số 01; tờ BĐĐC số 36) |
272.000
|
193.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 103 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Đường Hồ Chí Minh - Hết thửa đất bà Cơ (TDP Dũng Cảm) (thửa đất số 15; tờ BĐĐC số 18) |
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 104 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Đường Hồ Chí Minh - Trạm biến thế Truyền Thống |
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 105 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Tam (thửa đất số 02; tờ BĐĐC số 20) - Trạm biến thế Truyền Thống |
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 106 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Cúc (thửa đất số 01; tờ BĐĐC số 45) - Hết thửa đất bà Uyển (thửa đất số 125; tờ BĐĐC số 48) |
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 107 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Bình (thửa đất số 15; tờ BĐĐC số 15) bản Khe Gát - Hết thửa đất ông Biên (thửa đất số 105; tờ BĐĐC số 15) bản Khe Gát |
39.000
|
36.000
|
33.000
|
30.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 108 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Hường (thửa đất số 35; tờ BĐĐC số 11) - Hết thửa đất ông An (thửa đất số 65; tờ BĐĐC số 11) |
39.000
|
36.000
|
33.000
|
30.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 109 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Hảo (thửa đất số 168; tờ BĐĐC số 11) - Hết thửa đất bà Duyên (thửa đất số 171; tờ BĐĐC số 08) |
39.000
|
36.000
|
33.000
|
30.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 110 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Sơn (thửa đất số 162, tờ BĐĐC số 11) - Thửa đất bà Hảo (thửa đất số 168; tờ BĐĐC số 11) |
55.000
|
44.000
|
39.000
|
33.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 111 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Dũng (thửa đất số 191, tờ BĐĐC số 37) - Cầu Ông Mẹo (gần thửa đất BHK số 99, tờ BĐĐC số 37) |
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 112 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Hoàng (thửa đất số 22, tờ BĐĐC số 36) - Thửa đất ông Tiến (thửa đất số 55, tờ BĐĐCsố 43) |
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 113 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Nhà hàng Thảo Nguyên (thửa đất số 662, tờ BĐĐC số 38) - Thửa đất bà Hồ Thị Tào (thửa đất số 206, tờ BĐĐC số 44) |
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 114 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Quý (thửa đất số 190, tờ BĐĐC số 44) TDP 3 - Thửa đất ông Triều (thửa đất số 332, tờ BĐĐC số 44) |
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 115 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Yêm (thửa đất số 225, tờ BĐĐC số 44) - Thửa đất bà Hà Thảo (thửa đất số 20, tờ BĐĐCsố 47) |
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 116 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Tiến (thửa đất số 290, tờ BĐĐC số 46) - Thửa đất của C.ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 596, tờ BĐĐC số 12) |
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 117 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Huệ (thửa đất số 388, tờ BĐĐC số 38) - Thửa đất ông Hảo (thửa đất số 824, tờ BĐĐC số 38) |
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 118 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Đạm (thửa đất số 369, tờ BĐĐC số 38) - Thửa đất ông Thụ (thửa đất số 115, tờ BĐĐC số 38) |
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 119 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Lệ (thửa đất số 328, tờ BĐĐC số 37) - Thửa đất ông Hợi (thửa đất số 90, tờ BĐĐC số 37) |
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 120 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Nga (thửa đất số 147, tờ BĐĐC số 37) - Thửa đất ông Sơn (thửa đất số 327, tờ BĐĐC số 38) |
116.000
|
81.000
|
55.000
|
39.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |